Từ: angry
/'æɳgri/
-
tính từ
giận, tức giận, cáu
to be (get) angry with (at) someone
tức giận ai
to be (get) angry at (about) something
tức giận về cái gì
ví dụ khác
to make someone angry
làm cho ai tức giận, chọc tức ai
-
nhức nhối, viêm tấy (vết thương)
-
hung dữ, dữ
angry winds
gió dữ
angry waves
sóng dữ
Dưới đây là khái niệm, định nghĩa và giải thích cách dùng từ angry trong tiếng Anh. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ angry tiếng Anh nghĩa là gì.
angry /'æɳgri/* tính từ- giận, tức giận, cáu=to be (get) angry with (at) someone+ tức giận ai=to be (get) angry at (about) something+ tức giận về cái gì=to make someone angry+ làm cho ai tức giận, chọc tức ai- nhức nhối, viêm tấy (vết thương)- hung dữ, dữ=angry winds+ gió dữ=angry waves+ sóng dữ
- mountain-high tiếng Anh là gì?
- Hot money tiếng Anh là gì?
- malthusian tiếng Anh là gì?
- interlined tiếng Anh là gì?
- unflawed tiếng Anh là gì?
- Leger tender tiếng Anh là gì?
- gyromagnetic medium tiếng Anh là gì?
- heart failure tiếng Anh là gì?
- voidability tiếng Anh là gì?
- exploring tiếng Anh là gì?
Tóm lại nội dung ý nghĩa của angry trong tiếng Anh
angry có nghĩa là: angry /'æɳgri/* tính từ- giận, tức giận, cáu=to be (get) angry with (at) someone+ tức giận ai=to be (get) angry at (about) something+ tức giận về cái gì=to make someone angry+ làm cho ai tức giận, chọc tức ai- nhức nhối, viêm tấy (vết thương)- hung dữ, dữ=angry winds+ gió dữ=angry waves+ sóng dữ
Đây là cách dùng angry tiếng Anh. Đây là một thuật ngữ Tiếng Anh chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2022.
Cùng học tiếng Anh
Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ angry tiếng Anh là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.
Từ điển Việt Anh
angry /'æɳgri/* tính từ- giận tiếng Anh là gì? tức giận tiếng Anh là gì? cáu=to be (get) angry with (at) someone+ tức giận ai=to be (get) angry at (about) something+ tức giận về cái gì=to make someone angry+ làm cho ai tức giận tiếng Anh là gì? chọc tức ai- nhức nhối tiếng Anh là gì? viêm tấy (vết thương)- hung dữ tiếng Anh là gì?dữ=angry winds+ gió dữ=angry waves+ sóng dữ