50 psychology classics : who we are, how we think, what we do : insight and inspiration from 50 key books / Tom Butler-Bowdon. |
|
Thông tin xuất bản: London ; Boston : Nicholas Brealey Pub., 2007 |
Ký hiệu phân loại: 150 |
Bộ sưu tập: Tâm lý, Logic |
A aquisição de língua materna e não materna |
Thông tin xuất bản: Berlin : Language Science Press, 2017 |
Ký hiệu phân loại: 150 |
Bộ sưu tập: Tài liệu truy cập mở |
Action-Related Representations : An Action-Based Approach to Grounded Cognition |
Thông tin xuất bản: Berlin/Boston De Gruyter 2020 |
Ký hiệu phân loại: 150 |
Bộ sưu tập: Tài liệu truy cập mở |
Admirable evasions : how psychology undermines morality / Theodore Dalrymple. |
Thông tin xuất bản: New York ; London : Encounter Books, 2015 |
Ký hiệu phân loại: 150 |
Bộ sưu tập: Tâm lý, Logic |
All in the mind : psychology for the curious / Adrian Furnham, Dimitrios Tsivrikos. |
Thông tin xuất bản: Chichester, West Sussex, UK : John Wiley & Sons Inc., 2017. |
Ký hiệu phân loại: 150 |
Bộ sưu tập: Tâm lý, Logic |
Animal Emotions : How They Drive Human Behavior |
Thông tin xuất bản: Brooklyn, NY punctum books 2020 |
Ký hiệu phân loại: 150 |
Bộ sưu tập: Tài liệu truy cập mở |
Animal Emotions How They Drive Human Behavior / Christian Montag, Kenneth L. Davis. |
Thông tin xuất bản: Santa Barbara : Punctum Books, 2020 |
Ký hiệu phân loại: 150 |
Bộ sưu tập: Tài liệu truy cập mở |
Applied behavior analysis for children with autism spectrum disorders / Johnny L. Matson, editor. |
Thông tin xuất bản: New York : Springer, 2009 |
Ký hiệu phân loại: 150 |
Bộ sưu tập: Tâm lý, Logic |
Bài tập thực hành tâm lý học : Tài liệu tham khảo cho sinh viên các trường ĐHSP / Trần Trọng Thủy (chủ biên)...[và những người khác]. |
Thông tin xuất bản: Hà Nội : Đại học Quốc gia Hà Nội, 2002 |
Ký hiệu phân loại: 150 |
Bộ sưu tập: Tâm lý, Logic |
Biographieforschung: Analyse der Berufslaufbahn von Schauspielern |
Thông tin xuất bản: Berlin Universitätsverlag der Technischen Universität Berlin 2009 |
Ký hiệu phân loại: 150 |
Bộ sưu tập: Tài liệu truy cập mở |
Catching ourselves in the act : situated activity, interactive emergence, evolution, and human thought / Horst Hendriks-Jansen. |
Thông tin xuất bản: Cambridge, Massachusetts : The MIT Press, 1996 |
Ký hiệu phân loại: 150 |
Bộ sưu tập: Tài liệu truy cập mở |
Catching ourselves in the act : situated activity, interactive emergence, evolution, and human thought / Horst Hendriks-Jansen. |
Thông tin xuất bản: Cambridge, Mass. : MIT Press, 1996. |
Ký hiệu phân loại: 150 |
Bộ sưu tập: Tài liệu truy cập mở |
Complicities [electronic resource] : A theory for subjectivity in the psychological humanities / by Natasha Distiller. |
Thông tin xuất bản: Springer Nature, aCham, Switzerland : 2021 |
Ký hiệu phân loại: 150 |
Bộ sưu tập: Tài liệu truy cập mở |
Consciousness Studies / RobinH, JWSchmidt, Shamantics. |
Thông tin xuất bản: : Wikibook 2007 |
Ký hiệu phân loại: 150 |
Bộ sưu tập: Tâm lý, Logic |
Creative concepts in psychology : an activity and case-based approach / Andrea H. Goldstein. |
Thông tin xuất bản: New York : McGraw-Hill, 2011 |
Ký hiệu phân loại: 150 |
Bộ sưu tập: Tâm lý, Logic |
Current Perspectives in Contaminant Hydrology and Water Resources Sustainability |
Thông tin xuất bản: IntechOpen 2013 |
Ký hiệu phân loại: 150 |
Bộ sưu tập: Tài liệu truy cập mở |
Discovering psychology / Don H. Hockenbury, Tulsa Community College, Sandra E. Hockenbury. |
Thông tin xuất bản: New York, NY : Worth Publishers, 2014 |
Ký hiệu phân loại: 150 |
Bộ sưu tập: Tâm lý, Logic |
Discovering psychology : the science of mind / John T. Cacioppo, Laura A. Freberg. |
Thông tin xuất bản: Belmont, CA : Wadsworth Cengage Wadsworth, 2013 |
Ký hiệu phân loại: 150 |
Bộ sưu tập: Tâm lý, Logic |
Do apes read minds? : toward a new folk psychology / Kristin Andrews. |
Thông tin xuất bản: Cambridge, Massachusetts : The MIT Press, 2012 |
