Hành trình quốc tế từ Châu Âu (ngoại trừ Anh) về Việt Nam
Áp dụng cho các vé xuất/đổi từ ngày 10/06/2022
|
Economy Saver |
Economy Smart |
Economy Flex |
Hành lý xách tay |
7 kg |
7 kg |
7 kg |
Hành lý ký gửi |
Người lớn/Trẻ em: 45 kg
Em bé: 10 kg |
Người lớn/Trẻ em: 45 kg
Em bé: 10 kg |
Người lớn/Trẻ em: 45 kg
Em bé: 10 kg |
Suất ăn |
Đã bao gồm |
Đổi chuyến bay/đổi hành trình
(tối thiểu 05 tiếng trước giờ khởi hành từng chặng bay) |
150 EUR/ người/ chặng + chênh lệch
(nếu có) |
100 EUR/ người/ chặng + chênh lệch
(nếu có) |
Miễn phí + chênh lệch
(nếu có) |
Đổi chuyến bay/đổi hành trình
(Trong vòng 05 tiếng trước giờ khởi hành và sau giờ khởi hành từng chặng bay) |
200 EUR/ người/ chặng + chênh lệch
(nếu có) |
150 EUR/ người/ chặng + chênh lệch
(nếu có) |
50 EUR/ người/ chặng + chênh lệch
(nếu có) |
Đổi tên
(tối thiểu 05 tiếng trước giờ khởi hành chặng bay đầu tiên trên vé) |
Trả phí 200 EUR/ người/ chặng |
Trả phí 150 EUR/ người/ chặng |
Trả phí 50 EUR/ người/ chặng |
Hoàn vé
(tối thiểu 05 tiếng trước giờ khởi hành từng chặng bay) |
Trả phí 200 EUR/ người/ chặng |
Trả phí 150 EUR/ người/ chặng |
Trả phí 50 EUR/ người/ chặng |
Hoàn vé
(Trong vòng 05 tiếng trước giờ khởi hành và sau giờ khởi hành từng chặng bay) |
Trả phí 250 EUR/ người/ chặng |
Trả phí 200 EUR/ người/ chặng |
Trả phí 100 EUR/ người/ chặng |
Trẻ em
(từ 2 đến dưới 12 tuổi) |
75% giá vé người lớn
|
Em bé
(dưới 2 tuổi) |
10% giá vé người lớn
|
Chọn ghế ngồi |
Trả phí |
Trả phí |
Miễn phí |
Phòng chờ thương gia |
Trả phí |
Trả phí |
Trả phí |
Quầy thủ tục ưu tiên |
Trả phí |
Trả phí |
Trả phí |
Hệ số cộng điểm Bamboo Club |
0.25 |
0.50 |
1.00 |
|
Premium Smart |
Premium Flex |
Hành lý xách tay |
14 kg |
14 kg |
Hành lý ký gửi |
Người lớn/Trẻ em: 50 kg
Em bé: 10 kg |
Người lớn/Trẻ em: 50 kg
Em bé: 10 kg |
Suất ăn |
Đã bao gồm |
Đổi chuyến bay/đổi hành trình
(tối thiểu 05 tiếng trước giờ khởi hành từng chặng bay) |
Miễn phí + chênh lệch
(nếu có) |
Miễn phí + chênh lệch
(nếu có) |
Đổi chuyến bay/đổi hành trình
(Trong vòng 05 tiếng trước giờ khởi hành và sau giờ khởi hành từng chặng bay) |
50 EUR/ người/ chặng + chênh lệch
(nếu có) |
Miễn phí+ chênh lệch
(nếu có) |
Đổi tên
(tối thiểu 05 tiếng trước giờ khởi hành chặng bay đầu tiên trên vé) |
Trả phí 50 EUR/ người/ chặng |
Hoàn vé
(tối thiểu 05 tiếng trước giờ khởi hành từng chặng bay) |
Miễn phí |
Hoàn vé
(Trong vòng 05 tiếng trước giờ khởi hành và sau giờ khởi hành từng chặng bay) |
Trả phí 100 EUR/ người/ chặng |
Trả phí 80 EUR/ người/ chặng |
Trẻ em
(từ 2 đến dưới 12 tuổi) |
75% giá vé người lớn
|
Em bé
(dưới 2 tuổi) |
10% giá vé người lớn
|
Chọn ghế ngồi |
Miễn phí |
Miễn phí |
Phòng chờ thương gia |
Miễn phí |
Miễn phí |
Quầy thủ tục ưu tiên |
Miễn phí |
Miễn phí |
Hệ số cộng điểm Bamboo Club |
1.25 |
1.50 |
|
Business Smart |
Business Flex |
Hành lý xách tay |
14 kg |
14 kg |
Hành lý ký gửi
|
Người lớn/Trẻ em: 65 kg
Em bé: 10 kg |
Người lớn/Trẻ em: 65 kg
Em bé: 10 kg |
Suất ăn |
Đã bao gồm |
Thay đổi chuyến bay/ hành trình
(Tối thiểu 05 tiếng trước giờ khởi hành từng chặng bay ) |
Miễn phí + chênh lệch
(nếu có) |
Miễn phí + chênh lệch
