1 rupee ấn độ bằng bao nhiêu tiền mỹ

Xem tỷ giá hối đoái tiền tệ mới nhất từ đô la Mỹ sang rupee Ấn Độ và hơn 120 loại tiền tệ khác trên toàn thế giới. Công cụ chuyển đổi tiền tệ trực tiếp của chúng tôi đơn giản, dễ sử dụng và hiển thị tỷ giá mới nhất từ các nguồn đáng tin cậy.

Chuyển Đổi Tiền Tệ

1,0000 USD \= 83,1898 INR

1 USD \= 83,1898 INR

1 INR \= 0,01202 USD

Cập nhật mới nhất 07/01/24 5:55 PM UTC

Lịch sử Tỷ giá Hối đoái (USD/INR)

30 ngày 90 ngày 1 năm Thấp 82,891 ₹82,886 ₹80,976 ₹Cao 83,430 ₹83,436 ₹83,442 ₹Trung bình 83,234 ₹83,249 ₹82,591 ₹Thay đổi-0,20% -0,05% +1,23%

Đô la Mỹ đạt mức cao nhất trong vòng một năm so với rupee Ấn Độ là 83,442 ₹ cho mỗi đô la Mỹ vào ngày 19/09/2023. Mức thấp nhất trong vòng một năm là 80,976 ₹ cho mỗi đô la Mỹ vào ngày 20/01/2023. Trong vòng một năm qua, đô la Mỹ đã tăng +1,23% so với rupee Ấn Độ.

Biểu đồ lịch sử tỷ giá chuyển đổi từ USD sang INR

  • USD INR
  • INR USD
  • Hiển Thị Lịch Sử:
  • 7 ngày
  • 1 tháng
  • 3 tháng
  • 6 tháng
  • 9 tháng
  • 1 năm

Lịch sử chuyển đổi USD sang INR

05/01/24 Thứ Sáu 1 USD = 83,190 INR04/01/24 Thứ Năm 1 USD = 83,245 INR03/01/24 Thứ Tư 1 USD = 83,295 INR02/01/24 Thứ Ba 1 USD = 83,258 INR01/01/24 Thứ Hai 1 USD = 83,226 INR29/12/23 Thứ Sáu 1 USD = 83,219 INR28/12/23 Thứ Năm 1 USD = 82,891 INR

Quy đổi Đô la Mỹ và Rupee Ấn Độ

INR USD100 INR1,2021 USD200 INR2,4041 USD500 INR6,0104 USD1.000 INR12,021 USD2.000 INR24,041 USD5.000 INR60,104 USD10.000 INR120,21 USD20.000 INR240,41 USD50.000 INR601,04 USD100.000 INR1.202,1 USD200.000 INR2.404,1 USD500.000 INR6.010,4 USD1.000.000 INR12.021 USD2.000.000 INR24.041 USD5.000.000 INR60.104 USD10.000.000 INR120.207 USD

Làm cách nào để chuyển đổi USD thành INR?

Bạn có thể chuyển đổi đô la Mỹ sang rupee Ấn Độ bằng cách sử dụng công cụ chuyển đổi tiền tệ ValutaFX chỉ trong một bước đơn giản. Chỉ cần nhập số lượng đô la Mỹ mà bạn muốn chuyển sang rupee Ấn Độ vào ô có nhãn "Số tiền", và bạn đã hoàn thành! Bây giờ bạn sẽ thấy giá trị của tiền tệ đã được chuyển đổi dựa trên tỷ giá gần nhất.

Quy đổi USD sang các đơn vị tiền tệ khác

Tại sao tin tưởng chúng tôi?

ValutaFX là một nhà cung cấp hàng đầu về thông tin tỷ giá và dữ liệu ngân hàng, được tin cậy bởi hàng triệu người trên toàn cầu. Chúng tôi đã cung cấp dữ liệu chính xác và cập nhật nhất về tỷ giá hối đoái và tiền tệ từ năm 2015. Sứ mệnh của chúng tôi là trở thành nguồn tin đáng tin cậy về mã SWIFT và thông tin tài chính. Tất cả thông tin trên ValutaFX.com về ngân hàng, mã SWIFT và tỷ giá được xác nhận bằng dữ liệu mới nhất được thu thập từ các nhà cung cấp dữ liệu được cấp phép và các nguồn thông tin tài chính đáng tin cậy khác trên web.

