So sánh nền kinh tế châu mỹ và châu phi năm 2024

Hạng Quốc gia US$ 1

So sánh nền kinh tế châu mỹ và châu phi năm 2024
Luxembourg 132,302 2
So sánh nền kinh tế châu mỹ và châu phi năm 2024
Ireland 117,394 3
So sánh nền kinh tế châu mỹ và châu phi năm 2024
Thụy Sĩ 98,515 4
So sánh nền kinh tế châu mỹ và châu phi năm 2024
Na Uy 88,244 5
So sánh nền kinh tế châu mỹ và châu phi năm 2024
Hoa Kỳ 76,375 6
So sánh nền kinh tế châu mỹ và châu phi năm 2024
Iceland 80,844 7
So sánh nền kinh tế châu mỹ và châu phi năm 2024
Đan Mạch 71,920 8
So sánh nền kinh tế châu mỹ và châu phi năm 2024
Singapore 89,263 9
So sánh nền kinh tế châu mỹ và châu phi năm 2024
Qatar 68,791 10
So sánh nền kinh tế châu mỹ và châu phi năm 2024
Úc 64,619 11
So sánh nền kinh tế châu mỹ và châu phi năm 2024
Thụy Điển 58,639 12
So sánh nền kinh tế châu mỹ và châu phi năm 2024
Hà Lan 57,715 13
So sánh nền kinh tế châu mỹ và châu phi năm 2024
Áo 53,793 14
So sánh nền kinh tế châu mỹ và châu phi năm 2024
Phần Lan 53,523 15
So sánh nền kinh tế châu mỹ và châu phi năm 2024
Canada 52,791 16
So sánh nền kinh tế châu mỹ và châu phi năm 2024
San Marino 50,934 17
So sánh nền kinh tế châu mỹ và châu phi năm 2024
Đức 58,788 18
So sánh nền kinh tế châu mỹ và châu phi năm 2024
Bỉ 50,413 19
So sánh nền kinh tế châu mỹ và châu phi năm 2024
Israel 49,840 —
So sánh nền kinh tế châu mỹ và châu phi năm 2024
Hồng Kông 49,485 20
So sánh nền kinh tế châu mỹ và châu phi năm 2024
New Zealand 48,349 21
So sánh nền kinh tế châu mỹ và châu phi năm 2024
Vương quốc Anh 51,200 22
So sánh nền kinh tế châu mỹ và châu phi năm 2024
Pháp 48,028 23
So sánh nền kinh tế châu mỹ và châu phi năm 2024
UAE 43,538 24
So sánh nền kinh tế châu mỹ và châu phi năm 2024
Nhật Bản 44,704 25
So sánh nền kinh tế châu mỹ và châu phi năm 2024
Ý 39,585 26
So sánh nền kinh tế châu mỹ và châu phi năm 2024
Hàn Quốc 36,196 —
So sánh nền kinh tế châu mỹ và châu phi năm 2024
Puerto Rico 34,143 27
So sánh nền kinh tế châu mỹ và châu phi năm 2024
Brunei 43,979 —
So sánh nền kinh tế châu mỹ và châu phi năm 2024
Đài Loan 33,402 28
So sánh nền kinh tế châu mỹ và châu phi năm 2024
Malta 31,997 29
So sánh nền kinh tế châu mỹ và châu phi năm 2024
Tây Ban Nha 30,537 30
So sánh nền kinh tế châu mỹ và châu phi năm 2024
Síp 29,486 31
So sánh nền kinh tế châu mỹ và châu phi năm 2024
Slovenia 28,939 32
So sánh nền kinh tế châu mỹ và châu phi năm 2024
Kuwait 27,927 33
So sánh nền kinh tế châu mỹ và châu phi năm 2024
Bahamas 27,437 34
So sánh nền kinh tế châu mỹ và châu phi năm 2024
Estonia 27,101 35
So sánh nền kinh tế châu mỹ và châu phi năm 2024
Bahrain 26,294 36
So sánh nền kinh tế châu mỹ và châu phi năm 2024
CH Séc 25,806 —
So sánh nền kinh tế châu mỹ và châu phi năm 2024
Aruba 25,701 37
