Bánh bao của tôi xong chưa? Show
Is my steamed bread ready? Ai đang ăn bánh bao đó? Who's eating my dumplings? Nó ko giống việc làm bánh bao đâu, cậu biết chứ! It's not like making buns you know! Bánh bao của ta. My dumplings. Muội cho 10 bánh bao! Mui, ten steamed buns please! Kéo mì bánh hoặc bánh bao món mì kéo. Pulled noodles cake or pulled noodles dumpling. Chẳng phải nàng nói thích ăn bánh bao ở đó sao? Didn't you say you liked the dumplings there? Bánh bao cá hồi, mứt táo và hành. Salmon patties, applesauce, and onions. À bánh bao giống hình miếng vàng và bạc. Well, dumplings are a similar shape to ancient silver and gold pieces. Hector làm cá và bánh bao Hector made fish and dumplings. Em thấy 1 cửa hàng bánh bao I see a steamed bread shop... Con đang nghĩ liệu con có thể... bán thêm bánh bao nhân đậu. I was thinking maybe I could also sell the bean buns. Bánh bao... bánh quế... bánh mì kẹp A bagel... a wrap... a sandwich? “Bánh bao chỉ: Ngon mà sợ!”. "CAFÉ CON PIERNAS: ¡QUÉ SABOR!" Lâu lắm rồi chúng tôi không làm bánh bao Long time not make bread. Mày biết giá bánh mì giá phô mai giá bánh bao nhiêu không hả? You know how much bread, how much cheddar how much cake that is? Tôi đến để mua bánh bao. I'm here for the buns. Dùng Công phu Thái Cực Quyền để làm bánh bao thật là 1 ý tuyệt vời. Using Tai Chi kung fu to make steamed buns is a brilliant idea Có xương sườn hảo hạng, mahi Mahi và một phần tôm hùm đặt biệt, bánh bao Ý. There's prime rib, mahi-mahi and a very special lobster ravioli. Một người tâng bánh bao. A dumpling kicker. Không ai đánh bại được kỷ lục ăn bánh bao của con. No one's gonna beat your dumpling-eating record. Thật ra chúng tôi đã hết bánh bao Ý. Actually, we're out of the ravioli. Gã rách rưới đó có trả tiền bánh bao không? Did the guy pay for the steamed bread? Bánh bao của tôi! My steamed bun! Nepal : bạn có thể mua được momo ( 10 cái bánh bao ) và 250ml cô-ca . Nepal : you can get momo ( ten units of dumpling ) and a 250ml of coke . Ẩm thực Việt Nam từ lâu đã luôn được bạn bè quốc tế yêu thích bởi sự đa dạng, phong phú nhưng vẫn giữ được hương vị đặc trưng truyền thống của người Việt từ thuở xa xưa. Thậm chí có những món ăn được mệnh danh “ngon nhất thế giới” như phở, bánh mì, bún chả. Nhưng bạn có biết món ăn Việt Nam trong tiếng Anh được dùng như thế nào chưa? Hãy cùng Elight đi khám phá bộ từ vựng món ăn Việt Nam trong tiếng Anh dưới đây nhé. 1 – Bánh chưng tiếng Anh là gì?Trong tiếng Anh, bánh chưng được gọi là: Stuffed sticky rice cake 2 – Bún chả tiếng Anh là gì?Trong tiếng Anh, bún chả được gọi là: Kebab rice noodles 3 – Bánh cuốn tiếng Anh là gì?Trong tiếng Anh, bánh cuốn được gọi là: Stuffed pancake 4 – Bánh xèo tiếng Anh là gì?Trong tiếng Anh, bánh xèo được gọi là: Crispy Vietnamese Pancake Trong tiếng Anh, mì Quảng được gọi là: Quang Noodles 6 – Phở tiếng Anh là gì?Trong tiếng Anh, Phở được gọi là: Pho 7 – Bánh dày tiếng Anh là gì?Trong tiếng Anh, Bánh dày được gọi là: Round sticky rice cake 8 – Bánh tráng tiếng Anh là gì?Trong tiếng Anh, bánh tráng được gọi là: Girdle-cake 9 – Bánh tôm tiếng Anh là gì?Trong tiếng Anh, bánh tôm được gọi là: Shrimp in batter 10 – Bánh cốm tiếng Anh là gì?Trong tiếng Anh, bánh cốm được gọi là: Young rice cake Khoá học trực tuyến ELIGHT ONLINE được xây dựng dựa trên lộ trình dành cho người mất gốc. Bạn có thể học mọi lúc mọi nơi hơn 200 bài học, cung cấp kiến thức toàn diện, dễ dàng tiếp thu với phương pháp Gamification. 