So sánh thép ss400 và q345 năm 2024

Các mác thép tấm cán nóng trên thị trường hiện nay là: Thép tấm SS400, Q235, A36,, Q345, C45, A515, Hadrox....

Thép tấm cán nóng là là nguyên liệu được sử dụng nhiều ở ngành công nghiệp xây dựng, đóng tù và chế tạo các sản phẩm công nghiệp. Với nhiều những ứng dụng như vậy thế nên thép tấm cũng có nhiều loại với các mác thép tương đương khác nhau để phù hợp nhất với tính chất của từng công trình và đảm bảo độ bền và tuổi thọ cho hạng mục cũng như thành phẩm tạo thành. Vậy các loại thép tấm cán nóng trên thị trường hiện nay là gì? Mời quý khách hàng hãy theo dõi những thông tin mà chúng tôi chia sẻ ngay sau đây.

Thép tấm SS400

Thép tấm SS400 là thép tấm cán nóng có nhiều những ứng dụng trong nhiều các ngành nghề hiện nay, với giá thành rẻ, độ dày thép, khổ ngang và chiều dài đa dạng. Thép tấm cán nóng có độ dày mỏng nhất là 3ly cho đến hơn 50ly, khổ rộng trung bình là 1500mm và 2000mm. Thép tấm SS400 được bán trên thị trường Việt Nam hiện nay chủ yếu là thép nhập khẩu Trung Quốc, ngoài ra còn có nhà máy thép Fomosha Hà Tĩnh, tuy nhiên thép tấm SS400 nhập khẩu Trung Quốc vẫn là lựa chọn của nhiều khách hàng. Thép tấm SS400 sử dụng để cán thành phẩm thép xà gồ, cắt lập là, bản mã...ngoài ra thép tấm cán nóng SS400 còn sử dụng để đóng tàu, làm khung xe tải....đối với thép tấm nhám SS400 thì còn sử dụng để làm sàn xe tải, làm nhám mặt bậc cầu thang và làm sàn trên boong tàu để chống trơn trượt.

Thép tấm Q235

Thép tấm Q235 được biết đến là tương đương với mác thép SS400, hầu như các thành phần hóa học trong thép tấm Q235 tương tự như SS400. Đặc điểm để nhận biết là hàm lượng Mangan(Mn) trong thép SS400 sẽ cao hơn. Về những ứng dụng của thép tấm Q235 cũng tương tự như thép tấm mác SS400, tuy nhiên có nhiều hạn chế hơn. Chủ yếu ứng dụng của nguyên liệu này là để chấn xà gồ, cắt bản mã, lập là....bởi vì cường độ năng suất của thép tấm Q235 thấp hơn SS400.

Thép tấm A36

Thép tấm A36 cũng là mác thép tương tự như thép tấm SS400 và Q235, được đánh là là tương tự nhưng đây là nguyên liệu có độ bền cũng như tính ứng dụng rộng rãi hơn. Quý khách hàng có thể theo dõi những so sánh dưới đây để hiểu hơn về nguyên liệu này:

- Điểm năng suất khác nhau (A36 = 250MPa, Q235B = 235MPa); - Độ bền kéo khác nhau (A36 = 400-550MPa, Q235B = 375-500MPa); - Yêu cầu hàm lượng nguyên tố khác nhau: (A36: C bằng hoặc nhỏ hơn 0,25%, Si nhỏ hơn hoặc bằng 0,4%, P <0,04%, s nhỏ hơn hoặc bằng 0,05%; Q235B: C = 0,12-0,2 %, Si nhỏ hơn hoặc bằng 0,3, P <0,045%, s bằng hoặc nhỏ hơn 0,045%). Hàm lượng mangan Q235 đạt yêu cầu (Mn = 0,30-0,70%) Không yêu cầu hàm lượng mangan A36. Ứng dụng của thép tấm A36 cũng tương đối đa dạng, tùy vào mục đích sử dụng mà các nhân viên kỹ thuật sẽ yêu cầu đúng mác thép để đảm bảo tốt nhất cho công trình và hạng mục sử dụng.

Thép tấm cường độ cao

Thép tấm cường độ cao là loại thép có khả năng chịu áp lực tốt như mác thép Q345, thép tấm C45...và thép tấm chống mài mòn như mác thép tấm 65G, 65Mn, Hadrox...và thép tấm chịu nhiệt sử dụng trong lò hơi như thép tấm mác A515, a516...và thép tấm sử dụng trong ngành cơ khí và chế tạo khuôn mẫu với mác thép là SKD....

