Tiếng anh viết tắt là gì

Bài viết này sẽ giới thiệu về các từ viết tắt thông dụng trong tiếng Anh và giải thích ý nghĩa và cách sử dụng của chúng.

Từ viết tắt tiếng Anh và ý nghĩa

– LOL: Laugh Out Loud (Cười to) – ASAP: As Soon As Possible (Càng sớm càng tốt) – FYI: For Your Information (Cho thông tin của bạn) – BTW: By The Way (Nhân tiện) – OMG: Oh My God (Ôi Chúa ơi) – BRB: Be Right Back (Sẽ quay lại ngay) – IDK: I Don’t Know (Tôi không biết) – TTYL: Talk To You Later (Nói chuyện với bạn sau) – TY: Thank You (Cảm ơn bạn) – NP: No Problem (Không vấn đề)

LOL: /lɔl/ ASAP: /eɪˌɛs.eɪˈpiː/ FYI: /faɪ faɪ/ BTW: /biː.tiːˈdʌb.əl.juː/ OMG: /oʊɛm’dʒiː/ BRB: /biːˌɑrˈbiː/ IDK: /aɪ diː ˈkeɪ/ TTYL: /tiː tiː waɪ ˈɛl/

Hội thoại ví dụ cho các từ viết tắt tiếng Anh

Person A: Do you want to go out for dinner tonight? Person B: Sure, I’ll be there ASAP. Person A: By the way, have you seen the new movie yet? Person B: No, I haven’t. Is it good? Person A: OMG, it’s amazing! You should definitely watch it. Person B: Sounds great! I’ll check it out.

Các từ viết tắt tiếng Anh sử dụng trên mạng xã hội

DM: Direct Message (tin nhắn trực tiếp) IG: Instagram (trang mạng xã hội Instagram) FB: Facebook (trang mạng xã hội Facebook) YT: YouTube (trang mạng xã hội YouTube) IMO: In My Opinion (theo ý kiến của tôi) TBH: To Be Honest (nói thật lòng) IGHT: Alright (được rồi) SMH: Shaking My Head (lắc đầu không tin) FOMO: Fear Of Missing Out (sợ bỏ lỡ) ROFL: Rolling On the Floor Laughing (cười lăn lộn trên sàn)

Các từ viết tắt tiếng Anh được sử dụng rộng rãi trong giao tiếp hàng ngày, đặc biệt là trên mạng xã hội và tin nhắn ngắn. Việc hiểu và sử dụng các từ viết tắt này giúp tăng tốc độ giao tiếp và tiết kiệm thời gian. Tuy nhiên, cần lưu ý rằng việc sử dụng từ viết tắt không phù hợp trong các tình huống trang trọng hoặc chuyên nghiệp.

Câu hỏi thường gặp về các từ viết tắt trong Tiếng Anh

Câu 1: U2 nghĩa là gì trong tiếng Anh viết tắt? U2: Trong tiếng Anh viết tắt, “U2” thường được sử dụng để đại diện cho cụm từ “you too”, có nghĩa là “cũng vậy” hoặc “cũng như bạn”. Thường được sử dụng để trả lời lại lời chúc từ người khác.

Câu 2: FR có nghĩa là gì trong tiếng Anh viết tắt? FR: “FR” trong tiếng Anh viết tắt thường là từ viết tắt của “for”, có nghĩa là “cho” hoặc “đối với”. Thường được sử dụng trong tin nhắn ngắn hoặc thông điệp nhanh để viết gọn lại.

Câu 3: BYF nghĩa là gì trong Tiếng Anh? BYF: “BYF” không phải là một từ viết tắt thông dụng trong tiếng Anh. Trong trường hợp này, ý nghĩa của “BYF” có thể khác hoặc đang được sử dụng trong một ngữ cảnh cụ thể nào đó. Để xác định ý nghĩa chính xác của “BYF”, cần có thông tin bổ sung.

Câu 4: HRU nghĩa là gì trong tiếng Anh? HRU: “HRU” là từ viết tắt của cụm từ “How Are You?” trong tiếng Anh, có nghĩa là “Bạn có khỏe không?” hoặc “Bạn thế nào rồi?”. Thường được sử dụng như một câu hỏi thân mật để hỏi về tình trạng sức khỏe hoặc tình hình của người khác.

