Terminal là gì trong xuất nhập khẩu

Dịch vụ Khai thuê Hải quan và Ủy thác Xuất nhập khẩu tại Tp. Hcm. Nhận làm dịch vụ vận chuyển Container kiêm dịch vụ giao nhận hàng hóa xuất nhập khẩu, dịch vụ hải quan trọn gói. Chúng tôi nhận làm thủ tục hải quan, làm giấy chứng nhận xuất xứ (C/O), và Bộ chứng từ thanh toán quốc tế.

HP / Zalo / Viber / Telegram: 0988941384

DAT ( Delivery at Terminal ) – Giao tại bến. “Bến” (Terminal) bao gồm bất kỳ nơi nào như cầu cảng, kho, bãi container hoặc ga đường bộ, đường sắt hoặc hàng không thuộc nước người mua. Người bán chịu mọi chi phí và rủi ro để đưa hàng hóa đến địa điểm đó. Người bán phải thuê phương tiện vận tải nội địa để vận chuyển hàng đến cảng hoặc sân bay. Nếu đi đường biển thì vận chuyển ra cảng biển. Nếu đi đường hàng không thì vận chuyển ra sân bay. Người bán phải chịu chi phí bốc hàng lên phương tiện vận tải nội địa. Bên cạnh đó, chịu trách nhiệm book cước vận chuyển quốc tế từ nước người bán sang nước người mua cũng như làm thủ tục thông quan xuất khẩu và local charge đầu xuất và đầu nhập.

Các bên mua và bên bán nên quy định rõ về địa điểm giao hàng chỉ định vì người bán chịu toàn bộ chi phí và rủi ro liên quan đến việc vận chuyển hàng đến điểm chỉ định tại nước người mua.

Trách nhiệm của người bán trong điều kiện giao hàng DAT:

            + Trucking đầu xuất khẩu

            + Local Charge đầu xuất

            + Thông quan hàng xuất khẩu

            + Đóng thuế xuất khẩu

            + Thuê phương tiện vận tải ( máy bay, tàu biển )

            + Local Charge đầu nhập

            + Chịu toàn bộ chi phí từ lúc hàng xuất từ kho người bán cho đến khi hàng được dở khỏi phương tiện vận tải và đặt dưới quyền kiểm soát của người mua tại địa điểm chỉ định thuộc nước người mua.

Trách nhiệm của người mua trong điều kiện giao hàng DAT:

            + Thông quan hàng nhập khẩu

            + Đóng thuế nhập khẩu

            + Trucking đầu nhập từ điểm chỉ định về kho của người mua

            + Chịu toàn bộ chi phí từ lúc nhận hàng tại điểm chỉ định về kho của người mua

Các rủi ro trong điều kiện giao hàng DAT:

Rủi ro từ người bán chuyển sang người mua khi người bán hoàn tất việc dở hàng hóa khỏi phương tiện vận tải và đặt dưới quyền kiểm soát của người mua tại địa điểm được thỏa thuận trong hợp đồng.

Bảo hiểm hàng hóa trong điều kiện DAT:

Theo điều kiện DAT, không bắt buộc bên nào phải mua bảo hiểm cho lô hàng. Nhưng để phòng tránh rủi ro, khuyến khích bên có đoạn rủi ro dài hơn mua bảo hiểm cho lô hàng.

Ví dụ: hàng hóa được chuyển rủi ro từ người bán sang người mua tại “bến” chỉ định thuộc nước người mua. Tức là đoạn rủi ro của người bán trong trường hợp này là từ kho người bán đến “Bến” tại nước người mua. Đoạn này kéo dài và mang lại rủi ro cao cho người bán trong quá trình vận chuyển. Qua đó khuyến khích người bán trong trường hợp này mua bảo hiểm cho lô hàng để bảo vệ quyền lợi và lợi ích của mình. 

Cảng Container (tiếng Anh: Container Terminal) là nơi diễn ra các hoạt động bốc dỡ, sắp xếp container trong hoạt động vận chuyển.