Địa chỉ mua thép tấm cán nóng giá rẻ

Thép tấm cán nóng ngày càng có nhiều những ứng dụng và ý nghĩa đặc biết không thể thay thế trong nhiều ngành công nghiệp khác nhau, với nhu cầu sử dụng cao như thế thì giá thép tấm và địa chỉ mua thép tấm giá rẻ cũng được các nhà thầu và quý khách hàng đặc biệt quan tâm. Công ty cổ phần Thép Công Nghiệp Hà Nội là đơn vị chuyên cung cấp thép tấm SS400, thép tấm nhám, thép tấm cán nóng các loại với giá thành cạnh tranh nhất trên thị trường. Ngoài thép tấm ra thì công ty chúng tôi cũng được khách hàng tin tưởng và lựa chọn sử dụng các sản phẩm thép công nghiệp khác như: thép hình U,I,V,H, thép ống mạ kẽm, thép hộp mạ kẽm....các loại với giá thành cạnh tranh nhất trên thị trường. Liên hệ Hotline: 0983 436 161 (Có Zalo) hoặc gửi đơn hàng vào Email: thepcongnghiep1@gmail.com để nhận được báo giá chi tiết. được coi là một trong những loại thép hình phổ biến và được ứng dụng một cách rộng rãi trong một số ngành công nghiệp, xây dựng hiện nay. Với tính linh hoạt, độ bền cao và khả năng chịu lực tốt, loại thép này đã thu hút sự quan tâm của nhiều nhà sản xuất và người tiêu dùng. Tuy nhiên, để hiểu rõ hơn về tính chất và tiêu chuẩn của thép hình SS400, chúng ta cần đi sâu vào tìm hiểu về nguồn gốc, thành phần hóa học và ứng dụng của nó. Trên cơ sở đó, chúng ta sẽ có cái nhìn toàn diện về lợi ích và khả năng áp dụng của loại vật liệu này trong các dự án công nghiệp và xây dựng. Hãy cùng Stavian Metal khám phá và tìm hiểu thông tin chi tiết về thép hình SS400 /A36 trong bài viết dưới đây.

Thép hình SS400 là một trong những loại thép phổ biến được ứng dụng rộng rãi trong cuộc sống

Thép SS400 là gì

Thép SS400 là loại một thép thông thường và thường được ứng dụng rộng rãi trong ngành công nghiệp chế tạo các chi tiết máy móc hoặc khuôn mẫu. Theo tiêu chuẩn của Nhật Bản JIS G3101 (1987), đây là một trong những tiêu chuẩn phổ biến nhất trong ngành công nghiệp thép xây dựng. Thép SS400 thường được sản xuất dưới dạng tấm trong quá trình luyện thép cán nóng, với nhiệt độ trên 1000°C. Tấm thép SS400 có màu đặc trưng là xanh, đen hoặc tối, và đường mép biên thường được bo tròn, xù xì. Thép SS400 với dạng thép cuộn thường là các loại thép được sản xuất mà quá trình của nó bao gồm một quá trình đặc biệt hơn các loại thép khác là quá trình cán nguội ở nhiệt độ thấp.

Thép SS400 thường được sản xuất dưới dạng tấm trong quá trình luyện thép cán nóng với nhiệt độ lên đến hơn 1000°C

Các loại sản phẩm thép SS400 phổ biến trên thị trường

Các dạng sản phẩm của thép SS400 phổ biến trên thị trường

Thành phần thép SS400

Thép SS400 là loại thép thuộc vào nhóm thép cacbon, với thành phần chính được sử dụng là sắt và cacbon và các nguyên tố kim loại khác như silic, mangan, photpho, crom, … Đây là loại mác thép rất phổ biến trong ngành công nghiệp nặng ở Việt Nam và nhiều quốc gia trên thế giới, được sử dụng phổ biến trong chế tạo các chi tiết máy hoặc khuôn mẫu. Thành phần hóa học cụ thể của thép SS400 bao gồm:

  • C (cacbon): 0.11 – 0.18%
  • Si (silic): 0.12 – 0.17%
  • Mn (mangan): 0.4 – 0.57%
  • Ni (niken): 0.03%
  • Cr (crom): 0.02%
  • P (photpho): 0.02% (tối đa)
  • S (lưu huỳnh): 0.03% (tối đa)

Đặc điểm thép SS400

Thép SS400 là loại thép các bon thông thường theo tiêu chuẩn JIS G3101 (1987), trước đây được gọi là SS41. Các đặc điểm chính của nó bao gồm:

– Mác thép: SS400

– Bền kéo (MPa): 400-510

– Bền chảy (MPa):

+ Độ dày ≤ 16mm: 245

+ Độ dày từ 16mm đến 40mm: 235

+ Độ dày > 40mm: 215

– Độ dãn dài tương đối (%):

+ Độ dày ≤ 25mm: 20

+ Độ dày > 25mm: 24

– Thử uốn nguội 180 độ: được tính bằng công thức r = 1.5a, trong đó r là bán kính gối uốn và a là độ dày của thép.

Thép SS400 tương đương với các mác thép nào

Theo tiêu chuẩn của Nhật Bản JIS G3101 (1987), thép tấm SS400 có giới hạn bền kéo từ khoảng 400-510 MPa. Tương đương với các loại thép khác như CT3 của Nga, và tương đương với CT42 và CT51 của Việt Nam.

Ưu điểm của thép SS400

  • Tính dẻo cao, dễ định hình: Do có hàm lượng cacbon thấp (<0.25%), thép SS400 có độ dẻo cao và dễ dàng để định hình. Sự giảm lượng cacbon giúp tăng tính linh hoạt của thép và làm cho quá trình định hình trở nên dễ dàng hơn.
  • Giá thành thấp: Thép tấm SS400 là loại thép cacbon phổ biến và không đòi hỏi sử dụng các hợp kim đắt tiền. Do đó, giá thành của nó thường thấp hơn so với các loại thép khác, là lựa chọn phù hợp cho các dự án không yêu cầu đặc tính cao cấp.

Thép SS400 có giá thành thấp, phù hợp cho nhiều dự án không yêu cầu đặc tính cao cấp

  • Đa dạng về kích thước và độ dày: Thép tấm SS400 được sản xuất trên dây chuyền cán nóng, nên có sự đa dạng về kích thước và độ dày. Điều này tạo điều kiện thuận lợi cho việc lựa chọn sản phẩm phù hợp với nhu cầu của khách hàng.
  • Tính công nghệ tốt: Thép SS400 có tính công nghệ tốt, dễ đúc, cán, rèn, kéo sợi, hàn, và gia công cắt. Đặc biệt, nó ít bị tạo xỉ và nổ bép trong quá trình cắt, là lựa chọn ưu tiên cho các công nghệ gia công hiện đại như cắt CNC sử dụng nhiệt như Plasma.

Ứng dụng của thép SS400 trong công nghiệp và cuộc sống

Ứng dụng của thép tấm SS400 trong cuộc sống và công nghiệp xây dựng rất đa dạng và phổ biến. Dưới đây là một số ví dụ cụ thể giúp bạn hiểu rõ hơn về ứng dụng của thép SS400 trong sản xuất và công nghiệp:

Sản phẩm thép SS400 được ứng dụng trong công nghệ cắt CNC

Công nghệ CNC là một trong những phương pháp gia công hiện đại, giúp cắt các vật liệu kim loại thành các sản phẩm có tính thẩm mỹ cao và chính xác. Thép tấm SS400 được ưa chuộng trong quá trình sản xuất với công nghệ CNC vì nó mang lại nhiều lợi ích, bao gồm:

  • Tốc độ gia công nhanh chóng: Thép tấm SS400 được chế tạo với tính dẻo cao và dễ định hình, giúp quá trình gia công trở nên nhanh chóng và hiệu quả.
  • Không tạo ra gỉ sắt: Sản phẩm từ thép tấm SS400 không gây ra vết gỉ sắt, giữ cho bề mặt của sản phẩm sau gia công luôn được bảo quản tốt.
  • Không phát ra tiếng nổ nhỏ: So với các vật liệu thép khác, thép tấm SS400 ít gặp phải vấn đề phát ra tiếng nổ nhỏ trong quá trình cắt, tạo điều kiện làm việc yên tĩnh và an toàn hơn cho môi trường làm việc.

Vì những lý do này, thép tấm SS400 là vật liệu không thể thiếu trong các ứng dụng của công nghệ cắt CNC.