Nếu bạn muốn áp dụng kiến thức về các từ viết tắt trong Tiếng Anh vào thực tế, hãy truy cập EnglishCentral – nền tảng học trực tuyến với công nghệ nhận diện giọng nói và các buổi học riêng 1-1 trực tuyến với giáo viên. Với hơn 20.000 video tương tác, bạn có thể nâng cao vốn từ vựng và kỹ năng phát âm, cải thiện khả năng giao tiếp bằng tiếng Anh. Đăng ký ngay tại EnglishCentral để bắt đầu con đường chinh phục tiếng Anh.

Bảng Chữ Cái Tiếng Anh

Tìm Hiểu Về Giới Từ Tiếng Anh

Các cụm từ viết tắt giúp câu viết trở nên thú vị hơn. Đặc biệt khi bạn nhắn tin trên điện thoại, từ viết tắt khiến việc nhắn tin trở nên dễ dàng và nhanh chóng hơn.

Cùng IIG Acaademy tìm hiểu nhé:

1 – RSVP – Please reply (Vui lòng hồi âm)

Như với rất nhiều từ tiếng Anh, có bắt nguồn từ tiếng Pháp. RSVP là viết tắt của “Répondez s’il vous plait”. Bạn sẽ thấy yêu cầu này trên lời mời đến đám cưới và các bữa tiệc khác. Và, vui lòng hồi âm – bằng cách đó, cô dâu hoặc chủ nhà biết chính xác số cánh gà họ cần đặt

2 – ASAP – As soon as possible (Càng sớm càng tốt)

“Bạn có thể nhận được cái này càng sớm càng tốt?” đọc email từ sếp của bạn. Tùy thuộc vào dự án, điều này có thể gây ra hoảng sợ hoặc không. Nhưng trong mọi trường hợp, bạn không có nhiều thời gian để suy nghĩ!

3 – AM/PM – Before midday (Sáng)/ After midday (Chiều)

Có một sự khác biệt rất lớn giữa 5 giờ sáng và 5 giờ chiều. Và những điều khoản nhỏ này đã bao hàm nó. Hãy nhớ rằng không sử dụng chúng nếu bạn sử dụng thời gian 24 giờ (6 giờ sáng giống như 18 giờ) và hãy cẩn thận đặt báo thức chính xác. Báo thức “buổi sáng” vang lên lúc 7 giờ tối không giúp ích được gì đâu!

4 – LMK – Let me know (Hãy cho tôi biết)

Giản dị, thân thiện – hoàn hảo cho phần cuối của văn bản. LMK cho thấy rằng bạn đang mong đợi xác nhận hoặc thêm thông tin.

5 – BRB – Be right back (Quay lại ngay)

Đôi khi đan trò chuyện, có điều gì đó đòi hỏi chúng ta chú ý. Có thể là do tiếng chuông cửa, con mèo của bạn muốn được thả ra ngoài hoặc một cơn thèm cafe. Đừng lo – chỉ cần cho bạn bè của bạn biết bạn sẽ BRB.

6 – DOB – Date of birth (Ngày sinh)

“DOB của tôi là gì?”. Bạn có thể đã tự hỏi lần đầu tiên bạn nhìn thấy điều này. Rốt cuộc, nó nghe giống như một món quần áo được chọn sơ sài hoặc một loại thuốc hôi. Và, hãy yên tâm rằng bạn có DOB – tất cả chúng ta đều có. Bạn có thể tổ chức lễ kỷ niệm của mình mỗi năm với nhiều bánh, kem và những chiếc mũ ngộ nghĩnh.

7 – CC/BCC – Carbon copy/Blind carbon copy (Bản sao/Bản sao ẩn)

Mặc dù chúng đề cập đến email, nhưng các thuật ngữ được đặt theo năm mà các bản sao được thực hiện bằng giấy than. Mẹo cho quy tắc xã giao: khi thêm mọi người vào CC, hãy nhớ họ “có thể” xem ai khác đã nhận được email. (Và đừng “trả lời tất cả” trừ khi bạn THỰC SỰ muốn!)

