Audition là gì

Ý nghĩa của từ audition là gì:

audition nghĩa là gì? Ở đây bạn tìm thấy 3 ý nghĩa của từ audition. Bạn cũng có thể thêm một định nghĩa audition mình


0

  1


Sức nghe; sự nghe; thính giác. | Sự thử giọng, sự hát nghe thử (trước khi nhận vào làm diễn viên hát). | Thử giọng (trước khi nhận vào làm diễn viên hát [..]


0

  1


Audition có thể là: Adobe Audition - một phần mềm xử lý âm thanh của Adobe Systems Audition - Nhịp Điệu Cuộc Sống - Một trò chơi nhảy (dancing) trên mạng


0

  1


Audition có thể là: Adobe Audition - một phần mềm xử lý âm thanh của Adobe Systems Audition - Nhịp Điệu Cuộc Sống - Một trò chơi nhảy (dancing) trên mạng

audition

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: audition


Phát âm : /ɔ:'diʃn/

Your browser does not support the audio element.

+ danh từ

  • sức nghe; sự nghe; thính giác
  • (sân khấu) sự thử giọng, sự hát nghe thử (trước khi nhận vào làm diễn viên hát)

+ ngoại động từ

  • (sân khấu) thử giọng (trước khi nhận vào làm diễn viên hát)

+ nội động từ

  • tổ chức một buổi hát thử giọng

Từ liên quan

  • Từ đồng nghĩa:
    tryout hearing auditory sense sense of hearing auditory modality try out

Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "audition"

  • Những từ phát âm/đánh vần giống như "audition":
    addition audion audition
  • Những từ có chứa "audition":
    audition colored audition subaudition

Lượt xem: 503

@audition /ɔ:diʃn/* danh từ– sức nghe; sự nghe; thính giác– (sân khấu) sự thử giọng, sự hát nghe thử (trước khi nhận vào làm diễn viên hát)* ngoại động từ– (sân khấu) thử giọng (trước khi nhận vào làm diễn viên hát)* nội động từ

– tổ chức một buổi hát thử giọng

,

Dưới đây là khái niệm, định nghĩa và giải thích cách dùng từ audition trong tiếng Anh. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ audition tiếng Anh nghĩa là gì.

audition /ɔ:'diʃn/* danh từ- sức nghe; sự nghe; thính giác- (sân khấu) sự thử giọng, sự hát nghe thử (trước khi nhận vào làm diễn viên hát)* ngoại động từ- (sân khấu) thử giọng (trước khi nhận vào làm diễn viên hát)* nội động từ- tổ chức một buổi hát thử giọng
  • adsorbents tiếng Anh là gì?
  • saccharometer tiếng Anh là gì?
  • taxidermy tiếng Anh là gì?
  • hellebore tiếng Anh là gì?
  • epithetical tiếng Anh là gì?
  • Linear probability model tiếng Anh là gì?
  • scrutinies tiếng Anh là gì?
  • chiseler tiếng Anh là gì?
  • relegate tiếng Anh là gì?
  • pyromaniacal tiếng Anh là gì?
  • wiliness tiếng Anh là gì?
  • smoother tiếng Anh là gì?

Tóm lại nội dung ý nghĩa của audition trong tiếng Anh

audition có nghĩa là: audition /ɔ:'diʃn/* danh từ- sức nghe; sự nghe; thính giác- (sân khấu) sự thử giọng, sự hát nghe thử (trước khi nhận vào làm diễn viên hát)* ngoại động từ- (sân khấu) thử giọng (trước khi nhận vào làm diễn viên hát)* nội động từ- tổ chức một buổi hát thử giọng

Đây là cách dùng audition tiếng Anh. Đây là một thuật ngữ Tiếng Anh chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2022.

Cùng học tiếng Anh

Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ audition tiếng Anh là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.

Từ điển Việt Anh

audition /ɔ:'diʃn/* danh từ- sức nghe tiếng Anh là gì? sự nghe tiếng Anh là gì? thính giác- (sân khấu) sự thử giọng tiếng Anh là gì?

sự hát nghe thử (trước khi nhận vào làm diễn viên hát)* ngoại động từ- (sân khấu) thử giọng (trước khi nhận vào làm diễn viên hát)* nội động từ- tổ chức một buổi hát thử giọng

Tiếng AnhSửa đổi

Cách phát âmSửa đổi

  • IPA: /ɔ.ˈdɪ.ʃən/

Danh từSửa đổi

audition /ɔ.ˈdɪ.ʃən/

  1. Sức nghe; sự nghe; thính giác.
  2. (Sân khấu) Sự thử giọng, sự hát nghe thử (trước khi nhận vào làm diễn viên hát).

Ngoại động từSửa đổi

audition ngoại động từ /ɔ.ˈdɪ.ʃən/

  1. (Sân khấu) Thử giọng (trước khi nhận vào làm diễn viên hát).