(nếu có) |
Thay đổi chuyến bay/ hành trình
(Trong vòng 05 tiếng trước giờ khởi hành và sau giờ khởi hành) |
Miễn phí + chênh lệch
(nếu có) |
Miễn phí + chênh lệch
(nếu có) |
Đổi tên
(Tối thiểu 05 tiếng trước giờ khởi hành) |
Trả phí 50 EUR/ người/ chặng |
Hoàn vé
(Tối thiểu 05 tiếng trước giờ khởi hành từng chặng bay) |
Miễn phí
|
Hoàn vé
(Trong vòng 05 tiếng trước giờ khởi hành và sau giờ khởi hành từng chặng bay) |
Trả phí 80 EUR/ người/ chặng |
Miễn phí |
Trẻ em
(từ 2 đến dưới 12 tuổi) |
75% giá vé người lớn
|
Em bé
(dưới 2 tuổi) |
10% giá vé người lớn
|
Chọn ghế ngồi |
Miễn phí |
Miễn phí |
Phòng chờ thương gia |
Miễn phí |
Miễn phí |
Quầy thủ tục ưu tiên |
Miễn phí |
Miễn phí |
Hệ số cộng điểm Bamboo Club |
1.75 |
2.00 |
Hành trình quốc tế xuất phát từ Anh về Việt Nam
Áp dụng cho các vé xuất/đổi từ ngày 10/06/2022
|
Economy Saver |
Economy Smart |
Economy Flex |
Hành lý xách tay |
7 kg |
7 kg |
7 kg |
Hành lý ký gửi |
Người lớn/Trẻ em: 45 kg
Em bé: 10 kg |
Người lớn/Trẻ em: 45 kg
Em bé: 10 kg |
Người lớn/Trẻ em: 45 kg
Em bé: 10 kg |
Suất ăn |
Đã bao gồm |
Đổi chuyến bay/đổi hành trình
(Tối thiểu 05 tiếng trước giờ khởi hành từng chặng bay) |
150 GBP/ người/ chặng + chênh lệch
(nếu có) |
100 GBP/ người/ chặng + chênh lệch
(nếu có) |
Miễn phí + chênh lệch
(nếu có) |
Đổi chuyến bay/đổi hành trình
(Trong vòng 05 tiếng trước giờ khởi hành và sau giờ khởi hành từng chặng bay) |
200 GBP/ người/ chặng + chênh lệch
(nếu có) |
150 GBP/ người/ chặng + chênh lệch
(nếu có) |
50 GBP/ người/ chặng + chênh lệch
(nếu có) |
Đổi tên
(Tối thiểu 05 tiếng trước giờ khởi hành chặng bay đầu tiên trên vé) |
Trả phí 200 GBP/ người/ chặng |
Trả phí 150 GBP/ người/ chặng |
Trả phí 50 GBP/ người/ chặng |
Hoàn vé
(Tối thiểu 05 tiếng trước giờ khởi hành từng chặng bay) |
Trả phí 200 GBP/ người/ chặng |
Trả phí 150 GBP/ người/ chặng |
Trả phí 50 GBP/ người/ chặng |
Hoàn vé
(Trong vòng 05 tiếng trước giờ khởi hành và sau giờ khởi hành từng chặng bay) |
Trả phí 250 GBP/ người/ chặng |
Trả phí 200 GBP/ người/ chặng |
Trả phí 100 GBP/ người/ chặng |
Trẻ em
(từ 2 đến dưới 12 tuổi) |
75% giá vé người lớn
|
Em bé
(dưới 2 tuổi) |
10% giá vé người lớn
|
Chọn ghế ngồi |
Trả phí |
Trả phí |
Miễn phí |
Phòng chờ thương gia |
Trả phí |
Trả phí |
Trả phí |
Quầy thủ tục ưu tiên |
Trả phí |
Trả phí |
Trả phí |
Hệ số cộng điểm Bamboo Club |
0.25 |
0.50 |
1.00 |
|
Premium Smart |
Premium Flex |
Hành lý xách tay |
14 kg |
14 kg |
Hành lý ký gửi |
Người lớn/Trẻ em: 50 kg
Em bé: 10 kg |
Người lớn/Trẻ em: 50 kg
Em bé: 10 kg |
Suất ăn |
Đã bao gồm |
Đổi chuyến bay/đổi hành trình
(Tối thiểu 05 tiếng trước giờ khởi hành từng chặng bay) |
Miễn phí + chênh lệch
(nếu có) |
Miễn phí + chênh lệch
(nếu có) |
Đổi chuyến bay/đổi hành trình
(Trong vòng 05 tiếng trước giờ khởi hành và sau giờ khởi hành từng chặng bay) |
50 GBP/ người/ chặng + chênh lệch
(nếu có) |
Miễn phí + chênh lệch
(nếu có) |
Đổi tên
(Tối thiểu 05 tiếng trước giờ khởi hành chặng bay đầu tiên trên vé) |
Trả phí 50 GBP/ người/ chặng |
Hoàn vé
(Tối thiểu 05 tiếng trước giờ khởi hành từng chặng bay) |
Miễn phí |
Hoàn vé
(Trong vòng 05 tiếng trước giờ khởi hành và sau giờ khởi hành từng chặng bay) |
Trả phí 100 GBP/ người/ chặng |
Trả phí 80 GBP/ người/ chặng |
Trẻ em
(từ 2 đến dưới 12 tuổi) |
75% giá vé người lớn
|
Em bé
(dưới 2 tuổi) |
10% giá vé người lớn
|
Chọn ghế ngồi |
Miễn phí |
Miễn phí |
Phòng chờ thương gia |
Miễn phí |
Miễn phí |
Quầy thủ tục ưu tiên |
Miễn phí |
Miễn phí |
Hệ số cộng điểm Bamboo Club |
1.25 |
1.50 |
|
Business Smart |
Business Flex |
Hành lý xách tay |
14 kg |
14 kg |
Hành lý ký gửi
|
Người lớn/Trẻ em: 65 kg
Em bé: 10 kg |
Người lớn/Trẻ em: 65 kg
Em bé: 10 kg |
Suất ăn |
Đã bao gồm |
Đổi chuyến bay/đổi hành trình
(Tối thiểu 05 tiếng trước giờ khởi hành từng chặng bay) |
Miễn phí + chênh lệch
(nếu có) |
Miễn phí + chênh lệch
(nếu có) |
Đổi chuyến bay/đổi hành trình
(Trong vòng 05 tiếng trước giờ khởi hành và sau giờ khởi hành từng chặng bay) |
Miễn phí + chênh lệch
(nếu có) |
Miễn phí + chênh lệch
(nếu có) |
Đổi tên
(Tối thiểu 05 tiếng trước giờ khởi hành chặng bay đầu tiên trên vé) |
Trả phí 50 GBP/ người/ chặng |
Hoàn vé
(Tối thiểu 05 tiếng trước giờ khởi hành từng chặng bay) |
Miễn phí
|
Hoàn vé
(Trong vòng 05 tiếng trước giờ khởi hành và sau giờ khởi hành từng chặng bay) |
Trả phí 80 GBP/ người/ chặng |
Miễn phí |
Trẻ em
(từ 2 đến dưới 12 tuổi) |
75% giá vé người lớn
|
Em bé
(dưới 2 tuổi) |
10% giá vé người lớn
|
Chọn ghế ngồi |
Miễn phí |
Miễn phí |
Phòng chờ thương gia |
Miễn phí |
Miễn phí |
Quầy thủ tục ưu tiên |
Miễn phí |
Miễn phí |
Hệ số cộng điểm Bamboo Club |
1.75 |
2.00 |
Hành trình quốc tế từ Úc về Việt Nam
Áp dụng cho các vé xuất/đổi từ ngày 10/06/2022
|
Economy Saver |
Economy Smart |
Economy Flex |
Hành lý xách tay |
7 kg |
7 kg |
7 kg |
Hành lý ký gửi |
Người lớn/Trẻ em: 45 kg
Em bé: 10 kg |
Người lớn/Trẻ em: 45 kg
Em bé: 10 kg |
Người lớn/Trẻ em: 45 kg
Em bé: 10 kg |
Suất ăn |
Đã bao gồm |
Đổi chuyến bay/đổi hành trình
(Tối thiểu 05 tiếng trước giờ khởi hành từng chặng bay) |
100 AUD/ người/ chặng + chênh lệch
(nếu có) |
50 AUD/ người/ chặng + chênh lệch
(nếu có) |
Miễn phí + chênh lệch
(nếu có) |
Đổi chuyến bay/đổi hành trình
(Trong vòng 05 tiếng trước giờ khởi hành và sau giờ khởi hành từng chặng bay) |
200 AUD/ người/ chặng + chênh lệch
(nếu có) |
140 AUD/ người/ chặng + chênh lệch
(nếu có) |
50 AUD/ người/ chặng + chênh lệch
(nếu có) |
Đổi tên
(Tối thiểu 05 tiếng trước giờ khởi hành chặng bay đầu tiên trên vé) |
Trả phí 100 AUD/ người/ chặng |
Trả phí 70 AUD/ người/ chặng |
Trả phí 50 AUD/ người/ chặng |
Hoàn vé
(Tối thiểu 05 tiếng trước giờ khởi hành từng chặng bay) |
Trả phí 100 AUD/ người/ chặng |
Trả phí 70 AUD/ người/ chặng |
Trả phí 50 AUD/ người/ chặng |
Hoàn vé
(Trong vòng 05 tiếng trước giờ khởi hành và sau giờ khởi hành từng chặng bay) |
Trả phí 250 AUD/ người/ chặng |
Trả phí 140 AUD/ người/ chặng |
Trả phí 100 AUD/ người/ chặng |
Trẻ em
(từ 2 đến dưới 12 tuổi) |
75% giá vé người lớn
|
Em bé
(dưới 2 tuổi) |
10% giá vé người lớn
|
Chọn ghế ngồi |
Trả phí |
Trả phí |
Miễn phí |
Phòng chờ thương gia |
Trả phí |
Trả phí |
Trả phí |
Quầy thủ tục ưu tiên |
Trả phí |
Trả phí |
Trả phí |
Hệ số cộng điểm Bamboo Club |
0.25 |
0.50 |
1.00 |
|
Premium Smart |
Premium Flex |
Hành lý xách tay |
14 kg |
14 kg |
Hành lý ký gửi |
Người lớn/Trẻ em: 50 kg
Em bé: 10 kg |
Người lớn/Trẻ em: 50 kg
Em bé: 10 kg |
Suất ăn |
Đã bao gồm |
Đổi chuyến bay/đổi hành trình
(Tối thiểu 05 tiếng trước giờ khởi hành từng chặng bay) |
Miễn phí + chênh lệch
(nếu có) |
Miễn phí + chênh lệch
(nếu có) |
Đổi chuyến bay/đổi hành trình
(Trong vòng 05 tiếng trước giờ khởi hành và sau giờ khởi hành từng chặng bay) |
50 AUD/ người/ chặng + chênh lệch
(nếu có) |
Miễn phí + chênh lệch
(nếu có) |
Đổi tên
(Tối thiểu 05 tiếng trước giờ khởi hành chặng bay đầu tiên trên vé) |
Trả phí 50 AUD/ người/ chặng |
Hoàn vé
(Tối thiểu 05 tiếng trước giờ khởi hành từng chặng bay) |
Miễn phí |
Hoàn vé
(Trong vòng 05 tiếng trước giờ khởi hành và sau giờ khởi hành từng chặng bay) |
Trả phí 100 AUD/ người/ chặng |
Trả phí 50 AUD/ người/ chặng |
Trẻ em
(từ 2 đến dưới 12 tuổi) |
75% giá vé người lớn
|
Em bé
(dưới 2 tuổi) |
10% giá vé người lớn
|
Chọn ghế ngồi |
Miễn phí |
Miễn phí |
Phòng chờ thương gia |
Miễn phí |
Miễn phí |
Quầy thủ tục ưu tiên |
Miễn phí |
Miễn phí |
Hệ số cộng điểm Bamboo Club |
1.25 |
1.50 |
|
Business Smart |
Business Flex |
Hành lý xách tay |
14 kg |
14 kg |
Hành lý ký gửi
|
Người lớn/Trẻ em: 65 kg
Em bé: 10 kg |
Người lớn/Trẻ em: 65 kg
Em bé: 10 kg |
Suất ăn |
Đã bao gồm |
Đổi chuyến bay/đổi hành trình
(Tối thiểu 05 tiếng trước giờ khởi hành từng chặng bay) |
Miễn phí+ chênh lệch
(nếu có) |
Miễn phí + chênh lệch
(nếu có) |
Đổi chuyến bay/đổi hành trình
(Trong vòng 05 tiếng trước giờ khởi hành và sau giờ khởi hành từng chặng bay) |
Miễn phí + chênh lệch
(nếu có) |
Miễn phí + chênh lệch
(nếu có) |
Đổi tên
(Tối thiểu 05 tiếng trước giờ khởi hành chặng bay đầu tiên trên vé) |
Trả phí 50 AUD/ người/ chặng |
Hoàn vé
(Tối thiểu 05 tiếng trước giờ khởi hành từng chặng bay) |
Miễn phí
|
Hoàn vé
(Trong vòng 05 tiếng trước giờ khởi hành và sau giờ khởi hành từng chặng bay) |
Trả phí 50 AUD/ người/ chặng |
Miễn phí |
Trẻ em
(từ 2 đến dưới 12 tuổi) |
75% giá vé người lớn
|
Em bé
(dưới 2 tuổi) |
10% giá vé người lớn
|
Chọn ghế ngồi |
Miễn phí |
Miễn phí |
Phòng chờ thương gia |
Miễn phí |
Miễn phí |
Quầy thủ tục ưu tiên |
Miễn phí |
Miễn phí |
Hệ số cộng điểm Bamboo Club |
1.75 |
2.00 |
Hành trình từ Đài Loan về Việt Nam
Áp dụng cho các vé xuất/đổi từ ngày 10/06/2022
|
Economy Saver Max |
Economy Saver |
Economy Smart |
Economy Flex |
Hành lý xách tay |
7 kg |
7 kg |
7 kg |
7 kg |
Hành lý ký gửi
|
Người lớn/Trẻ em: 20 kg
Em bé: 10 kg |
Người lớn/Trẻ em: 20 kg
Em bé: 10 kg |
Người lớn/Trẻ em: 30 kg
Em bé: 10 kg |
Người lớn/Trẻ em: 30 kg
Em bé: 10 kg |
Suất ăn |
Đã bao gồm |
Đổi chuyến bay/đổi hành trình
(Tối thiểu 05 tiếng trước giờ khởi hành từng chặng bay) |
Không áp dụng |
TWD 600/ người/ chặng + chênh lệch (nếu có) |
TWD 600/ người/ chặng + chênh lệch (nếu có) |
Miễn phí + chênh lệch (nếu có) |
Đổi chuyến bay/đổi hành trình
(Trong vòng 05 tiếng trước giờ khởi hành và sau giờ khởi hành từng chặng bay) |
Không áp dụng |
TWD 900/ người/ chặng + chênh lệch (nếu có) |
TWD 900/ người/ chặng + chênh lệch (nếu có) |
Miễn phí + chênh lệch (nếu có) |
Đổi tên
(Tối thiểu 05 tiếng trước giờ khởi hành chặng bay đầu tiên trên vé) |
Không áp dụng |
Trả phí TWD 1000/ người/ chặng |
Trả phí TWD 800/ người/ chặng |
Trả phí TWD 800/ người/ chặng |
Hoàn vé
(Tối thiểu 05 tiếng trước giờ khởi hành từng chặng bay) |
Không áp dụng |
Trả phí TWD 1000/ người/ chặng |
Trả phí TWD 800/ người/ chặng |
Trả phí TWD 800/ người/ chặng |
Hoàn vé
(Trong vòng 05 tiếng trước giờ khởi hành và sau giờ khởi hành từng chặng bay) |
Không áp dụng |
Không áp dụng |
Trả phí TWD 1000/ người/ chặng |
Trả phí TWD 1000/ người/ chặng |
Trẻ em
(từ 2 đến dưới 12 tuổi) |
75% giá vé người lớn
|
Em bé
(dưới 2 tuổi) |
10% giá vé người lớn
|
Chọn ghế ngồi |
Trả phí |
Trả phí |
Trả phí |
Miễn phí |
Phòng chờ thương gia |
Trả phí |
Trả phí |
Trả phí |
Trả phí |
Quầy thủ tục ưu tiên |
Trả phí |
Trả phí |
Trả phí |
Trả phí |
Hệ số cộng điểm Bamboo Club |
Không áp dụng |
0.25 |
0.50 |
1.00 |
|
Premium Smart |
Premium Flex |
Hành lý xách tay |
14 kg |
14 kg |
Hành lý ký gửi
|
Người lớn/Trẻ em: 40 kg
Em bé: 10 kg |
Người lớn/Trẻ em: 40 kg
Em bé: 10 kg |
Suất ăn |
Đã bao gồm |
Đổi chuyến bay/đổi hành trình
(Tối thiểu 05 tiếng trước giờ khởi hành từng chặng bay) |
Miễn phí + chênh lệch
(nếu có) |
Miễn phí + chênh lệch
(nếu có) |
Đổi chuyến bay/đổi hành trình
(Trong vòng 05 tiếng trước giờ khởi hành và sau giờ khởi hành từng chặng bay) |
Miễn phí + chênh lệch
(nếu có) |
Miễn phí + chênh lệch
(nếu có) |
Đổi tên
(Tối thiểu 05 tiếng trước giờ khởi hành chặng bay đầu tiên trên vé) |
Trả phí TWD 800/ người/ chặng |
Hoàn vé
(Tối thiểu 05 tiếng trước giờ khởi hành từng chặng bay) |
Trả phí TWD 800/ người/ chặng |
Hoàn vé
(Trong vòng 05 tiếng trước giờ khởi hành và sau giờ khởi hành từng chặng bay) |
Trả phí TWD 1000/ người/ chặng |
Trẻ em
(từ 2 đến dưới 12 tuổi) |
75% giá vé người lớn
|
Em bé
(dưới 2 tuổi) |
10% giá vé người lớn
|
Chọn ghế ngồi |
Trả phí |
Miễn phí |
Phòng chờ thương gia |
Trả phí |
Trả phí |
Quầy thủ tục ưu tiên |
Miễn phí |
Miễn phí |
Hệ số cộng điểm Bamboo Club |
1.25 |
1.50 |
|
Business Smart |
Business Flex |
Hành lý xách tay |
14 kg |
14 kg |
Hành lý ký gửi
|
Người lớn/Trẻ em: 50 kg
Em bé: 10 kg |
Người lớn/Trẻ em: 50 kg
Em bé: 10 kg |
Suất ăn |
Đã bao gồm |
Đổi chuyến bay/đổi hành trình
(Tối thiểu 05 tiếng trước giờ khởi hành từng chặng bay) |
Miễn phí + chênh lệch
(nếu có) |
Miễn phí + chênh lệch
(nếu có) |
Đổi chuyến bay/đổi hành trình
(Trong vòng 05 tiếng trước giờ khởi hành và sau giờ khởi hành từng chặng bay) |
Miễn phí + chênh lệch
(nếu có) |
Miễn phí + chênh lệch
(nếu có) |
Đổi tên
(Tối thiểu 05 tiếng trước giờ khởi hành chặng bay đầu tiên trên vé) |
Trả phí TWD 800/ người/ chặng |
Miễn phí |
Hoàn vé
(Tối thiểu 05 tiếng trước giờ khởi hành từng chặng bay) |
Trả phí TWD 800/ người/ chặng |
Miễn phí |
Hoàn vé
(Trong vòng 05 tiếng trước giờ khởi hành và sau giờ khởi hành từng chặng bay) |
Trả phí TWD 1000/ người/ chặng |
Miễn phí |
Trẻ em
(từ 2 đến dưới 12 tuổi) |
75% giá vé người lớn
|
Em bé
(dưới 2 tuổi) |
10% giá vé người lớn
|
Chọn ghế ngồi |
Miễn phí |
Miễn phí |
Phòng chờ thương gia |
Miễn phí |
Miễn phí |
Quầy thủ tục ưu tiên |
Miễn phí |
Miễn phí |
Hệ số cộng điểm Bamboo Club |
1.75 |
2.00 |
Áp dụng cho các vé xuất/đổi từ ngày 10/06/2022
|
Economy Saver Max |
Economy Saver |
Economy Smart |
Economy Flex |
Hành lý xách tay |
7 kg |
7 kg |
7 kg |
7 kg |
Hành lý ký gửi
|
Người lớn/Trẻ em: 20 kg
Em bé: 10 kg |
Người lớn/Trẻ em: 30 kg
Em bé: 10 kg |
Người lớn/Trẻ em: 30 kg
Em bé: 10 kg |
Người lớn/Trẻ em: 30 kg
Em bé: 10 kg |
Suất ăn |
Đã bao gồm |
Đổi chuyến bay/đổi hành trình
(Tối thiểu 05 tiếng trước giờ khởi hành từng chặng bay) |
KRW 90,000/ người/ chặng + chênh lệch
(nếu có) |
KRW 50,000/ người/ chặng + chênh lệch
(nếu có) |
KRW 20,000/ người/ chặng + chênh lệch
(nếu có) |
Miễn phí + chênh lệch
(nếu có) |
Đổi chuyến bay/đổi hành trình
(Trong vòng 05 tiếng trước giờ khởi hành và sau giờ khởi hành từng chặng bay) |
KRW 90,000/ người/ chặng + chênh lệch
(nếu có) |
KRW 70,000/ người/ chặng + chênh lệch
(nếu có) |
KRW 50,000/ người/ chặng + chênh lệch
(nếu có) |
Miễn phí + chênh lệch
(nếu có) |
Đổi tên
(Tối thiểu 05 tiếng trước giờ khởi hành chặng bay đầu tiên trên vé) |
Trả phí KRW 90,000/ người/ chặng |
Trả phí KRW 60,000/ người/ chặng |
Trả phí KRW 30,000/ người/ chặng |
Trả phí KRW 30,000/ người/ chặng |
Hoàn vé
(Tối thiểu 05 tiếng trước giờ khởi hành từng chặng bay) |
Trả phí KRW 90,000/ người/ chặng |
Trả phí KRW 60,000/ người/ chặng |
Trả phí KRW 30,000/ người/ chặng |
Trả phí KRW 30,000/ người/ chặng |
Hoàn vé
(Trong vòng 05 tiếng trước giờ khởi hành và sau giờ khởi hành từng chặng bay) |
Trả phí KRW 90,000/ người/ chặng |
Trả phí KRW 80,000/ người/ chặng |
Trả phí KRW 60,000/ người/ chặng |
Trả phí KRW 30,000/ người/ chặng |
Trẻ em
(từ 2 đến dưới 12 tuổi) |
75% giá vé người lớn
|
Em bé
(dưới 2 tuổi) |
10% giá vé người lớn
|
Chọn ghế ngồi |
Trả phí |
Trả phí |
Trả phí |
Miễn phí |
Phòng chờ thương gia |
Trả phí |
Trả phí |
Trả phí |
Trả phí |
Quầy thủ tục ưu tiên |
Trả phí |
Trả phí |
Trả phí |
Trả phí |
Hệ số cộng điểm Bamboo Club |
Không áp dụng |
0.25 |
0.50 |
1.00 |
|
Premium Smart |
Premium Flex |
Hành lý xách tay |
14 kg |
14 kg |
Hành lý ký gửi
|
Người lớn/Trẻ em: 40 kg
Em bé: 10 kg |
Người lớn/Trẻ em: 40 kg
Em bé: 10 kg |
Suất ăn |
Đã bao gồm |
Đổi chuyến bay/đổi hành trình
(Tối thiểu 05 tiếng trước giờ khởi hành từng chặng bay) |
Miễn phí + chênh lệch
(nếu có) |
Miễn phí + chênh lệch
(nếu có) |
Đổi chuyến bay/đổi hành trình
(Trong vòng 05 tiếng trước giờ khởi hành và sau giờ khởi hành từng chặng bay) |
Miễn phí + chênh lệch
(nếu có) |
Miễn phí + chênh lệch
(nếu có) |
Đổi tên
(Tối thiểu 05 tiếng trước giờ khởi hành chặng bay đầu tiên trên vé) |
Trả phí KRW 30,000/ người/ chặng |
Hoàn vé
(Tối thiểu 05 tiếng trước giờ khởi hành từng chặng bay) |
Trả phí KRW 30,000/ người/ chặng |
Hoàn vé
(Trong vòng 05 tiếng trước giờ khởi hành và sau giờ khởi hành từng chặng bay) |
Trả phí KRW 30,000/ người/ chặng |
Trẻ em
(từ 2 đến dưới 12 tuổi) |
75% giá vé người lớn
|
Em bé
(dưới 2 tuổi) |
10% giá vé người lớn
|
Chọn ghế ngồi |
Trả phí |
Miễn phí |
Phòng chờ thương gia |
Trả phí |
Trả phí |
Quầy thủ tục ưu tiên |
Miễn phí |
Miễn phí |
Hệ số cộng điểm Bamboo Club |
1.25 |