Ký hiệu phân loại: 150 |
Bộ sưu tập: Tài liệu truy cập mở |
Do apes read minds? : toward a new folk psychology / Kristin Andrews. |
Thông tin xuất bản: Cambridge, Mass. : MIT Press, 2012. |
Ký hiệu phân loại: 150 |
Bộ sưu tập: Tài liệu truy cập mở |
Einführungen in die Psychoanalyse I : Einfühlen, Unbewußtes, Symptom, Hysterie, Sexualität, Übertragung, Perversion |
Thông tin xuất bản: Bielefeld transcript Verlag 2005 |
Ký hiệu phân loại: 150 |
Bộ sưu tập: Tài liệu truy cập mở |
Emotionale Grundhaltungen als Einflussfaktoren des Kaeuferverhaltens : Eine empirische Analyse der Beziehungen zwischen emotionalen Grundhaltungen und ausgewaehlten Konsumstrukturen |
Thông tin xuất bản: Bern Peter Lang International Academic Publishers 1987 |
Ký hiệu phân loại: 150 |
Bộ sưu tập: Tài liệu truy cập mở |
Emotionale Grundhaltungen als Einflussfaktoren des Käuferverhaltens Eine empirische Analyse der Beziehungen zwischen emotionalen Grundhaltungen und ausgewählten Konsumstrukturen H. Meffert, Bernd Fähsler |
Thông tin xuất bản: Frankfurt a.M. Peter Lang GmbH, Internationaler Verlag der Wissenschaften 2018 |
Ký hiệu phân loại: 150 |
Bộ sưu tập: Tài liệu truy cập mở |
Encyclopedia of statistics in behavioral science / editors-in-chief, Brian S. Everitt, David C. Howell. |
Thông tin xuất bản: Hoboken, N.J. : John Wiley & Sons, 2005 |
Ký hiệu phân loại: 150 |
Bộ sưu tập: Tâm lý, Logic |
Essentials of psychological testing / Susana Urbina. |
Thông tin xuất bản: Hoboken, N.J. : John Wiley & Sons, 2004 |
Ký hiệu phân loại: 150 |
Bộ sưu tập: Tâm lý, Logic |
Essentials of understanding psychology / Robert S. Feldman, University of Massachusetts Amherst. |
Thông tin xuất bản: New York, NY : McGraw-Hill Education, 2015 |
Ký hiệu phân loại: 150 |
Bộ sưu tập: Tâm lý, Logic |
Essentials of understanding psychology / Robert S. Feldman. |
Thông tin xuất bản: New York : McGraw-Hill, 2011 |
Ký hiệu phân loại: 150 |
Bộ sưu tập: Tâm lý, Logic |
Experimental psychology / Barry H. Kantowitz, Henry L. Roediger III, David G. Elmes. |
Thông tin xuất bản: Australia ; Belmont, CA : Wadsworth, Cengage Learning, 2009 |
Ký hiệu phân loại: 150 |
Bộ sưu tập: Tâm lý, Logic |
Explaining behavior : reasons in a world of causes / Fred Dretske. |
Thông tin xuất bản: Cambridge, Mass. : MIT Press, 1988. |
Ký hiệu phân loại: 150 |
Bộ sưu tập: Tài liệu truy cập mở |
Explaining the Brain [electronic resources] / by Carl F. Craver. |
Thông tin xuất bản: Oxford : Oxford University Press, 2007. |
Ký hiệu phân loại: 150 |
Bộ sưu tập: Tâm lý, Logic |
Exploring psychology / David G. Myers ; special contributor, C. Nathan DeWall. |
Thông tin xuất bản: New York, NY : Worth Publishers, 2014 |
Ký hiệu phân loại: 150 |
Bộ sưu tập: Tâm lý, Logic |
Fifty key thinkers in psychology / Noel Sheehy. |
Thông tin xuất bản: London ; New York : Routledge, 2004 |
Ký hiệu phân loại: 150 |
Bộ sưu tập: Tâm lý, Logic |
Five constraints on predicting behavior / Jerome Kagan. |
Thông tin xuất bản: |
Ký hiệu phân loại: 150 |
Bộ sưu tập: Tài liệu truy cập mở |
Geschichtsbewußtsein im Jugendalter : Grundzüge einer Entwicklungspsychologie historischer Sinnbildung |
Thông tin xuất bản: Bielefeld transcript Verlag 2004 |
Ký hiệu phân loại: 150 |
Bộ sưu tập: Tài liệu truy cập mở |
Giáo trình các trường phái tâm lý học trên thế giới / Bùi Thị Bích. |
Thông tin xuất bản: TP. HCM : Đại học Quốc gia TP.HCM, 2015 |
Ký hiệu phân loại: 150 |
Bộ sưu tập: Tâm lý, Logic |
Giáo trình tâm lý học / Hoàng Thị Thu Hiền, Nguyễn Thị Lan. |
Thông tin xuất bản: TP.HCM : Đại học Quốc gia Thành phố Hồ Chí Minh 2012 |
Ký hiệu phân loại: 150 |
Bộ sưu tập: Tâm lý, Logic |
Giáo trình Tâm lý học đại cương / Huỳnh Văn Sơn...[và những người khác]. |
Thông tin xuất bản: TP.HCM : Đại học Sư phạm Thành phố Hồ Chí Minh 2013 |
Ký hiệu phân loại: 150 |
Bộ sưu tập: Tâm lý, Logic |
Giáo trình tâm lý học đại cương / Nguyễn Quang Uẩn, Nguyễn Văn Lũy, Đinh Văn Vang. |
