Automatic gain control là gì

Camera giám sát muốn thu hình thì ánh sáng phải đạt mức tối thiểu, dưới mức này thì không thể thu hình hoặc hình ảnh thu được sẽ bị mờ, không rõ nét.

GC ( automatic gain control –Tự động bù tín hiệu hình ảnh ) là chức năng tự động điều chỉnh độ sáng trong các đoạn video để cho ra một mức độ-lợi sáng phù hợp hơn là mức-độ-lợi sáng camera đang đạt được.

Các tín hiệu được điều chỉnh tăng lên đến một mức độ trung bình theo thông số của camera để cho một loạt các mức tín hiệu đầu vào. Nếu độ sáng yếu, mạch điện-tử AGC sẽ tự động tăng lên. Nếu hình ảnh quá sáng, AGC sẽ tự động làm giảm độ sáng.

Bởi vậy khi lựa chọn mua một camera giám sát, tính năng AGC là một trong số tính năng quan trọng, đặc biệt là với mục đích sử dụng camera cho việc giám sát ban đêm.

Để được tư vấn hỗ trợ kĩ thuật, tư vấn lắp đặt một hệ thống camera, hãy liên hệ ngay với chúng tôi theo địa chỉ:

CÔNG TY TNHH PHÁT TRIỂN CÔNG NGHỆ GS AN- AT VIỆT NHẬT

– Văn phòng giao dịch: Tầng 4, tòa nhà Phúc Hưng Việt, 43 – 45 Nguyễn Văn Linh, Q, Hải Châu, Tp. Đà Nẵng

  • Hotline: 0905 452 866 – 0905 859 866 – Tel: 0236 3 616 866 – Email :

– Nhà phân phối tại thành phố Hà Nội: Sô 1B Phố Định Công, Q. Hoàng Mai, Tp. Hà Nội

  • Hotline: 0905 461 866 – Tel: 024 664 88 66 – Email:

– Nhà phân phối tại thành phố Hồ Chí Minh

  • Hotline: 0905 652 866

AC Adaptor – Bộ đổi nguồn xoay chiều:

Mỗi thiết bị giám sát hình ảnh (camera, đầu ghi hình, …) đều yêu cầu được cấp nguồn điện (thường là

12V với dòng điện xác định). Nguồn điện dân dụng (ở Việt Nam hiện nay) là điện xoay chiều 120 VAC. Bộ đổi nguồn chuyển đổi dòng điện xoay chiều (AC) thành dòng điện một chiều (DC) và điều chỉnh dòng điện với một cường độ dòng điện xác định.

AGC (Automatic Gain Control): Tự động kiểm soát độ lợi. Một mạch điều khiển tự động khuếch đại để duy trì điện áp đầu ra liên tục với điện áp đầu vào thay đổi trong một phạm vi xác định trước.

Alarm input –Đầu vào cảnh báo

Một kết nối đầu vào để kích hoạt thiết bị bắt đầu ghi hình nếu cảnh báo được kích hoạt.

Analogue/Analog –Tương tự

Có hai dạng tín hiệu điện tử: tương tự hoặc kỹ thuật số. Một tín hiệu tương tự có thể được biểu diễn như một loạt các sóng hình sin. Thuật ngữ này có nguồn gốc vì sự điều biến sóng mang tương tự như dao động của tiếng nói con người hoặc âm thanh khác đang được truyền đi.

Angle of view – Góc nhìn

Với camera giám sát, thuật ngữ ngày đề cập đến phạm vi góc (đo bằng độ (˚)) mà camera có thể nhìn thấy. Góc nhìn có quan hệ mật thiết với tiêu cự của camera. Tiêu cự càng ngắn, góc nhìn càng rộng và ngược lại, tiêu cự càng dài, góc nhìn càng hẹp. Góc nhìn có thể được thể hiện theo đường chéo, theo chiều ngang hoặc chiều dọc.

Aperture –Khẩu độ

Trong quang học, nó là độ mở của ống kính để kiểm soát lượng ánh sáng đi đến quang dẫn hoặc cảm biến hình ảnh

AVI (AudioVideo Interleave)

Một định dạng hình ảnh hỗ trợ phát lại đồng thời cả âm thanh và hình ảnh.

Auto Balance –Tự động cân bằng

Một hệ thống phát hiện sai sót trong cân bằng màu sắc, tự động điều chỉnh mức trắng và mức đen của cả tín hiệu màu đỏ và tín hiệu màu xanh khi cần sửa chữa.