So sánh nền kinh tế châu mỹ và châu phi năm 2024
Bồ Đào Nha 24,457 38
So sánh nền kinh tế châu mỹ và châu phi năm 2024
Ả Rập Xê Út 23,762 39
So sánh nền kinh tế châu mỹ và châu phi năm 2024
Litva 22,412 40
So sánh nền kinh tế châu mỹ và châu phi năm 2024
Slovakia 21,383 41
So sánh nền kinh tế châu mỹ và châu phi năm 2024
Hy Lạp 19,827 42
So sánh nền kinh tế châu mỹ và châu phi năm 2024
Latvia 19,539 43
So sánh nền kinh tế châu mỹ và châu phi năm 2024
Hungary 18,528 44
So sánh nền kinh tế châu mỹ và châu phi năm 2024
Oman 17,633 45
So sánh nền kinh tế châu mỹ và châu phi năm 2024
Ba Lan 17,318 46
So sánh nền kinh tế châu mỹ và châu phi năm 2024
Uruguay 16,965 47
So sánh nền kinh tế châu mỹ và châu phi năm 2024
St. Kitts và Nevis 16,917 48
So sánh nền kinh tế châu mỹ và châu phi năm 2024
Chile 16,799 49
So sánh nền kinh tế châu mỹ và châu phi năm 2024
Barbados 16,105 50
So sánh nền kinh tế châu mỹ và châu phi năm 2024
Croatia 15,808 51
So sánh nền kinh tế châu mỹ và châu phi năm 2024
Trinidad và Tobago 15,353 52
So sánh nền kinh tế châu mỹ và châu phi năm 2024
România 14,864 53
So sánh nền kinh tế châu mỹ và châu phi năm 2024
Antigua và Barbuda 14,118 54
So sánh nền kinh tế châu mỹ và châu phi năm 2024
Panama 13,861 55
So sánh nền kinh tế châu mỹ và châu phi năm 2024
Seychelles 13,140 56
So sánh nền kinh tế châu mỹ và châu phi năm 2024
Iran 12,725 57
So sánh nền kinh tế châu mỹ và châu phi năm 2024
Maldives 11,899 58
So sánh nền kinh tế châu mỹ và châu phi năm 2024
Trung Quốc 11,891 59
So sánh nền kinh tế châu mỹ và châu phi năm 2024
Costa Rica 11,860 60
So sánh nền kinh tế châu mỹ và châu phi năm 2024
Palau 11,835 —
So sánh nền kinh tế châu mỹ và châu phi năm 2024
Thế giới 11,355 61
So sánh nền kinh tế châu mỹ và châu phi năm 2024
Bulgaria 11,332 62
So sánh nền kinh tế châu mỹ và châu phi năm 2024
Nga 11,273 63
So sánh nền kinh tế châu mỹ và châu phi năm 2024
Malaysia 13,425 64
So sánh nền kinh tế châu mỹ và châu phi năm 2024
Kazakhstan 10,145 65
So sánh nền kinh tế châu mỹ và châu phi năm 2024
Nauru 10,138 66
So sánh nền kinh tế châu mỹ và châu phi năm 2024
México 9,967 67
So sánh nền kinh tế châu mỹ và châu phi năm 2024
Argentina 9,929 68
So sánh nền kinh tế châu mỹ và châu phi năm 2024
Grenada 9,575 69
So sánh nền kinh tế châu mỹ và châu phi năm 2024
Thổ Nhĩ Kỳ 9,407 70
So sánh nền kinh tế châu mỹ và châu phi năm 2024
Guyana 9,369 71
So sánh nền kinh tế châu mỹ và châu phi năm 2024
St. Lucia 9,149 72
So sánh nền kinh tế châu mỹ và châu phi năm 2024
Turkmenistan 8,844 73
So sánh nền kinh tế châu mỹ và châu phi năm 2024
Montenegro 8,838 74
So sánh nền kinh tế châu mỹ và châu phi năm 2024
Serbia 8,794 75
So sánh nền kinh tế châu mỹ và châu phi năm 2024
Mauritius 8,682 76
So sánh nền kinh tế châu mỹ và châu phi năm 2024
Guinea Xích Đạo 8,626 77
So sánh nền kinh tế châu mỹ và châu phi năm 2024
Gabon 8,569 78
So sánh nền kinh tế châu mỹ và châu phi năm 2024
CH Dominica 8,492 79
So sánh nền kinh tế châu mỹ và châu phi năm 2024
Liban N/A 80
So sánh nền kinh tế châu mỹ và châu phi năm 2024
Thái Lan 7,809 81
So sánh nền kinh tế châu mỹ và châu phi năm 2024
Dominica 7,777 82
So sánh nền kinh tế châu mỹ và châu phi năm 2024
Brasil 7,741 83
So sánh nền kinh tế châu mỹ và châu phi năm 2024
Botswana 7,350 84
So sánh nền kinh tế châu mỹ và châu phi năm 2024
Belarus 7,032 85
So sánh nền kinh tế châu mỹ và châu phi năm 2024
St. Vincent và Grenadines 6,952 86
So sánh nền kinh tế châu mỹ và châu phi năm 2024
Nam Phi 6,861 87
So sánh nền kinh tế châu mỹ và châu phi năm 2024
Bắc Macedonia 6,712 88
So sánh nền kinh tế châu mỹ và châu phi năm 2024
Peru 6,677 89
So sánh nền kinh tế châu mỹ và châu phi năm 2024
Bosna và Hercegovina 6,648 90
So sánh nền kinh tế châu mỹ và châu phi năm 2024
Tuvalu 6,004 91
So sánh nền kinh tế châu mỹ và châu phi năm 2024
Colombia 5,892 92
So sánh nền kinh tế châu mỹ và châu phi năm 2024
Ecuador 5,884 93
So sánh nền kinh tế châu mỹ và châu phi năm 2024
Albania 5,837 94
So sánh nền kinh tế châu mỹ và châu phi năm 2024
Jamaica 5,422 95
So sánh nền kinh tế châu mỹ và châu phi năm 2024
Azerbaijan 5,167 96
So sánh nền kinh tế châu mỹ và châu phi năm 2024
Fiji 5,127 97
So sánh nền kinh tế châu mỹ và châu phi năm 2024
Paraguay 5,028 98
So sánh nền kinh tế châu mỹ và châu phi năm 2024
Tonga 5,010 99
So sánh nền kinh tế châu mỹ và châu phi năm 2024
Kosovo 4,986 100
So sánh nền kinh tế châu mỹ và châu phi năm 2024
Iraq 4,893 101
So sánh nền kinh tế châu mỹ và châu phi năm 2024
Gruzia 4,808 102
So sánh nền kinh tế châu mỹ và châu phi năm 2024
Namibia 4,693 103
So sánh nền kinh tế châu mỹ và châu phi năm 2024
Suriname 4,620 104
So sánh nền kinh tế châu mỹ và châu phi năm 2024
Armenia 4,595 105
So sánh nền kinh tế châu mỹ và châu phi năm 2024
Guatemala 4,542 106
So sánh nền kinh tế châu mỹ và châu phi năm 2024
Belize 4,458 107
So sánh nền kinh tế châu mỹ và châu phi năm 2024
Jordan 4,394 108
So sánh nền kinh tế châu mỹ và châu phi năm 2024
QĐ Marshall 4,338 109
So sánh nền kinh tế châu mỹ và châu phi năm 2024
El Salvador 4,244 110
So sánh nền kinh tế châu mỹ và châu phi năm 2024
Indonesia 4,905 111
So sánh nền kinh tế châu mỹ và châu phi năm 2024
Mông Cổ 4,186 112
So sánh nền kinh tế châu mỹ và châu phi năm 2024
Libya 4,069 113
So sánh nền kinh tế châu mỹ và châu phi năm 2024
Eswatini 3,965 114
So sánh nền kinh tế châu mỹ và châu phi năm 2024
Samoa 3,906 115
So sánh nền kinh tế châu mỹ và châu phi năm 2024
Ai Cập 3,852 116
So sánh nền kinh tế châu mỹ và châu phi năm 2024
Việt Nam 3.791 117
So sánh nền kinh tế châu mỹ và châu phi năm 2024
Sri Lanka 3,666 118
So sánh nền kinh tế châu mỹ và châu phi năm 2024
Algérie 3,638 119
So sánh nền kinh tế châu mỹ và châu phi năm 2024
Bolivia 3,682 120
So sánh nền kinh tế châu mỹ và châu phi năm 2024
Angola 3,669 121
So sánh nền kinh tế châu mỹ và châu phi năm 2024
Micronesia 3,656 122
So sánh nền kinh tế châu mỹ và châu phi năm 2024
Cabo Verde 3,563 123
So sánh nền kinh tế châu mỹ và châu phi năm 2024
Tunisia 3,423 124
So sánh nền kinh tế châu mỹ và châu phi năm 2024
Venezuela 3,374 125
So sánh nền kinh tế châu mỹ và châu phi năm 2024
Maroc 3,359 126
So sánh nền kinh tế châu mỹ và châu phi năm 2024
Vanuatu 3,254 127
So sánh nền kinh tế châu mỹ và châu phi năm 2024
Moldova 3,218 128
So sánh nền kinh tế châu mỹ và châu phi năm 2024
Bhutan 3,215 129
So sánh nền kinh tế châu mỹ và châu phi năm 2024
Philippines 3,704 130
So sánh nền kinh tế châu mỹ và châu phi năm 2024
Ukraina 2,963 131
So sánh nền kinh tế châu mỹ và châu phi năm 2024
Papua New Guinea 2,530 132
So sánh nền kinh tế châu mỹ và châu phi năm 2024
Honduras 2,521 133
So sánh nền kinh tế châu mỹ và châu phi năm 2024
CH Congo 2,511 134
So sánh nền kinh tế châu mỹ và châu phi năm 2024
Đông Timor 2,435 135
So sánh nền kinh tế châu mỹ và châu phi năm 2024
QĐ Solomon 2,271 136
So sánh nền kinh tế châu mỹ và châu phi năm 2024
Ghana 2,206 137
So sánh nền kinh tế châu mỹ và châu phi năm 2024
Nicaragua 2,108 138
So sánh nền kinh tế châu mỹ và châu phi năm 2024
Djibouti 2,085 139
So sánh nền kinh tế châu mỹ và châu phi năm 2024
São Tomé và Príncipe 2,063 140
So sánh nền kinh tế châu mỹ và châu phi năm 2024
Nigeria 2,049 141
So sánh nền kinh tế châu mỹ và châu phi năm 2024
Ấn Độ 2,036 143
So sánh nền kinh tế châu mỹ và châu phi năm 2024
Kenya 1,857 144
So sánh nền kinh tế châu mỹ và châu phi năm 2024
Bangladesh 1,745 145
So sánh nền kinh tế châu mỹ và châu phi năm 2024
Zimbabwe 1,712 146
So sánh nền kinh tế châu mỹ và châu phi năm 2024
Bờ Biển Ngà 1,680 147
So sánh nền kinh tế châu mỹ và châu phi năm 2024
Kiribati 1,641 148
So sánh nền kinh tế châu mỹ và châu phi năm 2024
Pakistan 1,555 149
So sánh nền kinh tế châu mỹ và châu phi năm 2024
Cameroon 1,548 150
So sánh nền kinh tế châu mỹ và châu phi năm 2024
Campuchia 1,509 151
So sánh nền kinh tế châu mỹ và châu phi năm 2024
Sénégal 1,474 152
So sánh nền kinh tế châu mỹ và châu phi năm 2024
Zambia 1,417 153
So sánh nền kinh tế châu mỹ và châu phi năm 2024
Lesotho 1,358 154
So sánh nền kinh tế châu mỹ và châu phi năm 2024
Myanmar 1,298 155
So sánh nền kinh tế châu mỹ và châu phi năm 2024
Kyrgyzstan 1,268 156
So sánh nền kinh tế châu mỹ và châu phi năm 2024
Uzbekistan 1,263 157