  • 01-11-2019Vận tải đường bộ (Road Transport) là gì? Ưu điểm và hạn chế                                          01-11-2019                                        Cước vận chuyển hàng không (Air Freight Rate) là gì?                                          01-11-2019                                        Thiết bị chất xếp (Unit Load Devices - ULD) là gì?

    Vì vậy, ở bài viết dưới đây, Xuất nhập khẩu   sẽ thống kê những thuật ngữ ngành Logistics và vận tải quốc tế theo 2 danh mục (thuật ngữ thông thường và Thuật ngữ thường dùng) để các bạn dễ tìm hiểu.

    >>>>> Xem thêm:Triển vọng ngành dịch vụ logistics tại Việt Nam

    Thuật ngữ ngành logistics thông thường

    Thuật ngữ ngành logistics hay dùng

    Freight forwarder: hãng giao nhận vận tải

    Consolidator: bên gom hàng (gom LCL)

    Freight: cước

    Ocean Freight (O/F): cước biển

    Air freight: cước hàng không

    Sur-charges: phụ phí

    Addtional cost = Sur-charges

    Local charges: phí địa phương

    Delivery order: lệnh giao hàng

    Terminal handling charge (THC): phí làm hàng tại cảng

    Handling fee: phí làm hàng

    Seal: chì

    Documentations fee: phí làm chứng từ (vận đơn)

    Place of receipt: địa điểm nhận hàng để chở

    Place of Delivery: nơi giao hàng cuối cùng

    Port of Loading/airport of loading: cảng/sân bay đóng hàng, xếp hàng

    Port of Discharge/airport of discharge: cảng/sân bay dỡ hàng

    Port of transit: cảng chuyển tải

    Shipper: người gửi hàng

    Consignee: người nhận hàng

    Notify party: bên nhận thông báo

    Quantity of packages: số lượng kiện hàng

    Volume weight: trọng lượng thể tích (tính cước LCL)

    Measurement: đơn vị đo lường

    As carrier: người chuyên chở

    As agent for the Carrier: đại lý của người chuyên chở

    Shipmaster/Captain: thuyền trưởng

    Liner: tàu chợ

    Voyage: tàu chuyến

    Charter party: vận đơn thuê tàu chuyến

    Ship rail: lan can tàu

    Full set of original BL (3/3): bộ đầy đủ vận đơn gốc (thường 3/3 bản gốc)

    Back date BL: vận đơn kí lùi ngày

    Container packing list: danh sách container lên tàu

    Means of conveyance: phương tiện vận tải

    Place and date of issue: ngày và nơi phát hành

    Freight note: ghi chú cước

    Ships owner: chủ tàu

    Merchant: thương nhân

    Bearer BL: vận đơn vô danh

    Unclean BL: vận đơn không hoàn hảo (Clean BL: vận đơn hoàn hảo)

    Laytime: thời gian dỡ hàng

    Payload = net weight: trọng lượng hàng đóng (ruột)

    On deck: trên boong, lên boong tàu

    Notice of readiness:Thông báo hàng sẵn sàng để bốc /dỡ

    Through BL: vận đơn chở suốt

    Port-port: giao từ cảng đến cảng

    Door-Door: giao từ kho đến kho

    Service type: loại dịch vụ FCL/LCL

    Service mode: cách thức dịch vụ

    Multimodal/Combined transport operation =MTO/CTO: Người kinh doanh dịch vụ vận tải đa phương thức

    Consignor: người gửi hàng (= Shipper)

    Consigned to order of = consignee: người nhận hàng

    Container Ship: Tàu container

    Named cargo container: cont chuyên dụng

    Stowage: xếp hàng

    Trimming: san, cào hàng

    Crane/tackle: cần cẩu

    Cu-Cap: Cubic capacity: thể tích có thể đóng hàng của container (ngoài vỏ cont)

    On board notations (OBN): ghi chú lên tàu

    Said to contain (STC): kê khai gồm có

    Shippers load and count (SLAC): chủ hàng đóng và đếm hàng

    Hub: bến trung chuyển

    Pre-carriage:Hoạt động vận chuyển nội địa Cont hàng XK trước khi Container được xếp lên tàu.

