1 euro singapore bằng bao nhiêu tiền việt

2Để biết tỷ giá cập nhật nhất, vui lòng gọi Trung tâm dịch vụ Khách hàng số (84 28) 37 247 247 (miền Nam) hoặc (84 24) 62 707 707 (miền Bắc).

Tỷ giá ngoại tệ so với VND

Cập nhật lúc: 27/12/2023, 09:00

Cập nhật lúc: 27/12/2023, 09:00

Ngoại tệ

Ngoại tệ Tỷ giá mua (Tiền mặt) Tỷ giá mua (Chuyển khoản) Tỷ giá bán (Tiền mặt) Tỷ giá bán (Chuyển khoản) Ðô la Mỹ (USD) 24.221 24.221 24.439 24.439 Bảng Anh (GBP) 30.170 30.449 31.438 31.438 Ðồng Euro (EUR) 26.309 26.363 27.328 27.328 Yên Nhật (JPY) 166,28 167,48 173,61 173,61 Ðô la Úc (AUD) 16.181 16.297 16.894 16.894 Ðô la Singapore (SGD) 17.921 18.087 18.675 18.675 Ðô la Hồng Kông (HKD) 3.036,8 3.064,93 3.164,4 3.164,4 Ðô la Canada (CAD) 17.974 18.140 18.729 18.729 Franc Thụy Sĩ (CHF) 28.036 28.036 28.946 28.946 Ðô la New Zealand (NZD) 15.137 15.137 15.629 15.629 Bat Thái Lan (THB) 680 680 731 731

Ngoại tệ

Ngoại tệ Ðô la Mỹ (USD) Tỷ giá mua (Tiền mặt) 24.221 Tỷ giá mua (Chuyển khoản) 24.221 Tỷ giá bán (Tiền mặt) 24.439 Tỷ giá bán (Chuyển khoản) 24.439 Ngoại tệ Bảng Anh (GBP) Tỷ giá mua (Tiền mặt) 30.170 Tỷ giá mua (Chuyển khoản) 30.449 Tỷ giá bán (Tiền mặt) 31.438 Tỷ giá bán (Chuyển khoản) 31.438 Ngoại tệ Ðồng Euro (EUR) Tỷ giá mua (Tiền mặt) 26.309 Tỷ giá mua (Chuyển khoản) 26.363 Tỷ giá bán (Tiền mặt) 27.328 Tỷ giá bán (Chuyển khoản) 27.328 Ngoại tệ Yên Nhật (JPY) Tỷ giá mua (Tiền mặt) 166,28 Tỷ giá mua (Chuyển khoản) 167,48 Tỷ giá bán (Tiền mặt) 173,61 Tỷ giá bán (Chuyển khoản) 173,61 Ngoại tệ Ðô la Úc (AUD) Tỷ giá mua (Tiền mặt) 16.181 Tỷ giá mua (Chuyển khoản) 16.297 Tỷ giá bán (Tiền mặt) 16.894 Tỷ giá bán (Chuyển khoản) 16.894 Ngoại tệ Ðô la Singapore (SGD) Tỷ giá mua (Tiền mặt) 17.921 Tỷ giá mua (Chuyển khoản) 18.087 Tỷ giá bán (Tiền mặt) 18.675 Tỷ giá bán (Chuyển khoản) 18.675 Ngoại tệ Ðô la Hồng Kông (HKD) Tỷ giá mua (Tiền mặt) 3.036,8 Tỷ giá mua (Chuyển khoản) 3.064,93 Tỷ giá bán (Tiền mặt) 3.164,4 Tỷ giá bán (Chuyển khoản) 3.164,4 Ngoại tệ Ðô la Canada (CAD) Tỷ giá mua (Tiền mặt) 17.974 Tỷ giá mua (Chuyển khoản) 18.140 Tỷ giá bán (Tiền mặt) 18.729 Tỷ giá bán (Chuyển khoản) 18.729 Ngoại tệ Franc Thụy Sĩ (CHF) Tỷ giá mua (Tiền mặt) 28.036 Tỷ giá mua (Chuyển khoản) 28.036 Tỷ giá bán (Tiền mặt) 28.946 Tỷ giá bán (Chuyển khoản) 28.946 Ngoại tệ Ðô la New Zealand (NZD) Tỷ giá mua (Tiền mặt) 15.137 Tỷ giá mua (Chuyển khoản) 15.137 Tỷ giá bán (Tiền mặt) 15.629 Tỷ giá bán (Chuyển khoản) 15.629 Ngoại tệ Bat Thái Lan (THB) Tỷ giá mua (Tiền mặt) 680 Tỷ giá mua (Chuyển khoản) 680 Tỷ giá bán (Tiền mặt) 731 Tỷ giá bán (Chuyển khoản) 731