So sánh nền kinh tế châu mỹ và châu phi năm 2024
Mauritanie 1,143 158
So sánh nền kinh tế châu mỹ và châu phi năm 2024
Tanzania 1,134 159
So sánh nền kinh tế châu mỹ và châu phi năm 2024
Eritrea 1,112 160
So sánh nền kinh tế châu mỹ và châu phi năm 2024
Nepal 972 161
So sánh nền kinh tế châu mỹ và châu phi năm 2024
Mali 927 162
So sánh nền kinh tế châu mỹ và châu phi năm 2024
Bénin 915 163
So sánh nền kinh tế châu mỹ và châu phi năm 2024
Guinée 883 164
So sánh nền kinh tế châu mỹ và châu phi năm 2024
Tchad 874 165
So sánh nền kinh tế châu mỹ và châu phi năm 2024
Comoros 873 166
So sánh nền kinh tế châu mỹ và châu phi năm 2024
Yemen 872 167
So sánh nền kinh tế châu mỹ và châu phi năm 2024
Haiti 857 168
So sánh nền kinh tế châu mỹ và châu phi năm 2024
Ethiopia 855 169
So sánh nền kinh tế châu mỹ và châu phi năm 2024
Guiné-Bissau 840 170
So sánh nền kinh tế châu mỹ và châu phi năm 2024
Tajikistan 826 171
So sánh nền kinh tế châu mỹ và châu phi năm 2024
Sudan 810 172
So sánh nền kinh tế châu mỹ và châu phi năm 2024
Rwanda 791 173
So sánh nền kinh tế châu mỹ và châu phi năm 2024
Gambia 745 174
So sánh nền kinh tế châu mỹ và châu phi năm 2024
Burkina Faso 729 175
So sánh nền kinh tế châu mỹ và châu phi năm 2024
Liberia 728 176
So sánh nền kinh tế châu mỹ và châu phi năm 2024
Uganda 724 177
So sánh nền kinh tế châu mỹ và châu phi năm 2024
Togo 670 178
So sánh nền kinh tế châu mỹ và châu phi năm 2024
Afghanistan 544 179
So sánh nền kinh tế châu mỹ và châu phi năm 2024
Sierra Leone 516 180
So sánh nền kinh tế châu mỹ và châu phi năm 2024
Niger 477 181
So sánh nền kinh tế châu mỹ và châu phi năm 2024
Mozambique 476 182
So sánh nền kinh tế châu mỹ và châu phi năm 2024
Madagascar 459 183
So sánh nền kinh tế châu mỹ và châu phi năm 2024
CHDC Congo 449 184
So sánh nền kinh tế châu mỹ và châu phi năm 2024
Trung Phi 430 185
So sánh nền kinh tế châu mỹ và châu phi năm 2024
Malawi 351 186
So sánh nền kinh tế châu mỹ và châu phi năm 2024
Burundi 307 187
So sánh nền kinh tế châu mỹ và châu phi năm 2024
Nam Sudan 303 Hạng Quốc gia US$ 1
So sánh nền kinh tế châu mỹ và châu phi năm 2024
Luxembourg 104,103 —
So sánh nền kinh tế châu mỹ và châu phi năm 2024
Ma Cao 80,893 2
So sánh nền kinh tế châu mỹ và châu phi năm 2024
Thụy Sĩ 80,190 3
So sánh nền kinh tế châu mỹ và châu phi năm 2024
Na Uy 75,505 4
So sánh nền kinh tế châu mỹ và châu phi năm 2024
Iceland 70,057 5
So sánh nền kinh tế châu mỹ và châu phi năm 2024
Ireland 69,331 6
So sánh nền kinh tế châu mỹ và châu phi năm 2024
Qatar 63,249 7
So sánh nền kinh tế châu mỹ và châu phi năm 2024
Hoa Kỳ 59,532 8
So sánh nền kinh tế châu mỹ và châu phi năm 2024
Singapore 57,714 9
So sánh nền kinh tế châu mỹ và châu phi năm 2024
Đan Mạch 56,308 10
