Tiếng trong tiếng anh là gì

Các từ viết tắt trong tiếng Anh (abbreviations) được sử dụng rộng rãi không chỉ trong giao tiếp hàng ngày mà còn cả trong các văn bản. Việc dùng từ viết tắt không chỉ giúp chúng ta tiết kiệm thời gian, mà còn tạo cảm giác thân mật, tự nhiên hơn. Tuy nhiên, rất nhiều người vẫn chưa nắm rõ hoặc nhầm lẫn nghĩa giữa các từ bởi sự đa dạng của chúng.

Nhưng đừng lo lắng, vì FLYER ở đây để giúp bạn. Cùng FLYER khám phá “tất tần tật” về các từ viết tắt trong tiếng Anh nhé!

1. Từ viết tắt trong tiếng Anh là gì?

Trước tiên, chúng ta cùng tìm hiểu khái niệm của từ viết tắt trong Tiếng Anh, trích dẫn trong từ điển Oxford như sau:

Abbreviation is “a shortened form of a word or phrase”.

Hiểu nôm na, từ viết tắt là “phiên bản rút gọn của một từ hoặc cụm từ”.

Ví dụ:

  • Jan = January (Tháng 1)

Tiếng trong tiếng anh là gì
Từ viết tắt trong tiếng Anh là gì?

2. Phân loại các từ viết tắt trong Tiếng Anh

Có 3 dạng chính của từ viết tắt:

Abbreviations: Được cấu tạo từ những chữ cái trong 1 từ (thường là những chữ cái đầu tiên), phát âm y như từ chưa rút ngắn.

Ví dụ:

  • Adj = Adjective (Tính từ), phát âm là “Adjective”.
  • Mr = Mister (Ngài), phát âm là “Mister”.
Tiếng trong tiếng anh là gì
Phân loại từ viết tắt trong tiếng Anh.

Acronym: Từ cấu tạo bằng chữ cái đầu tiên của một cụm từ và được đọc như một tên riêng.

Ví dụ:

  • NASA = National Aeronautics and Space Administration (Cơ quan Hàng không và Vũ trụ Hoa Kỳ), phát âm là “NASA”. 
Tiếng trong tiếng anh là gì
Ví dụ về từ viết tắt trong tiếng Anh.
  • Initialism: Từ cấu tạo bằng chữ cái đầu tiên của một cụm từ và chỉ đọc những chữ cái đầu tiên đó. Thường sẽ thêm mạo từ “the” đằng trước.

Ví dụ:

  • the UN = the United Nations (Liên Hợp Quốc), phát âm từng chữ cái một, “U”, “N”.

Tiếng trong tiếng anh là gì
Ví dụ về từ viết tắt trong tiếng Anh.

Lưu ý, cả Acronyms và Initialisms đều được gọi chung là Abbreviations.

3. Các từ viết tắt trong tiếng Anh thông dụng

Lưu ý, FLYER đang sử dụng phong cách viết tắt lược bỏ dấu chấm được dùng thông dụng trong tiếng Anh.