Sản phẩm thép SS400 đã được ứng dụng một cách vô cùng phổ biến trong công nghệ cắt CNC

Vật liệu xây dựng vô cùng cần thiết đối với các công trình

Sản phẩm thép tấm SS400 là vật liệu xây dựng không thể thiếu trong các công trình xây dựng, nhờ vào độ bền cao và tính vững chắc theo thời gian. Sự đa dạng về kích thước của sản phẩm giúp nó phù hợp với nhiều yêu cầu và nhu cầu sử dụng khác nhau của khách hàng. Thép tấm SS400 thường được sử dụng làm khung thép cho các nhà xưởng, nhà máy, và cũng được ứng dụng làm vật liệu lát sàn trong nhiều trường hợp. Việc sử dụng thép tấm SS400 cho việc lát sàn giúp ngăn chặn hiện tượng trơn trượt và giữ cho sàn nhà luôn khô ráo và an toàn, đặc biệt trong môi trường ẩm ướt.

Ứng dụng rộng rãi của thép SS400 trong việc chế tạo đồ nội thất, phương tiện giao thông, gia dụng

Thép tấm SS400 được sử dụng rộng rãi trong chế tạo các phương tiện giao thông, đồ nội thất và gia dụng nhờ vào tính linh hoạt trong quá trình sản xuất. Dưới đây là các ứng dụng cụ thể trong cuộc sống của thép SS400:

  • Chế tạo phương tiện giao thông: Thép tấm SS400 được sử dụng trong sản xuất ghe xuồng, đóng tàu và các thành phần cấu trúc của phương tiện giao thông khác như ô tô, xe máy, xe đạp, vv.
  • Chế tạo đồ nội thất và gia dụng: Sản phẩm thép tấm SS400 cũng được ứng dụng trong chế tạo đồ nội thất như tủ, giường, bàn ghế và các sản phẩm gia dụng khác như nồi, chảo, đồ dùng nhà bếp.
  • Sản xuất đồ điện tử: Loại thép tấm SS400 cán nguội thường được sử dụng để chế tạo các thành phần của đồ điện tử như mũi khoan, ống dẫn điện và các linh kiện khác.

Nhờ vào tính linh hoạt và đa dạng ứng dụng này, thép tấm SS400 đóng vai trò quan trọng trong nhiều lĩnh vực sản xuất và đời sống hàng ngày.

Tiêu chuẩn thép hình SS400

Tiêu chuẩn thép hình SS400 được quy định theo tiêu chuẩn JIS G3101 của Nhật Bản. Theo tiêu chuẩn này, các mác thép tương đương với SS400 phải đáp ứng các yêu cầu cụ thể về độ căng bề mặt, được gọi là độ giãn chảy, như sau:

  • Đối với độ dày nhỏ hơn 16mm, giới hạn chảy là 245 MPa.
  • Đối với độ dày từ 16 đến 40mm, giới hạn chảy là 235 MPa.
  • Đối với độ dày lớn hơn 40mm, giới hạn chảy là 215 MPa.

Độ dãn dài của thép tấm SS400 cũng phụ thuộc vào độ dày của nó, được xác định như sau:

  • Nếu độ dày của thép tấm SS400 nhỏ hơn 25mm, độ dãn dài là 20%.
  • Nếu độ dày của thép tấm SS400 lớn hơn hoặc bằng 25mm, độ dãn dài là 24%.

Mác thép SS400

Mác thép SS400 là một loại thép được cán nóng, có kết cấu dạng tấm và chứa hàm lượng cacbon trung bình. Thép này thường được sử dụng trong việc chế tạo các chi tiết máy hoặc làm khuôn mẫu. Mác thép SS400 tuân theo tiêu chuẩn JIS G3101, một tiêu chuẩn về vật liệu của Nhật Bản. So với thép SS300, thép SS400 thường có chất lượng và độ bền kéo cao hơn.

Đối với kích thước, tiêu chuẩn JIS 3101 quy định rằng độ dày của thép SS400 nằm trong khoảng từ 6mm đến 120mm.

Bảng khối lượng riêng thép SS400

STT Độ dày(mm) Chiều dài(mm) Chiều rộng(mm) Khối lượng( kg/m2)1 2 ly 2500/ 6000/cuộn 1200/ 1250/ 1500 15.7 2 3 ly 6000/ 9000/ 12000/cuộn 1200/ 1250/ 1500 23.55 3 4 ly 6000/ 9000/ 12000/cuộn 1200/ 1250/ 1500 31.4 4 5 ly 6000/ 9000/ 12000/cuộn 1200/ 1250/ 1500 39.25 5 6 ly 6000/ 9000/ 12000/cuộn 1500/ 2000 47.1 6 7 ly 6000/ 9000/ 12000/cuộn 1500/ 2000/ 2500 54.95 7 8 ly 6000/ 9000/ 12000/cuộn 1500/ 2000/ 2500 62.8 8 9 ly 6000/ 9000/ 12000/cuộn 1500/ 2000/ 2500 70.65 9 10 ly 6000/ 9000/ 12000/cuộn 1500/ 2000/ 2500 78.5 10 11 ly 6000/ 9000/ 12000/cuộn 1500/ 2000/ 2500 86.35 11 12 ly 6000/ 9000/ 12000/cuộn 1500/ 2000/ 2500 94.2 12 13 ly 6000/ 9000/ 12000/cuộn 1500/ 2000/ 2500/ 3000 102.05