So sánh nền kinh tế châu mỹ và châu phi năm 2024
Úc 53,800 11
So sánh nền kinh tế châu mỹ và châu phi năm 2024
Thụy Điển 53,442 12
So sánh nền kinh tế châu mỹ và châu phi năm 2024
San Marino 48,888 13
So sánh nền kinh tế châu mỹ và châu phi năm 2024
Hà Lan 48,223 14
So sánh nền kinh tế châu mỹ và châu phi năm 2024
Áo 47,291 —
So sánh nền kinh tế châu mỹ và châu phi năm 2024
Hồng Kông 46,194 15
So sánh nền kinh tế châu mỹ và châu phi năm 2024
Phần Lan 45,703 16
So sánh nền kinh tế châu mỹ và châu phi năm 2024
Canada 45,032 17
So sánh nền kinh tế châu mỹ và châu phi năm 2024
Đức 44,470 18
So sánh nền kinh tế châu mỹ và châu phi năm 2024
Bỉ 43,324 19
So sánh nền kinh tế châu mỹ và châu phi năm 2024
New Zealand 42,941 20
So sánh nền kinh tế châu mỹ và châu phi năm 2024
UAE 40,699 21
So sánh nền kinh tế châu mỹ và châu phi năm 2024
Israel 40,270 22
So sánh nền kinh tế châu mỹ và châu phi năm 2024
Vương quốc Anh 39,720 23
So sánh nền kinh tế châu mỹ và châu phi năm 2024
Andorra 39,147 24
So sánh nền kinh tế châu mỹ và châu phi năm 2024
Pháp 38,477 25
So sánh nền kinh tế châu mỹ và châu phi năm 2024
Nhật Bản 38,428 —
So sánh nền kinh tế châu mỹ và châu phi năm 2024
EU 33,715 26
So sánh nền kinh tế châu mỹ và châu phi năm 2024
Ý 31,953 27
So sánh nền kinh tế châu mỹ và châu phi năm 2024
Bahamas 30,762 28
So sánh nền kinh tế châu mỹ và châu phi năm 2024
Hàn Quốc 29,743 29
So sánh nền kinh tế châu mỹ và châu phi năm 2024
Kuwait 29,040 30
So sánh nền kinh tế châu mỹ và châu phi năm 2024
Brunei 28,291 31
So sánh nền kinh tế châu mỹ và châu phi năm 2024
Tây Ban Nha 28,157 32
So sánh nền kinh tế châu mỹ và châu phi năm 2024
Malta 26,904 —
So sánh nền kinh tế châu mỹ và châu phi năm 2024
Aruba 25,655 33
So sánh nền kinh tế châu mỹ và châu phi năm 2024
Síp 25,234 34
So sánh nền kinh tế châu mỹ và châu phi năm 2024
Bahrain 23,655 35
So sánh nền kinh tế châu mỹ và châu phi năm 2024
Slovenia 23,597 36
So sánh nền kinh tế châu mỹ và châu phi năm 2024
Bồ Đào Nha 21,136 37
So sánh nền kinh tế châu mỹ và châu phi năm 2024
Ả Rập Xê Út 20,849 38
So sánh nền kinh tế châu mỹ và châu phi năm 2024
CH Séc 20,368 39
So sánh nền kinh tế châu mỹ và châu phi năm 2024
Estonia 19,705 40
So sánh nền kinh tế châu mỹ và châu phi năm 2024
Hy Lạp 18,613 41
So sánh nền kinh tế châu mỹ và châu phi năm 2024
Thổ Nhĩ Kỳ 18,924 42
So sánh nền kinh tế châu mỹ và châu phi năm 2024
Slovakia 17,605 43
So sánh nền kinh tế châu mỹ và châu phi năm 2024
Litva 16,681 44
So sánh nền kinh tế châu mỹ và châu phi năm 2024
Barbados 16,357 45
So sánh nền kinh tế châu mỹ và châu phi năm 2024
Uruguay 16,246 46
So sánh nền kinh tế châu mỹ và châu phi năm 2024
Trinidad và Tobago 16,126 47
So sánh nền kinh tế châu mỹ và châu phi năm 2024
Oman 15,668 48