Thông tin xuất bản: Hà Nội : Đại học Sư phạm, 2022 |
Ký hiệu phân loại: 150 |
Bộ sưu tập: Tâm lý, Logic |
Giáo trình Tâm lý học đại cương / Phan Thị Kim Ngân,...[và những người khác]. |
Thông tin xuất bản: Hà Nội : Hồng Đức, 2019 |
Ký hiệu phân loại: 150 |
Bộ sưu tập: Tâm lý, Logic |
Giáo trình tâm lý học đại cương / Trần Tuấn Lộ. |
Thông tin xuất bản: TP.HCM : Đại học quốc gia Thành phố Hồ Chí Minh 2016 |
Ký hiệu phân loại: 150 |
Bộ sưu tập: Tâm lý, Logic |
Giáo trình tâm lý học quản lý / Đỗ Văn Đoạt [và những người khác...]. |
Thông tin xuất bản: Hà Nội : Đại học Sư phạm, 2019 |
Ký hiệu phân loại: 658.0019 |
Bộ sưu tập: Khoa học ứng dụng |
Giáo trình tâm lý học quản lý / Dương Thị Kim Oanh |
Thông tin xuất bản: TP.HCM : Đại học Quốc gia Thành phố Hồ Chí Minh 2013 |
Ký hiệu phân loại: 658.0019 |
Bộ sưu tập: Khoa học ứng dụng |
Giáo trình tâm lý học quản lý / Nguyễn Đình Xuân, Vũ Đức Đán. |
Thông tin xuất bản: Hà Nội : Đại học Tổng hợp Hà Nội, 1994 |
Ký hiệu phân loại: 658.0019 |
Bộ sưu tập: Khoa học ứng dụng |
Giáo trình tâm lý học quản lý / Nguyễn Hữu Thụ (chủ biên). |
Thông tin xuất bản: Hà Nội : Đại học Quốc gia Hà Nội, 2017 |
Ký hiệu phân loại: 658.0019 |
Bộ sưu tập: Khoa học ứng dụng |
Giáo trình Tâm lý học quản lý / Vũ Dũng. |
Thông tin xuất bản: Hà Nội : Đại học Sư Phạm, 2011 |
Ký hiệu phân loại: 658.0019 |
Bộ sưu tập: Khoa học ứng dụng |
Giáo trình tâm lý học quản lý / Vũ Dũng. |
Thông tin xuất bản: Hà Nội : Đại học Sư phạm, 2017 |
Ký hiệu phân loại: 658.0019 |
Bộ sưu tập: Khoa học ứng dụng |
Giáo trình tâm lý học quản lý kinh tế / Trần Thị Thúy Sửu, Lê Thị Anh Vân, Đỗ Hoàng Toàn. |
Thông tin xuất bản: Hà Nội : Khoa học và Kỹ Thuật , 2000 |
Ký hiệu phân loại: 658.0019 |
Bộ sưu tập: Khoa học ứng dụng |
Handbook of psychological assessment / Gary Groth-Marnat. |
Thông tin xuất bản: Hoboken, N.J. : John Wiley & Sons, 2003 |
Ký hiệu phân loại: 150 |
Bộ sưu tập: Sách tra cứu |
Handbook of psychology / Irving B. Weiner, editor-in-chief. |
Thông tin xuất bản: Hoboken, N.J. : John Wiley, 2003 |
Ký hiệu phân loại: 150 |
Bộ sưu tập: Sách tra cứu |
Handbook of psychology / Irving B. Weiner, editor-in-chief. |
Thông tin xuất bản: New York : Wiley, 2003 |
Ký hiệu phân loại: 150 |
Bộ sưu tập: Sách tra cứu |
Imaging for otolaryngologists / Erwin Dunnebier ; in collaboration with Erik Beek, Frank Pameijer. |
Thông tin xuất bản: Stuttgart ; New York : Thieme, c2011. |
Ký hiệu phân loại: 150 |
Bộ sưu tập: Tâm lý, Logic |
Immunosuppression : Role in Health and Diseases |
Thông tin xuất bản: Croatia : IntechOpen, 2012 |
Ký hiệu phân loại: 150 |
Bộ sưu tập: Tài liệu truy cập mở |
Impossible Minds : My Neurons, My Consciousness / Igor Aleksander. |
Thông tin xuất bản: London : Imperial College Press, 1996 |
Ký hiệu phân loại: 150 |
Bộ sưu tập: Tâm lý, Logic |
Introduction to psychology / James W. Kalat. |
Thông tin xuất bản: Belmont, CA : Wadsworth Cengage Learning, 2011. |
Ký hiệu phân loại: 150 |
Bộ sưu tập: Tâm lý, Logic |
Introduction to Psychology : Gate ways to mind and behavior / Dennis Coon, John O. Mitterer. |
Thông tin xuất bản: USA : Thomson Learning Wadsworth, 2001 |
Ký hiệu phân loại: 150 |
Bộ sưu tập: Tâm lý, Logic |
Introduction to Psychology Practice Tests / R. Eric Landrum. |
Thông tin xuất bản: Boston : McGraw-Hill, 1999 |
Ký hiệu phân loại: 150 |
Bộ sưu tập: Tâm lý, Logic |
Invitation to psychology / Carole Wade, Carol Tavris, Maryanne Garry. |
Thông tin xuất bản: Boston : Pearson-Prentice Hall, 2015 |
Ký hiệu phân loại: 150 |
Bộ sưu tập: Tâm lý, Logic |
Kinetic Landscapes. The Cide Archaeological Project: Surveying the Turkish Western Black Sea Region |
Thông tin xuất bản: Warsaw ; Berlin : De Gruyter, 2015 |
Ký hiệu phân loại: 150 |
Bộ sưu tập: Tài liệu truy cập mở |
Körperspuren : Zur Semantik und Paradoxie moderner Körperlichkeit |
Thông tin xuất bản: Bielefeld transcript Verlag 2005 |
Ký hiệu phân loại: 150 |