Cường độ thép hình SS400

Cường độ thép hình SS400 được quy định như sau:

  • Độ bền kéo: 400 – 510 MPa
  • Giới hạn chảy:
    • nhỏ hơn hoặc bằng 245 MPa khi độ dày nhỏ hơn hoặc bằng 16mm
    • nhỏ hơn hoặc bằng 235 MPa khi độ dày từ 16 đến 40mm
  • Độ giãn dài:
    • 21% khi độ dày nhỏ hơn hoặc bằng 5mm
    • 17% khi độ dày từ 5 đến 16mm

Thép SS400 giá bao nhiêu

** Bảng giá chỉ có giá trị tham khảo, mọi thông tin chi tiết vui lòng liên hệ trực tiếp

Tên sản phẩm Quy cách Chiều dài Giá thép hình SS400Thép tấm SS400 3.0ly x 1500mm 6/ 9/ 12m Liên hệ Thép tấm SS400 4.0ly x 1500mm 6/ 9/ 12m Thép tấm SS400 5.0ly x 1500mm 6/ 9/ 12m Thép tấm SS400 5.0ly x 2000mm 6/ 9/ 12m Thép tấm SS400 6.0ly x 1500mm 6/ 9/ 12m Thép tấm SS400 6.0ly x 2000mm 6/ 9/ 12m Thép tấm SS400 8.0ly x 1500mm 6/ 9/ 12m Thép tấm SS400 8.0ly x 2000mm 6/ 9/ 12m Thép tấm SS400 10 ly x 1500mm 6/ 9/ 12m Thép tấm SS400 10 ly x 2000mm 6/ 9/ 12m Thép tấm SS400 12 ly x 1500mm 6/ 9/ 12m Thép tấm SS400 12 ly x 2000mm 6/ 9/ 12m

So sánh giữa thép SS400 và Q345 ?

Thép SS400 và thép tấm Q345 là hai loại vật liệu kim loại thường được sử dụng rộng rãi trong nhiều ngành công nghiệp và xây dựng. Trong đó, thép SS400 tuân theo tiêu chuẩn JIS G3101 của Nhật Bản, trong khi thép tấm Q345 là một loại thép hợp kim theo tiêu chuẩn của Trung Quốc.

Thép SS400 có điểm mạnh là dễ tạo hình và gia công cắt, đồng thời có giá thành tương đối thấp so với nhiều loại thép khác. Quá trình sản xuất của nó thông qua cán nóng tạo ra sản phẩm cuối cùng với đa dạng kích thước và độ dày. Trong khi đó, thép tấm Q345 thường được biết đến với tính linh hoạt và khả năng chịu lực tốt hơn, phù hợp cho các ứng dụng đòi hỏi độ bền và chịu tải cao.

Để chọn loại thép phù hợp, dưới đây là một số tiêu chí cụ thể mà bạn có thể tham khảo:

Dựa vào thông số kỹ thuật

Thành phần hoá học của thép Q345

Đặc tính cơ học mác thép Q345

Độ dày thép Sức mạnh năng suất (MPa)d ≤ 16 mm ≥ 345 16 mm < d ≤ 40 mm ≥ 335 40 mm < d ≤ 63 mm ≥ 325 63 mm < d ≤ 80 mm ≥ 315 80 mm < d ≤ 100 mm ≥ 305 100 mm < d ≤ 150 mm ≥ 285 150 mm < d ≤ 200 mm ≥ 275 200 mm < d ≤ 250 ≥ 265

Độ bền kéo của mác thép tấm Q345

Độ dày Độ bền kéo (MPa)d ≤ 40 mm 470 – 630 40 mm < d ≤ 63 mm 470 – 630 63 mm < d ≤ 80 mm 470 – 630 80 mm < d ≤ 100 mm 470 – 630 100 mm < d ≤ 150 mm 450 – 600 150 mm < d ≤ 250 mm 450 – 600