Bộ chuyển đổi Rupee Ấn Độ to Đô la Mĩ của chúng tôi được cập nhật với tỷ giá từ 07.01.2024. Nhập bất kỳ số tiền nhất định được chuyển đổi trong hộp ở bên trái của Rupee Ấn Độ. Sử dụng các đơn vị tiền tệ "Swap" -Bảng nhập để làm cho Đô la Mĩ loại tiền tệ mặc định. Nhấp vào Đô la Mĩ hoặc Rupee Ấn Độ để chuyển đổi giữa các loại tiền tệ đó và tất cả các đơn vị tiền tệ khác.

Rupee Ấn Độ to Đô la Mĩ máy tính tỷ giá hối đoái

Tỷ giá hối đoái hiện tại cho Rupee Ấn Độ là bao nhiêu đến Đô la Mĩ?

1 Rupee Ấn Độ =

0,0120 Đô la Mĩ

1 INR = 0,0120 USD

1 USD = 83,26 INR

Rupee Ấn Độ đến Đô la Mĩ conversion - Tỷ giá hối đoái được cập nhật:

10:54:28 GMT+2 16 tháng 10, 2023

Rupee Ấn Độ dĩ nhiên đến Đô la Mĩ = 0,0120

1 rupee ấn độ bằng bao nhiêu tiền mỹ

Send money globally

Secure and fast money transfers at great exchange rates with Xe. Learn more

Chuyển đổi INR trong Đô la Mĩ

Bạn đã chọn loại tiền tệ INR và loại tiền mục tiêu Đô la Mĩ với số lượng 1 INR. Bạn có thể chọn tỷ giá hối đoái trong hai danh sách cho hơn 160 loại tiền tệ quốc tế. Tỷ giá hối đoái được cập nhật theo định kỳ và được trình bày dưới dạng bảng cho số tiền thông thường. Bạn cũng có thể thấy tỷ giá hối đoái lịch sử của các khách truy cập khác.

Chuyển đổi Rupee Ấn Độ (INR) và Đô la Mĩ (USD) - Chuyển đổi Tỷ giá hối đoái Calculator

Chuyển đổi INR (Rupee Ấn Độ) sang USD (Đô la Mĩ) ✅ INR to USD Chuyển đổi tiền tệ ✅ Máy tính chuyển đổi Rupee Ấn Độ (INR) sang Đô la Mĩ (USD) ✅ sử dụng tỷ giá hối đoái hiện hành.

Động thái thay đổi chi phí của 1 Rupee Ấn Độ ( INR ) trong Đô la Mĩ ( USD )

So sánh giá của 1 Rupee Ấn Độ ở Đô la Mĩ trước đây với giá hiện tại ở thời điểm hiện tại.

Thay đổi trong tuần (7 ngày)

NgàyNgày trong tuần1 INR đến USDThay đổiThay đổi %Januar 1, 2024Thứ hai1 INR = 0 USD--Januar 2, 2024Thứ ba1 INR = 0 USD--Januar 3, 2024Thứ Tư1 INR = 0 USD--Januar 4, 2024thứ năm1 INR = 0 USD--Januar 5, 2024Thứ sáu1 INR = 0 USD--Januar 6, 2024Thứ bảy1 INR = 0 USD--Januar 7, 2024chủ nhật1 INR = 0 USD--

tỷ giá hối đoái

USDEURGBPCADJPYINRUSD11.10191.26700.75330.00700.0120EUR0.907511.14980.68360.00630.0109GBP0.78920.869710.59460.00550.0095CAD1.32741.46281.681910.00920.0159JPY143.5680158.2025181.9067108.153611.7233INR83.309091.8011105.556062.75890.58031

Các quốc gia thanh toán với Rupee Ấn Độ (INR)