Tỷ giá ngoại tệ so với USD

Cập nhật lúc: 27/12/2023, 09:00

Cập nhật lúc: 27/12/2023, 09:00

Ngoại tệ

Ngoại tệ Tỷ giá mua (Tiền mặt) Tỷ giá mua (Chuyển khoản) Tỷ giá bán AUD/USD 0,6681 0,6729 0,6913 NZD/USD Không áp dụng 0,625 0,6395 USD/CAD 1,3476 1,3353 1,3049 EUR/USD 1,0862 1,0884 1,1182 GBP/USD 1,2456 1,2571 1,2864 USD/HKD 7,9758 7,9026 7,7231 USD/JPY 145,6639 144,6194 140,7667 USD/SGD 1,3515 1,3391 1,3087 USD/CHF Không áp dụng 0,8639 0,8443 USD/SEK Không áp dụng 10,2044 9,8042 USD/THB Không áp dụng 35,59 33,45 USD/DKK Không áp dụng 6,89 6,62 USD/NOK Không áp dụng 10,37 9,96

Ngoại tệ

Ngoại tệ AUD/USD Tỷ giá mua (Tiền mặt) 0,6681 Tỷ giá mua (Chuyển khoản) 0,6729 Tỷ giá bán 0,6913 Ngoại tệ NZD/USD Tỷ giá mua (Tiền mặt) Không áp dụng Tỷ giá mua (Chuyển khoản) 0,625 Tỷ giá bán 0,6395 Ngoại tệ USD/CAD Tỷ giá mua (Tiền mặt) 1,3476 Tỷ giá mua (Chuyển khoản) 1,3353 Tỷ giá bán 1,3049 Ngoại tệ EUR/USD Tỷ giá mua (Tiền mặt) 1,0862 Tỷ giá mua (Chuyển khoản) 1,0884 Tỷ giá bán 1,1182 Ngoại tệ GBP/USD Tỷ giá mua (Tiền mặt) 1,2456 Tỷ giá mua (Chuyển khoản) 1,2571 Tỷ giá bán 1,2864 Ngoại tệ USD/HKD Tỷ giá mua (Tiền mặt) 7,9758 Tỷ giá mua (Chuyển khoản) 7,9026 Tỷ giá bán 7,7231 Ngoại tệ USD/JPY Tỷ giá mua (Tiền mặt) 145,6639 Tỷ giá mua (Chuyển khoản) 144,6194 Tỷ giá bán 140,7667 Ngoại tệ USD/SGD Tỷ giá mua (Tiền mặt) 1,3515 Tỷ giá mua (Chuyển khoản) 1,3391 Tỷ giá bán 1,3087 Ngoại tệ USD/CHF Tỷ giá mua (Tiền mặt) Không áp dụng Tỷ giá mua (Chuyển khoản) 0,8639 Tỷ giá bán 0,8443 Ngoại tệ USD/SEK Tỷ giá mua (Tiền mặt) Không áp dụng Tỷ giá mua (Chuyển khoản) 10,2044 Tỷ giá bán 9,8042 Ngoại tệ USD/THB Tỷ giá mua (Tiền mặt) Không áp dụng Tỷ giá mua (Chuyển khoản) 35,59 Tỷ giá bán 33,45 Ngoại tệ USD/DKK Tỷ giá mua (Tiền mặt) Không áp dụng Tỷ giá mua (Chuyển khoản) 6,89 Tỷ giá bán 6,62 Ngoại tệ USD/NOK Tỷ giá mua (Tiền mặt) Không áp dụng Tỷ giá mua (Chuyển khoản) 10,37 Tỷ giá bán 9,96

Lưu ý

3Công cụ chuyển đổi ngoại tệ và các tỷ giá chỉ mang tính chất tham khảo.

4Các tỷ giá trên có thể thay đổi trong ngày mà không cần thông báo trước.

5Đối với khách hàng doanh nghiệp, vui lòng liên hệ Giám Đốc Quan Hệ Khách Hàng của Quý khách để biết tỷ giá lãi suất và phí giao dịch ngân hàng.