1.50 |
|
Business Smart |
Business Flex |
Hành lý xách tay |
14 kg |
14 kg |
Hành lý ký gửi
|
Người lớn/Trẻ em: 50 kg
Em bé: 10 kg |
Người lớn/Trẻ em: 50 kg
Em bé: 10 kg |
Suất ăn |
Đã bao gồm |
Đổi chuyến bay/đổi hành trình
(Tối thiểu 05 tiếng trước giờ khởi hành từng chặng bay) |
Miễn phí + chênh lệch
(nếu có) |
Miễn phí + chênh lệch
(nếu có) |
Đổi chuyến bay/đổi hành trình
(Trong vòng 05 tiếng trước giờ khởi hành và sau giờ khởi hành từng chặng bay) |
Miễn phí + chênh lệch
(nếu có) |
Miễn phí + chênh lệch
(nếu có) |
Đổi tên
(Tối thiểu 05 tiếng trước giờ khởi hành chặng bay đầu tiên trên vé) |
Trả phí KRW 30,000/ người/ chặng |
Miễn phí |
Hoàn vé
(Tối thiểu 05 tiếng trước giờ khởi hành từng chặng bay) |
Trả phí KRW 30,000/ người/ chặng |
Miễn phí |
Hoàn vé
(Trong vòng 05 tiếng trước giờ khởi hành và sau giờ khởi hành từng chặng bay) |
Trả phí KRW 30,000/ người/ chặng |
Miễn phí |
Trẻ em
(từ 2 đến dưới 12 tuổi) |
75% giá vé người lớn
|
Em bé
(dưới 2 tuổi) |
10% giá vé người lớn
|
Chọn ghế ngồi |
Miễn phí |
Miễn phí |
Phòng chờ thương gia |
Miễn phí |
Miễn phí |
Quầy thủ tục ưu tiên |
Miễn phí |
Miễn phí |
Hệ số cộng điểm Bamboo Club |
1.75 |
2.00 |
Hành trình từ Nhật Bản về Việt Nam
Áp dụng cho các vé xuất/đổi từ ngày 10/06/2022
|
Economy Saver Max |
Economy Saver |
Economy Smart |
Economy Flex |
Hành lý xách tay |
7 kg |
7 kg |
7 kg |
7 kg |
Hành lý ký gửi
|
Người lớn/Trẻ em: 20 kg
Em bé: 10 kg |
Người lớn/Trẻ em: 30 kg
Em bé: 10 kg |
Người lớn/Trẻ em: 30 kg
Em bé: 10 kg |
Người lớn/Trẻ em: 30 kg
Em bé: 10 kg |
Suất ăn |
Đã bao gồm |
Đổi chuyến bay/đổi hành trình
(Tối thiểu 05 tiếng trước giờ khởi hành từng chặng bay) |
Không áp dụng |
JPY 20,000/ người/ chặng + chênh lệch
(nếu có) |
JPY 10,000/ người/ chặng + chênh lệch
(nếu có) |
Miễn phí + chênh lệch
(nếu có) |
Đổi chuyến bay/đổi hành trình
(Trong vòng 05 tiếng trước giờ khởi hành và sau giờ khởi hành từng chặng bay) |
Không áp dụng |
JPY 30,000/ người/ chặng + chênh lệch
(nếu có) |
JPY 20,000/ người/ chặng + chênh lệch
(nếu có) |
Miễn phí + chênh lệch
(nếu có) |
Đổi tên
(Tối thiểu 05 tiếng trước giờ khởi hành chặng bay đầu tiên trên vé) |
Không áp dụng |
Trả phí JPY 25,000/ người/ chặng |
Trả phí JPY 15,000/ người/ chặng |
Trả phí JPY 15,000/ người/ chặng |
Hoàn vé
(Tối thiểu 05 tiếng trước giờ khởi hành từng chặng bay) |
Không áp dụng |
Trả phí JPY 25,000/ người/ chặng |
Trả phí JPY 15,000/ người/ chặng |
Trả phí JPY 15,000/ người/ chặng |
Hoàn vé
(Trong vòng 05 tiếng trước giờ khởi hành và sau giờ khởi hành từng chặng bay) |
Không áp dụng |
Trả phí JPY 35,000/ người/ chặng |
Trả phí JPY 25,000/ người/ chặng |
Trả phí JPY 15,000/ người/ chặng |
Trẻ em
(từ 2 đến dưới 12 tuổi) |
75% giá vé người lớn
|
Em bé
(dưới 2 tuổi) |
10% giá vé người lớn
|
Chọn ghế ngồi |
Trả phí |
Trả phí |
Trả phí |
Miễn phí |
Phòng chờ thương gia |
Trả phí |
Trả phí |
Trả phí |
Trả phí |
Quầy thủ tục ưu tiên |
Trả phí |
Trả phí |
Trả phí |
Trả phí |
Hệ số cộng điểm Bamboo Club |
Không áp dụng |
0.25 |
0.50 |
1.00 |
|
Premium Smart |
Premium Flex |
Hành lý xách tay |
14 kg |
14 kg |
Hành lý ký gửi
|
Người lớn/Trẻ em: 40 kg