1 rupee ấn độ bằng bao nhiêu tiền mỹ

Chuyển đổi Rupee Ấn Độ sang các đơn vị tiền tệ khác trên thế giới


  • Rupee Ấn Độ đến Đồng Brunei (BND)
  • Rupee Ấn Độ đến Đồng Guernsey (GGP)
  • Rupee Ấn Độ đến Đồng Peso Philippine (PHP)
  • Rupee Ấn Độ đến Đồng đô la quần đảo Solomon (SBD)
  • Rupee Ấn Độ đến Quyền rút vốn đặc biệt (XDR)
  • Rupee Ấn Độ đến Aruban Florin (AWG)
  • Rupee Ấn Độ đến Bahraini Dinar (BHD)
  • Rupee Ấn Độ đến Malawi Kwacha (MWK)
  • Rupee Ấn Độ đến Djiboutian Franc (DJF)
  • Rupee Ấn Độ đến Riel Campuchia (KHR)
  • Rupee Ấn Độ đến Vàng (troy ounce) (XAU)
  • Rupee Ấn Độ đến Honduras Lempira (HNL)
  • Rupee Ấn Độ đến Đồng rúp Nga (RUB)
  • Rupee Ấn Độ đến Đồng Bahamian Dollar (BSD)
  • Rupee Ấn Độ đến Đồng đô la Surinam (SRD)
  • Rupee Ấn Độ đến Franco Congo (CDF)
  • Rupee Ấn Độ đến Đồng Rupi Pakistan (PKR)
  • Rupee Ấn Độ đến Peso Uruguay (UYU)
  • Rupee Ấn Độ đến Kenya Shilling (KES)
  • Rupee Ấn Độ đến Tongan Pa'anga (TOP)
  • Rupee Ấn Độ đến Đồng Jamaica (JMD)
  • Rupee Ấn Độ đến Dinar Algeria (DZD)
  • Rupee Ấn Độ đến Birr Ethiopia (ETB)
  • Rupee Ấn Độ đến Angola đầu tiên (AOA)
  • Rupee Ấn Độ đến Macaca Pataca (MOP)
  • Rupee Ấn Độ đến Colon Costa Rica (CRC)
  • Rupee Ấn Độ đến Vương quốc Iceland (ISK)
  • Rupee Ấn Độ đến Uzbekistan Som (UZS)
  • Rupee Ấn Độ đến Somali Shilling (SOS)
  • Rupee Ấn Độ đến Ringgit Malaysia (MYR)
  • Rupee Ấn Độ đến Đô la New Zealand (NZD)
  • Rupee Ấn Độ đến Won Hàn Quốc (KRW)
  • Rupee Ấn Độ đến Mozambique Metical (MZN)
  • Rupee Ấn Độ đến Colón Salvador (SVC)
  • Rupee Ấn Độ đến Oman Rial (OMR)
  • Rupee Ấn Độ đến Franca Guinea (GNF)
  • Rupee Ấn Độ đến Đồng franc Fiji (FJD)
  • Rupee Ấn Độ đến Cedi Ghana (GHS)
  • Rupee Ấn Độ đến Trọng lượng Argentina (ARS)
  • Rupee Ấn Độ đến Hà Lan Antillean Guilder (ANG)

INR to USD máy tính tỷ giá hối đoái

Rupee Ấn Độ là đơn vị tiền tệ trong Ấn Độ. Đô la Mĩ là đơn vị tiền tệ trong Đông Timor, Ecuador, El Salvador, đảo Marshall, Micronesia, Palau, Hoa Kỳ, Zimbabwe. Biểu tượng cho INR là ₹. Biểu tượng cho USD là $. Tỷ giá cho Rupee Ấn Độ được cập nhật lần cuối vào Januar 07, 2024. Tỷ giá hối đoái cho Đô la Mĩ được cập nhật lần cuối vào Januar 07, 2024. INR chuyển đổi yếu tố có 5 chữ số đáng kể. USD chuyển đổi yếu tố có 5 chữ số đáng kể.

In biểu đồ và mang chúng cùng với bạn trong ví của bạn hoặc ví trong khi đi du lịch.

tỷ giá Rupee Ấn Độ đến Đô la Mĩ = 0,0120.

Chia sẻ chuyển đổi tiền tệ?

Là máy tính tiền tệ của chúng tôi hữu ích? Sau đó chia sẻ! Với liên kết này, bạn có thể giới thiệu khách truy cập và bạn bè của mình đến công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi.