3500g bằng bao nhiêu dag

c) Một hòn gạch có khối lượng 1600 gam. Một đống gạch có 1000 viên sẽ nặng .............. niutơn ( H10.1b ).

10.3 Đánh dấu X vào những ý đúng trong các câu sau : ( các bn có thể ghi câu a1 hoặc a2 )

Khi cân một túi đường bằng một cân đồng hồ ( H.10.2 )

a) 1.Cân chỉ trọng lượng của túi đường. 2. Cân chỉ khối lượng của túi đường

b) 1. Trọng lượng của túi đường làm quay kim của cân. 2. Khối lượng của túi đường làm quay kim của cân

.10.4 Từ nào trong dấu ngoặc là từ đúng ? ( Các bn gạch chân dưới từ nha )

a) Khi cân hàng hóa đem theo người lên máy bay thì ta quan tâm đến ( trọng lượng, khối lượng, thể tích ) của hàng hóa.

b) Khi cân một túi kẹo thì ta quan tâm đến ( trọng lượng, khối lượng ) của túi kẹo.

c) Khi một xe ôtô tải chạy qua một chiếc cầu yếu, nếu ( trọng lượng, khối lượng ) của ôtô quả lớn sẽ có thể làm gãy cầu.

10.5. Hãy đặt một câu trong đó dùng đủ cả 4 từ : trọng lượng, khối lượng, lực kế, cân.

10.7 Dùng những cụm từ thích hợp trong khung để điền vào chỗ trống trong các câu dưới đây :

- vài phần mười niutơn - vài niutơn

- vài trăm niutơn - vài trăm nghìnniu tơn

a) Để nén một lò xo giảm xóc xe máy, cần một lực ........................

b) Lực đàn hồi tạo ra bởi các lò xo đỡ trục của bánh xe tàu hỏa phải vào cỡ .....................................

c) Lực đẩy của một lò xo bút bi lên ruột bút vào cỡ ................................

d) Lực kéo của lò xo ở một cái '' cân lò xo '' mà các bà nội trợ thường mang theo vào cỡ ....................................

Để chuyển đổi Gam - Kilôgam

Gam

Để chuyển đổi

công cụ chuyển đổi Kilôgam sang Gam Dễ dàng chuyển đổi Gam (g) sang (kg) bằng công cụ trực tuyến đơn giản này.

Công cụ chuyển đổi từ Gam sang hoạt động như thế nào?

Đây là công cụ rất dễ sử dụng. Bạn chỉ cần nhập số lượng bạn muốn chuyển (bằng Gam) và nhấp "Chuyển đổi" để biết kết quả chuyển đổi sang (kg)

Kết quả chuyển đổi giữa Gam và

là bao nhiêu Để biết kết quả chuyển đổi từ Gam sang , bạn có thể sử dụng công thức đơn giản này = Gam*0.001

Để chuyển đổi Gam sang ...

  • ...Kilôgam [g > kg]
  • ...Pound [g > lbs]
  • ...Ounce [g > oz]
  • ...Miligam [g > mg]
  • ...Stôn [g > st]
  • ...Tấn [g > t]

Công cụ chuyển đổi 200 Gam sang Kilôgam?

200 Gam bằng 0,2000 Kilôgam (200g = 0.2kg)

Công cụ chuyển đổi 500 Gam sang Kilôgam?

500 Gam bằng 0,5000 Kilôgam (500g = 0.5kg)

Công cụ chuyển đổi 1000 Gam sang Kilôgam?

1.000 Gam bằng 1,0000 Kilôgam (1000g = 1kg)

Công cụ chuyển đổi 2000 Gam sang Kilôgam?

2.000 Gam bằng 2,0000 Kilôgam [g > kg]0

Công cụ chuyển đổi 10000 Gam sang Kilôgam?

10.000 Gam bằng 10,0000 Kilôgam [g > kg]1