Thẻ video NVIDIA GeForce GTX 750 Ti dựa trên kiến trúc Maxwell. AMD Radeon RX 470 trên kiến trúc GCN 4.0. Cái đầu tiên có 1870 triệu bóng bán dẫn. Thứ hai là 5700 triệu. NVIDIA GeForce GTX 750 Ti có kích thước bóng bán dẫn là 28 nm so với 14. Show Tốc độ xung nhịp cơ sở của thẻ video thứ nhất là 1020 MHz so với 926 MHz của thẻ video thứ hai. Hãy chuyển sang bộ nhớ. NVIDIA GeForce GTX 750 Ti có 2 GB. AMD Radeon RX 470 đã cài đặt 2 GB. Băng thông của thẻ video thứ nhất là 86.4 Gb/s so với 211.2 Gb/s của thẻ thứ hai. FLOPS của NVIDIA GeForce GTX 750 Ti là 1.36. Tại AMD Radeon RX 470 4.74. Đi kiểm tra điểm chuẩn. Trong điểm chuẩn Passmark, NVIDIA GeForce GTX 750 Ti đã ghi được 3736 điểm. Và đây là thẻ thứ hai 7679 điểm. Trong 3DMark, mô hình đầu tiên đã ghi được 4082 điểm. Điểm 11402 thứ hai. Về mặt giao diện. Thẻ video đầu tiên được kết nối bằng PCIe 3.0 x16. Thứ hai là PCIe 3.0 x16. Thẻ video NVIDIA GeForce GTX 750 Ti có phiên bản Directx 11. Thẻ video AMD Radeon RX 470 -- Phiên bản Directx - 12. Về làm mát, NVIDIA GeForce GTX 750 Ti có 60W yêu cầu tản nhiệt so với 120W của AMD Radeon RX 470. Tại sao AMD Radeon RX 470 tốt hơn NVIDIA GeForce GTX 750 Ti?
So sánh NVIDIA GeForce GTX 750 Ti và AMD Radeon RX 470: khoảng thời gian cơ bảnNVIDIA GeForce GTX 750 Ti AMD Radeon RX 470 Đồng hồ cơ bản GPU Đơn vị xử lý đồ họa (GPU) được đặc trưng bởi tốc độ xung nhịp cao. 1020 MHz Trung bình: 1124.9 MHz 926 MHz Trung bình: 1124.9 MHz Tần số bộ nhớ GPU Đây là một khía cạnh quan trọng khi tính toán băng thông bộ nhớ 1350 MHz Trung bình: 1468 MHz 1650 MHz Trung bình: 1468 MHz FLOPS Phép đo công suất xử lý của bộ xử lý được gọi là FLOPS. 1.36 TFLOPS Trung bình: 53 TFLOPS 4.74 TFLOPS Trung bình: 53 TFLOPS ĐẬP RAM trong card đồ họa (còn được gọi là bộ nhớ video hoặc VRAM) là một loại bộ nhớ đặc biệt được card đồ họa sử dụng để lưu trữ dữ liệu đồ họa. Nó đóng vai trò là bộ đệm tạm thời cho kết cấu, trình đổ bóng, hình học và các tài nguyên đồ họa khác cần thiết để hiển thị hình ảnh trên màn hình. Nhiều RAM hơn cho phép card đồ họa hoạt động với nhiều dữ liệu hơn và xử lý nhiều cảnh đồ họa phức tạp hơn với độ phân giải và chi tiết cao.Hiển thị tất cả Số làn PCIe Số làn PCIe trong thẻ video xác định tốc độ và băng thông truyền dữ liệu giữa thẻ video và các thành phần máy tính khác thông qua giao diện PCIe. Card màn hình càng có nhiều làn PCIe thì càng có nhiều băng thông và khả năng giao tiếp với các thành phần máy tính khác.Hiển thị tất cả Kích thước bộ đệm L1 Dung lượng bộ nhớ đệm L1 trong card màn hình thường nhỏ và được đo bằng kilobyte (KB) hoặc megabyte (MB). Nó được thiết kế để lưu trữ tạm thời các hướng dẫn và dữ liệu đang hoạt động và được sử dụng thường xuyên nhất, cho phép cạc đồ họa truy cập chúng nhanh hơn và giảm độ trễ trong các thao tác đồ họa.Hiển thị tất cả 64 16 Tốc độ kết xuất pixel Tốc độ kết xuất điểm ảnh càng cao thì khả năng hiển thị đồ họa và chuyển động của các vật thể trên màn hình càng mượt mà, chân thực.Hiển thị tất cả 17 GTexel/s Trung bình: 94.3 GTexel/s 39 GTexel/s Trung bình: 94.3 GTexel/s TMU Chịu trách nhiệm về kết cấu các đối tượng trong đồ họa 3D. TMU cung cấp kết cấu cho bề mặt của các đối tượng, mang lại cho chúng hình ảnh chân thực và chi tiết. Số lượng TMU trong thẻ video xác định khả năng xử lý kết cấu của nó. Càng nhiều TMU, càng có nhiều kết cấu có thể được xử lý cùng một lúc, điều này góp phần tạo ra kết cấu tốt hơn cho các đối tượng và tăng tính chân thực của đồ họa.Hiển thị tất cả ROP Chịu trách nhiệm xử lý pixel cuối cùng và hiển thị của chúng trên màn hình. ROP thực hiện các thao tác khác nhau trên pixel, chẳng hạn như trộn màu, áp dụng độ trong suốt và ghi vào bộ đệm khung. Số lượng ROP trong thẻ video ảnh hưởng đến khả năng xử lý và hiển thị đồ họa của nó. Càng nhiều ROP, càng nhiều pixel và các mảnh hình ảnh có thể được xử lý và hiển thị trên màn hình cùng một lúc. Số lượng ROP cao hơn thường dẫn đến kết xuất đồ họa nhanh hơn và hiệu quả hơn cũng như hiệu suất tốt hơn trong trò chơi và ứng dụng đồ họa.Hiển thị tất cả Số khối đổ bóng Số lượng đơn vị đổ bóng trong thẻ video đề cập đến số lượng bộ xử lý song song thực hiện các hoạt động tính toán trong GPU. Càng nhiều đơn vị đổ bóng trong card màn hình thì càng có nhiều tài nguyên máy tính để xử lý các tác vụ đồ họa.Hiển thị tất cả Kích thước bộ đệm L2 Được sử dụng để lưu trữ tạm thời dữ liệu và hướng dẫn được sử dụng bởi cạc đồ họa khi thực hiện các phép tính đồ họa. Bộ đệm L2 lớn hơn cho phép card đồ họa lưu trữ nhiều dữ liệu và hướng dẫn hơn, giúp tăng tốc độ xử lý các hoạt động đồ họa.Hiển thị tất cả 2000 2000 GPU Turbo Nếu tốc độ của GPU giảm xuống dưới giới hạn của nó, thì để cải thiện hiệu suất, nó có thể chuyển sang tốc độ xung nhịp cao.Hiển thị tất cả 1085 MHz Trung bình: 1514 MHz 1206 MHz Trung bình: 1514 MHz Kích thước kết cấu Một số lượng pixel kết cấu nhất định được hiển thị trên màn hình mỗi giây. 40.8 GTexels/s Trung bình: 145.4 GTexels/s 154.4 GTexels/s Trung bình: 145.4 GTexels/s tên kiến trúc Maxwell GCN 4.0 Băng thông bộ nhớ Đây là tốc độ thiết bị lưu trữ hoặc đọc thông tin. 86.4 GB/s Trung bình: 257.8 GB/s 211.2 GB/s Trung bình: 257.8 GB/s Tốc độ bộ nhớ hiệu quả Tốc độ xung nhịp hiệu dụng của bộ nhớ được tính từ kích thước và tốc độ truyền thông tin của bộ nhớ. Hiệu suất của thiết bị trong các ứng dụng phụ thuộc vào tần số xung nhịp. Nó càng cao càng tốt.Hiển thị tất cả 5400 MHz Trung bình: 6984.5 MHz 6600 MHz Trung bình: 6984.5 MHz ĐẬP RAM trong card đồ họa (còn được gọi là bộ nhớ video hoặc VRAM) là một loại bộ nhớ đặc biệt được card đồ họa sử dụng để lưu trữ dữ liệu đồ họa. Nó đóng vai trò là bộ đệm tạm thời cho kết cấu, trình đổ bóng, hình học và các tài nguyên đồ họa khác cần thiết để hiển thị hình ảnh trên màn hình. Nhiều RAM hơn cho phép card đồ họa hoạt động với nhiều dữ liệu hơn và xử lý nhiều cảnh đồ họa phức tạp hơn với độ phân giải và chi tiết cao.Hiển thị tất cả Các phiên bản của bộ nhớ GDDR Các phiên bản mới nhất của bộ nhớ GDDR cung cấp tốc độ truyền dữ liệu cao để có hiệu suất tổng thể tốt hơn. Chiều rộng bus bộ nhớ Bus bộ nhớ rộng có nghĩa là nó có thể truyền nhiều thông tin hơn trong một chu kỳ. Thuộc tính này ảnh hưởng đến hiệu suất của bộ nhớ cũng như hiệu suất tổng thể của card đồ họa