    Carriage:Hoạt động vận chuyển đường biển từ khi Cont hàng được xếp lên tàu tại cảng xếp hàng đến cảng dỡ hàng

    On-carriage: Hoạt động vận chuyển nội địa Container hàngNK sau khi Container được dỡ khỏi tàu.

    Intermodal: Vận tải kết hợp

    Trailer: xe mooc

    Clean: hoàn hảo

    Place of return: nơi trả vỏ sau khi đóng hàng (theo phiếu EIR)

    Dimension: kích thước

    Tonnage: Dung tích của một tàu

    Deadweight DWT: Trọng tải tàu

    Slot: chỗ (trên tàu) còn hay không

    Railway: vận tải đường sắt

    Pipelines: đường ống

    Inland waterway: vận tải đường sông, thủy nội địa

    PCS (Panama Canal Surcharge): Phụ phí qua kênh đào Panama

    Labor fee: Phí nhân công

    International Maritime Dangerous Goods Code (IMDG Code): mã hiệu hàng nguy hiểm

    Estimated schedule: lịch trình dự kiến của tàu

    Ship flag: cờ tàu

    Weightcharge = chargeable weight

    Tracking and tracing: kiểm tra tình trạng hàng/thư

    Weather in berth or not  WIBON: thời tiết xấu

    Proof read copy: người gửi hàng đọc và kiểm tra lại

    Free in (FI): miễn xếp

    Free out (FO): miễn dỡ

    Laycan: thời gian tàu đến cảng

    Full vessels capacity: đóng đầy tàu

    Order party: bên ra lệnh

    Marks and number: kí hiệu và số

    Multimodal transportation/Combined transporation: vận tải đa phương thức/vận tải kết hợp

    Description of package and goods: mô tả kiện và hàng hóa

    Equipment: thiết bị(ý xem tàu còn vỏ cont hay không)

    Container condition: điều kiện về vỏ cont (đóng nặng hay nhẹ)

    DC- dried container: container hàng khô

    Weather working day: ngày làm việc thời tiết tốt

    Customary Quick dispatch (CQD): dỡ hàng nhanh (như tập quán tại cảng)

    Security charge: phí an ninh (thường hàng air)

    International Maritime Organization (IMO):Tổ chức hàng hải quốc tế

    Laydays or laytime: Số ngày bốc/dỡ hàng hay thời gian bốc/dỡ hàng

    Said to weight: Trọng lượng khai báo

    Said to contain: Được nói là gồm có

    Time Sheet or Layday Statement: Bảng tính thời gian thưởng phạt bốc/dỡ

    Free in and Out (FIO): miễn xếp và dỡ

    Free in and out stowed (FIOS): miễn xếp dỡ và sắp xếp

    Shipped in apparent good order: hàng đã bốc lên tàu nhìn bề ngoài ở trong điều kiện tốt

    Laden on board: đã bốc hàng lên tàu

    Clean on board: đã bốc hàng lên tàu hoàn hảo

    Stowage planSơ đồ xếp hàng

    SCS (Suez Canal Surcharge): Phụ phí qua kênh đào Suez

    COD (Change of Destination): Phụ phí thay đổi nơi đến

    Freight payable at: cước phí thanh toán tại

    Elsewhere: thanh toán tại nơi khác (khác POL và POD)

    Transhipment: chuyển tải

    Consignment: lô hàng

    Partial shipment: giao hàng từng phần

    Airway: đường hàng không

    Seaway: đường biển

    Road: vận tải đường bộ

    Endorsement: ký hậu

    To order: giao hàng theo lệnh

    FCL (Full container load): hàng nguyên container

    FTL (Full truck load): hàng giao nguyên xe tải

    LTL (Less than truck load): hàng lẻ không đầy xe tải

    LCL (Less than container load): hàng lẻ

    Metric ton (MT): mét tấn = 1000 k gs

    CY (Container Yard): bãi container

    CFS (Container freight station): kho khai thác hàng lẻ

    Freight collect: cước phí trả sau (thu tại cảng dỡ hàng)

