Bài tập satements an questions in reported speed năm 2024

Câu tường thuật là một trong những ngữ pháp không còn xa lạ với những bạn đang học tiếng Anh. Tuy nhiên, vẫn còn khá nhiều bạn cảm thấy còn mông lung với kiến thức này, chưa tự tin khi sử dụng trong quá trình nói và viết. Chính vì vậy, ELSA Speak sẽ giúp bạn tổng hợp toàn bộ kiến thức về câu tường thuật trong bài viết này để dễ dàng ôn luyện hơn nhé!

Câu tường thuật trong tiếng Anh là gì?

Câu tường thuật (Reported Speech) là dạng câu gián tiếp được sử dụng để thuật lại một câu chuyện, một sự việc hay lời nói của một người nào đó. Theo cách khác, câu tường thuật là việc chuyển câu trực tiếp thành câu gián tiếp bằng hình thức tường thuật (kể lại).

Kiểm tra phát âm với bài tập sau:

{{ sentences[sIndex].text }}

Click to start recording!

Recording... Click to stop!

Ví dụ: She said she would leave here soon. (Cô ấy bảo cô sẽ rời khỏi đây sớm thôi).

Các dạng câu tường thuật trong tiếng Anh

Dưới đây là các loại câu tường thuật thường gặp nhất trong tiếng Anh.

Câu tường thuật ở dạng câu kể

Câu tường thuật ở dạng câu kể dùng để thuật lại nội dung lời nói hoặc câu chuyện đã được một người khác nói trước đó.

Công thức câu tường thuật ở dạng câu kể được chia như sau:

S + say/says/said hoặc tell/told + (that) + S + V

Ví dụ: She said, “I like my room very much” -> She said that he liked his room very much.

Said to + O -> told + O

Ví dụ: John said to me: “I like these shoes” -> John told me he liked those shoes.

Says/say to + O -> tells/tell + O

Ví dụ: She says to me: “I haven’t finished my housework” -> She tells me she hadn’t finished her housework.

Câu tường thuật ở dạng câu hỏi

  • Câu hỏi đúng sai (Yes/No questions)

Khi chuyển câu tường thuật ở dạng câu hỏi Yes/No, bạn phải chuyển trực tiếp sang dạng khẳng định, sau đó thay đổi thì các trạng từ chỉ thời gian, nơi chốn, chủ ngữ, tân ngữ, chỉ định sao cho hợp lý.

Cấu trúc câu tường thuật ở dạng câu hỏi Yes/No:

S + asked/wanted to know/wondered + if/whether + S + V

  • Said to + O -> Asked + O
  • Says/say to + O -> Asks/Ask + O

Ví dụ: Lan asked Nga if she wanted to go to the bookstore. (Lan hỏi Nga rằng cô ấy có muốn đi nhà sách không).

  • Câu hỏi nghi vấn (Wh-questions)

Đây là câu tường thuật bắt đầu các từ để hỏi như: Why, When, What, Who, Which,…

Công thức câu tường thuật ở dạng câu hỏi Wh:

S + asked (+ O)/wanted to know/wondered + Wh-words + S + V

Ví dụ: Tom asked me when I finished that project. (Tom hỏi tôi khi nào hoàn thành dự án).

Câu tường thuật ở dạng câu mệnh lệnh

Cấu trúc câu tường thuật ở dạng câu mệnh lệnh khẳng định:

S + told + O + to-infinitive

Ví dụ: “Please cook a meal for me, Mary.” Mary’s husband said. -> Mary’s husband told her to cook a meal for him.

Cấu trúc câu tường thuật ở dạng câu mệnh lệnh phủ định:

S + told + O + not to-infinitive

Ví dụ: “Don’t eat in bus!” the driver said.” -> The driver told the passengers not to eat on the bus.

Một số động từ phổ biến khi tường thuật câu mệnh lệnh: tell, ask, order, advise, warn, beg, command, remind, …

Cách chuyển từ câu trực tiếp sang câu tường thuật

Để chuyển câu trực tiếp sang câu tường thuật bạn cần thực hiện theo 4 bước sau:

Bước 1: Chọn động từ tường thuật phù hợp

Thông thường từ tường thuật được sử dụng trong trường hợp này là say, said (quá khứ của say, nghĩa là nói) và tell, told (quá khứ của tell, nghĩa là nói với ai đó).

