That is to say là gì năm 2024

When he / she has a concern or question about an assignment, he / she speaks his / her mind clearly and directly, giving voice to what others may feel but cannot or will not say.

Khi có thắc mắc gì về công việc, cậu ấy / cô ấy luôn nói rõ chứ không hề giấu diếm.

Ví dụ về cách dùng

I would say that my only weakness / weaknesses are… . But I am looking to improve in this / these area/s.

Một (số) điểm yếu của tôi là... Nhưng tôi luôn cố gắng không ngừng để khắc phục những mặt hạn chế này.

Can we make it a bit later, say 4pm?

Tiếc rằng tôi không thể gặp ông/bà vào 2h chiều mai. Liệu chúng ta có thể gặp muộn hơn được không, tầm 4h chẳng hạn?

I would like to say that it is pleasant to work with..., he / she is reliable and intelligent person with good sense of humor.

Tôi rất vui khi được làm việc với một người có tinh thần trách nhiệm, thông minh và hài hước như...

I respect...as a colleague, but I must say that in all honesty, I cannot recommend him / her for your company.

Với tư cách đồng nghiệp, tôi rất tôn trọng... Nhưng tôi phải thành thật thừa nhận rằng tôi không thể tiến cử cậu ấy / cô ấy cho Quý công ty.

Say hello to…for me.

Cho mình gửi lời chào tới...

When he / she has a concern or question about an assignment, he / she speaks his / her mind clearly and directly, giving voice to what others may feel but cannot or will not say.

Cậu ấy / Cô ấy luôn hoàn thành công việc đúng tiến độ. Khi có thắc mắc gì về công việc, cậu ấy / cô ấy luôn nói rõ chứ không hề giấu diếm.

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)

Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.

That is to say là gì năm 2024

Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn Lạ nhỉ

/sei/

Thông dụng

Danh từ

(từ hiếm,nghĩa hiếm) vải chéo
Lời nói, tiếng nói; dịp nói; quyền ăn nói (quyền tham gia quyết định về một vấn đề)

to say the lesson đọc bài to say grace cầu kinh to say no more thôi nói, ngừng nói to say something nói một vài lời

Tuyên bố; hứa hẹn; tiên đoán

the Declaration of Independence of the United State of America says that all men are created equal bản tuyên ngôn độc lập của nước Mỹ tuyên bố tất cả mọi người sinh ra đều có quyền bình đẳng you said you would do it anh đã hứa anh sẽ làm việc đó

Đồn

it is said that...; they said that... người ta đồn rằng... to hear say nghe đồn

Diễn đạt

that was very well said diễn đạt như thế rất hay, nói cách như thế rất hay

Viện ra làm lý lẽ; đưa làm chứng cớ; viện dẫn lý lẽ,chứng cớ

there is not much to be said on that side bên phía bên kia không đưa ra được nhiều lý lẽ đâu have you anything to say for yourself? anh có điều gì để viện ra làm lý lẽ bênh vực cho mình không?

Cho ý kiến về, quyết định về

there is no saying (it is hard to say) who will win không thể (khó mà) cho biết ý kiến là ai sẽ thắng what do you say to a walk? anh cho biết ý kiến ta có nên đi chơi không?; ta đi chơi nào?

Lấy, chọn (làm ví dụ)

let us say China ta lấy Trung quốc làm ví dụ

Nội động từ ( .said)

That is to say tức là, nói một cách khác; hay là, ít nhất thì

North America, that is to say the USA and Canada bắc châu Mỹ, tức là nước Mỹ và Ca-na-đa

Cấu trúc từ

to say out

nói thật, nói hết

to say the word

ra lệnh nói lên ý muốn của mình

you may well say so

điều anh nói hoàn toàn có căn cứ

hình thái từ

  • Past: said
  • PP: said

Chuyên ngành

Xây dựng

nói

Y học

làm thủ thuật cắt bỏ buồng trứng

Các từ liên quan

Từ đồng nghĩa

verb

add , affirm , allege , announce , answer , assert , break silence , claim , come out with , communicate , conjecture , convey , declare , deliver , disclose , divulge , do , estimate , express , flap * , gab * , give voice , guess , imagine , imply , jaw , judge , lip * , maintain , make known , mention , opine , orate , perform , pronounce , put forth , put into words , rap * , read , recite , rehearse , relate , remark , render , repeat , reply , report , respond , reveal , rumor , speak , spiel * , state , suggest , tell , utter , verbalize , voice , yak * , articulate , enunciate , vocalize , talk , vent , argue , asseverate , aver , avouch , avow , contend , hold , advertise , advise , assume , call , cite , comment , dictate , indicate , inform , insinuate , intimate , predicate , presume , quote , show , suppose , testify , vote

Từ trái nghĩa