Award nghĩa là gì

Dưới đây là khái niệm, định nghĩa và giải thích cách dùng từ award trong tiếng Anh. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ award tiếng Anh nghĩa là gì.

award /ə'wɔ:d/* danh từ- phần thưởng, tặng thưởng (do quan toà, hội đồng trọng tài, hội đồng giám khảo... quyết định ban cho)- sự quyết định của quan toà, của hội đồng giám khảo...- sự trừng phạt, hình phạt (do quan toà, hội đồng trọng tài, hội đồng giám khảo... quyết định bắt phải chịu)* ngoại động từ- tặng, tặng thưởng, trao tặng=to award somebody a gold medal+ tặng ai huy chương vàng- quyết định ban cho, quyết định cấp cho (quan toà, hội đồng trọng tài, hội đồng giám khảo...)
  • automobilist tiếng Anh là gì?
  • uncuttable tiếng Anh là gì?
  • equitization tiếng Anh là gì?
  • bibliomaniac tiếng Anh là gì?
  • clencher tiếng Anh là gì?
  • Minkowskian tiếng Anh là gì?
  • necessitated tiếng Anh là gì?
  • pretesting tiếng Anh là gì?
  • novelette tiếng Anh là gì?
  • squeaked tiếng Anh là gì?
  • tiger-eye tiếng Anh là gì?

Tóm lại nội dung ý nghĩa của award trong tiếng Anh

award có nghĩa là: award /ə'wɔ:d/* danh từ- phần thưởng, tặng thưởng (do quan toà, hội đồng trọng tài, hội đồng giám khảo... quyết định ban cho)- sự quyết định của quan toà, của hội đồng giám khảo...- sự trừng phạt, hình phạt (do quan toà, hội đồng trọng tài, hội đồng giám khảo... quyết định bắt phải chịu)* ngoại động từ- tặng, tặng thưởng, trao tặng=to award somebody a gold medal+ tặng ai huy chương vàng- quyết định ban cho, quyết định cấp cho (quan toà, hội đồng trọng tài, hội đồng giám khảo...)

Đây là cách dùng award tiếng Anh. Đây là một thuật ngữ Tiếng Anh chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2022.

Cùng học tiếng Anh

Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ award tiếng Anh là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.

Từ điển Việt Anh

award /ə'wɔ:d/* danh từ- phần thưởng tiếng Anh là gì? tặng thưởng (do quan toà tiếng Anh là gì? hội đồng trọng tài tiếng Anh là gì? hội đồng giám khảo... quyết định ban cho)- sự quyết định của quan toà tiếng Anh là gì? của hội đồng giám khảo...- sự trừng phạt tiếng Anh là gì? hình phạt (do quan toà tiếng Anh là gì? hội đồng trọng tài tiếng Anh là gì? hội đồng giám khảo... quyết định bắt phải chịu)* ngoại động từ- tặng tiếng Anh là gì? tặng thưởng tiếng Anh là gì? trao tặng=to award somebody a gold medal+ tặng ai huy chương vàng- quyết định ban cho tiếng Anh là gì? quyết định cấp cho (quan toà tiếng Anh là gì? hội đồng trọng tài tiếng Anh là gì?

hội đồng giám khảo...)

Đều mang ý là "phần thưởng" nhưng khác nhau như thế nào? Cùng chrissiemanby.com phân biệt hai từ vựng tiếng anhAward và Reward nhé :)

Award: phần thưởng, giải thưởng

dùng để trao trong những dịp quan trọng, một minh chứng cho thành tích, sự xuất sắc của một cá nhân nào đó và được một hội đồng giám khảo thông qua.thường dưới hình thức huy chương, giấy chứng nhận, danh hiệu, cúp,....được công bố rộng rãi cho công chúng

Ví dụ:

She received an award for her discoveries in cancer treatment.

Bạn đang xem: Định nghĩa của từ award là gì trong tiếng anh? award là gì

Cô ấy nhận được một giải thưởng cho những khám phá trong việc điều trị bệnh ung thư.

The best documentary award went to Morgan Neville for "20 Feet from Stardom".

Giải thưởng phim tài liệu xuất sắc nhất được trao cho Morgan Neville với bộ phim "20 Feet from Stardom".

The association is presenting its annual awards this week.

Tuần này hội đồng đang trao giải thưởng thường niên.