Auto Electronic Shutter (AES) – Màn trập điện tử tự động

Khả năng của camera bù đắp sự thay đổi ánh sáng mà không cần ống kính có màn trập tự động.

Auto Focus -Tự động lấy nét

Một hệ thống trong đó ống kính của camera tự động lấy nét trên một phần của đối tượng được chọn.

Auto Iris (AI) –Màn trập tự động

Một ống kính trong đó màn trập được tự động đóng mở để duy trì mức độ ánh sáng thích hợp trên thiết bị cảm biến.

Auto Scaling –Tự động phóng to

Camera tự động phóng to để tăng kích thước đối tượng trên màn hình theo dõi.

Auto Tracking –Tự động theo vết

Công nghệ được tích hợp phát hiện chuyển động trong camera, cho phép theo dõi (đi theo) đối tượng chuyển động và phóng to để tối ưu hóa kích thước và góc nhìn.

Automatic Gain Control (AGC) –Tự động kiểm soát độ lợi

Một quá trình trong đó độ lợi được tự động điều chỉnh tùy thuộc vào đầu vào hoặc các tham số xác định khác.

Automatic Iris Lens -Ống kính có màn trập tự động

Ống kính tự động điều chỉnh lượng ánh sáng đến cảm biến hình ảnh.

Automatic White Balance (AWB) –Tự động cân bằng trắng

Tính năng trên camera liên tục theo dõi ánh sáng và điều chỉnh màu sắc để duy trì mức trắng.

Back Light Compensation (BLC) –Bù sáng nền

Một tính năng trên các cảm biến thế hệ mới trong đó tự động bù đắp ánh sáng nền để mang lại hình ảnh nhiều chi tiết hơn.

Bandwidth –Băng thông

Băng thông xác định tốc độ mà hình ảnh có thể được gửi qua một mạng lưới. Băng thông càng lớn, càng nhiều hỉnh ảnh được gửi trong một thời gian nhất định. Băng thông thường được đo bằng bps (bits-per-second).

Baud – Truyền

Tốc độ truyền (baud rate) là số bit có thể gửi hoặc nhận trong mỗi giây.

BNC connector – Đầu nối BNC

Viết tắt của kết nối Bayonet-Neil-Concelman, là kết nối phổ biến nhất trong hệ thống camera giám sát

(và cả hệ thống truyền hình) để truyền tín hiệu hình ảnh qua cáp đồng trục.

CCTV

Viết tắt của từ Closed Circuit Television. Một hệ thống hình ảnh trong đó tín hiệu hình ảnh được truyền trong một hệ thống khép kín. Hệ thống camera giám sát.

CCD (Charge Coupled Device)

Một loại cảm biến trạng thái rắn được sử dụng trong camera giám sát. Cảm biến chuyển đổi năng lượng ánh sáng thành tín hiệu điện.

CIF (Common Intermediate Format)

Định dạng hình ảnh với 352×240 điểm ảnh.

CMOS (Complementary Metal Oxide Semiconductor)

Một loại cảm biến. Tương tự như CCD, cũng phát hiện ánh sáng để chuyển đổi thành tín hiệu điện. Tín hiệu rõ ràng hơn CCD nhưng kích thước nhỏ gọn hơn và tiêu thụ điện năng thấp hơn.

Coaxial Cable – Cáp đồng trục

Cáp đồng trục là loại cáp phổ biến nhất được sử dụng để truyền tín hiệu tương tự trong hệ thống camera giám sát. Nó có mặt cắt ngang đồng trục, trong đó lõi trung tâm là dây dẫn tín hiệu, các lớp ngoài bảo vệ khỏi nhiễu điện từ.

Codec

Viết tắt của compress/decompress (nén/ giải nén) hoặc code/decode (mã hóa/ giải mã), là công nghệ để nén và giải nén (hoặc mã hóa và giải mã) dữ liệu. Codec có thể được thực hiện bằng phần mềm, phần cứng hoặc kết hợp cả hai. Ví dụ về codec như H.264, MPEG4, MJPEG.

Composite Video Signal – Tín hiệu hình ảnh đa hợp

Tín hiệu hình ảnh kết hợp, bao gồm tẩy trống và đồng bộ tín hiệu theo chiều dọc và chiều ngang.

Compression Technology – Công nghệ nén

Là codec được sử dụng để nén hoặc giải nén dữ liệu hình ảnh.

