Cách phát âmSửa đổi
- IPA: /ˈtɪr/
Danh từSửa đổi
tear (thường) số nhiều /ˈtɪr/
- Nước mắt, lệ. to shed tears — rơi lệ, nhỏ lệ to weep tears of joy — mừng chảy nước mắt, mừng phát khóc to move to tears — làm cho cảm động ứa nước mắt to keep back one's tears — cầm nước mắt full of tears; wet with tears — đẫm nước mắt
- Giọt (nhựa... ).
Danh từSửa đổi
tear /ˈtɪr/
- Chỗ rách, vết rách.
- (Thông tục) Cơn giận dữ.
- (Thông tục) Cách đi mau. to go full tears — đi rất mau
- (từ Mỹ, nghĩa Mỹ) , (từ lóng) cuộc chè chén say sưa.
Thành ngữSửa đổi
- on a tear:
- Đang có trớn, thường là thành công. Thỉnh thoảng cũng được dùng (có ý hơi châm biếm) để chỉ trớn thất bại. He won for bike races in a row - he's on a tear - Anh ta thắng bốn cuộc đua xe đạp liên tiếp - anh ta đang có đà.
Ngoại động từSửa đổi
tear ngoại động từ tore; torn /ˈtɪr/
- Xé, làm rách. to tear a piece of paper in two — xé một tờ giấy làm đôi an old and torn coat — một cái áo cũ rách
- Làm toạc ra, cắt sâu, làm đứt sâu. to tear one's hand on a nail — bị một cái đinh làm toạc tay
- Kéo mạnh, giật. to tear one's hair — giật tóc, bứt tóc
Chia động từSửa đổi
tear
to tear | |||||
tearing | |||||
teared | |||||
tear | tear hoặc tearest¹ | tears hoặc teareth¹ | tear | tear | tear |
teared | teared hoặc tearedst¹ | teared | teared | teared | teared |
will/shall²tear | will/shalltear hoặc wilt/shalt¹tear | will/shalltear | will/shalltear | will/shalltear | will/shalltear |
tear | tear hoặc tearest¹ | tear | tear | tear | tear |
teared | teared | teared | teared | teared | teared |
weretotear hoặc shouldtear | weretotear hoặc shouldtear | weretotear hoặc shouldtear | weretotear hoặc shouldtear | weretotear hoặc shouldtear | weretotear hoặc shouldtear |
— | tear | — | let’s tear | tear | — |
- Cách chia động từ cổ.
- Thường nói will; chỉ nói shall để nhấn mạnh. Ngày xưa, ở ngôi thứ nhất, thường nói shall và chỉ nói will để nhấn mạnh.
Nội động từSửa đổi
tear nội động từ /ˈtɪr/
- Rách, xé. paper tears easily — giấy dễ rách
Thành ngữSửa đổi
- to tear along: Chạy nhanh, đi gấp.
- to tear at: Kéo mạnh, giật mạnh.
- to tear away:
- Chạy vụt đi, lao đi.
- Giật cướp đi.
- to tear down:
- Giật xuống.
- Chạy nhanh xuống, lao xuống.
- to tear in and out: Ra vào hối hả; lao vào lao ra.
- to tear off:
- Nhổ, giật mạnh, giật phăng ra.
- Lao đi.
- to tear out: Nhổ ra, giật ra, xé ra.
- to tear up: Xé nát, nhổ bật, cày lên.
- to tear up and down: Lên xuống hối hả, lồng lộn.
- to tear oneself away: Tự tách ra, dứt ra, rời đi.
Chia động từSửa đổi
tear
to tear | |||||
tearing | |||||
teared | |||||
tear | tear hoặc tearest¹ | tears hoặc teareth¹ | tear | tear | tear |
teared | teared hoặc tearedst¹ | teared | teared | teared | teared |
will/shall²tear | will/shalltear hoặc wilt/shalt¹tear | will/shalltear | will/shalltear | will/shalltear | will/shalltear |
tear | tear hoặc tearest¹ | tear | tear | tear | tear |
teared | teared | teared | teared | teared | teared |
weretotear hoặc shouldtear | weretotear hoặc shouldtear | weretotear hoặc shouldtear | weretotear hoặc shouldtear | weretotear hoặc shouldtear | weretotear hoặc shouldtear |
— | tear | — | let’s tear | tear | — |
- Cách chia động từ cổ.
- Thường nói will; chỉ nói shall để nhấn mạnh. Ngày xưa, ở ngôi thứ nhất, thường nói shall và chỉ nói will để nhấn mạnh.
Tham khảoSửa đổi
- Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
tear
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: tear
Phát âm : /tiə/
Your browser does not support the audio element.
+ danh từ, (thường) số nhiều
- nước mắt, lệ
- to shed tears
rơi lệ, nhỏ lệ
- to weep tears of joy
mừng chảy nước mắt, mừng phát khóc
- to move to tears
làm cho cảm động ứa nước mắt
- to keep back one's tears
cầm nước mắt
- full of tears; wet will tears
đẫm nước mắt
- to shed tears
- giọt (nhựa...)
+ danh từ
- chỗ rách, vết rách
- (thông tục) cơn giận dữ
- (thông tục) cách đi mau
- to go full tears
đi rất mau
- to go full tears
- (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (từ lóng) cuộc chè chén say sưa
+ ngoại động từ tore; torn
- xé, làm rách
- to tear a piece of paper in two
xé một tờ giấy làm đôi
- an old and torn coat
một cái áo cũ rách
- to tear a piece of paper in two
- làm toạc ra, cắt sâu, làm đứt sâu
- to one's hand on a nail
bị một cái đi làm toạc tay
- to one's hand on a nail
- kéo mạnh, giật
- to tear one's hair
giật tóc, bứt tóc
- to tear one's hair
+ nội động từ
- rách, xé
- paper tears easily
giấy dễ rách
- paper tears easily
- to tear along
- chạy nhanh, đi gấp
- to tear at
- kéo mạnh, giật mạnh
- to tear away
- chạy vụt đi, lao đi
- giật cướp đi
- to tear down
- giật xuống
- chạy nhanh xuống, lao xuống
- to tear in and out
- ra vào hối hả; lao vào lao ra
- to tear off
- nhổ, giật mạnh, giật phăng ra
- lao đi
- to tear out
- nhổ ra, giật ra, xé ra
- to tear up
- xé nát, nhổ bật, cày lên
- to tear up and down
- lên xuống hối hả, lồng lộn
- to tear oneself away
- tự tách ra, dứt ra, rời đi
Từ liên quan
- Từ đồng nghĩa:
bust binge bout rip rent snag split teardrop pluck pull deplume deplumate displume shoot shoot down charge buck rupture snap
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "tear"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "tear":
tar tare taro tarry tatar tawer tear tedder teeter terror more... - Những từ có chứa "tear":
crocodile tears elaeostearic acid stearate stearic stearin tear tear-drop tear-duct tear-gas tear-jerker more... - Những từ có chứa "tear" in its definition in Vietnamese - English dictionary:
bứt rứt cấu xé huyết lệ giọt châu xâu xé xé nước mắt khíu giằng xé more...
Lượt xem: 547