Reward: phần thưởng

dùng để đền bù hay công nhận sự nỗ lực, sự đóng góp , sự vất cả của một cá nhân nào đódưới hình thức tiền hay được thăng chức,...thường là vấn đề riêng giữa hai người với nhau

Ví dụ:

The reward for getting up early is seeing dawn break over the ancient pagoda.

Xem thêm: Hut Meaning - Hut Definition And Meaning

Phần thưởng cho việc dậy sớm là được ngắm bình mình ló dạng ở ngôi đền cổ kính.

This is a reward for returning the lost wallet.

Đây là phần thưởng vì đã trả lại cái ví bị mất

You deserve a reward for your dedication and efforts.

Bạn xứng đáng nhận được một phần thưởng cho những nỗ lực và cống hiến của mình.


Cheers,
Peter Hưng - Founder of chrissiemanby.com,Tiếng Anh Mỗi Ngày

Vốntừ vựng tiếng Anhcủa bạn có đủ dùng?

Làm ngay bài kiểm tra từ vựng nhanh dưới đây!

Nếu bạn thật sự muốngiao tiếp tiếng Anhtốt

Bạn cần dành thời gian để cải thiện vốntừ vựng tiếng Anhcủa mình!

Để nghe nói giỏi tiếng Anh, bạn thật sự cần một vốn từ đủ rộng và biết cách sử dụng những từ đó.

Để làm được điều này, hơn 500 000 bạn đã và đang dùnghọc từ vựng tiếng Anh với chrissiemanby.comđể giúp mìnhhọc cách phát âm đúngvà nhớ từ mới nhanh hơn.

Hai trong số những bài tập hiệu quảkhi bạn học từ vựng ở chrissiemanby.com

chrissiemanby.com có hơn50 bộ từ vựng tiếng Anhđa dạng chủ đề cho nhiều trình độ khác nhau,chrissiemanby.com còn là nơi cung cấp cho bạn những thông tin từ vựng chính xác nhất,để giúp bạn có thể phát triển vốn từ vựng của mình một cách nhanh chóng và hiệu quả nhất.

FREE! Tạo tài khoản học thử miễn phí

Bạn chỉ cần 10 giây để tạo một tài khoản miễn phí

Home » Hỏi Đáp » Award Là Gì – Nghĩa Của Từ Award Trong Tiếng Việt

Mỹ Chi | 1 Tháng Mười Hai, 2021 |

Bài viết Award Là Gì – Nghĩa Của Từ Award Trong Tiếng Việt thuộc chủ đề về Giải Đáp đang được rất nhiều bạn lưu tâm đúng không nào !! Hôm nay, Hãy cùng HappyMobile.vn tìm hiểu Award Là Gì – Nghĩa Của Từ Award Trong Tiếng Việt trong bài viết hôm nay nha !
Các bạn đang xem chủ đề về : “Award Là Gì – Nghĩa Của Từ Award Trong Tiếng Việt”

Anh-Việt Việt-Anh Nga-Việt Việt-Nga Lào-Việt Việt-Lào Trung-Việt Việt-Trung Pháp-ViệtViệt-Pháp Hàn-Việt Nhật-Việt Italia-Việt Séc-Việt Tây Ban Nha-Việt Bồ Đào Nha-Việt Đức-Việt Na Uy-Việt Khmer-Việt Việt-KhmerViệt-Việt