Bộ sưu tập: Tài liệu truy cập mở |
Lebendige Erinnerungen : Die Konstitution und Vermittlung lebensgeschichtlicher Erfahrung in autobiographischen Erzählungen |
Thông tin xuất bản: Bielefeld transcript Verlag 2004 |
Ký hiệu phân loại: 150 |
Bộ sưu tập: Tài liệu truy cập mở |
Lịch sử tâm lý học / Nguyễn Ngọc Phú. |
Thông tin xuất bản: Hà Nội : Đại học Quốc gia Hà Nội , 2004 |
Ký hiệu phân loại: 150 |
Bộ sưu tập: Tâm lý, Logic |
Manager avec l'approche Herrmann : l'art de conjuguer les intelligences individuelles / Stéphane Demilly ; préface de Lionel Vuillem |
Thông tin xuất bản: Paris : Eyrolles : Éditions d'Organisation, 2009 |
Ký hiệu phân loại: 658.0019 |
Bộ sưu tập: Khoa học ứng dụng |
Männlichkeit und gymnasialer Alltag : Doing Gender im heutigen Bildungssystem |
Thông tin xuất bản: Bielefeld transcript Verlag 2005 |
Ký hiệu phân loại: 150 |
Bộ sưu tập: Tài liệu truy cập mở |
Mastering the world of psychology / Samuel E. Wood, Ellen Green Wood, Denise Boyd, Houston Community College System. |
Thông tin xuất bản: Boston : Pearson, 2014 |
Ký hiệu phân loại: 150 |
Bộ sưu tập: Tâm lý, Logic |
Metamorphosen des Signifikanten : Zur Bedeutung des Körperbilds für die Realität des Subjekts |
Thông tin xuất bản: Bielefeld transcript Verlag 2006 |
Ký hiệu phân loại: 150 |
Bộ sưu tập: Tài liệu truy cập mở |
Misinterest : Essays, Pensées, and Dreams |
Thông tin xuất bản: Brooklyn, NY punctum books 2019 |
Ký hiệu phân loại: 150 |
Bộ sưu tập: Tài liệu truy cập mở |
Misinterest Essays, Pensées, and Dreams / M.H. Bowker. |
Thông tin xuất bản: Santa Barbara : Punctum Books, 2019 |
Ký hiệu phân loại: 150 |
Bộ sưu tập: Tài liệu truy cập mở |
Multisensory Integration in Action Control |
Thông tin xuất bản: Frontiers Media SA 2014 |
Ký hiệu phân loại: 150 |
Bộ sưu tập: Tài liệu truy cập mở |
Nền tảng tâm lý học / Nicky Hayes; Nguyễn Kiên Trường (dịch) . |
Thông tin xuất bản: Hà Nội : Lao động : Công ty TNHH TM & DV VH Minh Trí, 2005 |
Ký hiệu phân loại: 150 |
Bộ sưu tập: Tâm lý, Logic |
Neuropsychologie |
Thông tin xuất bản: New York : Springer 2002 |
Ký hiệu phân loại: 150 |
Bộ sưu tập: Tâm lý, Logic |
New handbook of mathematical psychology / edited by William H. Batchelder, Hans Colonius, Ehtibar N. Dzhafarov, Jay Myung. |
Thông tin xuất bản: Cambridge : Cambridge University Press 2017. |
Ký hiệu phân loại: 150 |
Bộ sưu tập: Sách tra cứu |
Những thành tựu lẫy lừng trong tâm lý học hiện đại / Pierre Daco; Võ Liên Phương (biên dịch); Trần Văn Tân (hiệu đính). |
Thông tin xuất bản: Hà Nội : Thống kê, 2004 |
Ký hiệu phân loại: 150 |
Bộ sưu tập: Tâm lý, Logic |
Những trắc nghiệm tâm lý. Tập 1, Trắc nghiệm về trí tuệ / Ngô Công Hoàn (chủ biên), Nguyễn Thị Thanh Bình, Nguyễn Thị Kim Quý. |
Thông tin xuất bản: Hà Nội : Đại học Quốc gia Hà Nội, 1997 |
Ký hiệu phân loại: 150 |
Bộ sưu tập: Tâm lý, Logic |
Những trắc nghiệm tâm lý. Tập 2, Trắc nghiệm về nhân cách / Ngô Công Hoàn (chủ biên), Nguyễn Thị Thanh Bình, Nguyễn Thị Kim Quý. |
Thông tin xuất bản: Hà Nội : Đại học Quốc gia Hà Nội, 1997 |
Ký hiệu phân loại: 150 |
Bộ sưu tập: Tâm lý, Logic |
Ostranenie: On Shame and Knowing |
Thông tin xuất bản: Brooklyn, NY punctum books 2012 |
Ký hiệu phân loại: 150 |
Bộ sưu tập: Tài liệu truy cập mở |
Patient Engagement. A Consumer-Centered Model to Innovate Healthcare |
Thông tin xuất bản: De Gruyter 2015 |
Ký hiệu phân loại: 150 |
Bộ sưu tập: Tài liệu truy cập mở |
Philosophy of psychology : a contemporary introduction / - |
Thông tin xuất bản: New York, NY : Routledge, 2005 |
Ký hiệu phân loại: 150 |
Bộ sưu tập: Tâm lý, Logic |
Popular psychology : an encyclopedia / Luis A. Cordó |
Thông tin xuất bản: Westport, CT : Greenwood Press, 2005 |
Ký hiệu phân loại: 150 |
Bộ sưu tập: Tâm lý, Logic |
Power is the great motivator / David C. McClelland, David H. Burnham. |
Thông tin xuất bản: Boston, Mass. : Harvard Business Press, 2008 |
Ký hiệu phân loại: 658.0019 |