So sánh nền kinh tế châu mỹ và châu phi năm 2024
Seychelles 15,629 49
So sánh nền kinh tế châu mỹ và châu phi năm 2024
Latvia 15,594 50
So sánh nền kinh tế châu mỹ và châu phi năm 2024
Chile 15,346 51
So sánh nền kinh tế châu mỹ và châu phi năm 2024
Panama 15,196 52
So sánh nền kinh tế châu mỹ và châu phi năm 2024
Antigua và Barbuda 14,803 53
So sánh nền kinh tế châu mỹ và châu phi năm 2024
Argentina 14,398 54
So sánh nền kinh tế châu mỹ và châu phi năm 2024
Hungary 14,225 55
So sánh nền kinh tế châu mỹ và châu phi năm 2024
Ba Lan 13,863 56
So sánh nền kinh tế châu mỹ và châu phi năm 2024
Croatia 13,383 57
So sánh nền kinh tế châu mỹ và châu phi năm 2024
Palau 13,338 58
So sánh nền kinh tế châu mỹ và châu phi năm 2024
Costa Rica 11,677 59
So sánh nền kinh tế châu mỹ và châu phi năm 2024
Maldives 11,151 60
So sánh nền kinh tế châu mỹ và châu phi năm 2024
Nga 10,743 61
So sánh nền kinh tế châu mỹ và châu phi năm 2024
România 10,814 —
So sánh nền kinh tế châu mỹ và châu phi năm 2024
Thế giới 10,722 62
So sánh nền kinh tế châu mỹ và châu phi năm 2024
St. Kitts và Nevis 10,546 63
So sánh nền kinh tế châu mỹ và châu phi năm 2024
Mauritius 10,491 64
So sánh nền kinh tế châu mỹ và châu phi năm 2024
Grenada 10,451 65
So sánh nền kinh tế châu mỹ và châu phi năm 2024
Malaysia 9,952 66
So sánh nền kinh tế châu mỹ và châu phi năm 2024
Brasil 9,821 67
So sánh nền kinh tế châu mỹ và châu phi năm 2024
St. Lucia 9,715 68
So sánh nền kinh tế châu mỹ và châu phi năm 2024
Guinea Xích Đạo 9,698 69
So sánh nền kinh tế châu mỹ và châu phi năm 2024
Kazakhstan 9,030 70
So sánh nền kinh tế châu mỹ và châu phi năm 2024
México 8,910 71
So sánh nền kinh tế châu mỹ và châu phi năm 2024
Nauru 8,844 72
So sánh nền kinh tế châu mỹ và châu phi năm 2024
Trung Quốc 8,827 73
So sánh nền kinh tế châu mỹ và châu phi năm 2024
Liban 8,808 74
So sánh nền kinh tế châu mỹ và châu phi năm 2024
Cuba 8,433 75
So sánh nền kinh tế châu mỹ và châu phi năm 2024
Bulgaria 8,228 76
So sánh nền kinh tế châu mỹ và châu phi năm 2024
Montenegro 7,783 77
So sánh nền kinh tế châu mỹ và châu phi năm 2024
Botswana 7,596 78
So sánh nền kinh tế châu mỹ và châu phi năm 2024
Gabon 7,414 79
So sánh nền kinh tế châu mỹ và châu phi năm 2024
St. Vincent và Grenadines 7,145 80
So sánh nền kinh tế châu mỹ và châu phi năm 2024
CH Dominica 7,052 81
So sánh nền kinh tế châu mỹ và châu phi năm 2024
Dominica 6,719 82
So sánh nền kinh tế châu mỹ và châu phi năm 2024
Thái Lan 6,595 83
So sánh nền kinh tế châu mỹ và châu phi năm 2024
Turkmenistan 6,587 84
So sánh nền kinh tế châu mỹ và châu phi năm 2024
Peru 6,572 85
So sánh nền kinh tế châu mỹ và châu phi năm 2024
Colombia 6,409 86
So sánh nền kinh tế châu mỹ và châu phi năm 2024
Ecuador 6,274 87
