Gloomy là gì

Từ: gloomy

/'glu:mi/

  • tính từ

    tối tăm, u ám, ảm đạm

  • buồn rầu, u sầu




Dưới đây là khái niệm, định nghĩa và giải thích cách dùng từ gloomy trong tiếng Anh. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ gloomy tiếng Anh nghĩa là gì.

gloomy /'glu:mi/* tính từ- tối tăm, u ám, ảm đạm- buồn rầu, u sầu
  • astronautic(al) tiếng Anh là gì?
  • puppy love tiếng Anh là gì?
  • bicycles tiếng Anh là gì?
  • alpha character = alphabetic character tiếng Anh là gì?
  • announced tiếng Anh là gì?
  • inthroning tiếng Anh là gì?
  • brachypterous tiếng Anh là gì?
  • baptizes tiếng Anh là gì?
  • endemically tiếng Anh là gì?
  • contangoes tiếng Anh là gì?
  • hoofbound tiếng Anh là gì?

Tóm lại nội dung ý nghĩa của gloomy trong tiếng Anh

gloomy có nghĩa là: gloomy /'glu:mi/* tính từ- tối tăm, u ám, ảm đạm- buồn rầu, u sầu

Đây là cách dùng gloomy tiếng Anh. Đây là một thuật ngữ Tiếng Anh chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2022.

Cùng học tiếng Anh

Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ gloomy tiếng Anh là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.

Từ điển Việt Anh

gloomy /'glu:mi/* tính từ- tối tăm tiếng Anh là gì? u ám tiếng Anh là gì? ảm đạm- buồn rầu tiếng Anh là gì?

u sầu

gloomy

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: gloomy


Phát âm : /'glu:mi/

Your browser does not support the audio element.

+ tính từ

  • tối tăm, u ám, ảm đạm
  • buồn rầu, u sầu

Từ liên quan

  • Từ đồng nghĩa:
    glooming gloomful sulky

Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "gloomy"

  • Những từ phát âm/đánh vần giống như "gloomy":
    gleam glim gloom gloomy glum glume
  • Những từ có chứa "gloomy" in its definition in Vietnamese - English dictionary:
    ảm đạm dàu dàu bôi đen ủ dột âm u đìu hiu rầu rỉ rù ủ

Lượt xem: 481

Video liên quan

Chủ đề