Viị thuốc trong tiếng anh là gì

"Đông y" là thuật ngữ không hề xa lạ đối chúng ta, là một trong những lĩnh vực y học được sử dụng phổ biến trong chính cuộc sống hàng ngày. Bạn có bao giờ băn khoăn “Đông y" trong Tiếng Anh là gì, cách đọc, cách sử dụng cụ thể ra sao hay chưa? Ngày hôm nay, Studytienganh sẽ đem đến cho các bạn một chủ đề hoàn toàn mới với từ vựng "Đông y" trong Tiếng Anh. Cùng khám phá ngay những thông tin quan trọng về từ vựng này!

Đông Y hay còn được gọi là ngành Y học cổ truyền. Từ xa xưa, Đông Y đã được biết đến là việc sử dụng các loại thảo dược hoặc các phương thức dân gian như bắt mạch, châm cứu... để chữa bệnh. Y học cổ truyền phổ biến hơn cả ở phương Đông và đem đến tác dụng chữa bệnh tích cực cho nhiều thế hệ.

Đông Y trong Tiếng Anh là:

Thông tin chi tiết từ vựng

  • Cách phát âm "Oriental medicine": /ôrēˈen(t)l ˈmedəsən/
  • Loại từ: Danh từ

Định nghĩa Tiếng Anh: A medical system that has been used for thousands of years to prevent, diagnose, and treat disease. body and keeps a person’s spiritual, emotional, mental, and physical health in balance. Oriental medicine aims to restore the body’s balance and harmony between the natural opposing forces of yin and yang, which can block qi and cause disease. Oriental medicine includes acupuncture, diet, herbal therapy, meditation, physical exercise, and massage...

Dịch nghĩa: Một hệ thống y tế đã được sử dụng hàng ngàn năm để ngăn ngừa, chẩn đoán và điều trị bệnh tật. Đông y nhằm mục đích khôi phục sự cân bằng và hài hòa của cơ thể giữa các lực lượng đối lập tự nhiên của âm và dương, có thể ngăn chặn khí và gây ra bệnh tật. Đông y bao gồm châm cứu, ăn kiêng, trị liệu bằng thảo dược, thiền, tập thể dục và xoa bóp..

Từ xa xưa, Đông Y đã được biết đến là việc sử dụng các loại thảo dược hoặc các phương thức dân gian như bắt mạch, châm cứu..

2. Ví dụ Anh Việt về cách sử dụng từ vựng "Đông Y" trong Tiếng Anh

"Đông y" xuất hiện phổ biến trong ngành Y khoa và cũng có thể xuất hiện ngay trong chính những hoàn cảnh đời thường. Để hiểu hơn về ý nghĩa của từ vựng trên, chúng tôi sẽ đưa ra một số ví dụ Anh Việt về cách sử dụng "Đông y" trong Tiếng Anh cho độc giả. Hãy theo dõi và tham khảo để hiểu hơn các bạn nhé!

Ví dụ:

  • Oriental medicine originated in China, developed based on more than 3,500 years of Chinese medical practice including various forms such as herbs, acupuncture, therapy...
  • Đông y có nguồn gốc từ Trung Quốc, được phát triển dựa trên hơn 3.500 năm hành nghề y của Trung Quốc bao gồm nhiều hình thức khác nhau như thảo dược, châm cứu, trị liệu ...
  •  
  • Today, Oriental medicine is still considered as one of the fields of medicine that brings many benefits to the treatment of diseases, health promotion, safety and effectiveness for people.
  • Ngày nay,  Đông y vẫn được coi là một trong những lĩnh vực y học đem đến nhiều lợi ích cho việc chữa trị bệnh, nâng cao sức khỏe an toàn và hiệu quả cho con người.
  •  
  • Oriental medicine remedies are often taken from folk ingredients, herbs that have the effect of improving health through research and long-standing application in folklore
  • Các bài thuốc Đông y thường được lấy từ các nguyên liệu trong dân gian, các loại thảo dược có tác dụng cải thiện sức khỏe qua nghiên cứu và ứng dụng lâu đời trong dân gian.
  •  
  • Oriental medicine often includes many different methods, applied to different patients: acupuncture, pulse, massage, using herbs...
  • Đông y thường bao gồm rất nhiều phương pháp khác nhau, áp dụng cho các bệnh nhân khác nhau: châm cứu, bắt mạch, xoa bóp, sử dụng thảo dược…
  •  
  • People with osteoarthritis often look to Oriental medicine to improve the disease.
  • Những người mắc xương khớp thường tìm đến các bài thuốc Đông y để cải thiện bệnh.

