A clean bill of health nghĩa là gì năm 2024

Danh từ “alive” nghĩa là còn sống, còn danh từ “kicking” nghĩa là đá. Thành ngữ này xuất phát từ những người bán thủy sản, dùng với nghĩa là “cá của họ rất tươi và quẫy rất mạnh”. Ngày nay, người bản ngữ sử dụng “alive and kicking” để miêu tả những người khỏe mạnh, tràn đầy sức sống.

Ví dụ: “My aunt is ninety years old and she is very much alive and kicking” (Dì tôi đã 90 tuổi nhưng vẫn còn khỏe mạnh).

2. Alive and well

Giống như “alive and kicking”, thành ngữ “alive and well” để biểu đạt trạng thái sức khỏe tốt, ổn định.

Ví dụ: “The worker was alive and well after the accident” (Người công nhân vẫn khỏe mạnh sau vụ tai nạn).

3. A clean bill of health

Tính từ “clean” có nghĩa là trong sạch. “A clean bill of health” là giấy kiểm dịch sức khỏe, thường dùng trong ngành hàng hải. Những người có “a clean bill of health” được cấp bởi bác sĩ uy tín là những người hoàn toàn khỏe mạnh.

Ví dụ: “If you wish to apply for this job you must produce a clean bill of health” (Nếu muốn ứng tuyển vào công việc này, bạn phải có giấy khám sức khỏe của bác sĩ).

4. Be the picture of (good) health

Khi muốn miêu tả một người khỏe mạnh, cường tráng, tràn đầy sức sống, người Mỹ thường dùng “be the picture of (good) health”.

Ví dụ: “My grandpa exercises every day without fail. He is the picture of health” (Ông tôi tập thể dục mỗi ngày không mệt mỏi. Ông vẫn rất khỏe mạnh).

5. In the pink of health

“Pink” (màu hồng) thường chỉ sự lạc quan, tươi đẹp nên thành ngữ “in the pink of health” chỉ trạng thái tinh thần hoặc sức khỏe tốt.

Ví dụ: “She is lively and in the pink of health” (Cô ấy rất hăng hái và đang ở trạng thái rất tốt).

A clean bill of health nghĩa là gì năm 2024

6. To feel/ be as fit as a fiddle

“Fiddle” có nghĩa là cái then cài, một vật dụng chắc chắn, an toàn. Vì vậy, người Mỹ thường so sánh sức khỏe tốt với “fiddle”. Khi nói “feel/ be as fit as a fiddle” nghĩa là cảm thấy khỏe mạnh.

Ví dụ: “Xiao has completely recovered from his illness and is now as fit as a fiddle” (Xiao đã bình phục hoàn toàn sau trận ốm và giờ anh ấy hoàn toàn khỏe mạnh).

7. As right as rain

Với nghĩa đen “tốt lành như mưa”, “as right as rain” có nghĩa là mạnh giỏi, tốt lành. Thành ngữ này có thể sử dụng với sức khỏe hoặc các vấn đề cá nhân, công việc.

Ví dụ: “If I keep a proper diet and exercise regularly, the doctor says I’ll be as right as rain” (Nếu tôi ăn uống hợp lý và tập thể dục thường xuyên, bác sĩ bảo sức khỏe tôi sẽ ổn định).

8. Back on one’s feet

Khi một người mới bình phục sau các vấn đề sức khỏe, người Mỹ thường sử dụng thành ngữ “back on one’s feet”, nghĩa là hồi phục trở lại.

Ví dụ: “My mother is back on her feet after being sick for two weeks” (Mẹ tôi bình phục sau cơn ốm kéo dài 2 tuần).

9. Feel fit

“Feel fit” nghĩa đen là “cảm thấy phù hợp”. Suy rộng ra thành ngữ này có nghĩa là cảm thấy khỏe mạnh, ổn định sức khỏe.

Ví dụ: “I hope I still feel fit when I get old” (Tôi hy vọng tôi vẫn khỏe mạnh khi về già).

10. Feel on top of the world

Giống như “feel fit”, “feel on top of the world” có nghĩa là rất khỏe mạnh. Thành ngữ này còn có nghĩa là “lâng lâng trên mây”, chỉ việc rất thành công hoặc rất hạnh phúc.

Ví dụ: “I have been feeling on top of the world since I quit my job” (Tôi cảm thấy rất thoải mái từ khi nghỉ việc).

'A clean bill of health' có từ clean là trong sạch, không tội lỗi, bill of health là giấy kiểm dịch (dùng trong ngành hàng hải), vì thế có nghĩa là quyết định của bác sĩ rằng ai đó khỏe mạnh; và nghĩa bóng là tin tức về một tổ chức nào đó đang hoạt động đúng đắn (news that an organization is operating correctly).