11 – Bánh trôi nước là gì trong tiếng Anh?Trong tiếng Anh, bánh trôi nước được gọi là: Stuffed sticky rice balls 12 – Bánh chưng tiếng Anh là gì?Trong tiếng Anh, bánh chưng được gọi là: Stuffed sticky rice cake 13 – Bánh phồng tôm tiếng Anh là gì?Trong tiếng Anh, bánh phồng tôm được gọi là: Prawn crackers 14 – Bánh đậu tiếng Anh là gì?Trong tiếng Anh, bánh đậu được gọi là: Soya cake 15 – Bánh bao tiếng Anh là gì?Trong tiếng Anh, bánh bao được gọi là: Steamed wheat flour cake 16 – Bún tiếng Anh là gì?Trong tiếng Anh, bún được gọi là: Rice noodles 17 – Bún ốc tiếng Anh là gì?Trong tiếng Anh, bún ốc được gọi là: Snail rice noodles 18 – Bún bò tiếng Anh là gì?Trong tiếng Anh, bún bò được gọi là: Beef rice noodles 19 – Chả cá tiếng Anh là gì?Trong tiếng Anh, chả cá được gọi là: Grilled fish 20 – Chả tiếng Anh là gì?Trong tiếng Anh, chả được gọi là: Pork-pie ∠ ĐỌC THÊM: Từ vựng chủ đề ăn uống 21 – Cá kho tiếng Anh là gì?Trong tiếng Anh, cá kho được gọi là: Fish cooked with sauce 22 – Bò xào mướp đắng tiếng Anh là gì?Trong tiếng Anh, bò xào mướp đắng được gọi là: 23 – Bò nhúng giấm tiếng Anh là gì?Trong tiếng Anh, bò nhúng giấm được gọi là: Beef soaked in boiling vinegar 24 – Sườn xào chua ngọt tiếng Anh là gì?Trong tiếng Anh, sườn xào chua ngọt được gọi là: Vietnamese sweet and sour pork ribs 25 – Canh chua tiếng Anh là gì?Trong tiếng Anh, canh chua được gọi là: Sweet and sour fish broth 26 – Cà pháo muối tiếng Anh là gì?Trong tiếng Anh, cà pháo muối được gọi là: Salted egg – plant 27 – Dưa hành tiếng Anh là gì?Trong tiếng Anh, dưa hành được gọi là: Onion pickles 28 – Trứng vịt lộn tiếng Anh là gì?Trong tiếng Anh, trứng vịt lộn được gọi là: Boiled fertilized duck egg 29 – Canh chua tiếng Anh là gì?Trong tiếng Anh, canh chua được gọi là: Sweet and sour fish broth 30 – Mắm tiếng Anh là gì?Trong tiếng Anh, mắm được gọi là: Sauce of macerated fish or shrimp 31 – Miến gà tiếng Anh là gì?Trong tiếng Anh, miến gà được gọi là: Soya noodles with chicken 32 – Xôi tiếng Anh là gì?Trong tiếng Anh, xôi được gọi là: Steamed sticky rice 33 – Thịt bò tái tiếng Anh là gì?Trong tiếng Anh, thịt bò tái được gọi là: Beef dipped in boiling water 34 – Chè hạt sen tiếng Anh là gì?Trong tiếng Anh, chè hạt sen được gọi là: Sweet lotus seed gruel 35 – Chè trôi nước tiếng Anh là gì?Trong tiếng Anh, chè trôi nước được gọi là: Rice ball sweet soup ∠ ĐỌC THÊM: Từ vựng về chủ đề thức ăn 36 – Chè sắn tiếng Anh là gì?Trong tiếng Anh, chè sắn được gọi là: Cassava gruel 37 – Chè đậu/xanh/đen/đỏ tiếng Anh là gì?Trong tiếng Anh, chè đậu xanh/đen/đỏ được gọi là: Green/Black/Red beans sweet gruel 38 – Chè khoai môn nước dứa tiếng Anh là gì?Trong tiếng Anh, chè khoai môn nước dứa được gọi là: Sweet Taro Pudding with coconut gruel 39 – Chè chuối tiếng Anh là gì?Trong tiếng Anh, chè chuối được gọi là: Sweet banana with coconut gruel 40 – Chè ba màu tiếng Anh là gì?Trong tiếng Anh, chè ba màu được gọi là: Three colored sweet gruel 41 – Chè khúc bạch tiếng Anh là gì?Trong tiếng Anh, chè khúc bạch được gọi là: Khuc Bach sweet gruel 42 – Gỏi hải sản tiếng Anh là gì?Trong tiếng Anh, gỏi hải sản được gọi là: Seafood delight salad 43 – Gỏi tôm thịt tiếng Anh là gì?Trong tiếng Anh, gỏi tôm thịt được gọi là: Shrimp and pork salad 44 – Chả giò tiếng Anh là gì?Trong tiếng Anh, chả giò được gọi là: Crispy Vietnamese spring rolls/ Imperial Vietnamese Spring Rolls 45 – Nộm tiếng Anh là gì?Trong tiếng Anh Nộm được gọi là: Sweet and sour salad 46 – Gỏi cuốn tiếng Anh là gì?Trong tiếng Anh, gỏi cuốn được gọi là: Spring rolls 47 – Bún cua tiếng Anh là gì?Trong tiếng Anh, bún cua được gọi là: Crab rice noodles 48 – Cua rang me tiếng Anh là gì?Trong tiếng Anh, cua rang me được gọi là: Crab fried with tamarind 49 – Tiết canh tiếng Anh là gì?Trong tiếng Anh, tiết canh được gọi là: Blood pudding 50 – Lẩu tiếng Anh là gì?Trong tiếng Anh lẩu được gọi là: Hot pot Sách Tiếng Anh Cơ Bản là bộ học liệu độc quyền do Elight xây dựng, cung cấp đầy đủ kiến thức nền tảng tiếng Anh bao gồm Phát Âm, Từ Vựng, Ngữ Pháp và lộ trình ôn luyện bài bản 4 kỹ năng Nghe, Nói, Đọc Viết. Như vậy, trong bài viết trên Elight đã giới thiệu đến các bạn 50 món ăn Việt Nam trong tiếng Anh. Từ giờ các bạn có thể hoàn toàn tự tin khi giới thiệu những món ăn Việt Nam đến những người bạn nước ngoài của mình rồi đúng không nào? |