Trên đây là một số ví dụ Anh Việt về cách sử dụng "Đông y" trong Tiếng Anh

3. Một số từ vựng Tiếng Anh liên quan đến Đông y

Vẫn với chủ đề về Đông y, không chỉ có thuật ngữ "Đông y”, chuyên ngành này còn rất nhiều từ vựng đa dạng phong phú khác. Đối với người học Tiếng Anh, đặc biệt người theo đuổi ngành học này, việc nắm được nhiều từ vựng chuyên ngành sẽ phục vụ tối đa cho việc học. Dưới đây là các từ vựng Tiếng Anh mở rộng liên quan đến ngành Đông y mà độc giả có thể tham khảo.

  • Traditional medicines: thuốc Đông y
  • Oriental medicine doctor: bác sĩ Đông y
  • Eastern medical doctor: bác sĩ Đông y
  • Herb doctor: thầy thuốc đông y, lương y
  • Acupuncture: châm cứu
  • Acupuncturists: chuyên gia châm cứu
  • Acupuncture practitioner: bác sĩ châm cứu
  • Physiotherapist: chuyên gia vật lý trị liệu
  • Scientific medicine: y học khoa học
  • Alternative medicine: y học thay thế
  • Traditional European medicine: y học cổ truyền châu âu
  • Herbalism: thảo dược học
  • Remedy: phương thức cứu chữa, phương thuốc
  • License to practice: giấy phép hành nghề
  • Treatment: điều trị
  • To feel the pulse: bắt mạch

Chủ đề về Đông y còn rất nhiều từ vựng đa dạng phong phú khác độc giả có thể tham khảo trên đây

Bài viết trên đây đã giải đáp băn khoăn về câu hỏi "Đông y” trong Tiếng Anh là gì. Không chỉ đưa ra từ vựng và định nghĩa thông thường, Studytienganh còn kèm theo các ví dụ cụ thể, các từ vựng mở rộng với những hình ảnh đa dạng để tăng độ ghi nhớ cho người học. Hy vọng bài viết trên đem đến những thông tin hữu ích cho các bạn!        

Bạn làm việc trong ngành y dược? Bạn muốn giỏi tiếng Anh để phát triển nghề nghiệp của mình? Vậy thì bài học về từ vựng tiếng Anh chuyên ngành y dược mà trung tâm Anh ngữ tracnghiem123.com giới thiệu hôm nay sẽ rất hữu ích cho bạn đấy. Hãy cùng tracnghiem123.com tìm hiểu về các loại thuốc trong tiếng Anh nhé.