Contrast –Tương phản

Phạm vi từ sáng tới tối trong một hình ảnh hoặc tỷ lệ giữa giá trị độ sáng tối đa và tối thiểu.

CVBS (Composite Video Blanking and Sync)

Định dạng của tín hiệu truyền hình trước khi nó được kết hợp với một tín hiệu âm thanh và điều chế vào một sóng mang RF. Nó thường là một định dạng chuẩn như NTSC, PAL hoặc SECAM.

Day/Night Cameras –Camera ngày đêm

“Camera ngày đêm” là một camera với chip xử lý hình ảnh đặc biệt cho phép thu được hình ảnh tốt trong điều kiện ánh sáng thấp (ánh sáng bình thường không có hồng ngoại).

Digital Video Recorder (DVR) –Đầu ghi hình kỹ thuật số

Đầu ghi hình kỹ thuật số về cơ bản là thiết bị chuyển đổi tín hiệu đầu vào từ các camera (tín hiệu tương tự) thành tín hiệu số, sau đó nén và lưu trữ.

DNR (Dynamic Noise Reduction) – Giảm nhiễu động

Một kỹ thuật xử lý hình ảnh kỹ thuật số để đo nhiễu trên hình ảnh và tự động giảm nhiễu.

DSP (Digital signal processing) – Xử lý tín hiệu số

Mạch điện tử của một thiết bị, có khả năng xử lý tín hiệu kỹ thuật số.

Field of View – Trường quan sát

Góc tối đa có thể quan sát qua một ống kính hoặc thiết bị quang học.

Focal Length – Tiêu cự

Tiêu cự của một ống kính là khoảng cách từ tiêu điểm đến điểm chính của ống kính.

Focal Plane – Mặt phẳng tiêu cự

Mặt phẳng (đi qua tiêu điểm) vuông góc với trục chính của ống kính.

Focal Point – Tiêu điểm

Là điểm mà tại đó ống kính hoặc gương sẽ hội tụ chùm tia sáng tới song song.

F-number

Thước đo tiêu chuẩn về độ mở ống kính, bằng đường kính tối đa lỗ mở trên màn trập chia cho chiều dài tiêu cự. Khẩu độ càng lớn (F-number hoặc F-stop càng lớn) thì lượng ánh sáng đi qua ống kính càng nhiều.

Frame – Khung hình

Toàn bộ diện tích chiếm giữ bởi bởi hình ảnh được quét khi các tín hiệu hình ảnh không trống.

Field of View – Trường quan sát

Góc tối đa có thể quan sát qua một ống kính hoặc thiết bị quang học.

Focal Length – Tiêu cự

Tiêu cự của một ống kính là khoảng cách từ tiêu điểm đến điểm chính của ống kính.

Focal Plane – Mặt phẳng tiêu cự

Mặt phẳng (đi qua tiêu điểm) vuông góc với trục chính của ống kính.

Focal Point – Tiêu điểm

Là điểm mà tại đó ống kính hoặc gương sẽ hội tụ chùm tia sáng tới song song.

F-number

Thước đo tiêu chuẩn về độ mở ống kính, bằng đường kính tối đa lỗ mở trên màn trập chia cho chiều dài tiêu cự. Khẩu độ càng lớn (F-number hoặc F-stop càng lớn) thì lượng ánh sáng đi qua ống kính càng nhiều.

Frame – Khung hình

Toàn bộ diện tích chiếm giữ bởi bởi hình ảnh được quét khi các tín hiệu hình ảnh không trống.

Frames per Second (fps) – Khung hình trên giây

Số lượng hình ảnh có thể được ghi hoặc hiển thị mỗi giây. Một chiếc vô tuyến hiển thị 25 fps và được gọi là thời gian thực. Đề nghị tỷ lệ khung hình như sau:

Giám sát máy tính tiền: 25 fps Giám sát cửa hàng bán lẻ: 16 fps Giám sát cửa/bãi giữ xe: 4 fps

H.264 Compression – Chuẩn nén H.264

Chuẩn nén hình ảnh được tạo ra từ MPEG4, nhưng cao cấp hơn. Nó có thuật toán mã hóa phức tạp hơn, sử dụng băng thông thấp hơn so với MPEG4. H.264 hoạt động tốt trên nhiều ứng dụng, mạng và hệ thống (ví dụ để phát sóng, lưu trữ trên DVD, hệ thống điện thoại đa phương tiện).

