eminent scientists
eminent scholars
eminent monastic
eminent man
eminent professors
eminent monastics
Từ: eminent
/'eminənt/
-
tính từ
nổi tiếng, xuất sắc
-
cao độ (đức tính tốt...)
Từ gần giống
supereminent pre-eminent
Dưới đây là khái niệm, định nghĩa và giải thích cách dùng từ eminent trong tiếng Anh. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ eminent tiếng Anh nghĩa là gì.
eminent /'eminənt/* tính từ- nổi tiếng, xuất sắc- cao độ (đức tính tốt...)
- soul-brother tiếng Anh là gì?
- cutthroat tiếng Anh là gì?
- bottle bank tiếng Anh là gì?
- scabbards tiếng Anh là gì?
- fragilities tiếng Anh là gì?
- auto decompressor tiếng Anh là gì?
- forebrain tiếng Anh là gì?
- disenchant tiếng Anh là gì?
- contentions tiếng Anh là gì?
- aeolation tiếng Anh là gì?
- fire-brigade tiếng Anh là gì?
Tóm lại nội dung ý nghĩa của eminent trong tiếng Anh
eminent có nghĩa là: eminent /'eminənt/* tính từ- nổi tiếng, xuất sắc- cao độ (đức tính tốt...)
Đây là cách dùng eminent tiếng Anh. Đây là một thuật ngữ Tiếng Anh chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2022.
Cùng học tiếng Anh
Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ eminent tiếng Anh là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.
Từ điển Việt Anh
eminent /'eminənt/* tính từ- nổi tiếng tiếng Anh là gì?
xuất sắc- cao độ (đức tính tốt...)
eminent
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: eminent
Phát âm : /'eminənt/
Your browser does not support the audio element.
+ tính từ
- nổi tiếng, xuất sắc
- cao độ (đức tính tốt...)
Từ liên quan
- Từ đồng nghĩa:
lofty soaring towering high
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "eminent"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "eminent":
emend eminent emit emmet - Những từ có chứa "eminent":
eminent eminent domain pre-eminent supereminent - Những từ có chứa "eminent" in its definition in Vietnamese - English dictionary:
cao cường kiệt xuất quán thế anh tuấn trác tuyệt Trần Thủ Độ ca trù
Lượt xem: 369