Ví dụ

We did an ultra sound about two weeks ago last Saturday and he got a clean bill of health.

These beaches, along with Seapoint, Clogherhead, Port/Lurganboy, all got a clean bill of health for their water quality (chất lượng nước).

The Cherokee County School District received a clean bill of health on its 2013-14 fiscal year from an independent auditor (kiểm toán độc lập) Thursday.

Two weeks of economic diagnosis (phân tích kinh tế) by the International Monetary Fund (IMF) ended on Thursday with a brief report giving Rwanda a clean bill of health on all fronts and strong growth forecast of 6.5 per cent in 2015. The low inflation is tipped to play a key role in this growth.

Thường dùng cho một hệ thống/cơ quan/tổ chức/quốc gia…. Khi một tổ chức nhận được một clean bill of health nghĩa là hệ thống/cơ quan/tổ chức/quốc gia đó được chính thức xác nhận đang hoạt động đúng hoặc trong điều kiện tốt.

Nguồn gốc:

Trước đây có loại văn bản gọi là bill of health cấp cho thuyền trưởng trước khi tàu rời cảng, trong đó xác nhận tại thời điểm con tàu rời cảng thì trên tàu hoặc tại cảng có xuất hiện bệnh truyền nhiễm hay không. Nếu được cấp A clean bill of health thì nghĩa là con tàu hoàn toàn không mang mầm bệnh truyền nhiễm.

Ví dụ:

He’s been given a clean bill of health by the doctor.

Bác sỹ cấp giấy chứng nhận sức khỏe tốt cho ông ấy.

Of the 30 countries inspected for airline safety, only 17 received a clean bill of health.

Trong số 30 quốc gia được kiểm tra an toàn hàng không, chỉ 17 quốc gia được công nhận/đạt yêu cầu.

These results give Britain’s forests a clean bill of health.

Kết quả này là bằng chứng xác nhận rừng của nước Anh hoàn toàn ổn.

The company has been thoroughly investigated and given a clean bill of health.

Công ty đã được kiểm tra kỹ càng và được cấp giấy xác nhận đang trong tình trạng tốt.

The water quality at the river has been monitored and given a completely clean bill of health.

Chất lượng nước của dòng sông đã được kiểm soát và được cấp chứng nhận hoàn toàn tốt.

Cách dùng:

Không có gì đặc biệt.


LUYỆN PHÁT ÂM:

Trong phần này, các bạn sẽ luyện phát âm theo các câu mẫu.

Phương pháp luyện tập:

  • nghe câu mẫu do người bản xứ phát âm, tập nói theo,
  • ghi lại phát âm của mình,
  • nghe lại phần thực hành và so sánh với phát âm mẫu
  • lặp lại quá trình này cho tới khi phát âm thuần thục.

LƯU Ý:

  • Thời gian ghi âm: Không hạn chế
  • Thiết bị đi kèm: Nên dùng headphone có kèm microphone để có chất lượng âm thanh tốt nhất
  • Trình duyệt web: Dùng được trên mọi trình duyệt. Lưu ý cho phép trình duyệt sử dụng microphone để ghi âm.
  • Địa điểm thực hành: Nên yên tĩnh để tránh tạp âm

NGHE MẪU - NÓI THEO - GHI - SO SÁNH

A clean bill of health

The software has been checked and given a clean bill of health.

BẮT ĐẦU GHI ÂM:

Gợi ý các bước luyện phát âm:

  • Bước 1: Bấm vào đây để mở cửa sổ ghi âm trong một Tab mới. Trong cửa sổ ghi âm, bấm nút Record để bắt đầu quá trình ghi âm
  • Bước 2: Quay lại cửa sổ này, bấm nghe câu mẫu, tập nói theo từng câu mẫu cho tới khi thuần thục.
  • Bước 3: Quay lại cửa sổ ghi âm, bấm Done để kết thúc quá trình ghi. Bấm Play back để nghe lại phát âm của mình và so sánh với phát âm mẫu. Bấm Retry để làm một bản ghi mới
  • Bấm Download để lưu file ghi âm của bạn về máy (nếu bạn thích)
  • Hãy kiên trì, bạn sẽ đạt được tiến bộ bất ngờ

THỬ XEM BẠN CÓ NHỚ NHỮNG THÀNH NGỮ NÀY KHÔNG:


CÓ THỂ BẠN CŨNG QUAN TÂM:

A clean bill of health nghĩa là gì năm 2024

Tìm hiểu ý nghĩa và cách dùng thành ngữ: GET/GIVE SOMEONE THE BRUSH-OFF. Bài tập thực hành. English idioms and how to use them in real life ...