Bạn đang xem: Vỉ thuốc tiếng anh là gì

30 từ vựng tiếng Anh chuyên ngành y dược về các loại thuốc thông dụng

aspirin /’æspərin/: thuốc aspirinathlete’s foot powder /’æθli:ts fut /’paudə/: phấn bôi nấm bàn châncough mixture /kɔf /’mikstʃə/: thuốc ho nướcdiarrhoea tablets /,daiə’riə ‘tæblit/: thuốc tiêu chảyemergency contraception /i’mə:dʤensi kɔntrə’sepʃn/: thuốc tránh thai khẩn cấpeye drops /ai drɔp/: thuốc nhỏ mắthay fever tablets /hei ‘fi:və ‘tæblit/: thuốc trị sốt mùa hèindigestion tablets /,indi’dʤestʃn ‘tæblit/: thuốc tiêu hóalaxatives /’læksətiv/: thuốc nhuận trànglip balm (lip salve) /lip bɑ:m/ /lip sɑ:v/: sáp môimedicine /’medsin/: thuốcnicotine patches /’nikəti:n /pætʃ/: miếng đắp ni-cô-tinpainkillers /’peinlis/: thuốc giảm đauplasters /’plɑ:stə/: miếng dán vết thươngpregnancy testing kit /’pregnənsi tedtiɳ kit/: dụng cụ thử thaiprescription /pris’kripʃn/: đơn thuốcsleeping tablets /sli:piɳ‘tæblit/: thuốc ngủthroat lozenges /θrout ‘lɔzindʤ/: thuốc đau họng viêntravel sickness tablets /’træveil ‘siknis ‘tæblit/: thuốc say tàu xevitamin pills /’vitəmin pils/: thuốc vitaminmedication /ˌmedɪˈkeɪʃən/: dược phẩmcapsule /ˈkæpsjuːl/: thuốc con nhộnginjection /ɪnˈdʒekʃən/: thuốc tiêm, chất tiêmointment /ˈɔɪntmənt/: thuốc mỡpaste /peɪst/: thuốc bôipessary /ˈpesəri/: thuốc đặt âm đạopowder /ˈpaʊdər/: thuốc bộtsolution /səˈluːʃən/: thuốc nướcspray /spreɪ/: thuốc xịtsuppository /-ˈpɑː.zə.tɔːr.i/: thuốc đạnsyrup /ˈsɪrəp/: thuốc bổ dạng sirotablet /ˈtæblət/: thuốc viêninhaler /ɪnˈheɪlə(r): ống hít

Mẫu câu tiếng Anh về các loại thuốc

Cùng đọc một số ví dụ về các từ vựng tiếng Anh chuyên ngành y dược thông qua các mẫu câu về sử dụng các loại thuốc trên đây nhé:

Cough mixture abuse has been reported to cause severe folate deficiency and neurological defects. – Việc lạm dụng thuốc ho nước đã được báo cáo rằng gây thiếu hụt folate nghiêm trọng và khuyết tật hệ thần kinh.

Eye drops are used for many reasons, ranging from dry eyes to primary treatment for infections, viruses, and diseases. – Thuốc nhỏ mắt được sử dụng vì nhiều lý do, từ khô mắt cho đến điều trị nhiễm trùng, vi rút và các bệnh lý.

Laxatives can help relieve and prevent constipation. But not all laxatives are safe for long-term use. – Thuốc nhuận tràng có thể giúp làm giảm và ngăn ngừa táo bón. Nhưng không phải tất cả các loại thuốc nhuận tràng đều an toàn nếu sử dụng lâu dài.

Versatis medicated plasters are used to treat pain caused by post herpetic neuralgia. – Miếng dán y tế Versatis được sử dụng để làm giảm các cơn đau do viêm dây thần kinh zona.

Xem thêm: Bỏ Định Dạng Ngày Tháng Trong Excel 2016, 2013, 2010, Hướng Dẫn Các Kỹ Thuật Xoá Định Dạng Trong Excel

You can’t buy this medicine without a prescription. – Bạn không thể mua loại thuốc này mà không có toa thuốc của bác sĩ.

Vitamin pills are a waste of money, usually offer no health benefits and could even be harmful, a group of leading scientists has said. – Thuốc vitamin là một sự lãng phí tiền bạc, thường thì nó không cung cấp lợi ích cho sức khỏe và thậm chí còn có thể gây hại, một nhóm các nhà hoa học hàng đầu cho biết.

Qua bài học này các bạn đã biết được thêm rất nhiều về từ vựng tiếng Anh chuyên ngành y dược đúng không? tracnghiem123.com hy vọng bạn hãy sử dụng chúng thật đúng cách trong công việc trị bệnh, cứu người nhé. Ngoài ra, bạn cũng có thể áp dụng các kiến thức này trong cuộc sống một cách hiệu quả.


Giới thiệu về Tết bằng tiếng Anh

Tiếng Anh là ngôn ngữ phổ biến nhất thế giới nên nhu cầu học, sử dụng,...

Video liên quan

Chủ đề