8 – TBA/TBC – To be announced/ To be confirmed (Được thông báo/ Được xác nhận)

Hãy nhớ rằng nếu bạn có lời mời đám cưới mà bạn cần TRẢ LỜI CÀNG SỚM CÀNG TỐT (RSVP ASAP)? Hãy cẩn thận nếu thiệp mời nói TBA địa điểm hoặc TBC chú rể. Nó có nghĩa là cô ấy chưa tổ chức mọi thứ hoàn chỉnh!

9 – ETA – Estimated time of arrival (Thời gian đến dự kiến)

“Hẹn gặp các bạn vào Thứ Ba, 9 giờ tối theo ETA.” Bạn có thể thấy điều này khi ai đó đang đi du lịch nhưng không chắc chắn về thời điểm chuyến bay của họ đến.

10 – TGIF – Thank God it’s Friday

Được công nhân trên toàn thế giới nhắc vào mỗi chiều thứ Sáu – cuối tuần đã đến!

11 – FOMO – Fear of missing out (Nỗi sợ bỏ lỡ)

Và cuối tuần là thời điểm có thể xảy ra FOMO khá nghiêm trọng. Hãy tưởng tượng: Bạn đã được mời đi chơi nhưng cảm thấy không muốn đi. Tuy nhiên, đồng thời, bạn biết rằng nó sẽ rất vui và bạn có thể hối tiếc vì đã không đi. Vì vậy, thật khó để lựa chọn.

12 – IMO/IMHO – In my opinion/ In my humble opinion (Theo ý kiến/ ý kiến khiêm tốn của tôi)

Tất cả chúng ta đều có một vài ý kiến. Đây là cách bạn có thể thể hiện chúng.

13 – N/A – Not available/Not applicable (Không khả dụng)

Sử dụng điều này khi điền vào biểu mẫu để hiển thị rằng phần cụ thể không áp dụng cho bạn.

14 – AKA – Also known as (Còn được gọi là)

Vẻ đẹp nhỏ bé này được dùng để chỉ một người nào đó hoặc một cái gì đó bằng một cái tên khác – thường là một biệt danh. Chẳng hạn như cách người anh em của bạn (có thể) ám chỉ đứa con mới sinh của anh ấy (“Đây là Eddie, hay còn gọi là ‘Máy ị’”). Hoặc cách Chile đề cập đến một cầu thủ bóng đá được yêu thích, Alexis Sanchez, hay còn gọi là ‘El Niño Maravilla’.

15– BTW – By the way (Nhân tiện)

Đây có lẽ là từ viết tắt tiếng Anh bạn gặp nhiều nhất khi nhắn tin. Nhân tiện, ngày mai tôi sẽ đến lúc 6 giờ tối (Tomorrow I’ll come at 6 p.m, btw). Trò chuyện bằng tin nhắn chúng ta thường nhắn rất nhanh nên thỉnh thoảng quên 1,2 chi tiết là rất bình thường. Khi đó chúng ta sẽ nhắn BTW.

Viết tắt tiếng Anh là gì?

- abbreviation (tên viết tắt) chỉ một dạng rút gọn của một từ hoặc cụm từ. - acronym (ký hiệu viết tắt) chỉ một chữ viết tắt được hình thành từ các chữ cái đầu tiên của các từ khác, thường là tên một tổ chức.

IE là viết tắt của từ gì trọng tiếng Anh?

Hình thức viết tắt của cụm từ gốc Latin “ id est” mang nghĩa “ có nghĩa là”. “i.e.” thường được đặt trước một giải thích chi tiết về vấn đề đã được đề cập.

N là viết tắt của từ gì trọng tiếng Anh?

Khái niệm: Danh từ trong tiếng anh là Noun, viết tắt là N và là nhóm từ vựng chỉ người, sự vật, địa điểm, nơi chốn. Danh từ đếm được gồm danh từ số ít và số nhiều.

Ví dụ trọng tiếng Anh viết tắt là gì?

Ý nghĩa của e.g. trong tiếng Anh. e.g. abbreviation for exempli gratia: a Latin phrase that means "for example".

Chủ đề