của thiết bị.Hiển thị tất cả 128 bit Trung bình: 283.9 bit 256 bit Trung bình: 283.9 bit kích thước tinh thể Kích thước vật lý của chip mà các bóng bán dẫn, vi mạch và các thành phần khác cần thiết cho hoạt động của card màn hình được đặt trên đó. Kích thước khuôn càng lớn, GPU càng chiếm nhiều không gian trên card đồ họa. Kích thước khuôn lớn hơn có thể cung cấp nhiều tài nguyên máy tính hơn, chẳng hạn như lõi CUDA hoặc lõi tensor, điều này có thể giúp tăng hiệu suất và khả năng xử lý đồ họa.Hiển thị tất cả Thế hệ Một thế hệ card đồ họa mới thường bao gồm kiến trúc cải tiến, hiệu năng cao hơn, sử dụng điện năng hiệu quả hơn, khả năng đồ họa được cải thiện và các tính năng mới.Hiển thị tất cả GeForce 700 Arctic Islands nhà chế tạo TSMC GlobalFoundries Nguồn cung cấp điện Khi chọn nguồn điện cho card màn hình, bạn phải tính đến các yêu cầu về nguồn của nhà sản xuất card màn hình, cũng như các thành phần máy tính khác.Hiển thị tất cả Tản nhiệt (TDP) Yêu cầu tản nhiệt (TDP) là lượng năng lượng tối đa có thể được tản ra bởi hệ thống làm mát. TDP càng thấp thì điện năng tiêu thụ càng ít.Hiển thị tất cả Quy trình công nghệ Kích thước nhỏ của chất bán dẫn đồng nghĩa với việc đây là chip thế hệ mới. 28 nm Trung bình: 34.7 nm 14 nm Trung bình: 34.7 nm Số lượng bóng bán dẫn Số của chúng càng cao, điều này cho thấy sức mạnh bộ xử lý càng nhiều. 1870 million Trung bình: 7150 million 5700 million Trung bình: 7150 million Phiên bản PCIe Tốc độ đáng kể của thẻ mở rộng được sử dụng để kết nối máy tính với thiết bị ngoại vi được cung cấp. Các phiên bản cập nhật có thông lượng ấn tượng và cung cấp hiệu suất cao.Hiển thị tất cả Giá tại thời điểm phát hành 149 $ Trung bình: 5679.5 $ 179 $ Trung bình: 5679.5 $ Phiên bản OpenGL OpenGL cung cấp quyền truy cập vào khả năng phần cứng của card đồ họa để hiển thị các đối tượng đồ họa 2D và 3D. Các phiên bản mới của OpenGL có thể bao gồm hỗ trợ cho các hiệu ứng đồ họa mới, tối ưu hóa hiệu suất, sửa lỗi và các cải tiến khác.Hiển thị tất cả DirectX Được sử dụng trong các trò chơi đòi hỏi cao, cung cấp đồ họa được cải thiện Phiên bản mô hình Shader Phiên bản của mô hình đổ bóng trong card màn hình càng cao thì càng có nhiều chức năng và khả năng lập trình hiệu ứng đồ họa.Hiển thị tất cả phiên bản Vulkan Phiên bản cao hơn của Vulkan thường có nghĩa là một bộ tính năng, tối ưu hóa và cải tiến lớn hơn mà các nhà phát triển phần mềm có thể sử dụng để tạo ra các ứng dụng và trò chơi đồ họa tốt hơn và chân thực hơn.Hiển thị tất cả Phiên bản CUDA Cho phép bạn sử dụng lõi điện toán của cạc đồ họa để thực hiện tính toán song song, điều này có thể hữu ích trong các lĩnh vực như nghiên cứu khoa học, học sâu, xử lý hình ảnh và các tác vụ tính toán chuyên sâu khác.Hiển thị tất cả Điểm số Passmark Video Card Test là một chương trình đo lường và so sánh hiệu suất của một hệ thống đồ họa. Nó tiến hành nhiều bài kiểm tra và tính toán khác nhau để đánh giá tốc độ và hiệu suất của card đồ họa trong các lĩnh vực khác nhau.Hiển thị tất cả Điểm chuẩn GPU 3DMark Cloud Gate 29800 Trung bình: 80042.3 65697 Trung bình: 80042.3 Điểm kiểm tra Đồ họa 3DMark