Ví dụ: Tom told me … (Mệnh đề tường thuật)

She said … (Mệnh đề tường thuật)

Bước 2: Thay đổi thì trong câu tường thuật

Cách lùi thì từ câu trực tiếp sang câu tường thuật như sau:

Câu trực tiếpCâu tường thuậtThì hiện tại đơnThì quá khứ đơnThì hiện tại tiếp diễn Thì quá khứ tiếp diễnThì quá khứ đơnThì quá khứ hoàn thànhThì quá khứ tiếp diễnThì quá khứ hoàn thành tiếp diễnThì hiện tại hoàn thànhThì quá khứ hoàn thànhThì hiện tại hoàn thành tiếp diễnThì quá khứ hoàn thành tiếp diễnThì quá khứ hoàn thànhThì quá khứ hoàn thành (Không thể lùi thì thêm nữa)Thì quá khứ hoàn thành tiếp diễnThì quá khứ hoàn thành tiếp diễn (Không thể lùi thì thêm nữa)Thì tương lai đơnTương lai đơn trong quá khứThì tương lai tiếp diễnTương lai tiếp diễn trong quá khứ

Ví dụ:

  • Thì hiện tại đơn: “I love this song”, she said. -> She said that she loved that song.
  • Thì hiện tại tiếp diễn: “We are studying English”, they said. -> They said that they were studying English.
  • Thì hiện tại hoàn thành: “He has already eaten lunch”, she said. -> She said that he had already eaten lunch.

Đối với động từ khiếm khuyết (modal verb):

Câu trực tiếpCâu tường thuậtCanCouldMayMightMust Must/had to

Bước 3: Chuyển đổi đại từ nhân xưng, đại từ sở hữu và tính từ sở hữu, tân ngữ

Sau khi hoàn tất lùi thì, cần đổi đại từ nhân xưng, đại từ sở hữu và tính từ sở hữu, tân ngữ phù hợp với ngữ cảnh trong câu. Cách quy đổi như sau:

Đại từ nhân xưng

Câu trực tiếpCâu tường thuậtIHe, SheWeTheyYouI, We, They

Ví dụ: Câu trực tiếp: “I am going to the store.”

-> Câu tường thuật: He/She said that he/she was going to the store.

Đại từ sở hữu

Câu trực tiếpCâu tường thuậtMineHis, HerOursOurs, TheirsYoursMine, Ours, Theirs

Ví dụ: Câu trực tiếp: “We have finished our project.”

-> Câu tường thuật: They said that they had finished their project.

Tính từ sở hữu

Câu trực tiếpCâu tường thuậtMyHis, HerOurTheir, OurYourMy, Our, Their

Ví dụ: Câu trực tiếp: “Our team won the championship.”

-> Câu tường thuật: They said that their team had won the championship.

Tân ngữ

Câu trực tiếpCâu tường thuậtMeHim, HerUsThemYouMe, Us

Ví dụ: Câu trực tiếp: “Can you help me with this problem?”

-> Câu tường thuật: He/She asked him/her if he/she could help him/her with that problem.

Học tiếng anh hiệu quả cùng ELSA Pro Luyện tập theo chủ đề yêu thích và lộ trình học được cá nhân hóa giúp kỹ năng của bạn được cải thiện nhanh chóng

Bước 4: Chuyển đổi trạng từ chỉ thời gian, nơi chốn

Dưới đây là bảng các từ chỉ nơi chốn, thời gian được sử dụng thông dụng trong tiếng Anh:

Câu trực tiếpCâu tường thuậtThisThatTheseThoseHereThereAgoBeforeNowThen, at the timeTodayThat dayYesterdayThe day before, the previous dayThe day beforeTwo day beforeTomorrow The day after, in two days timeThis weekThat weekLast dayThe day beforeLast weekThe week before, the previous weekNext weekThe week after, the next/following week

Ví dụ:

  • Câu trực tiếp: “I saw him today”, she said.

-> Câu tường thuật: She said that she had seen him that day.