    Freight prepaid: cước phí trả trước

    Freight as arranged: cước phí theo thỏa thuận

    Gross weight: trọng lượng tổng ca bi

    Lashing: chằng, buộc

    Volume: khối lượng hàng book

    Shipping marks: ký mã hiệu

    Open-top container (OT): container mở nóc

    Verified Gross Mass weight (VGM): phiếu khai báo tổng trọng lượng hàng

    Safety of Life at sea (SOLAS): Công ước về an toàn sinh mạng con người trên biển

    Trucking: phí vận tải nội địa

    Inland haulauge charge (IHC): vận chuyển nội địa

    Lift On-Lift Off (LO-LO): phí nâng hạ

    Forklift: xe nâng

    Closing time/Cut-off time: giờ cắt máng

    Estimated to Departure (ETD): thời gian dự kiến tàu chạy

    Estimated to arrival (ETA): thời gian dự kiến tàu đến

    Opmit: tàu không cập cảng

    Roll: nhỡ tàu

    Delay: trì trệ, chậm so với lịch tàu

    Shipment terms: điều khoản giao hàng

    Free hand: hàng từ khách hàng trực tiếp

    Nominated: hàng chỉ định

    Flat rack (FR) = Platform container: cont mặt bằng

    Refferred container (RF)  thermal container: container bảo ôn đóng hàng lạnh

    General purpose container (GP): cont bách hóa (thường)

    High cube (HC = HQ): container cao (40HC)

    Tare weight: trọng lượng vỏ cont

    Dangerous goods note: ghi chú hàng nguy hiểm

    Tank container: cont bồn đóng chất lỏng

    Container: thùng chứa hàng

    Cost: chi phí

    Risk: rủi ro

    Freighter: máy bay chở hàng

    Express airplane: máy bay chuyển phát nhanh

    Seaport: cảng biển

    Airport: sân bay

    Handle: làm hàng

    Negotiable: chuyển nhượng được

    Non-negotiable: không chuyển nhượng được

    Straight BL: vận đơn đích danh

    Free time: thời gian miễn phí lưu cont, lưu bãi

    AFR: Japan Advance Filling Rules Surcharge (AFR): phí khai báo trước (quy tắc AFR của Nhật)

    CCL (Container Cleaning Fee): phí vệ sinh công-te-nơ

    WRS (War Risk Surcharge): Phụ phí chiến tranh

    Master Bill of Lading (MBL): vận đơn chủ (từ Lines)

    House Bill of Lading (HBL): vận đơn nhà (từ Fwder)

    Shipped on board: giao hàng lên tàu

    Connection vessel/feeder vessel: tàu nối/tàu ăn hàng

    CAF (Currency Adjustment Factor): Phụ phí biến động tỷ giá ngoại tệ

    EBS (Emergency Bunker Surcharge): phụ phí xăng dầu (cho tuyến Châu Á)

    PSS (Peak Season Surcharge):Phụ phí mùa cao điểm.

    CIC (Container Imbalance Charge): phí phụ trội hàng nhập

    GRI (General Rate Increase): phụ phí cước vận chuyển

    PCS (Port Congestion Surcharge): phụ phí tắc nghẽn cảng

    Chargeable weight: trọng lượng tính cước

    Security Surcharges (SSC): phụ phí an ninh (hàng air)

    X-ray charges: phụ phí máy soi (hàng air)

    Empty container: container rỗng

    FIATA: International Federation of Freight Forwarders Associations: Liên đoàn Các hiệp hội Giao nhận Vận tải Quốc tế

    IATA: International Air Transport Association: Hiệp hội Vận tải Hàng Không Quốc tế

    Net weight: khối lượng tịnh

    Oversize: quá khổ

    Overweight: quá tải

    In transit: đang trong quá trình vận chuyển

    Fuel Surcharges (FSC): phụ phí nguyên liệu = BAF

    Inland customs deport (ICD): cảng thông quan nội địa

    Chargeable weight: trọng lượng tính cước

    Security Surcharges (SSC): phụ phí an ninh (hàng air)

