5 feet 4 là bao nhiêu mét năm 2024

How tall is 5 ft 4 in centimeters? How high is 5 foot 4? Use this easy calculator to convert feet and inches to metric.

5 Feet, 4 Inches =

162.56 Centimeters

exact result

How tall is 5 foot 4 in decimal feet?

5 foot 4 = about 5.333 decimal feet.

Step 1: Take the feet

Step 2: Add the inches divided by 12

Result: 5 + 4/12 ≈ 5.333

How tall is 5 foot 4 in inches?

5 foot 4 = exactly 64 decimal inches.

Step 1: Multiply the feet by 12

Step 2: Add the inches

Result: 5*12 + 4 = 64

Is 5′4″ short?

For men, yes. In the United States, 5′4″ is below average for a man. Only 7.2% of men are 5′4″ or shorter.

For women, 5′4″ is average. If you are 5′4″ tall, then you are as tall or taller than 54.1% of women.

Height Percentiles - United States

For each height, this table shows the percentage of Americans, aged 20-29, who are less than that height. Source

Height Inches Feet Cm Meters 5′4.00″ 64.00 5.3333 162.56 1.6256 5′4.01″ 64.01 5.3342 162.59 1.6259 5′4.02″ 64.02 5.3350 162.61 1.6261 5′4.03″ 64.03 5.3358 162.64 1.6264 5′4.04″ 64.04 5.3367 162.66 1.6266 5′4.05″ 64.05 5.3375 162.69 1.6269 5′4.06″ 64.06 5.3383 162.71 1.6271 5′4.07″ 64.07 5.3392 162.74 1.6274 5′4.08″ 64.08 5.3400 162.76 1.6276 5′4.09″ 64.09 5.3408 162.79 1.6279 5′4.10″ 64.10 5.3417 162.81 1.6281 5′4.11″ 64.11 5.3425 162.84 1.6284 5′4.12″ 64.12 5.3433 162.86 1.6286 5′4.13″ 64.13 5.3442 162.89 1.6289 5′4.14″ 64.14 5.3450 162.92 1.6292 5′4.15″ 64.15 5.3458 162.94 1.6294 5′4.16″ 64.16 5.3467 162.97 1.6297 5′4.17″ 64.17 5.3475 162.99 1.6299 5′4.18″ 64.18 5.3483 163.02 1.6302 5′4.19″ 64.19 5.3492 163.04 1.6304 5′4.20″ 64.20 5.3500 163.07 1.6307 5′4.21″ 64.21 5.3508 163.09 1.6309 5′4.22″ 64.22 5.3517 163.12 1.6312 5′4.23″ 64.23 5.3525 163.14 1.6314 5′4.24″ 64.24 5.3533 163.17 1.6317 5′4.25″ 64.25 5.3542 163.20 1.6320 5′4.26″ 64.26 5.3550 163.22 1.6322 5′4.27″ 64.27 5.3558 163.25 1.6325 5′4.28″ 64.28 5.3567 163.27 1.6327 5′4.29″ 64.29 5.3575 163.30 1.6330 5′4.30″ 64.30 5.3583 163.32 1.6332 5′4.31″ 64.31 5.3592 163.35 1.6335 5′4.32″ 64.32 5.3600 163.37 1.6337 5′4.33″ 64.33 5.3608 163.40 1.6340 5′4.34″ 64.34 5.3617 163.42 1.6342 5′4.35″ 64.35 5.3625 163.45 1.6345 5′4.36″ 64.36 5.3633 163.47 1.6347 5′4.37″ 64.37 5.3642 163.50 1.6350 5′4.38″ 64.38 5.3650 163.53 1.6353 5′4.39″ 64.39 5.3658 163.55 1.6355 5′4.40″ 64.40 5.3667 163.58 1.6358 5′4.41″ 64.41 5.3675 163.60 1.6360 5′4.42″ 64.42 5.3683 163.63 1.6363 5′4.43″ 64.43 5.3692 163.65 1.6365 5′4.44″ 64.44 5.3700 163.68 1.6368 5′4.45″ 64.45 5.3708 163.70 1.6370 5′4.46″ 64.46 5.3717 163.73 1.6373 5′4.47″ 64.47 5.3725 163.75 1.6375 5′4.48″ 64.48 5.3733 163.78 1.6378 5′4.49″ 64.49 5.3742 163.80 1.6380

Feet là dạng từ số nhiều của Foot (phát âm gần như giọng miền Bắc "phút"; ký hiệu là ft hoặc dấu phẩy trên đầu ′; tiếng Việt có khi dịch là bộ) là một đơn vị đo chiều dài, trong một số hệ thống khác nhau, bao gồm hệ đo lường Anh và hệ đo lường Mỹ.

Mét

Mét (tiếng Pháp: mètre, tiếng Anh: metre (Anh) hoặc meter (Mỹ)) là một đơn vị đo khoảng cách, một trong 7 đơn vị cơ bản trong hệ đo lường quốc tế (SI), viết tắt là m. Định nghĩa gần đây nhất của mét Văn phòng Cân đo Quốc tế (Bureau International des Poids et Mesures) vào năm 1983 là: "Metre (mét) là khoảng cách ánh sáng đi được trong chân không trong khoảng thời gian 1 ⁄ 299,792,458 giây".

Nguồn gốc của đơn vị đo này có thể được bắt nguồn từ động từ Hy Lạp μετρέω (metreo) (để đo, đếm hoặc so sánh) và danh từ μέτρον (metron) (đo lường), được sử dụng để đo lường vật lý, đo lượng thơ và mở rộng để kiểm duyệt.

Inches and feet form part of the US customary units of measurement and there are 12 inches in 1 foot.

First, we need to convert feet to inches for which we multiply the given number by 12. In this case, 5 × 12 = 60 inches

Feet Mét 40ft 12.19m 41ft 12.50m 42ft 12.80m 43ft 13.11m 44ft 13.41m 45ft 13.72m 46ft 14.02m 47ft 14.33m 48ft 14.63m 49ft 14.94m 50ft 15.24m 51ft 15.54m 52ft 15.85m 53ft 16.15m 54ft 16.46m 55ft 16.76m 56ft 17.07m 57ft 17.37m 58ft 17.68m 59ft 17.98m