Chia động từSửa đổi

audition

Dạng không chỉ ngôi Động từ nguyên mẫu Phân từ hiện tại Phân từ quá khứ Dạng chỉ ngôi số ít nhiều ngôi thứ nhất thứ hai thứ ba thứ nhất thứ hai thứ ba Lối trình bày I you/thou¹ he/she/it/one we you/ye¹ they Hiện tại Quá khứ Tương lai Lối cầu khẩn I you/thou¹ he/she/it/one we you/ye¹ they Hiện tại Quá khứ Tương lai Lối mệnh lệnh — you/thou¹ — we you/ye¹ — Hiện tại
to audition
auditioning
auditioned
audition audition hoặc auditionest¹ auditions hoặc auditioneth¹ audition audition audition
auditioned auditioned hoặc auditionedst¹ auditioned auditioned auditioned auditioned
will/shall²audition will/shallaudition hoặc wilt/shalt¹audition will/shallaudition will/shallaudition will/shallaudition will/shallaudition
audition audition hoặc auditionest¹ audition audition audition audition
auditioned auditioned auditioned auditioned auditioned auditioned
weretoaudition hoặc shouldaudition weretoaudition hoặc shouldaudition weretoaudition hoặc shouldaudition weretoaudition hoặc shouldaudition weretoaudition hoặc shouldaudition weretoaudition hoặc shouldaudition
audition let’s audition audition

  1. Cách chia động từ cổ.
  2. Thường nói will; chỉ nói shall để nhấn mạnh. Ngày xưa, ở ngôi thứ nhất, thường nói shall và chỉ nói will để nhấn mạnh.

Nội động từSửa đổi

audition nội động từ /ɔ.ˈdɪ.ʃən/

  1. Tổ chức một buổi hát thử giọng.

Chia động từSửa đổi

audition

Dạng không chỉ ngôi Động từ nguyên mẫu Phân từ hiện tại Phân từ quá khứ Dạng chỉ ngôi số ít nhiều ngôi thứ nhất thứ hai thứ ba thứ nhất thứ hai thứ ba Lối trình bày I you/thou¹ he/she/it/one we you/ye¹ they Hiện tại Quá khứ Tương lai Lối cầu khẩn I you/thou¹ he/she/it/one we you/ye¹ they Hiện tại Quá khứ Tương lai Lối mệnh lệnh — you/thou¹ — we you/ye¹ — Hiện tại
to audition
auditioning
auditioned
audition audition hoặc auditionest¹ auditions hoặc auditioneth¹ audition audition audition
auditioned auditioned hoặc auditionedst¹ auditioned auditioned auditioned auditioned
will/shall²audition will/shallaudition hoặc wilt/shalt¹audition will/shallaudition will/shallaudition will/shallaudition will/shallaudition
audition audition hoặc auditionest¹ audition audition audition audition
auditioned auditioned auditioned auditioned auditioned auditioned
weretoaudition hoặc shouldaudition weretoaudition hoặc shouldaudition weretoaudition hoặc shouldaudition weretoaudition hoặc shouldaudition weretoaudition hoặc shouldaudition weretoaudition hoặc shouldaudition
audition let’s audition audition

  1. Cách chia động từ cổ.
  2. Thường nói will; chỉ nói shall để nhấn mạnh. Ngày xưa, ở ngôi thứ nhất, thường nói shall và chỉ nói will để nhấn mạnh.

Tham khảoSửa đổi

  • Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)

Tiếng PhápSửa đổi

Cách phát âmSửa đổi

  • IPA: /ɔ.di.sjɔ̃/

Danh từSửa đổi

Số ítSố nhiều
audition
/ɔ.di.sjɔ̃/
auditions
/ɔ.di.sjɔ̃/

audition gc /ɔ.di.sjɔ̃/

  1. Thính giác.
  2. Sự nghe. L’audition des témoins — sự nghe người chứng
  3. Buổi trình diễn thử (trước giám đốc rạp hát, để xin tuyển dụng).
  4. Buổi biểu diễn nhạc (của một nhạc sĩ).

Tham khảoSửa đổi

  • Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)

Video liên quan

Chủ đề