3.1. Trong đời sống hàng ngày

Dưới đây là tổng hợp các từ rút gọn thường xuyên dùng trong cuộc sống đời thường

Từ viết tắtTừ đầy đủNghĩaCseenhìn, thấybtwby the waynhân tiệnapproxapproximatelyxấp xỉapptappointmentcuộc hẹnasapas soon as possiblecàng sớm càng tốtbyobbring your own bottle/beveragetự đem đồ uống tới (thường sử dụng trong các bữa tiệc khách phải tự đem đồ uống đến hoặc ở những nhà hàng không bán đồ có cồn)c/ocare ofquan tâm đến (ai, cái gì)deptdepartmentbộ phận, mảngdiydo it yourselftự làmestestablishedđược thành lậpetaestimated time of arrival giờ đến dự kiếnminminute/ minimumphút/ tối thiểumiscmissellaneouspha tạpMrmisterNgài, ông (nói lịch sự)MrsmistressBà (cách gọi lịch sự những người phụ nữ đã có gia đình)MsmissellaneousCô (người phụ nữ trẻ, chưa có gia đình)nonumbersốrsvpRépondez, s’il vous plaît (bắt nguồn từ  tiếng Pháp “please reply”) Vui lòng phản hồiteltelephoneđiện thoại bàntemptemperature/ temporarynhiệt độ/ tạm thờivetveteran/ veterinarianbác sĩ thú yvsversusvà, vớiadadvertisement/ advertisingquảng cáobfboyfriendbạn traigfgirlfriendbạn gáib4beforetrước đófaqfrequently asked questionnhững câu hỏi thường gặpfaforever aloneđộc thân/ ếj4fjust for funchỉ đùa thôi, vui thôiwwwworld wide webmạng lưới toàn cầu

Tiếng trong tiếng anh là gì
Từ viết tắt trong tiếng Anh thông dụng.

Từ viết tắt trong tiếng Anh thông dụng với chị Khánh Vy.

3.2. Các từ viết tắt trong tiếng Anh khi chat 

Từ viết tắtTừ đầy đủNghĩaafaikas far as I knowtheo như tôi biếtafkaway from keyboardrời khỏi bàn phím (thường dùng trong game)brbbe right backquay lại ngayiircif I recall/ if I remember correctlynếu tôi nhớ chính xáclollaugh out loudcười lớnnpno problemkhông vấn đề gìroflrolling on the floor laughingcười lăn cười bòtythank youcảm ơnywyou’re welcomekhông có gì (dùng khi ai đó cảm ơn mình)dmdirect messagetin nhắn trực tiếpwthwhat the heck/ hellcái quái gì thế?ftrfor the recordnói chính xác thì (dùng khi muốn làm rõ điều gì)srysorryxin lỗithxthankscảm ơnofcof coursetất nhiên rồiimoin my opiniontôi nghĩ làimhoin my humber/ honest opiniontheo ý kiến thật lòng của tôi (nhấn mạnh)tbhto be honestthật raidk/idekI don’t know/ I don’t even knowtôi không hề biếtfyifor your informationdùng khi ai đó đưa thông tin cho mình, thường đi với thanks/ thank youjkjust kiddingđùa thôi màabtaboutvề (cái gì)

3.3. Các từ viết tắt tiếng Anh về thời gian

Từ viết tắtTừ đầy đủNghĩa2daytodayhôm nay2nighttonighttối nay4eaefor ever and evermãi mãiAMante meridiemsángPMpost meridiemchiềuADanno domini (The Year of Our Loard: Năm chúa ra đời)sau Công NguyênBCbefore Christtrước Công NguyênGMTgreenwich mean timegiờ trung bình hằng năm dựa theo thời gian  của mỗi ngày khi mặt trời đi qua kinh tuyến gốc tại Đài thiên văn Hoàng gia ở  GreenwichUTCuniversal time coordinated/ coordinated universal timegiờ phối hợp quốc tếPSTpacific standard timegiờ chuẩn Thái Bình DươngMSTmountain standard timegiờ chuẩn miền núiSDTcentral standard timemúi giờ miền Trung Bắc MỹESTeastern standard timemúi giờ miền Đông Bắc Mỹ
Tiếng trong tiếng anh là gì

3.4. Các từ viết tắt ngày tháng trong tiếng Anh

Từ viết tắtTừ đầy đủNghĩaMonMondayThứ 2TueTuesdayThứ 3WedWednesdayThứ 4ThuThursdayThứ 5FriFridayThứ 6SatSaturdayThứ 7SunSundayChủ nhậtJanJanuaryTháng 1FebFebruaryTháng 2MarMarchTháng 3AprAprilTháng 14JunJuneTháng 6JulJulyTháng 7AugAugustTháng 8SepSeptemberTháng 9OctOctoberTháng 10NovNovemberTháng 11DecDecemberTháng 12

Lưu ý: May (Tháng 5) không có từ viết tắt vì tên tiếng Anh đã đủ ngắn rồi.

