Anh văn 12 bài tập task 2 phần a năm 2024

1. costly to train the operating staff and upgrade the computer programs (tốn kém để đào tạo nhân viên điều hành và nâng cấp các chương trình máy tính)

2. complete tasks faster and more precisely than humans (hoàn thành nhiệm vụ nhanh hơn và chính xác hơn con người)

3. have fewer errors and defects (có ít lỗi và lỗ hổng)

4. malfunctions due to computer system crashes (trục trặc do sự cố hệ thống máy tính)

5. hackers taking control of computers and causing damage (tin tặc kiểm soát máy tính và gây thiệt hại)

6. reduce the workforce and cost of production (cắt giảm lực lượng lao động và chi phí sản xuất)

Đáp án:

Advantages - 2,3,6

Disadvantages - 1,4,5

2. Read and combine the sentence halves.

(2. Đọc và kết hợp 2 nửa của câu.)

1. A.I robots are widely used in many areas, (Robot A.I. được sử dụng rộng rãi trong nhiều lĩnh vực)a. but can also make fewer errors than humans (mà còn có thể gây ra ít lỗi hơn con người.)2. Obviously, robots bring advantages to many areas; (Rõ ràng robot mang lại lợi ích cho nhiều lĩnh vực)b. and reduce the cost of production. (và giảm chi phí sản xuất.)3. The use of robots can replace the human workforce (Việc sử dụng robot có thể thay thế lực lượng lao động của con người)c. and helping human doctors to identify damaged organs. (và giúp các bác sĩ xác định cơ quan bị tổn thương của người bệnh.)4. They can not only complete tasks faster than humans, (Chúng có thể không chỉ hoàn thành nhiệm vụ nhanh hơn con người)d. including the car and food industries, and medicine. (bao gồm cả ngành công nghiệp ô tô và thực phẩm, và y học.)5. In hospitals, robots will work as medical doctors performing operations on patients, (Ở bệnh viện, robot sẽ làm việc như các bác sĩ y khoa thực hiện các hoạt động trên bệnh nhân,)e. A.I. robots may lead to the misuse and destruction to the world. (robot A.I. có thể dẫn đến việc lợi dụng và phá hủy thế giới.)6. When attacked by malware or viruses or disabled by power failure (Khi bị tấn công bởi phần mềm độc hại hoặc vi rút, hoặc bị vô hiệu hóa do mất điện)f. however, there are also disadvantages using them. (tuy nhiên, cũng có bất lợi khi sử dụng chúng.)

Đáp án:

1 - d

2 - f

3 - b

4 - a

5 - c

6 - e

3. Complete the outline. Then write an essay of 220-260 words to discuss the advantages and disadvantages of using intelligent robots, using the ideas in 2 and 3.

(Hoàn thành đề cương. Sau đó viết một bài luận trong 220-260 từ để thảo luận về những lợi thế và bất lợi của việc sử dụng robot thông minh, sử dụng những ý tưởng trong bài tập 2 và 3.)

Helpful ideas (Các ý tưởng hữu ích)

Introduction (Phần mở đầu)

- robots are widely used in the food industry and medicine (robot được sử dụng rộng rãi trong ngành công nghiệp thực phẩm và y tế)

- they have advantages and disadvantages (chúng có những điểm mạnh và điểm yếu)

Body (Phần thân bài)

- Advantages (Điểm mạnh)

- Disadvantages (Điểm yếu)

Conclusion (Phần kết bài)

- replace humans in stressful and dangerous work (thay thế con người trong các công việc nguy hiểm và căng thẳng)

- the advantages outweigh the disadvantages (những điểm mạnh nổi trội hơn điểm yếu)

Recently, the use of A.I. robots is becoming more and more popular in different areas, such as the food industry and medicine.

(Gần đây, việc sử dụng rô bốt có trí tuệ nhân tạo đang trở nên càng ngày càng phổ biến ở nhiều lĩnh vực, chẳng hạn như công nghiệp thực phẩm và y tế.)

This essay will discuss both pros and cons of this trend.

(Bài luận này sẽ thảo luận cả những thuận lợi và khó khăn của xu hướng này.)

There are numerous positive things that intelligent robots bring to our lives.

(Có nhiều điều tích cực mà rô bốt thông minh mang lại cho cuộc sống của chúng ta.)

Firstly, they get involved in industrial production lines that used to require a great human workforce.

(Đầu tiên là chúng tham gia vào dây truyền sản xuất công nghiệp trước kia đòi hỏi nhiều sức lao động của con người.)

They work faster and make less careless mistakes than humans.

(Chúng làm nhanh hơn và phạm ít lỗi do bất cẩn hơn con người.)

Secondly, they can work continuously without having to take break.

(Thứ hai là chúng làm việc liên tục mà không cần nghỉ ngơi.)

This helps shorten production time and cost.

(Điều này giúp rút ngắn thời gian và chi phí sản xuất.)

In many automobile factories, thousands of manual jobs have been done by robotic machines with little or no control from humans.

(Ở nhiều nhà máy sản xuất ô tô, hàng ngàn công việc bằng tay đã được làm bằng máy móc tự động mà cần ít hoặc không cần sự kiểm soát từ con người.)

Thirdly, robots can replace humans in doing dangerous or difficult jobs.

(Thứ ba là rô bốt có thể thay thế con người làm các công việc nguy hiểm hoặc khó khăn.)

Lots of robots are designed to dive deep under the sea to look for and save wrecked ships or damaged planes.

(Nhiều rô bốt được thiết kế để lặn sâu dưới biển tìm và cứu vớt tàu bị đắm hoặc máy bay bị phá hủy.)

In hospitals, some robots can help doctors discover damaged organs in patients and take care of old patients.

(Ở bệnh viện, một số rô bốt có thể giúp bác sĩ khám phá ra các cơ quan bị hỏng ở bệnh nhân và chăm sóc bệnh nhân già.)

However, A.I. has its own drawbacks.

(Tuy nhiên, trí tuệ nhân tạo cũng có những bất lợi riêng.)

The first one is that robots are designed and programmed by humans.

(Trước tiên là rô bốt được thiết kế và lên chương trình bởi con người.)

Therefore, they become useless or disabled due to power failure.

(Nên nó sẽ trở nên vô dụng hoặc vô hiệu hóa khi mất điện.)

Another disadvantage of A.I. robots is that they could be controlled by hackers, wherefore they would be misused.

(Một bất lợi khác của rô bốt sử dụng trí tuệ nhận tạo là chúng có thể bị kiểm soát bởi tin tặc nên có thể bị dùng sai trái.)

In such cases, robotic machines can cause damage to human lives.

(Trong những trường hợp này, máy móc tự động có thể gây thiệt hại cho cuộc sống của con người.)

In conclusion, there are both advantages and disadvantages of using A.I. robots.

(Kết luận lại, có cả những thuận lợi và khó khăn của việc sử dụng rô bốt có trí tuệ nhân tạo.)

The advantages seem to outweigh the counterpart.

(Những thuận lợi dường như chiếm ưu thế so với những bất lợi.)

However, we must not totally rely on them or else we could find ourselves in very dangerous situations.

(Tuy nhiên, chúng ta không được dựa dẫm hoàn toàn vào chúng nếu không chúng ta sẽ rơi vào những tình huống nguy hiểm.)