    X-ray charges: phụ phí máy soi (hàng air)

    Empty container: container rỗng

    FIATA: International Federation of Freight Forwarders Associations: Liên đoàn Các hiệp hội Giao nhận Vận tải Quốc tế

    Departure date: ngày khởi hành

    Frequency: tần suất số chuyến/tuần

    Shipping Lines: hãng tàu

    NVOCC: Non vessel operating common carrier: nhà cung cấp dịch vụ vận tải không tàu

    Airlines: hãng máy bay

    Flight No: số chuyến bay

    Voyage No: số chuyến tàu

    Terminal: bến

    Transit time: thời gian trung chuyển

    Twenty feet equivalent unit (TEU): Cont 20 foot

    Dangerous goods (DG): Hàng hóa nguy hiểm

    Pick up charge: phí gom hàng tại kho

    Charterer: người thuê tàu

    DET (Detention): phí lưu container tại kho riêng

    DEM (Demurrrage): phí lưu contaner tại bãi

    Storage: phí lưu bãi của cảng

    Cargo Manifest: bản lược khai hàng hóa

    Hazardous goods: hàng nguy hiểm

    Agency Agreement: Hợp đồng đại lý

    Bulk Cargo: Hàng rời

    BL draft: vận đơn nháp

    BL revised: vận đơn đã chỉnh sửa

    Shipping agent: đại lý hãng tàu biển

    Shipping note: Phiếu gửi hàng

    Remarks: chú ý

    International ship and port securiry charges (ISPS): phụ phí an nình cho tàu và cảng quốc tế

    Amendment fee: phí sửa đổi vận đơn BL

    AMS (Advanced Manifest System fee): yêu cầu khai báo chi tiết hàng hóa trước khi hàng hóa này được xếp lên tàu( USA, Canada)

    BAF (Bunker Adjustment Factor): Phụ phí biến động giá nhiên liệu

    Phí BAF/FAF: phụ phí xăng dầu (cho tuyến Châu Âu)

    BL draft: vận đơn nháp

    BL revised: vận đơn đã chỉnh sửa

    Shipping agent: đại lý hãng tàu biển

    Shipping note: Phiếu gửi hàng

    Remarks: chú ý

    International ship and port securiry charges (ISPS): phụ phí an nình cho tàu và cảng quốc tế

    Amendment fee: phí sửa đổi vận đơn BL

    AMS (Advanced Manifest System fee): yêu cầu khai báo chi tiết hàng hóa trước khi hàng hóa này được xếp lên tàu( USA, Canada)

    BAF (Bunker Adjustment Factor): Phụ phí biến động giá nhiên liệu

    Phí BAF/FAF: phụ phí xăng dầu (cho tuyến Châu Âu)

    FOT (Free on truck): Giao hàng lên xe tải

    Với nhân viên chứng từ xuất nhập khẩu hoặc Logistics (CS) thì việc đọc hiểu các thuật ngữ trong ngành xuất nhập khẩu và logsitics đóng vai trò quyết định. Do đó, trong quá trình học xuất nhập khẩu và làm việc, bạn cần không ngừng trau dồi, cập nhật những thuật ngữ trong ngành để vận dụng tốt hơn.

    >>>> Bài viết liên quan: Học xuất nhập khẩu ở hà nội và TPHCM

    Bạn muốn học thực tế và làm việc trong các doanh nghiệp xuất nhập khẩu Logisitcs, bạn có thể tham giaKhóa học nghiệp vụ xuất nhập khẩu thực tếhoặc Khóa học xuất nhập khẩu chuyên sâu, Khóa học Logistics chuyên sâu tạiXuất nhập khẩu  . Khóa học được giảng dạy bởi đội ngũ chuyên gia trong lĩnh vực xuất nhập khẩu và Logistics, hiện đang làm việc tại các doanh nghiệp xuất nhập khẩu, logistics lớn trong nước và quốc tế.

Chủ đề