To là gì trong tiếng anh năm 2024

Động từ là một phần không thể thiếu, giúp diễn đạt đầy đủ ý nghĩa trong câu. Đặc biệt, biết cách sử dụng các loại động từ đúng cách sẽ giúp chúng ta truyền đạt suy nghĩ, cảm xúc, sự việc một cách chính xác và hiệu quả. Ngay bây giờ, hãy cùng tìm hiểu định nghĩa và cách dùng chi tiết của các loại động từ trong tiếng Anh nhé!

Động từ trong tiếng Anh là gì?

Động từ (Verb) là từ hoặc cụm từ được dùng để diễn tả hành động (action) hoặc trạng thái (state) của một sự vật, sự việc.

Ví dụ: ask (hỏi), begin (bắt đầu), call (gọi), come (đến), do (làm), find (tìm),…

Các loại động từ thông dụng trong tiếng Anh

Ngoại động từ

Ngoại động từ (Transitive Verb) diễn tả hành động tác động trực tiếp lên người nào đó hoặc vật nào đó. Nói cách khác, ngoại động từ là động từ thường được theo sau bởi danh từ hoặc đại từ làm tân ngữ trực tiếp cho câu.

Ví dụ:

  • Let’s invite John. (Chúng ta hãy mời John đi.)
  • You surprised me. (Bạn làm tôi ngạc nhiên.)

Trong trường hợp này, động từ invite và surprise sẽ không đủ nghĩa nếu không có danh từ John và me làm tân ngữ.

Nội động từ

Nội động từ (Intransitive Verb) diễn tả hành động dừng lại ở người nói hoặc người thực hiện hành động đó. Nói cách khác, nội động từ là động từ không cần có tân ngữ trực tiếp (danh từ hoặc đại từ) theo sau.

Ví dụ:

  • Do sit down. (Hãy ngồi xuống.)
  • The children are playing. (Bọn trẻ đang chơi đùa.)

Trong trường hợp này, động từ sit và play không cần có tân ngữ trực tiếp cũng đã đủ nghĩa.

Lưu ý:

  • Nhiều động từ có thể vừa là ngoại động từ vừa là nội động từ (nghĩa của chúng có thể thay đổi tùy theo ngữ cảnh).
  • Ngoại động từ có thể có 2 tân ngữ: tân ngữ trực tiếp và tân ngữ gián tiếp.
  • Tân ngữ theo sau nội động từ thường là tân ngữ của giới từ, không phải là tân ngữ trực tiếp của động từ.
  • Một số ngoại động từ có thể được theo sau bởi một tân ngữ và một bổ ngữ của tân ngữ theo cấu trúc: Verb + Object + Object Complement. Đối với trường hợp này, bổ ngữ của tân ngữ thường là tính từ, danh từ hoặc danh ngữ.

Động từ có quy tắc

Động từ có quy tắc (Regular Verb) là động từ có hình thức quá khứ đơn và quá khứ phân từ được thành lập bằng cách thêm -ed vào động từ nguyên mẫu.

Ví dụ:

Infinitive PastPast Participlework (làm việc)workedworkedinvite (mời)invitedinvitedstudy (học)studiedstudiedbeg (van xin)beggedbegged

Động từ bất quy tắc

Động từ bất quy tắc (Irregular Verb) là động từ có hình thức quá khứ đơn và quá khứ phân từ được thành lập không theo quy tắc nhất định nào. Do đó, hình thức quá khứ đơn và quá khứ phân từ của các động từ này nằm trong bảng động từ bất quy tắc mà bạn cần phải học thuộc lòng.

Ví dụ:

Infinitive PastPast Participlebe (thì, là, ở)was/werebeensee (nhìn thấy)sawseenteach (dạy)taughttaughtgive (cho)gavegiven

Bài tập

1. Chuyển động từ nguyên thể sang dạng quá khứ.

  1. live
  2. come
  3. arrive
  4. leave
  5. do

2. Chia động từ sao cho phù hợp.

  1. What ______ he ______ (do) last night? – He ______ (do) his homework.
  2. My elder brother ______ (not/use) the computer yesterday.
  3. He ______ (live) in Da Nang.
  4. Jim ______ (read) the magazine last month.
  5. ______ she (forget) something?