3.5. Các từ viết tắt học vị và nghề nghiệp trong tiếng Anh

Từ viết tắtTừ đầy đủNghĩaBAbachelor of Artscử nhân khoa học xã hộiBSbachelor of Sciencecử nhân khoa học tự nhiênMBAthe master of business adminstrationthạc sĩ quản trị kinh doanhMAmaster of Artsthạc sĩ khoa học xã hộiM.PHIL/ MPHILmaster of Philosophythạc sĩ PhDdoctor of Philosophytiến sĩPApersonal assistanttrợ lý cá nhânMDmanaging directorquản lý điều hànhVPvice presidentphó chủ tịchSVPsenior vice presidentphó chủ tịch cấp caoEVPexecutive vice presidentphó chủ tịch điều hànhCMOchief marketing officergiám đốc MarketingCFOchief financial officergiám đốc tài chínhCEOchief executive officergiám đốc điều hànhGMgeneral managertổng quản lý

3.6. Từ viết tắt dựa theo chữ Latin

Từ viết tắtTừ đầy đủNghĩaegexample givenví dụetcand other thingsvân vân, v.v…iethat isnói cách khác, đó làn.b./ NBtake notice/ note welllưu ýPSwritten aftertái bútviznamelycụ thể làet aland othersvà người khácibidin the same placeở cùng một chỗQEDwhich was to be demonstratedđiều đã được chứng minhCVcourse of lifesơ yếu lý lịch

3.7. Từ viết tắt tiếng Anh tên các tổ chức quốc tế thường gặp

Từ viết tắtTừ đầy đủNghĩaUNUnited NationsLiên Hợp QuốcAFCAsian Football ConfederationLiên đoàn bóng đá Châu ÁASEANAssociation of Southest Asian NationsHiệp hội các quốc gia Đông Nam ÁAPEC Asia – Pacific Economic CooperationDiễn đàn hợp tác kinh tế Châu Á – Thái Bình DươngWTOWorld Trade OrganizationTổ chức Thương mại Thế giớiWHOWorld Health OrganizationTổ chức Y tế Thế giớiCIACentral Intelligence AgencyCục Tình báo Trung ương MỹFBIFederal Bureau of InvestigationCục điều tra Liên bang MỹIMFInternational Monetary FundQuỹ Tiền tệ Quốc tếUNESCOThe United Nations Educational, Scientific and Cultural OrganizationTổ chức Giáo dục, Khoa học và Văn hóa của Liên Hợp Quốc4. Dùng từ viết tắt sao cho chuẩn?

4.1. Ngữ cảnh

Nên: Trong văn bản thường ngày như thư từ gửi cho người thân, tin nhắn, hội thoại chat, các chữ viết tắt rất hữu ích khi bạn cần phải viết nhiều vào một khoảng trống nhỏ. Bạn cũng có thể sử dụng chúng thay cho các cụm từ dài hoặc rườm rà để làm cho câu của bạn dễ đọc hơn.

Không nên: Nếu bạn đang viết một cái gì đó rất trang trọng, như bài kiểm tra ở trường, bài văn trong các cuộc thi, hay một hoặc một bức thư gửi cho thầy cô giáo, tốt hơn là bạn không nên viết tắt.

4.2. Cách viết

Trong tiếng Anh Mỹ, nhiều từ viết tắt được kết thúc bởi dấu chấm (chẳng hạn như “Dr.” hoặc “Ms.”). Ngược lại, người Anh thường bỏ qua dấu chấm giữa các chữ cái và cả dấm chấm hết (chẳng hạn như “Dr” hoặc “Ms”).

Khi một chữ viết tắt xuất hiện ở cuối câu, thường có một dấu chấm đơn dùng để đánh dấu chữ viết tắt và đóng câu.

Ví dụ:

  • Please reply to this email A.S.A.P.