A clean bill of health nghĩa là gì năm 2024

Tìm hiểu ý nghĩa và cách dùng các thành ngữ: EAT ONE’S HEART OUT. Bài tập thực hành ngay. English idioms and how to use them in real life ...

A clean bill of health nghĩa là gì năm 2024

Tìm hiểu ý nghĩa và cách sử dụng một số thành ngữ tiếng Anh thông dụng: RACK ONE’S BRAIN (UK: RACK ONE'S BRAINS). Bài tập thực hành ngay. English idioms and how to use them in real life ...

A clean bill of health nghĩa là gì năm 2024

HIT THE WALL, HIT A WALL nghĩa là gì? Câu trả lời có trong bài này. Có ví dụ, giải thích chi tiết, hướng dẫn sử dụng, luyện phát âm, bài tập ...

A clean bill of health nghĩa là gì năm 2024

Tìm hiểu ý nghĩa và cách dùng các thành ngữ: GET THE SHORT END OF THE STICK. Bài tập thực hành ngay. English idioms and how to use them in real life ...

A clean bill of health nghĩa là gì năm 2024

IN THE THICK OF là gì? Câu trả lời có rong bài này. Ví dụ, giải thích, hướng dẫn cách dùng, luyện phát âm, bài tập thực hành ...

categories:

tags:

idiom essentials

MUST KNOW

Các loại danh từ trong tiếng Anh – types of nouns

Danh từ trong tiếng Anh được chia thành nhiều loại, tùy theo các tiêu chí khác nhau. Việc nắm vững về các loại danh từ này sẽ giúp các bạn dùng đúng danh từ, vì đôi khi một loại danh từ này được dùng theo cách khác so với một loại danh từ khác.

Cách dùng THAT | Đại từ quan hệ | Nên biết

Bài này giới thiệu cách dùng THAT trong mệnh đề quan hệ. Đây là một trong những đại từ quan hệ thường gặp nhất trong tiếng Anh. Ngoài ra, THAT còn được sử dụng với các chức năng khác.

Luyện công

Native American Powwows | Tìm hiểu nước Mỹ

Bạn biết người bản địa Mỹ tổ chức Native American Powwows như thế nào không? Câu trả lời có trong bài này.

Có bài luyện nghe. Có bài luyện viết. Có bài luyện phát âm. Có bài luyện tổng hợp.

Chính xác và tiện dụng.

Halloween – Lễ hội hóa trang [2] | Tìm hiểu nước Mỹ

Bạn biết người Mỹ tổ chức Halloween – Lễ hội hóa trang như thế nào không? Câu trả lời có trong bài này.

Có bài luyện nghe. Có bài luyện viết. Có bài luyện phát âm. Có bài luyện tổng hợp.

Chính xác và tiện dụng.

Columbus Day [1] | Tìm hiểu nước Mỹ

Bạn biết người Mỹ tổ chức Columbus Day như thế nào không? Câu trả lời có trong bài này.

Có bài luyện nghe. Có bài luyện viết. Có bài luyện phát âm. Có bài luyện tổng hợp.

Chính xác và tiện dụng.

Mother’s day – Ngày của Mẹ | Tìm hiểu nước Mỹ

Mother’s Day – Ngày của Mẹ là ngày nào trong năm, xuất xứ của ngày này là gì, nó được tổ chức như thế nào? Câu trả lời có trong bài này.

Clean Bill of Lading là gì?

Clean B/L là từ viết tắt của cụm từ Clean Bill of Lading có nghĩa là vận đơn sạch. Theo đó, loại vận đơn này được xem như vận đơn tuyên bố không có thiệt hại, mất mát hàng hóa trong quá trình vận chuyển. Tức là hoạt động vận chuyển diễn ra suôn sẻ, không gặp sự cố dẫn đến thiệt hại về hàng hóa khi chuyển đi.

Tại sao chủ hàng cần lấy được vận đơn hoàn hảo?

Vận đơn hoàn hảo giúp đảm bảo hàng hóa được nhận từ người gửi, xếp lên tàu và vận chuyển luôn ở tình trạng tốt nhất, không có thiệt hại hoặc khiếm khuyết bên ngoài. Thêm vào đó, nó còn đảm bảo số lượng hàng hóa khi xếp lên tàu với số lượng hàng hóa vận chuyển luôn bằng nhau, không sai lệch.