Không biết có nhiều anh em trong IDVS bị chơi xấu như thế kia chưa, mình thì vừa dính sáng nay xong. Khoảng 11h vào kiểm tra web thì có thông báo như này:
This account has been suspended.
Either the domain has been overused, or the reseller ran out of resources
Mình chẳng biết xử lý làm sao, vì là con gà code. Lên IDVS thì thấy ae bảo là gọi điện cho bên hosting. Gọi ngay cho FPT thì kỹ thuật họ hướng dẫn khá tận tình. Đầu tiên họ nói nguyên nhân bị Suspended là do web tự nhiên có lượng truy cập lớn bất thường, và họ đã chặn web mình lại. Rồi họ mở cho mình vào truy cập và hỏi các file có lượng lớn truy nhập đó là file nào. Nếu k phải là file của mình thì phải xóa đi. Họ bảo do web có lỗ hổng bị khai thác và cài đặt file vào. Đây là lần đầu tiên mình bị như này. Sau khi rà soát lại các file, xóa các file bất thường đi thì web đã chạy tạm ổn. Bên hosting họ nói sẽ tiếp tục theo dõi giùm cho. Cái thư mục mà bọn kia nó cài lên có tên là Dau xanh. Anh em kiểm tra lại web của mình xem liệu có dính ko nhé. Và ai có cao kiến gì giúp mình tìm xóa hết thì mách mình nhé. Cảm ơn nhiều.
Để khắc phục trường hợp Hosting bị khóa Bạn chỉ còn cách liên hệ nhà cung cấp dịch vụ để tìm hiểu nguyên nhân
Trường hợp Bạn sử dụng nhiều tên miền trên Hosting mà chỉ có 1 tên miền bi khóa thì do cách bạn cài đặt hoặc do Bạn vô tình khóa tên miền này.
Để khắc phục trường hợp Hosting bị khóa Bạn chỉ còn cách liên hệ nhà cung cấp dịch vụ để tìm hiểu nguyên nhân
Trường hợp Bạn sử dụng nhiều tên miền trên Hosting mà chỉ có 1 tên miền bi khóa thì do cách Bạn cài đặt (Cài đặt mức trần sử dụng tài nguyên cho từng tên miền) hoặc do Bạn vô tình khóa tên miền này
=> Bạn sẽ kiểm tra được tại: mục "Domain Setup" hay chính là "Domain Administration"
Ở cột "Suspended" nếu "yes" là domain bị khóa
hoặc Click "Domain Setup" rồi chọn "Modify domain-can-mo-khoa.com" và set lại mức trần sử dụng dữ liệu.
This account has been suspended. Either the domain has been overused, or the reseller ran out of resources
Tweet Pin It
With the above scenarios, the only real reason Hostingnz would suspend an account is due to non-payment of accounts. If you have found your site has been suspended for non-payment, you will need to settle your overdue account in full to have it reset.
Đoạn này được google translate lại sang tiếng việt như dưới đây,ai gặp lỗi tương tự có thể tham khảo để hiểu được vấn đề của mình là gì nhé:
has been suspended
đã bị đình chỉ
đã bị
has beenwas beinghave suffered
đã bị tạm ngưng
has been suspended
đã bị tạm dừng
has been suspendedare pausedhave been halted
đã bị treo
has been suspendedwere hanged
đã bị tạm ngừng
has been suspended
bị ngừng
been discontinuedbe stoppedwas halted
bị đình
been suspendedhad stalledfamilies are
đã bị tạm hoãn
has been postponedhas been suspended
vừa bị đình chỉ
has been suspended
That order has been suspended by two Federal judges.
has been suspended indefinitely
has been suspended pending
has been suspended due
recruitment has been suspended
cuba has been suspended
your account has been suspended
In light of these incidents, the hospital's general manager has been suspended.
has been suspended for more
has been suspended from work
has been blocked or suspended
if your account has been suspended
CENTCOM's Twitter account has been suspended in wake of the hack.
has been suspended indefinitely
đã bị đình chỉ vô thời hạnđã bị hoãn vô thời hạn
has been suspended pending
đã bị tạm hoãn chờđã bị đình chỉ , chờ đợiđã bị tạm ngưng để chờ
has been suspended due
đã bị đình chỉ vìđã bị tạm ngưng dođã bị treo vì
recruitment has been suspended
đã ngừng tuyển dụngđã ngưng tuyển dụngviệc tuyển dụng đã bị đình chỉ
cuba has been suspended
cuba bị đình chỉ
your account has been suspended
tài khoản của bạn đã bị treotài khoản của bạn đã bị đình chỉ
has been suspended for more
bị đình chỉ hơnbị tạm ngừng hơn
has been suspended from work
đã bị đình chỉ công tác
has been blocked or suspended
đã bị chặn hoặc bị đình chỉ
if your account has been suspended
nếu tài khoản của bạn đã bị tạm ngừngnếu tài khoản của bạn đã bị tạm ngưng
has been used
đã được sử dụngđã được dùng
has been shown
đã được chứng minh làđã được hiển thịđã được thể hiệnđã cho thấy
has been found
đã được tìm thấyđã được phát hiệnđã bị phát hiệnđã được tìm ra
has been designed
đã được thiết kế
has been developed
đã được phát triểnđã được xây dựngvừa được phát triểnđang được phát triển
has been working
đã làm việcđã hoạt độngtừng làm việcvẫn đang làm việcphải làm việc
has been able
đã có thểcó khả năngđã có khả năng
has been proven
đã được chứng minhđã được chứng tỏ làđã chứng tỏ được
has been made
đã được thực hiệnđã được đưa rađã được tạo rađã trở nên
has been linked
có liên quanđã được liên kếtđã được liên hệ
Người tây ban nha -ha sido suspendido
Người đan mạch -er blevet suspenderet
Tiếng đức -ausgesetzt wurde
Thụy điển -har avbrutits
Na uy -har blitt suspendert
Hà lan -is opgeschort
Tiếng ả rập -تم تعليق
Tiếng slovenian -je bil prekinjen
Thổ nhĩ kỳ -askıya alındı
Séc -bylo pozastaveno
Tiếng indonesia -telah ditangguhkan
Tiếng phần lan -on keskeytetty
Người ý -sospensione
Bồ đào nha -foi suspensa
Đánh bóng -zostało zawieszone
Tiếng nga -было приостановлено
Ukraina -була припинена
Thái -ถูกระงับ
Tiếng do thái -הושעה
Người hy lạp -έχει ανασταλεί
Người hungary -fel van függesztve
Người serbian -je suspendovan
Tiếng slovak -bol pozastavený
Người ăn chay trường -беше спряно
Tiếng rumani -suspendat
Người trung quốc -已 被 暂停
Tiếng tagalog -nasuspinde
Tiếng bengali -স্থগিত করা হয়েছে
Tiếng mã lai -telah digantung
Người pháp -a été suspendu
Tiếng nhật -中断された
Tiếng croatia -je suspendiran
hasadverb
đãtừng
hasverb
cóphải
beenverb
đượclàbị
beenadverb
đangrất
suspendedverb
treongừngngưngdừnghoãnsuspendedbị
suspended
đình chỉlơ lửngtạm ngưngtạm dừngtạm ngừngđã ngừngđã dừngđã bị đình chỉbị treo giòbị treo lơ lửng
haveadverb
đãtừngvừa
haveverb
cóphảibị
beverb
đượcbị
be
là một
beadverb
đang
suspend
đình chỉtạm ngưngtạm ngừngtạm dừngtạm hoãnlơ lửng
suspendverb
ngừngtreo
suspendnoun
suspend