Đáp án

Bài tập 1

  1. lived
  2. came
  3. arrived
  4. left
  5. did

Bài tập 2

  1. did (he) do – did
  2. didn’t use
  3. lived
  4. read
  5. Did (she) forgot

Tổng kết

Việc biết sử dụng các loại động từ trong tiếng Anh là một yếu tố quan trọng để xây dựng và truyền đạt ý nghĩa câu nói một cách chính xác và hiệu quả. Đừng quên theo dõi Hey English để học thêm nhiều kiến thức tiếng Anh thú vị khác nhé.

Địa chỉ của tôi là Số 25, ngách 12/38, ngõ 38, tổ 148, đường Nguyễn Khánh Toàn, Phường Quan Hoa, Quận Cầu Giấy, Hà Nội.

My address is No.25, Alley 12/38, lane 38, cluster 148, Nguyen Khanh Toan street, Quan Hoa Ward, Cau Giay district, Ha Noi.

2.

Tôi sống ở số nhà 15, ngách 3/2, ngõ 13, tổ 10, đường Trần Hưng Đạo, Quận Tân Bình, TPHCM.

I live at No.15, alley 3/2 , lane 13, cluster 10, Tran Hung Dao street, Tan Binh district, HCM city.

Cùng DOL khám phá các từ liên quan nhé! Cluster:

  • Tập hợp các đối tượng hoặc sự kiện gần nhau về không gian hoặc thời gian. (Ví dụ: Các cụm sao trên bầu trời đêm.) (Example: Clusters of stars in the night sky.)

Bunch:

  • Một nhóm các đối tượng hoặc người đồng loạt hoặc gần nhau một cách tùy ý. (Ví dụ: Một bó hoa.) (Example: A bunch of flowers.)

Group:

  • Một số lượng lớn các đối tượng được tổ chức hoặc liên kết với nhau theo một cách nào đó. (Ví dụ: Một nhóm sinh viên đang làm việc cùng nhau trên dự án.) (Example: A group of students working together on a project.)

Gather:

  • Tập hợp hoặc thu thập lại các đối tượng từ nhiều nơi khác nhau. (Ví dụ: Họ tụ họp tại quảng trường để biểu tình.) (Example: They gather in the square to protest.)

Array:

Sắp xếp các đối tượng hoặc phần tử một cách hợp lý hoặc hài hòa. (Ví dụ: Một mảng của các màu sắc đẹp mắt.) (Example: An array of beautiful colors.)

Khi nào thì sử dụng to?

- To dùng để chỉ một mối quan hệ. Ví dụ: She is very important to me (Cô ấy rất quan trọng với tôi). - To dùng để chỉ một khoảng thời gian hoặc một giai đoạn nhất định. Ví dụ: I had to work Monday to Sunday to get a promotion (Tôi đã phải làm việc từ thứ hai đến chủ nhật để được thăng chức).

To verb có nghĩa là gì?

To Verb (To V) là một hình thức của động từ và được tạo thành bằng cách thêm “to” vào trước một động từ nguyên mẫu. Ví dụ: Run → To run.

Tô trong tiếng Anh là gì?

Trong tiếng Anh, To có thể mang ý nghĩa là hướng về một hướng hoặc một thứ gì đó, hoặc nằm ở một phía nào so với một sự vật hiện tượng nào đó.

In trong tiếng Anh nghĩa là gì?

In cho chúng ta biết danh từ đang ở trong một không gian kín (bao quanh hoặc đóng lại ở tất cả các phía). Về cơ bản, khi một cái gì đó ở bên trong một cái gì đó. In a box: Trong một hộp.

Chủ đề