Fire Strike Nó đo lường và so sánh khả năng xử lý đồ họa 3D độ phân giải cao của card đồ họa với nhiều hiệu ứng đồ họa khác nhau. Bài kiểm tra Đồ họa Fire Strike bao gồm các cảnh phức tạp, ánh sáng, bóng tối, hạt, phản chiếu và các hiệu ứng đồ họa khác để đánh giá hiệu suất của cạc đồ họa trong chơi game và các tình huống đồ họa đòi hỏi khắt khe khác.Hiển thị tất cả 11402 Trung bình: 11859.1 Điểm chuẩn GPU hiệu suất 3DMark 11 16910 Trung bình: 18799.9 Điểm kiểm tra hiệu năng 3DMark Vantage 20541 Trung bình: 37830.6 Điểm kiểm tra Unigine Heaven 3.0 Điểm kiểm tra Unigine Heaven 4.0 Trong quá trình thử nghiệm Unigine Heaven, cạc đồ họa trải qua một loạt các tác vụ và hiệu ứng đồ họa có thể xử lý chuyên sâu và hiển thị kết quả dưới dạng giá trị số (điểm) và biểu diễn trực quan của cảnh.Hiển thị tất cả Điểm kiểm tra kết xuất Octane OctaneBench Một bài kiểm tra đặc biệt được sử dụng để đánh giá hiệu suất của card màn hình trong quá trình kết xuất bằng công cụ Kết xuất Octane.Hiển thị tất cả Có đầu ra HDMI Sự hiện diện của đầu ra HDMI cho phép bạn kết nối các thiết bị có cổng HDMI hoặc mini-HDMI. Họ có thể truyền video và âm thanh đến màn hình.Hiển thị tất cả Chứa Chứa Phiên bản HDMI Phiên bản mới nhất cung cấp kênh truyền tín hiệu rộng do số lượng kênh âm thanh, khung hình trên giây, v.v. tăng lên. Đầu ra DVI Cho phép bạn kết nối với màn hình bằng DVI giao diện PCIe 3.0 x16 PCIe 3.0 x16 HDMI Một giao diện kỹ thuật số được sử dụng để truyền tín hiệu âm thanh và video có độ phân giải cao. Chứa Chứa FAQBộ xử lý NVIDIA GeForce GTX 750 Ti hoạt động như thế nào trong các điểm chuẩn?Passmark NVIDIA GeForce GTX 750 Ti đã ghi được 3736 điểm. Thẻ video thứ hai ghi được 7679 điểm trong Passmark. Thẻ video có những FLOPS nào?FLOPS NVIDIA GeForce GTX 750 Ti là 1.36 TFLOPS. Nhưng thẻ video thứ hai có FLOPS bằng 4.74 TFLOPS. Mức tiêu thụ điện năng là bao nhiêu?NVIDIA GeForce GTX 750 Ti 60 Oát. AMD Radeon RX 470 120 Oát. NVIDIA GeForce GTX 750 Ti và AMD Radeon RX 470 nhanh như thế nào?NVIDIA GeForce GTX 750 Ti hoạt động ở tần số 1020 MHz. Trong trường hợp này, tần số tối đa đạt 1085 MHz. Tần số xung nhịp cơ sở của AMD Radeon RX 470 đạt 926 MHz. Ở chế độ turbo, nó đạt tới 1206 MHz. Cạc đồ họa có loại bộ nhớ nào?NVIDIA GeForce GTX 750 Ti hỗ trợ GDDR5. Đã cài đặt 2 GB RAM. Thông lượng đạt 86.4 GB/giây. AMD Radeon RX 470 hoạt động với GDDR5. Thiết bị thứ hai đã cài đặt 4 GB RAM. Băng thông của nó là 86.4 GB/giây. Họ có bao nhiêu đầu nối HDMI?NVIDIA GeForce GTX 750 Ti có Không có dữ liệu đầu ra HDMI. AMD Radeon RX 470 được trang bị đầu ra HDMI 1. Đầu nối nguồn nào được sử dụng?NVIDIA GeForce GTX 750 Ti sử dụng Không có dữ liệu. AMD Radeon RX 470 được trang bị đầu ra HDMI Không có dữ liệu. Cạc video dựa trên kiến trúc nào?NVIDIA GeForce GTX 750 Ti được xây dựng trên Maxwell. AMD Radeon RX 470 sử dụng kiến trúc GCN 4.0. Bộ xử lý đồ họa nào đang được sử dụng?NVIDIA GeForce GTX 750 Ti được trang bị GM107. AMD Radeon RX 470 được đặt thành Ellesmere. Có bao nhiêu làn PCIeCạc đồ họa đầu tiên có 16 làn PCIe. Và phiên bản PCIe là 3. AMD Radeon RX 470 16 Làn đường PCIe. Phiên bản PCIe 3. |