Tiền rác sinh hoạt tiếng anh là gì

Ngành nail là một trong những ngành rất HOT hiện nay. Hôm nay Langmaster sẽ tổng hợp cho bạn các từ vựng và mẫu câu tiếng Anh ngành nail nhé.

Tiền rác sinh hoạt tiếng anh là gì

Trong thời đại công nghiệp hiện nay, điện đóng vai trò quan trọng trong sự phát triển của nhân loại. Hãy cùng tìm hiểu về từ vựng tiếng Anh chuyên ngành điện nhé!

Tiền rác sinh hoạt tiếng anh là gì

May mặc hiện là ngành nghề rất phổ biến ở Việt Nam. Nếu bạn muốn phát triển hơn trong lĩnh vực này, hãy tìm hiểu những từ vựng tiếng Anh chuyên ngành may mặc sau!

Tiền rác sinh hoạt tiếng anh là gì

Từ vựng tiếng Anh chuyên ngành quản trị kinh doanh là kiến thức cần thiết và nhận được nhiều sự quan tâm. Cùng Langmaster điểm qua những từ vựng phổ biến nhé!

Tiền rác sinh hoạt tiếng anh là gì

Ngày Tết Nguyên đán là một dịp lễ cổ truyền của Việt Nam. Trong dịp này, hãy thử sử dụng những câu chúc Tết hay nhất dưới đây để tạo ấn tượng với bạn bè quốc tế nhé!

Hiện nay Tiếng Anh đang khá phổ biến với hầu hết các ngành nghề, và với nhiều ưu thế hơn khi nắm bắt ngoại ngữ một cách thông thạo trong quá trình quản lý, vận hành một hệ thống xử lý nước thải. Chúng ta hay bắt gặp những từ vựng tiếng anh chuyên ngành xử lý nước thải này được ghi chú ở các hệ thống xử lý, các bể chứa… Điều này giúp đồng bộ trong sự quản lý, và là công cụ để chúng ta có thể dễ dàng làm việc, trao đổi trong môi trường doanh nghiệp đa quốc gia, đặc biệt là cấp quản lý là người nước ngoài.

Và một điều không thể phủ nhận rằng, tài liệu chuyên ngành xử lý nước thải có rất nhiều từ nước ngoài, và để có kiến thức sâu rộng hơn, việc tìm hiểu tài liệu, sách báo nước ngoài là cực kỳ hiệu quả. Vậy tại sao chúng ta không nhanh tay điểm qua kho từ vựng tiếng anh chuyên ngành xử lý nước thải đã được VIPHAEN tổng hợp.

Tiền rác sinh hoạt tiếng anh là gì
Bỏ túi ngay kho từ vựng tiếng anh chuyên ngành xử lý nước thải