Indoor Camera – Camera trong nhà

Camera chỉ lắp được ở trong nhà (do không có khả năng chịu được thời tiết khắc nghiệt ngoài trời).

IP (Internet Protocol) – Giao thức Internet

Giao thức chính được sử dụng trên Internet, thường kết hợp với giao thức TCP (Transfer Control Proto- col).

IP Address – Địa chỉ IP

Địa chỉ số của một máy tính (hoặc thiết bị mạng) trên Internet. Một địa chỉ IP được viết như là một bộ bốn số cách nhau bằng dấu chấm (IPv4), mỗi số trong khoảng từ 0 đến 255.

Infrared (IR) – Hồng ngoại

Ánh sáng tần số thấp dưới quang phổ nhìn thấy được. Hồng ngoại được sử dụng trong các camera giám sát để cung cấp nguồn sáng trong bóng tối.

Infrared Camera – Camera hồng ngoại

Camera hồng ngoại (camera quan sát ban đêm) có đèn hồng ngoại lắp xung quang ống kính. Các đèn hồng ngoại này cung cấp ánh sáng đặc biệt để các camera có thể thu được hình ảnh ngay cả trong bóng tối.

Iris – Màn trập

Một khẩu độ điều chỉnh được tích hợp trong ống kính camera để kiểm soát lượng ánh sáng đi qua ống kính.

  JPEG

Viết tắt của “Joint Photographic Experts Group”, tên của ủy ban đã tạo ra tiêu chuẩn để mã hóa hình ảnh tĩnh.

 LAN (Local Area Network) – Mạng nội bộ

Một hệ thống thông tin liên kết các máy tính và thiết bị mạng thành một mạng lưới. Mạng LAN kết nối máy tính, máy trạm và máy chủ với nhau cho phép người dùng giao tiếp và chia sẻ tài nguyên như lưu trữ trên ổ đĩa cứng và máy in. Các thiết bị kết nối bởi một mạng LAN có thể trên cùng một lớp hoặc khác lớp nhưng không chạy trên đường dây thuê bao.

 Lens – Ống kính

Một thành phần quang học trong suốt bao gồm một hoặc nhiều thấu kính thủy tinh với các bề mặt cong (thường là mặt cầu), hội tụ hoặc phân kỳ các tia sáng từ một đối tượng, do đó tạo ra ảnh thật hoặc ảnh ảo của đối tượng đó.

Luminance – Độ chói

Cường độ sáng (độ sáng quang học) của một bề mặt theo một hướng nhất định trên một đơn vị diện tích nhìn từ hướng đó.

Lux

Đơn vị đo lường cường độ của ánh sáng trong hệ thống đơn vị quốc tế (SI). Là độ sáng trên một bề mặt được chiếu thẳng góc bởi một nguồn sáng có cường độ là 1 candela (nến chuẩn) ở khoảng cách là 1 mét.

 MJPEG (Motion JPEG)

MPEG là tiêu chuẩn mã hóa hình ảnh kỹ thuật số trong đó mỗi khung hình được nén vào một hình ảnh

JPEG riêng.

MPEG4

MPEG4 là một thuật toán nén đồ họa và hình ảnh. Nó được phát triển dựa trên MPEG2. MPEG4 giải quyết các hình ảnh hiệu quả hơn và đó đó có thể nén chuỗi hình ảnh nhanh hơn và nhỏ hơn. MPEG4 được sử dụng phổ biến để truyền trên Internet.

 Motion Detection (MD) – Phát hiện chuyển động

Phương pháp phát hiện chuyển động trong một đoạn hình ảnh bằng cách kiểm tra sự thay đổi các điểm ảnh trên hình ảnh.

NTSC

Viết tắt của National Television Systems Committee (Ủy ban hệ thống truyền hình quốc gia). Một ủy ban làm việc với FCC trong việc xây dựng các tiêu chuẩn cho hệ thống truyền hình màu của Hoa Kỳ.

Output – Đầu ra/Cổng ra

Đầu ra/Cổng ra hoặc tín hiệu ở đầu ra/cổng ra của một thiết bị.

Outdoor Camera – Camera ngoài trời

Camera có khả năng chống chịu nước mưa và bụi, có thể lắp được ở ngoài trời.

OSD (On-screen Display): Trình đơn (menu) được hiển thị trên màn hình quan sát.

 PAL: Một tiêu chuẩn truyền hình màu của Anh. Viết tắt của từ “Phase Alternative Line”

Pan-Tilt – Quay quét

Một thiết bị (camera) có khả năng chuyển động quay tròn theo phương ngang và chuyển động lên xuống theo phương thẳng đứng.

