Bài tập trắc nghiệm tiếng anh chuyên ngành kế toán năm 2024

Bài tập trắc nghiệm tiếng anh chuyên ngành kế toán năm 2024

Tiếng anh chuyên ngành kế toán kiểm toán

Danh mục: Kế hoạch kinh doanh

... đến phân chia hợp lý lĩnh vực kế toán : kế toán tài kế toán quản trị Kế toán tài liên quan đến việc báo cáo thông tin cho đối tượng bên doanh nghiệp; Ngược lại kế toán quản trị chủ yếu liên quan ... these interested parties ĐỊNH NGHĨA KẾ TOÁN Có vẻ phù hợp để bắt đầu với định nghĩa thông thường kế toán Kế toán hàng loạt khái niệm kỹ thuật sử dụng để tính toán báo cáo thông tin tài đơn vị kinh ... biết am hiểu đắn kế toán không đến cách dễ dàng Nó đến có tâm làm việc chăm Nhưng bạn kiên trì, bạn ngạc nhiên mà bạn khám phá kế toán Kiến thức kế toán có giá thành công doanh nghiệp Và bạn...

  • 226
  • 6,142
  • 20

Bài tập trắc nghiệm tiếng anh chuyên ngành kế toán năm 2024

Bài tập trắc nghiệm tiếng anh chuyên ngành kế toán năm 2024

Bài tập trắc nghiệm tiếng anh chuyên ngành kế toán năm 2024

Bài tập trắc nghiệm tiếng anh chuyên ngành kế toán năm 2024

Bài tập trắc nghiệm tiếng anh chuyên ngành kế toán năm 2024

Bài tập trắc nghiệm tiếng anh chuyên ngành kế toán năm 2024

Bài tập trắc nghiệm tiếng anh chuyên ngành kế toán năm 2024

Bài tập trắc nghiệm tiếng anh chuyên ngành kế toán năm 2024

Bài tập trắc nghiệm tiếng anh chuyên ngành kế toán năm 2024

Bài tập trắc nghiệm tiếng anh chuyên ngành kế toán năm 2024

Bài tập trắc nghiệm tiếng anh chuyên ngành kế toán năm 2024

Bài tập trắc nghiệm tiếng anh chuyên ngành kế toán năm 2024

Bài tập trắc nghiệm tiếng anh chuyên ngành kế toán năm 2024

Bài tập trắc nghiệm tiếng anh chuyên ngành kế toán năm 2024

Bài tập trắc nghiệm tiếng anh chuyên ngành kế toán năm 2024

Tài liệu Một số từ tiếng anh chuyên ngành kế toán doc

Danh mục: Kế toán - Kiểm toán

... Depreciation of intangible fixed assets Hoa mòn luỹ kế tài sản cố định vô hình Depreciation of leased fixed assets Hao mòn luỹ kế tài sản cố định thuê tài Equity and funds Vốn quỹ Exchange ... administrative expenses Chi phí quản lý doanh nghiệp Goods in transit for sale Hàng gửi bán Gross profit Lợi nhuận tổng Gross revenue Doanh thu tổng Income from financial activities ... Equity and funds Vốn quỹ Exchange rate differences Chênh lệch tỷ giá Expense mandate: ủy nghiệm chi Expenses for financial activities Chi phí hoạt động tài Extraordinary expenses ...

  • 6
  • 1,213
  • 20

Bài tập trắc nghiệm tiếng anh chuyên ngành kế toán năm 2024

Tiếng anh chuyên ngành kế toán (tr1 14)

Danh mục: Ngữ pháp tiếng Anh

... nguyên tắc kế toán - Báo cáo thường niên, báo cáo hàng năm - Hệ thống kế toán B - Balance sheet - Bought ledger - Bookkeeper - Bảng tổng kết tài sản, bảng kết toán - Sổ mua vào - Nhân viên kế toán ... chi, quản lý sổ sách kế toán) C - Credit - Consistency principle - CPA (Certified Public Accountant) - Khoản có, bên có; ghi có - Nguyên tắc quán - Kế toán viên xác nhận (kế toán viên qua kỳ kiểm ... viên Hiệp hội kế toán viên xác nhận) D - Debit - Debtors - Depreciation - Double-entry bookkeeping - Khoản nợ, bên nợ; ghi nợ - Con nợ, tài khoản phải thu từ khách hàng - Khấu hao - Kế toán kép E...

  • 14
  • 1,115
  • 7

Bài tập trắc nghiệm tiếng anh chuyên ngành kế toán năm 2024

Tiếng anh chuyên ngành kế toán bài 2(tr15 30)

Danh mục: Ngữ pháp tiếng Anh

... Proprietorship - Quyền sở hữu doanh nghiệp nghiệp chủ S - Stock holder - Cổ đông - Sole trader - Thương nhân cá thể (một đứng kinh doanh tự chịu trách nhiệm nợ nần kinh doanh 30 ... companies English terms Vietnamese equivalents A - Articles of Co-partnership (n) - Điều lệ hợp doanh - Articles of Incorporation (n) - Điều lệ công ty - Asset (n) - Tài sản B - Bankrupt (adj) - ... Enterprise (n) - Công ty, xí nghiệp - Entity (n) - Thực thể - Equipment (n) - Thiết bị - Expertise (n) - Chuyên môn I - Income tax (n) - Thuế thu nhập - Inventory (n) - Hàng hóa (tồn kho, kho) L - Liabilities...

  • 16
  • 2,117
  • 9

Bài tập trắc nghiệm tiếng anh chuyên ngành kế toán năm 2024

Bài tập trắc nghiệm tiếng anh chuyên ngành kế toán năm 2024

Tiếng anh chuyên ngành kế toán bài 4 (tr47 64)

Danh mục: Ngữ pháp tiếng Anh

... vòng vốn, khả toán, tính lỏng - Tỷ suất toán, tỷ suất lưu động - Doanh thu ròng - Tỷ suất kinh doanh - Tỷ suất (khả năng) sinh lợi - Phân tích hệ số/ tỷ lệ - Khả trả nợ - Tỷ suất khả toán - Phân ... analysis V - Vertical analysis 58 Vietnamese equivalents - Năm bản/ chuẩn/ gốc - Chu kỳ kinh doanh - Người /Chuyên viên phân tích tín dụng - Chứng khoán nợ - Công cụ tài (như chứng khoán, cổ phần, tiền…)...

Chuyên ngành kiểm toán trong tiếng Anh là gì?

Khái niệm ngành kiểm toán Kiểm toán (tiếng Anh là Audit) là một ngành học đào tạo chung lĩnh vực với ngành kế toán.

Chuyên ngành kế toán doanh nghiệp tiếng Anh là gì?

– Kế toán doanh nghiệp tiếng Anh là “Corporate accounting“.

Phòng tài chính kế toán trong tiếng Anh là gì?

  1. Tên viết đầy đủ bằng tiếng Việt: Phòng Tài chính, kế toán; b) Tên giao dịch bằng tiếng Anh: Finance and Accounting Division.

Hệ thống tài khoản kế toán tiếng Anh là gì?

Tài khoản kế toán trong tiếng Anh là Account.