  • Câu trực tiếp: “I saw her a week ago,” he said.

-> Câu tường thuật: He said he had seen her a week before.

Xem thêm: Nằm lòng cách chuyển từ câu trực tiếp sang gián tiếp trong tiếng Anh chỉ trong 5 phút

Một số trường hợp không cần lùi thì trong câu tường thuật

Các trường hợp khi chuyển từ câu trực tiếp sang câu tường thuật bạn không cần phải thực hiện lùi thì cho động từ sau:

Động từ tường thuật trong câu được dùng ở thì hiện tại

Bạn không cần phải lùi thì trong những câu sử dụng động từ tường thuật ở thì hiện tại hoặc câu gốc đang nói về một sự thật ở hiện tại.

Ví dụ: He says he has missed the train but he’ll catch the next one. (Anh ấy nói anh ấy đã bỏ lỡ chuyến đầu nhưng anh ấy sẽ bắt lại chuyến khác)

Câu nói trực tiếp thể hiện một chân lý, một sự thật hiển nhiên.

Ví dụ: Water boils at 100 degrees Celsius. (Nước sôi ở 100 độ C).

Câu trực tiếp ở dạng câu điều kiện loại 2 hoặc câu điều kiện loại 3.

Ví dụ: She said if she won the lottery, she would travel around Europe. (Cô ấy bảo nếu trúng số sẽ đi du lịch vòng quanh châu Âu).

Không lùi thì khi mệnh đề nằm sau “wish” diễn tả một mong muốn có thể thực hiện được ở hiện tại

Ví dụ: She wished she could go to the beach the next weekend. (Cô ấy nói rằng cô ấy ước mình có thể đi biển vào cuối tuần sau).

Không thay đổi thì của mệnh đề nằm sau “It’s about/high time”.

Ví dụ: She told her student that it’s about time they reported their research last week. (Cô giáo nói với học sinh rằng đến lúc báo cáo về nghiên cứu tuần trước của họ rồi).

Lời nói trực tiếp có chứa các động từ khiếm khuyết COULD, WOULD, SHOULD, MIGHT, OUGHT TO, HAD BETTER, USED TO.

Ví dụ: She said she would rather have a cup of coffee. (Cô ấy bảo muốn uống một ly cà phê).

Bài tập câu tường thuật có đáp án

Chuyển câu trực tiếp sang câu tường thuật:

  1. She said, “I like this film”.
  2. “Where is your brother?” he asked me.
  3. “I don’t speak Chinese”, she said.
  4. “Say hello to Matt”, they said.
  5. “The movie began at 8 o’clock”, she said.

Đáp án:

  1. She said she liked that film.
  2. He asked me where my brother was.
  3. She said that she didn’t speak Chinese.
  4. They asked me to say hello to Matt.
  5. She said that the movie had begun at 8 o’clock.

Luyện tiếng Anh giao tiếp

ELSA PRO Trọn Đời – Giảm 83%

Giá gốc: 10.995.000Đ còn 1.845.000Đ Nhập mã: VNM24LT để nhận giá ưu đãi

  • Từ điển ELSA
  • Nội dung bài học cập nhật liên tục
  • 200+ chủ đề
  • 7,000+ bài học
  • 25,000+ bài luyện tập
  • Thời gian học KHÔNG GIỚI HẠN

Xem thêm: Tổng hợp các dạng bài tập câu tường thuật trong tiếng Anh [có đáp án chi tiết]

Trên đây là toàn bộ kiến thức liên quan đến câu tường thuật. Đừng quên luyện tập thường xuyên để nhanh chóng nắm vững kiến thức này nhé! Mách nhỏ cho bạn là luyện nói với ELSA Speak cũng là một cách cực hay để ghi nhớ và rèn luyện những kiến thức này tốt hơn đấy!

Các câu hỏi thường gặp:

1. Câu tường thuật trong tiếng Anh là gì?

Câu tường thuật là dạng câu gián tiếp được sử dụng để thuật lại một câu chuyện, một sự việc hay lời nói của một người nào đó. Theo cách khác, câu tường thuật là việc chuyển câu trực tiếp thành câu gián tiếp bằng hình thức tường thuật (kể lại).

Chủ đề