Bạn đang xem: Award là gì

award

award /ə”wɔ:d/ danh từ phần thưởng, tặng thưởng (do quan toà, hội đồng trọng tài, hội đồng giám khảo… quyết định ban cho) sự quyết định của quan toà, của hội đồng giám khảo… sự trừng phạt, hình phạt (do quan toà, hội đồng trọng tài, hội đồng giám khảo… quyết định bắt phải chịu) ngoại động từ tặng, tặng thưởng, trao tặngto award somebody a gold medal: tặng ai huy chương vàng quyết định ban cho, quyết định cấp cho (quan toà, hội đồng trọng tài, hội đồng giám khảo…)
ban chocấpchoaward damages (to …): phán quyết cho hưởng tiền bồi thường thiệt hạihọc bổngphán định chophán quyết trọng tàidomestic arbitral award: phán quyết trọng tài trong nướcenforceable award: phán quyết trọng tài khả năng buộc thi hànhphần thưởnglong service award: phần thưởng thâm niênquyết định cho thầuquyết định của (tòa án) trọng tàiquyết định trao choquyết thầuaward a stated time (to …): quyết thầu vào thời gian đã địnhaward at tender opening (to …): quyết thầu tại hiện trườngaward meeting: cuộc họp quyết thầulist of award: danh sách quyết thầusự phán quyếtsự quyết định cho thầusự thưởngthuận choannouncement of the awardsự tuyên bố phán quyếtarbitration awardphán quyết trọng tàiaward a contract (to …)ký một hợp đồngaward and punishmentthưởng phạtaward enforceable at lawphán quyết khả năng cưỡng chế thi hành theo pháp luậtaward of contractsự ký hợp đồngbinding awardquyết định có tính bó buộc của trọng tàicontent of the awardnội dung phán quyết của trọng tàicontract award datengày ký kết hợp đồngentry of judgment on an awardphán quyết tòa án thừa nhận quyết định của trọng tàiexecution of the awardsự thi hành phán quyết (của tòa)filing of the awardsự gởi đơn thỉnh cầu trọng tàifinal awardquyết định chung cuộc. finality of the awardtính chung cuộc của quyết định trọng tàiinterim awardquyết định lâm thời của trọng tàisalvage awardbản phán quyết cứu nạnstay enforcement of the awardhoãn thi hành phán quyết của trọng tài

Bài Viết Đọc Nhiều  Correlation Là Gì - Lý Thuyết Hệ Số Tương Quan Pearson

Từ điển chuyên ngành Thể thao: Điền kinh

Award

Giải thưởng

Xem thêm: Bán Căn Hộ R3 Royal City – Mua Chung Cư Royal City R3 Đáng Sống Nhất Hà Nội

award

Từ điển Collocation

award noun

1 prize that sb gets for doing sth well

ADJ. annual | national | coveted, highest, major, prestigious, special, top | bravery, design, literary, man of the match, etc. His goalkeeping won him the man of the match award.

VERB + AWARD give sb, hand out, make (sb), present (sb with) The award was made for his work in cancer research. | carry off, earn (sb), get, receive, win Stephen”s quick thinking has earned him a bravery award. | accept

AWARD + VERB go to sb The best director award went to Sam Mendes for ‘American Beauty’.

AWARD + NOUN ceremony, scheme

PREP. ~ for the award for best actor | ~ from to receive an award from the Queen

2 money given to sb

ADJ. compensatory, discretionary, mandatory | pay The union is unhappy with this year”s pay award. | damages, libel

VERB + AWARD get, receive | make The judge has the power to make discretionary awards.

Từ điển WordNet

Xem thêm: Shimmer Là Gì – Shimmer Nghĩa Là Gì Trong Tiếng Việt

English Synonym and Antonym Dictionary

awards|awarded|awardingsyn.: gift grant medal prize reward trophy

Chuyên mục:

Các câu hỏi về Award Là Gì – Nghĩa Của Từ Award Trong Tiếng Việt


Nếu có bắt kỳ câu hỏi thắc mắt nào vê Award Là Gì – Nghĩa Của Từ Award Trong Tiếng Việt hãy cho chúng mình biết nha, mõi thắt mắt hay góp ý của các bạn sẽ giúp mình nâng cao hơn hơn trong các bài sau nha

Bài Viết Đọc Nhiều  Xvg là gì - Happymobile.vn

Các Hình Ảnh Về Award Là Gì – Nghĩa Của Từ Award Trong Tiếng Việt

Các từ khóa tìm kiếm cho bài viết #Award #Là #Gì #Nghĩa #Của #Từ #Award #Trong #Tiếng #Việt

Xem thêm thông tin tại WikiPedia

Bạn khả năng tham khảo thêm thông tin chi tiết về Award Là Gì – Nghĩa Của Từ Award Trong Tiếng Việt từ web Wikipedia tiếng Việt.◄

source: //happymobile.vn/

Xem thêm các bài viết về Giải Đáp tại : //happymobile.vn/hoi-dap/

Chào cả nhà, mình là Mỹ Chi. Mỹ Chi rất vui khi có thể góp 1 phần kiến thức cho cả nhà. Nếu thấy hay, Like & Share ủng hộ Chi nhé <3

Video liên quan

Chủ đề