PIR (Passive Infrared) – Hồng ngoại thụ động:  Hồng ngoại thụ động, sử dụng rộng rãi trong các thiết bị phát hiện chuyển động.

Pixel: Dạng thu gọn của “Picture Element”. Đơn vị nhỏ nhất trên một màn hình hiển thị hoặc hình ảnh.

Power Supply – Nguồn cung cấp

Mỗi thiết bị giám sát hình ảnh (camera, đầu ghi hình, …) đều yêu cầu được cấp nguồn điện (với điện áp và dòng điện nhất định). Tùy thuộc vào thiết bị mà nó có thể được cấp nguồn trực tiếp từ điện lưới (120 VAC) hoặc phải qua một bộ đổi nguồn (adapter).

Privacy Masking – Mặt nạ riêng tư: Khả năng của camera (hoặc đầu ghi hình) che một khu vực riêng biệt để ngăn không cho xem khu vực đó.

Protocols – Giao thức

Giao thức là một mô tả chính tức của các định dạng tin nhắn và các quy định mà hai hay nhiều thiết bị tham gia trao đổi tin nhắn phải tuân theo để đảm bảo dữ liệu được truyền đi còn nguyên vẹn.

QCIF: Định dạng hình ảnh có 176×120 điểm ảnh.

Realtime video – Hình ảnh thời gian thực

Là một hình ảnh với 25 khung hình mỗi giây (fps) và do đó trông như liên tục.

Resolution – Độ phân giải

Một phương pháp đo mức độ chi tiết có thể nhìn thấy trong một hình ảnh. Với các hệ thống tương tự, thông số này được đo bằng TVLines. Số TVLines càng cao, độ phân giải càng cao, hình ảnh càng nhiều chi tiết.

RG59

Là loại cáp đồng trục dùng để truyền tín hiệu hình ảnh với khoảng cách lên đến 230m. Đây là loại cáp phổ biến nhất được sử dụng trong hệ thống camera giám sát.

RS-232

Một tiêu chuẩn để truyền dữ liệu nối tiếp giữa hai thiết bị. Tiêu chuẩn này xác định các chân cắm, số lượng, hình dạng và kích thước các chân.

RS-485

Là chuẩn truyền vi sai, sử dụng hai dây cân bằng. RS-485 cho phép truyền tín hiệu xa hơn và tốc độ truyền cho phép cũng cao hơn RS-232

Saturation – Độ bão hòa (màu sắc)

Trong màu sắc, mức độ mà một màu được pha loãng với ánh sáng trắng hoặc ánh sáng tinh khiết. Các tính chất của một màu sắc được mô tả bởi những thuật ngữ như sáng, sâu, đậm, nhạt. Độ bão hòa màu liên quan trực tiếp với biên độ của tín hiệu màu.

Shutter – Màn trập

Có chức năng kiểm soát lượng ánh sáng và thời gian ánh sáng chiếu trên cảm biến.

Signal to Noise Ratio – Tỷ lệ tín hiệu nhiễu

Tỷ lệ giữa tín hiệu hữu ích và nhiễu.

Subnet Mask

Một số chỉ định, với định dạng giống như một địa chỉ IP, quyết định bao nhiêu địa chỉ IP được sử dụng để phân chia một mạng sử dụng giao thức TCP/IP vào đơn vị nhỏ hơn gọi là mạng con.

Vari-focal – Tiêu cự thay đổi

Ống kính có tiêu cự thay đổi thủ công được, là một loại ống kính zoom với tỷ lệ zoom nhỏ (tiêu cự thay đổi trong khoảng từ 4mm đến 12mm). Thường được sử dụng khi độ dài tiêu cự của ống kính cần phải điều chỉnh để đáp ứng các yêu cầu của thực tế.

Wireless Camera – Camera không dây

Camera không dây cho phép truyền dữ liệu hình ảnh và âm thanh đến thiết bị nhận mà không cần dây dẫn

(sử dụng sóng vô tuyến).

Zoom – Thu phóng (phóng to/thu nhỏ)

Phóng to hoặc thu nhỏ trên cơ sở thay đổi kích thước của hình ảnh bằng cách thay đổi tiêu cự của ống kính.

Zoom Lens - Ống kính thu phóng

Ống kính có độ dài tiêu cự có thể thay đổi liên tục.

Chủ đề