Bộ sưu tập: Khoa học ứng dụng |
psycho movie : Zur Konstruktion psychischer Störung im Spielfilm |
Thông tin xuất bản: Bielefeld transcript Verlag 2006 |
Ký hiệu phân loại: 150 |
Bộ sưu tập: Tài liệu truy cập mở |
Psychological knowledge : a social history and philosophy / Martin Kusch. |
Thông tin xuất bản: London ; New York : Routledge, 1999 |
Ký hiệu phân loại: 150 |
Bộ sưu tập: Tâm lý, Logic |
Psychological science / Michael S. Gazzaniga ... [et al.]. |
Thông tin xuất bản: New York : W. W. Norton & Co., 2007 |
Ký hiệu phân loại: 150 |
Bộ sưu tập: Tâm lý, Logic |
Psychological science / Michael S. Gazzaniga, Todd F. Heatherton, Diane F. Halpern. |
Thông tin xuất bản: New York : W. W. Norton, 2013 |
Ký hiệu phân loại: 150 |
Bộ sưu tập: Tâm lý, Logic |
Psychology / David G. Myers, Hope College Holland, Michigan, C. Nathan DeWall, University of Kentucky Lexington, Kentucky. |
Thông tin xuất bản: New York : Worth Publishers/A MacMillian Education Imprint, 2015 |
Ký hiệu phân loại: 150 |
Bộ sưu tập: Tâm lý, Logic |
Psychology / James S. Nairne. |
Thông tin xuất bản: Australia ; Belmont, CA : Thompson/Wadsworth, 2011 |
Ký hiệu phân loại: 150 |
Bộ sưu tập: Tâm lý, Logic |
Psychology / Peter Gray. |
Thông tin xuất bản: New York : Worth Publishers, 2011 |
Ký hiệu phân loại: 150 |
Bộ sưu tập: Tâm lý, Logic |
Psychology : a concise introduction / Richard A. Griggs. |
Thông tin xuất bản: New York, NY : Worth Publishers, 2012 |
Ký hiệu phân loại: 150 |
Bộ sưu tập: Tâm lý, Logic |
Psychology : a discovery experience / Stephen L. Franzoi. |
Thông tin xuất bản: Australia ; Mason, OH : South-Western Cengage Learning, 2011 |
Ký hiệu phân loại: 150 |
Bộ sưu tập: Tâm lý, Logic |
Psychology : a journey / Dennis Coon, John O. Mitterer, Brock University. |
Thông tin xuất bản: Belmont, CA : Wadsworth, Cengage Learning, 2014 |
Ký hiệu phân loại: 150 |
Bộ sưu tập: Tâm lý, Logic |
Psychology : from inquiry to understanding / Scott O. Lilienfeld ... [et al.]. |
Thông tin xuất bản: Boston : Pearson/Allyn & Bacon, 2011 |
Ký hiệu phân loại: 150 |
Bộ sưu tập: Tâm lý, Logic |
Psychology : from inquiry to understanding / Scott O. Lilienfeld, Steven Jay Lynn, Laura L. Namy, Nancy J. Woolf. |
Thông tin xuất bản: Harlow : Pearson Education, 2013 |
Ký hiệu phân loại: 150 |
Bộ sưu tập: Tâm lý, Logic |
Psychology : mind, brain and culture / Westen Drew. |
Thông tin xuất bản: USA : John Wiley & Sons, 1995 |
Ký hiệu phân loại: 150 |
Bộ sưu tập: Tâm lý, Logic |
Psychology : modules for active learning / Dennis Coon, John O. Mitterer. |
Thông tin xuất bản: Belmont, CA : Thomson/Wadsworth, 2009 |
Ký hiệu phân loại: 150 |
Bộ sưu tập: Tâm lý, Logic |
Psychology : perspectives & connections / Gregory Feist, Erika Rosenberg. |
Thông tin xuất bản: New York : McGraw-Hill Higher Education, 2012 |
Ký hiệu phân loại: 150 |
Bộ sưu tập: Tâm lý, Logic |
Psychology : the science of behavior / Neil R. Carlson . . . [et al. |
Thông tin xuất bản: Toronto : Pearson Canada, 2010 |
Ký hiệu phân loại: 150 |
Bộ sưu tập: Tâm lý, Logic |
Psychology : the science of mind and behavior / Michael W. Passer, Ronald E. Smith. |
Thông tin xuất bản: Boston : McGraw-Hill, 2007 |
Ký hiệu phân loại: 150 |
Bộ sưu tập: Tâm lý, Logic |
Psychology : the science of mind and behaviour / Richard Gross. |
Thông tin xuất bản: London : Hodder Education 2015 |
Ký hiệu phân loại: 150 |
Bộ sưu tập: Tâm lý, Logic |
Psychology : the science of mind and behaviour / Richard Gross. |
Thông tin xuất bản: London : Hodder Arnold, 2005 |
Ký hiệu phân loại: 150 |
Bộ sưu tập: Tâm lý, Logic |
Psychology : themes & variations / Wayne Weiten. |
Thông tin xuất bản: Belmont, Calif. : Wadsworth/Cengage Learning, 2010 |
Ký hiệu phân loại: 150 |
Bộ sưu tập: Tâm lý, Logic |
Psychology and 'human nature' / Peter Ashworth. |
Thông tin xuất bản: London ; New York : Psychology Press, 2000 |
Ký hiệu phân loại: 150 |
Bộ sưu tập: Tâm lý, Logic |