(Vui lòng phản hồi thư này sớm nhất có thể, ASAP = As soon as possible)

Thông thường, các từ viết tắt sử dụng hàng ngày có thể viết thường hoặc viết hoa để phân biệt chúng với các từ thông thường. Nếu từ viết tắt là tên riêng mới bắt buộc cần viết hoa.

5. Luyện tập vui

Luyện tập 1: Xem đoạn video sau và liệt kê những từ viết tắt nào đã xuất hiện?

Từ viết tắt trong tiếng Anh

Luyện tập 2: Điền từ đầy đủ của chúng vào chỗ trống:

Ví dụ: C:…..see…….

Dựa vào bảng 4.1

1. Mr.
2. Mrs.
3. no.
4. tel.
5. B.4

Dựa vào bảng 4.2

1. F.Y.I
2. T.Y
3. thx.
4. D.M
5. abt.

Dựa vào bảng 5.

1. e.g  
2. viz.  
3. C.V  
4. P.S  
5. etc.

Please fill in the comment box below.

Tiếng trong tiếng anh là gì

Time is Up!

CancelSubmit Quiz

Tiếng trong tiếng anh là gì

Time's up

Cancel

Luyện tập 3: Chọn đáp án đúng

fa nghĩa là gì?

Độc thân

Tôi đang ở xa

www là viết tắt của...?

world wide war

world wide web

world war web

idk là gì?

i did knew

i do knew

i don't know

mr là gì?

Ông

unesco là tên viết tắt của tổ chức nào?

Liên Hợp Quốc

Tổ chức Thương mại Thế giới

Tổ chức Giáo dục, Khoa học và Văn hóa của Liên Hợp Quốc

apec là tên viết tắt của tổ chức nào

Diễn đàn hợp tác kinh tế Châu Á - Thái Bình Dương

Hiệp hội các quốc gia Đông Nam Á

Liên đoàn bóng đá Châu Á

btw là gì?

beat the war

by the wall

by the way

brb là gì?

quay lại ngay

ngay lại đi

quay đầu lại

Tiếng trong tiếng anh là gì

Time is Up!

CancelSubmit Quiz

Tiếng trong tiếng anh là gì

Time's up

Cancel

6. Tổng kết

Trên đây là tổng hợp các từ viết tắt trong tiếng Anh thông dụng giúp bạn nói và viết như người bản xứ, rất đơn giản phải không? Chỉ cần nhớ: Các từ viết tắt thường (nhưng không phải luôn luôn) bao gồm một chữ cái hoặc một nhóm các chữ cái được lấy từ một từ hoặc cụm từ. Mau lưu về ngay để học dần nhé!

Ba mẹ quan tâm đến luyện thi Cambridge & TOEFL hiệu quả cho con?

Để giúp con giỏi tiếng Anh tự nhiên & đạt được số điểm cao nhất trong các kì thi Cambridge, TOEFL…. ba mẹ tham khảo ngay gói luyện thi tiếng Anh cho trẻ tại Phòng thi ảo FLYER.

✅ 1 tài khoản truy cập 350+ đề thi thử Cambridge, TOEFL, IOE,…

✅ Luyện cả 4 kỹ năng Nghe – Nói – Đọc – Viết trên 1 nền tảng

✅ Giúp trẻ tiếp thu tiếng Anh tự nhiên & hiệu quả nhất với các tính năng mô phỏng game như thách đấu bạn bè, bảng xếp hạng, games luyện từ vựng,…

Trải nghiệm phương pháp luyện thi tiếng Anh khác biệt chỉ với chưa đến 1,000 VNĐ/ ngày!

Vào thi thử MIỄN PHÍ

evrve

Để được tư vấn thêm, ba mẹ vui lòng liên hệ FLYER qua hotline 086.879.3188

Đừng quên tham gia ngay nhóm Luyện Thi Cambridge & TOEFL cùng FLYER để được cập nhật các kiến thức vài tài liệu tiếng Anh mới nhất nhé.