Thông số kỹ thuật của thép SS400

Thông số kỹ thuật thép SS400

Dựa vào ứng dụng trong đời sống

Dựa vào ứng dụng trong đời sống, cả thép tấm Q345 và thép tấm SS400 đều có nhiều ứng dụng đa dạng trong các ngành công nghiệp và xây dựng. Dưới đây là một số ứng dụng chính của mỗi loại thép:

Thép tấm Q345: Thép tấm Q345 nổi bật với tính linh hoạt và đa dạng trong ứng dụng. Được biết đến là lựa chọn phổ biến cho việc sản xuất các thiết bị áp lực như bình áp thấp, thùng chứa nước, nồi hơi, và thiết bị xử lý chất lỏng. Ngoài ra, trong ngành xây dựng, thép Q345 thường được sử dụng để tạo ra hệ thống khung nhà, bồn chứa dầu hoặc hóa chất, và các công trình công nghiệp khác. Khả năng chịu lực tốt của thép tấm Q345 cũng làm nên sự ưa chuộng trong việc chế tạo cơ khí và làm khuôn mẫu.

Thép tấm SS400: Thép tấm SS400 thường được sử dụng trong các ứng dụng đòi hỏi tính linh hoạt và độ bền. Đặc biệt, nó thường được sử dụng trong quy trình cắt kim loại bằng công nghệ plasma, cũng như trong việc chế tạo các cấu trúc xây dựng như cột, dầm, và nền móng. Bên cạnh đó, thép SS400 cũng thường xuất hiện trong ngành công nghiệp ô tô và tàu biển, nơi nó được sử dụng để tạo ra các thành phần và bộ phận cần độ bền và độ cứng cao.

Cả hai loại thép đều đóng vai trò quan trọng trong việc xây dựng và sản xuất công nghiệp, và sự lựa chọn giữa chúng thường phụ thuộc vào yêu cầu cụ thể của dự án cũng như tính chất kỹ thuật mong muốn.

Lời kết

Thông qua bài viết trên, chúng ta đã có cái nhìn tổng quan về thép SS400 – một trong những loại thép phổ biến và đa dạng ứng dụng nhất trong các ngành công nghiệp và xây dựng. Thép SS400 không chỉ được biết đến với độ bền kéo cao và tính linh hoạt trong quá trình gia công, mà còn với giá thành hợp lý và khả năng đáp ứng nhiều yêu cầu khác nhau của người sử dụng. Đồng thời, Stavian Metal cũng đã cung cấp thêm thông tin chi tiết giúp độc giả hiểu rõ hơn về các kích thước và giá của thép SS400. Hy vọng rằng thông tin trong bài viết sẽ giúp bạn có cái nhìn toàn diện hơn về

Q345 và Q345B khác nhau như thế nào?

2. Thành phần hóa học của thép Q345 (≤%): Q345A: C≤0.2, Si≤0.5, Mn≤1.7, P≤0.035, S≤0.035, Cr≤0.3, Ni≤0.012, Mo≤0.1, Cu≤0.3, Ti≤0.2, N≤0.012, Nb≤0.07, V≤0.15. Q345B: C≤0.2, Si≤0.5, Mn≤1.7, P≤0.035, S≤0.035, Cr≤0.3, Ni≤0.012, Mo≤0.1, Cu≤0.3, Ti≤0.2, N≤0.012, Nb≤0.07, V≤0.15.

Thép SS400 và Sphc khác nhau như thế nào?

Thép tấm SPHC là gì? Thép tấm SPHC được sản xuất theo quy trình cán nóng theo tiêu chuẩn JIS-G3131 của Nhật Bản, nhờ vào sản xuất bằng quy trình cán nóng mà thép tấm SPHC là loại thép sử dụng vào các mục đích dể tạo hình, dể hàn, so với Thép tấm SS400 thì nó có độ mềm hơn.

Thép tấm Q345 là gì?

Thép Q345 là thép kết cấu hợp kim thấp tiêu chuẩn GB của Trung Quốc, mật độ vật liệu là 7,85 g/cm3, độ bền kéo là 470-630 Mpa và cường độ chảy là 345 MPa, nó có các đặc tính tốt hơn Q235. Theo GB/T1591 - 2008, thép Q345 có 5 cấp chất lượng: Q345A, Q345B, Q345C, Q345D và Q345E .

Thép SS400 đó cũng bao nhiêu HRC?

Độ cứng và nhiệt luyện thép SS400.

Chủ đề