Psychology and life / Richard J. Gerrig |
Thông tin xuất bản: Harlow, Essex : Pearson, 2014 |
Ký hiệu phân loại: 150 |
Bộ sưu tập: Tâm lý, Logic |
Psychology course companion / John Crane, Jette Hannibal. |
Thông tin xuất bản: Oxford : Oxford University Press, 2012 |
Ký hiệu phân loại: 150 |
Bộ sưu tập: Tâm lý, Logic |
Psychology in everyday life / David G. Myers, Hope College, Holland, Michigan, C. Nathan DeWall, University of Kentucky, Lexington, Kentucky. |
Thông tin xuất bản: New York, NY : Worth Publishers, 2014 |
Ký hiệu phân loại: 150 |
Bộ sưu tập: Tâm lý, Logic |
Psychology in your life / Sarah Grison, Todd Heatherton, Michael Gazzaniga. |
Thông tin xuất bản: New York : W. W. Norton & Company, 2015 |
Ký hiệu phân loại: 150 |
Bộ sưu tập: Tâm lý, Logic |
Psychology of human behavior / David W. Martin. |
Thông tin xuất bản: Chantilly, VA : Teaching Co., 2006 |
Ký hiệu phân loại: 150 |
Bộ sưu tập: Tâm lý, Logic |
Qualitative research in psychology : expanding perspectives in methodology and design / edited by Paul M. Camic, Jean E. Rhodes, Lucy Yardley ; foreword by Michael Bamberg. |
Thông tin xuất bản: Washington, DC : American Psychological Association, 2003 |
Ký hiệu phân loại: 150 |
Bộ sưu tập: Tâm lý, Logic |
Schaum's outline of theory and problems of introduction to psychology / Arno F. Wittig. |
Thông tin xuất bản: New York : McGraw-Hill, 2001 |
Ký hiệu phân loại: 150 |
Bộ sưu tập: Tâm lý, Logic |
Sigmund Freud / Pamela Thurschwell. |
Thông tin xuất bản: London ; New York : Routledge, 2000 |
Ký hiệu phân loại: 150 |
Bộ sưu tập: Tâm lý, Logic |
Sprache und Fremdsprache : Psychoanalytische Aufsätze |
Thông tin xuất bản: Bielefeld transcript Verlag 2004 |
Ký hiệu phân loại: 150 |
Bộ sưu tập: Tài liệu truy cập mở |
Stevens' hanbook of experimental Psychology. Volume 3 / Randy Gallistel (editor) |
Thông tin xuất bản: New Jersey : John Wiley & Sons, Inc., 2002 |
Ký hiệu phân loại: 150 |
Bộ sưu tập: Tâm lý, Logic |
Stevens' Handbook of Experimental Psychology. Vol. 2- Memory and Cognitive Processes / Douglas Medin, Hal Pashles (editors). |
Thông tin xuất bản: New Jersey : John Wiley & Sons, Incorporated, 2002 |
Ký hiệu phân loại: 150 |
Bộ sưu tập: Sách tra cứu |
Stevens' handbook of experimental psychology. Volume 4 / John Wixted (editor) |
Thông tin xuất bản: New Jersey : John Wiley & Sons, Inc, 2002 |
Ký hiệu phân loại: 150 |
Bộ sưu tập: Sách tra cứu |
Student Study Guide for use with Psychology an introduction / Benjamin B. Lahey. |
Thông tin xuất bản: Boston : McGraw-Hill, 2007 |
Ký hiệu phân loại: 150 |
Bộ sưu tập: Tâm lý, Logic |
Taking Sides : Clashing Views on Psychological Issues / Brent Slife. |
Thông tin xuất bản: New York : McGraw-Hill, 2010 |
Ký hiệu phân loại: 150 |
Bộ sưu tập: Tâm lý, Logic |
Tâm lí học / Phạm Minh Hạc (chủ biên)...[và những người khác] |
Thông tin xuất bản: Hà Nội : Giáo dục Việt Nam, 1995 |
Ký hiệu phân loại: 150 |
Bộ sưu tập: Tâm lý, Logic |
Tâm lí học đại cương / Nguyễn Ánh Hồng |
Thông tin xuất bản: TP.HCM : HUTECH 2017 |
Ký hiệu phân loại: 150 |
Bộ sưu tập: Sách giáo trình |
Tâm lý học / Đinh Phương Duy. |
Thông tin xuất bản: Hà Nội : Giáo dục Việt Nam, 2013 |
Ký hiệu phân loại: 150 |
Bộ sưu tập: Tâm lý, Logic |
Tâm lý học / Đinh Phương Duy. |
Thông tin xuất bản: Hà Nội : Giáo dục Việt Nam, 2009 |
Ký hiệu phân loại: 150 |
Bộ sưu tập: Tâm lý, Logic |
Tâm lý học / Nguyễn Ánh Hồng. |
Thông tin xuất bản: TP.HCM : HUTECH 2018 |
Ký hiệu phân loại: 150 |
Bộ sưu tập: Sách giáo trình |
Tâm lý học / Nguyễn Ánh Hồng. |
Thông tin xuất bản: TP.HCM : HUTECH 2016 |
Ký hiệu phân loại: 150 |
Bộ sưu tập: Sách giáo trình |
Tâm lý học / Nguyễn Ánh Hồng. |
Thông tin xuất bản: TP.HCM : HUTECH 2015 |
Ký hiệu phân loại: 150 |
Bộ sưu tập: Sách giáo trình |
Tâm lý học / Nguyễn Ánh Hồng. |
Thông tin xuất bản: Tp.HCM : HUTECH, 2018 |
Ký hiệu phân loại: 150 |
Bộ sưu tập: Sách giáo trình |
Tâm lý học / Nguyễn Ánh Hồng. |