absorption/absorbent(sự, quá trình) hấp thụ/chất hấp thụabsorption fieldmương hấp thụ xử lý nước từ bể tự hoạiacid deposition/acid rainmưa axitacid-forming bacteriavi khuẩn lên men tạo acid trong quá trình phân hủy kỵ khí chất hữu cơactivated carbonthan hoạt tínhactivated sludgebùn hoạt tínhacute toxicityđộc tính cấpaerobic attached-growth treatment processquá trình xử lý sinh học hiếu khí thể bámaerobic suspended-growth treatment processquá trình xử lý sinh học hiếu khí thể lơ lửngaerosolsol khí – hệ phân tán lỏng và rắn trong môi trường khíair diffuserthiết bị phân phối khíair pollutionô nhiễm không khíair quality indexchỉ số chất lượng không khíair strippingquá trình đuổi khí (khỏi nước, nước thải) bằng cách sục không khíair-operated valvevan khí nénadjusting valvevan điều chỉnhalarm valveVan báo độngautomatic valveVan tự độngbag housethiết bị lọc túi vải, lọc tay áo [xử lý khí thải]bar rack, bar screensong chắn rácbasinbể, lưu vực [sông]chemical oxygen demand (COD)nhu cầu oxy hóa họcchlorinationclo hóa [khử trùng nước]chlorination contact chamberbể tiếp xúc cloclarifierthiết bị lắng, bể lắngcombined sewerhệ thống cống kết hợp (thu gom chung nước thải và nước mưa)comminutorthiết bị chắn kết hợp nghiền ráccondensationngưng tụcontaminationsự nhiễm bẩndechlorinationkhử/tách clodecompositionsự phân hủydenitrification(sự, quá trình) khử nitratfilterbể lọc, thiết bị lọc, giấy lọcfiltrationlọcfilterablecó thể lọc được [chất rắn]flaringđốt [trực tiếp trên ngọn lửa]flocbông cặnflocculation/flocculant(sự, quá trình) tạo bông/chất thạo bôngflotationtuyển nổiflowchảy; lưu lượngflow equalizationđiều hoà lưu lượngflowratelưu lượng [nước sông, nước thải]fluoridationflo hóagenerate/generationphát sinhgravelđá, sỏigravity separationtách bằng trọng lựcgreasemỡgrease skimmerthiết bị hớt dầu, mỡgreywaternước xám – nước thải từ máy giặt, nhà tắm, bồn rửagrit chamberhố lắng cátground waternước dưới đất, nước ngầmhandle/handlingsử dụng, xử lýhardnessđộ cứngheadlosstổn thất áp lựcheat dryinglàm khô bằng nhiệtheatinggia nhiệthumusmùnimpermeable layerlớp không thấm, lớp chống thấmimpingement separatortách bằng sục khíincinerationđốt, thiêu đốtindexchỉ sốindicatorchỉ thịindustrial wastewaternước thải công nghiệpinffluentdòng vào, đầu vào [hệ xử lý]infiltrationthấm, lọcintense/intensivecường độ, tăng cường, thâm canhion exchangetrao đổi ionirrigationtướiirrigation waternước tướiisolationtách, cô lậplakehồland disposalthải bỏ vào đấtlandfillchôn lấplawluật, bộ luậtleachingrò rỉ, thấmleachatenước rỉ [bãi rác]leadchìstagnent water = standing waternước tù đọngliquefactionhoá lỏnglivestock waternước chăn nuôiloadingtải lượngloading ratetải trọngmagnetic saperatorthiết bị tách bằng từmaximum contaminant level (MCL).nồng độ ô nhiễm tối đametabolismtrao đổi chấtmicrobial metabolismtrao đổi chất vi sinh vậtmicroorganismsvi sinh vậtmistsươngmunicipal(thuộc về) đô thịmunicipal wastewaternước thải đô thịmunicipal solid waste (MSW)chất thải rắn đô thịnatural resoursestài nguyên thiên nhiên –noise controlkiểm soát tiếng ồnnon-point source (NPS)nguồn phân tán, nguồn không điểmosmosisthẩm thấuout letdòng raoutfallđiểm thảioxidation(sự, quá trình) oxy hóaoxygen demandnhu cầu oxyozoneozonpackage-bed scrubbertháp phun có lớp đệm cố địnhparticle sizekích thước hạt, cỡ hạtparticulate matter, dustchất rắn, bụipeak flowlưu lượng cực đại hay cực tiểuper capitatính trên đầu ngườiphysico-chemical treatment processescác quá trình xử lý hóa lýplate scrubbertháp rửa khí dùng đĩapoint sourcenguồn điểmpoisonsự nhiễm độc, chất độcpond treatment processquá trình xử lý bằng hồprecipitatekết tủaprecipitationkết tủa, sa lắngpreservationbảo quảnpollution preventionngăn ngừa ô nhiễmprimary wastewater treatmentxử lý nước thải sơ cấpprocess modificationcải tiến quá trìnhpublic healthsức khoẻ cộng đồngpublic supplycấp nước công cộngpublic water usesử dụng nước cấp công cộngpyrolysisnhiệt phânradioactive wastechất thải phóng xạradioactivecó hoạt tính phóng xạrating curveđường cong xếp hạngreactorthiết bị phản ứng , bể phản ứngrechargebổ sungrecoverythu hồirecycled waternước tận dụng lạiremove/removalloại, tách, xử lýreservoirhồ chứaresidential solidwastechất thải rắn từ khu dân cưreturn flowdòng/lưu lượng tuần hoànreusetái sử dụngreverse osmosis (RO)thẩm thấu ngượcriskrủi ro, nguy cơrisk assessmentđánh giá rủi roRotating Biological Contactor (RBC)bộ quay tiếp xúc, thiết bị xử lý sinh học kiểu quayrunoffnước chảy tràn bề mặtsaline waternước mặnsamplinglấy mẫusandcátsanitary lanfillbãi chôn lấp hợp vệ sinhscreenchắn rácscumángsecondary wastewater treatmentxử lý nước thải bậc 2sedimentcặn lắng, trầm tíchsedimentation(sự, quá trình) lắngsedimentation tank/settling tankbể lắngseptic tankbể tự hoạisettling chamberbuồng lắngsewage treatment plantnhà máy xử lý nước thải sinh hoạtphysico-chemical treatment processescác quá trình xử lý hóa lýplate scrubbertháp rửa khí dùng đĩascreenchắn rácscumcặnsecondary wastewater treatmentxử lý nước thải bậc 2sedimentcặn lắng, trầm tíchsedimentation(sự, quá trình) lắngsedimentation tank/settling tankbể lắngseptic tankbể tự hoạisettling chamberbuồng lắngsewage treatment plantnhà máy xử lý nước thải sinh hoạtshortagesự thiếu hụtsiltđât bùnsludgebùn hữu cơ (từ xử lý nước thải)screenchắn rácscumángsecondary wastewater treatmentxử lý nước thải bậc 2Venturi scrubberTháp phun tốc độ caoventilationthông gióVenturi scrubberTháp phun tốc độ caowastewaternước thảiwater quality index (WQI)chỉ số chất lượng nướcwellgiếngwater cycle, hydrologic cyclechu trình nướcwater qualitychất lượng nướcwet scrubberTháp rửa khí kiểu ướtwet oxidation

oxy hoá

Nếu anh/ chị đang muốn nghiên cứu và tìm hiểu chuyên sâu về chuyên ngành xử lý nước thải dựa trên các tài liệu bằng tiếng Anh thì việc bài viết trên thực sự rất cần thiết. Ngoài ra, từ vựng tiếng anh chuyên ngành xử lý nước thải trên đây còn giúp quý anh/ chị có thể tham gia vào các công việc có yếu tố nước ngoài liên quan đến môi trường, từ đó tích lũy uy tín và kinh nghiệm cho bản thân, mở rộng cơ hội nghề nghiệp cũng như giúp cho doanh nghiệp mình ngày một chuyên nghiệp hơn.