Em bé: 10 kg |
Người lớn/Trẻ em: 40 kg
Em bé: 10 kg |
Suất ăn |
Đã bao gồm |
Đổi chuyến bay/đổi hành trình
(Tối thiểu 05 tiếng trước giờ khởi hành từng chặng bay) |
Miễn phí + chênh lệch
(nếu có) |
Miễn phí + chênh lệch
(nếu có) |
Đổi chuyến bay/đổi hành trình
(Trong vòng 05 tiếng trước giờ khởi hành và sau giờ khởi hành từng chặng bay) |
Miễn phí + chênh lệch
(nếu có) |
Miễn phí + chênh lệch
(nếu có) |
Đổi tên
(Tối thiểu 05 tiếng trước giờ khởi hành chặng bay đầu tiên trên vé) |
Trả phí JPY 15,000/ người/ chặng |
Hoàn vé
(Tối thiểu 05 tiếng trước giờ khởi hành từng chặng bay) |
Trả phí JPY 15,000/ người/ chặng |
Hoàn vé
(Trong vòng 05 tiếng trước giờ khởi hành và sau giờ khởi hành từng chặng bay) |
Trả phí JPY 15,000/ người/ chặng |
Trẻ em
(từ 2 đến dưới 12 tuổi) |
75% giá vé người lớn
|
Em bé
(dưới 2 tuổi) |
10% giá vé người lớn
|
Chọn ghế ngồi |
Trả phí |
Miễn phí |
Phòng chờ thương gia
|
Trả phí |
Trả phí |
Quầy thủ tục ưu tiên
|
Miễn phí |
Miễn phí |
Hệ số cộng điểm Bamboo Club
|
1.25 |
1.50 |
|
Business Smart |
Business Flex |
Hành lý xách tay |
14 kg |
14 kg |
Hành lý ký gửi
|
Người lớn/Trẻ em: 50 kg
Em bé: 10 kg |
Người lớn/Trẻ em: 50 kg
Em bé: 10 kg |
Suất ăn |
Đã bao gồm |
Đổi chuyến bay/đổi hành trình
(Tối thiểu 05 tiếng trước giờ khởi hành từng chặng bay) |
Miễn phí + chênh lệch
(nếu có) |
Miễn phí + chênh lệch
(nếu có) |
Đổi chuyến bay/đổi hành trình
(Trong vòng 05 tiếng trước giờ khởi hành và sau giờ khởi hành từng chặng bay) |
Miễn phí + chênh lệch
(nếu có) |
Miễn phí + chênh lệch
(nếu có) |
Đổi tên
(Tối thiểu 05 tiếng trước giờ khởi hành chặng bay đầu tiên trên vé) |
Trả phí JPY 15,000/ người/ chặng |
Miễn phí |
Hoàn vé
(Tối thiểu 05 tiếng trước giờ khởi hành từng chặng bay) |
Trả phí JPY 15,000/ người/ chặng |
Miễn phí |
Hoàn vé
(Trong vòng 05 tiếng trước giờ khởi hành và sau giờ khởi hành từng chặng bay) |
Trả phí JPY 15,000/ người/ chặng |
Miễn phí |
Trẻ em
(từ 2 đến dưới 12 tuổi) |
75% giá vé người lớn
|
Em bé
(dưới 2 tuổi) |
10% giá vé người lớn
|
Chọn ghế ngồi |
Miễn phí |
Miễn phí |
Phòng chờ thương gia |
Miễn phí |
Miễn phí |
Quầy thủ tục ưu tiên |
Miễn phí |
Miễn phí |
Hệ số cộng điểm Bamboo Club |
1.75 |
2.00 |
3. QUY ĐỊNH HOÀN/HUỶ/ĐỔI VÉ
a . Quy định hoàn tiền các thành phần cấu thành giá vé
Loại |
Base Fare |
Phụ thu quản trị hệ thống |
Phí tiện ích thanh toán |
Thuế sân bay, thuế thu hộ |
Phí dịch vụ tại phòng vé |
Phí thanh toán tại phòng vé/Ngừng thu từ 5/5/2022 |
Phí dịch vụ bổ trợ |
Phí hoàn/ đổi |
Phụ thu nhiên liệu |
Hoàn vé tự nguyên |
✔(*) |
✔ |
X |
✔ |
X |
X |
X |
X |
✔ |
(*) Đối với hoàn vé tự nguyện: Trường hợp đổi từ hạng không được hoàn sang hạng được hoàn, khi hoàn vé, giá vé cơ bản ban đầu trước khi đổi sẽ không hoàn lại
Giải thích:
✔ Được phép hoàn
X Không được phép hoàn
b. Nguyên tắc hoàn/huỷ/đổi vé
– Tính lại giá, thuế, phí cho toàn bộ hành trình đối với vé hoàn/huỷ;
– Tính lại giá, thuế, phí của hành trình chưa sử dụng đối với vé đổi hành trình;
– Chỉ được phép thay đổi vé sang hạng đặt chỗ tương đương hoặc cao hơn;
– Khách phải trả phí hoàn/huỷ/đổi và chênh lệch giá vé phát sinh (nếu có).
Video liên quan