Thông tin xuất bản: TP.HCM : HUTECH 2014 |
Ký hiệu phân loại: 150 |
Bộ sưu tập: Sách giáo trình |
Tâm lý học đại cương / Nguyễn Ánh Hồng. |
Thông tin xuất bản: TP.HCM : HUTECH 2014 |
Ký hiệu phân loại: 150 |
Bộ sưu tập: Sách giáo trình |
Tâm lý học đại cương / Nguyễn Ánh Hồng. |
Thông tin xuất bản: TP.HCM : HUTECH 2015 |
Ký hiệu phân loại: 150 |
Bộ sưu tập: Sách giáo trình |
Tâm lý học đại cương / Nguyễn Quang Uẩn (Chủ biên),Trần Hữu Luyến,Trần Quốc Thành. |
Thông tin xuất bản: Hà Nội : Đại học Quốc gia Hà Nội, 2013 |
Ký hiệu phân loại: 150 |
Bộ sưu tập: Tâm lý, Logic |
Tâm lý học đại cương / Nguyễn Quang Uẩn (chủ biên). |
Thông tin xuất bản: Hà Nội : Đại học Quốc gia Hà Nội , 2005 |
Ký hiệu phân loại: 150 |
Bộ sưu tập: Tâm lý, Logic |
Tâm lý học đại cương / Trần Thị Thanh Trà. |
Thông tin xuất bản: TP.HCM : Đại học Quốc gia Thành phố Hồ Chí Minh 2018 |
Ký hiệu phân loại: 150 |
Bộ sưu tập: Tâm lý, Logic |
Tâm lý học đại cương : Giáo trình / Hoàng Đức Lâm. |
Thông tin xuất bản: Đà Lạt : Đại học Đà Lạt, 2002 |
Ký hiệu phân loại: 150 |
Bộ sưu tập: Tâm lý, Logic |
Tâm lý học đại cương : Hướng Dẫn Trả Lời Lý Thuyết, Giải Bài Tập Tình Huống Và Trắc Nghiệm (Dùng Cho Sinh Viên Các Trường Đại Học, Cao Đẳng) / Bùi Kim Chi, Phan Công Luận. |
Thông tin xuất bản: Hà Nội : Chính trị-Hành Chính, 2011 |
Ký hiệu phân loại: 150 |
Bộ sưu tập: Tâm lý, Logic |
Tâm lý học quản lý / Hoàng Minh Phú (Biên soạn). |
Thông tin xuất bản: TP.HCM : HUTECH 2016 |
Ký hiệu phân loại: 658.0019 |
Bộ sưu tập: Sách giáo trình |
Tâm lý học quản lý = Management Psychology / Ngô Kỳ; Bảo Thu (người dịch). |
Thông tin xuất bản: Thanh Hóa : Thanh Hóa, 2019 |
Ký hiệu phân loại: 658.0019 |
Bộ sưu tập: Khoa học ứng dụng |
Tâm lý học quản trị kinh doanh / Nguyễn Hữu Thụ. |
Thông tin xuất bản: Hà Nội : Đại học Quốc gia Hà Nội, 2009 |
Ký hiệu phân loại: 658.0019 |
Bộ sưu tập: Khoa học ứng dụng |
Tâm lý học quản trị kinh doanh / Thái Trí Dũng. |
Thông tin xuất bản: Hà Nội : Lao động - Xã hội, 2012 |
Ký hiệu phân loại: 658.0019 |
Bộ sưu tập: Khoa học ứng dụng |
Tâm lý học quản trị kinh doanh / Trương Quang Niệm, Hoàng Văn Thành |
Thông tin xuất bản: Hà Nội : Đại học Quốc gia Hà Nội, 2001 |
Ký hiệu phân loại: 658.0019 |
Bộ sưu tập: Khoa học ứng dụng |
Tâm lý học tất cả những điều cần biết để thông thạo bộ môn này = Psychology : Everything You Need to Know to Master the Subject - In One Book / Alan Porter; Hoàng Đức Long (dịch). |
Thông tin xuất bản: Hà Nội : Thế giới, 2021 |
Ký hiệu phân loại: 150 |
Bộ sưu tập: Tâm lý, Logic |
Tâm lý học trong nháy mắt. Tập 6- tâm lý học tổ chức - công nghiệp / Ezpsychology . |
Thông tin xuất bản: Hà Nội : Thanh niên, 2018 |
Ký hiệu phân loại: 150 |
Bộ sưu tập: Tâm lý, Logic |
Tâm lý học và đời sống / Richard J. Gerrig, Phillip G. Zimbardo, Kim Dân (Dịch). |
Thông tin xuất bản: Hà Nội : Lao Động, 2016 |
Ký hiệu phân loại: 150 |
Bộ sưu tập: Tâm lý, Logic |
Tâm lý học xã hội / Nguyễn Đình Chỉnh, Phạm Ngọc Uyển |
Thông tin xuất bản: Hà Nội : Giáo dục Việt Nam, 1998 |
Ký hiệu phân loại: 302 |
Bộ sưu tập: Xã hội, kinh tế, luật |
Tâm lý học xã hội / Nguyễn Thị Thanh Hằng (biên soạn);Võ Thị Bích Hạnh,Tạ Quốc Trị,Nguyễn Thị Thanh Hằng, Kim Thị Dung (người nhận xét). |
Thông tin xuất bản: TPHCM : HUTECH 2015 |
Ký hiệu phân loại: 302 |
Bộ sưu tập: Sách giáo trình |
Tâm lý học xã hội / Nguyễn Thị Thanh Hằng. |
Thông tin xuất bản: TP.HCM : Đại học Quốc gia Thành phố Hồ Chí Minh, 2010 |
Ký hiệu phân loại: 302 |
Bộ sưu tập: Xã hội, kinh tế, luật |
Tâm lý học xã hội / Phương Kỳ Sơn (chủ biên)...[và những người khác] |
Thông tin xuất bản: Hà Nội : Đại học Quốc gia Hà Nội, 2001 |
Ký hiệu phân loại: 302 |
Bộ sưu tập: Xã hội, kinh tế, luật |
Tâm Lý học xã hội : Giáo trình / Vũ Mộng Đoá. |
Thông tin xuất bản: Đà Lạt : Đại học Đà Lạt , 2007 |
Ký hiệu phân loại: 302 |
Bộ sưu tập: Xã hội, kinh tế, luật |
Tâm lý học xã hội những vấn đề lý luận / Trần Hiệp (chủ biên) |
Thông tin xuất bản: Hà Nội : Khoa học xã hội, 1996 |
Ký hiệu phân loại: 302 |
Bộ sưu tập: Xã hội, kinh tế, luật |
Tâm lý học xã hội trong quản lý / Ngô Công Hoàn. |
Thông tin xuất bản: Hà Nội : Đại học quốc gia Hà Nội, 1997 |
Ký hiệu phân loại: 302 |
Bộ sưu tập: Xã hội, kinh tế, luật |
Tâm lý quản lý / Hồ Thị Thân. |
Thông tin xuất bản: TP.HCM : HUTECH 2014 |
Ký hiệu phân loại: 658.0019 |
Bộ sưu tập: Sách giáo trình |
Tâm lý và nghệ thuật lãnh đạo / Huỳnh Thanh Tú. |
Thông tin xuất bản: TP.HCM : Đại học Quốc gia Thành phố Hồ Chí Minh 2013 |
Ký hiệu phân loại: 658.0019 |
Bộ sưu tập: Khoa học ứng dụng |
Tâm lý và nghệ thuật lãnh đạo / Huỳnh Thanh Tú. |
Thông tin xuất bản: TP.HCM : Đại học Quốc gia Thành phố Hồ Chí Minh 2015 |
Ký hiệu phân loại: 658.0019 |
Bộ sưu tập: Khoa học ứng dụng |
Tâm lý và sinh lý / Thế Trường (biên soạn). |
Thông tin xuất bản: Hà Nội : Lao Động, 2015 |
Ký hiệu phân loại: 150 |
Bộ sưu tập: Tâm lý, Logic |
Tập bài giảng tâm lý học quản lý / Học viện Hành chính Quốc gia. |
Thông tin xuất bản: Hà Nội : Đại học Quốc gia Hà Nội, 2004 |
Ký hiệu phân loại: 658.0019 |
Bộ sưu tập: Khoa học ứng dụng |
Teaching psychology : a step by step guide / Sandra Goss Lucas, Douglas A. Bernstein. |
Thông tin xuất bản: Mahwah, N.J. : L. Erlbaum, 2005 |
Ký hiệu phân loại: 150 |
Bộ sưu tập: Tâm lý, Logic |
Teaching psychology and the socratic method : real knowledge in a virtual age / James J. Dillon. |
Thông tin xuất bản: New York, NY : Springer Science+Business Media, 2016 |
Ký hiệu phân loại: 150 |
Bộ sưu tập: Tâm lý, Logic |
The behavioral advantage : what the smartest, most successful companies do differently to win in the B2B arena / Terry R. Bacon and David G. Pugh. |
Thông tin xuất bản: New York : AMACOM, 2004. |
Ký hiệu phân loại: 658.0019 |
Bộ sưu tập: Khoa học ứng dụng |
The black book. / Bill Brent, Lori Selke, Carol Queen ; |
Thông tin xuất bản: Tempe, Ariz. : Extreme Individual Institute and New Falcon Publications, 2003 |
Ký hiệu phân loại: 150 |
Bộ sưu tập: Tâm lý, Logic |
The mind [electronic resource] : consciousness, prediction, and the brain / E. Bruce Goldstein. |
Thông tin xuất bản: [Cambridge] : The MIT Press, 2020. |
Ký hiệu phân loại: 150 |
Bộ sưu tập: Tài liệu truy cập mở |
The Popular Policeman and Other Cases : Psychological Perspectives on Legal Evidence |
Thông tin xuất bản: Amsterdam : Amsterdam University Press, 2005 |
Ký hiệu phân loại: 150 |
Bộ sưu tập: Tài liệu truy cập mở |
The psychology book / [contributors, Catherine Collin...[et al.]]. |
Thông tin xuất bản: New York : DK Pub., 2012. |
Ký hiệu phân loại: 150 |
Bộ sưu tập: Tâm lý, Logic |
The Psychology of Silicon Valley [electronic resource] : Ethical Threats and Emotional Unintelligence in the Tech Industry / by Katy Cook. |
Thông tin xuất bản: Cham : Springer International Publishing : Imprint: Palgrave Macmillan, 2020 |
Ký hiệu phân loại: 150 |
Bộ sưu tập: Tài liệu truy cập mở |
The science of psychology : an appreciative view / Laura A. King. |
Thông tin xuất bản: Boston : McGraw-Hill Higher Education, 2008 |
Ký hiệu phân loại: 150 |
Bộ sưu tập: Tâm lý, Logic |
The science of psychology : second edition in modules / Laura A. King. |
Thông tin xuất bản: New York : McGraw-Hill, 2012 |
Ký hiệu phân loại: 150 |
Bộ sưu tập: Tâm lý, Logic |
Tư vấn tâm lý căn bản / Nguyễn Thơ Sinh. |
Thông tin xuất bản: Hà Nội : Lao động, 2006 |
Ký hiệu phân loại: 150 |
Bộ sưu tập: Tâm lý, Logic |
Tuyển tập tâm lý học / Phạm Minh Hạc. |
Thông tin xuất bản: Hà Nội : Chính trị Quốc Gia, 2005 |
Ký hiệu phân loại: 150 |
Bộ sưu tập: Tâm lý, Logic |
Understanding Psychology, Student Edition / Richard A. Kasschau |
Thông tin xuất bản: Glencoe/Mcgraw-Hill , 2002 |
Ký hiệu phân loại: 150 |
Bộ sưu tập: Tâm lý, Logic |
心理学 : ココロのルールをズバリ解説!人づきあいをラクにする大人の教科書 / 堀井俊章編著. |
Thông tin xuất bản: 東京 : PHP研究所, 2005 |
Ký hiệu phân loại: 150 |
Bộ sưu tập: Tâm lý, Logic |