So sánh nền kinh tế châu mỹ và châu phi năm 2024
Nam Phi 6,151 88
So sánh nền kinh tế châu mỹ và châu phi năm 2024
Libya 5,978 89
So sánh nền kinh tế châu mỹ và châu phi năm 2024
Serbia 5,900 90
So sánh nền kinh tế châu mỹ và châu phi năm 2024
Paraguay 5,824 91
So sánh nền kinh tế châu mỹ và châu phi năm 2024
Belarus 5,728 92
So sánh nền kinh tế châu mỹ và châu phi năm 2024
Iran 5,594 93
So sánh nền kinh tế châu mỹ và châu phi năm 2024
Fiji 5,589 94
So sánh nền kinh tế châu mỹ và châu phi năm 2024
Bắc Macedonia 5,415 95
So sánh nền kinh tế châu mỹ và châu phi năm 2024
Suriname 5,317 96
So sánh nền kinh tế châu mỹ và châu phi năm 2024
Namibia 5,231 97
So sánh nền kinh tế châu mỹ và châu phi năm 2024
Bosna và Hercegovina 5,148 98
So sánh nền kinh tế châu mỹ và châu phi năm 2024
Jamaica 5,114 99
So sánh nền kinh tế châu mỹ và châu phi năm 2024
Iraq 5,018 100
So sánh nền kinh tế châu mỹ và châu phi năm 2024
Belize 4,971 101
So sánh nền kinh tế châu mỹ và châu phi năm 2024
Guyana 4,655 102
So sánh nền kinh tế châu mỹ và châu phi năm 2024
Albania 4,538 103
So sánh nền kinh tế châu mỹ và châu phi năm 2024
Guatemala 4,471 104
So sánh nền kinh tế châu mỹ và châu phi năm 2024
Samoa 4,281 105
So sánh nền kinh tế châu mỹ và châu phi năm 2024
Azerbaijan 4,132 106
So sánh nền kinh tế châu mỹ và châu phi năm 2024
Jordan 4,130 107
So sánh nền kinh tế châu mỹ và châu phi năm 2024
Angola 4,100 108
So sánh nền kinh tế châu mỹ và châu phi năm 2024
Sri Lanka 4,074 109
So sánh nền kinh tế châu mỹ và châu phi năm 2024
Gruzia 4,057 110
So sánh nền kinh tế châu mỹ và châu phi năm 2024
Algérie 4,055 111
So sánh nền kinh tế châu mỹ và châu phi năm 2024
Tonga 3,959 —
So sánh nền kinh tế châu mỹ và châu phi năm 2024
Kosovo 3,957 112
So sánh nền kinh tế châu mỹ và châu phi năm 2024
Armenia 3,937 113
So sánh nền kinh tế châu mỹ và châu phi năm 2024
El Salvador 3,889 114
So sánh nền kinh tế châu mỹ và châu phi năm 2024
Indonesia 3,847 115
So sánh nền kinh tế châu mỹ và châu phi năm 2024
QĐ Marshall 3,843 116
So sánh nền kinh tế châu mỹ và châu phi năm 2024
Mông Cổ 3,718 117
So sánh nền kinh tế châu mỹ và châu phi năm 2024
Tuvalu 3,550 118
So sánh nền kinh tế châu mỹ và châu phi năm 2024
Tunisia 3,464 119
So sánh nền kinh tế châu mỹ và châu phi năm 2024
Bolivia 3,394 120
So sánh nền kinh tế châu mỹ và châu phi năm 2024
Cabo Verde 3,244 121
So sánh nền kinh tế châu mỹ và châu phi năm 2024
Eswatini 3,243 122
So sánh nền kinh tế châu mỹ và châu phi năm 2024
Micronesia 3,188 123
So sánh nền kinh tế châu mỹ và châu phi năm 2024
Bhutan 3,130 124
So sánh nền kinh tế châu mỹ và châu phi năm 2024
Vanuatu 3,124 —
So sánh nền kinh tế châu mỹ và châu phi năm 2024
Palestine 3,095 125
So sánh nền kinh tế châu mỹ và châu phi năm 2024
Maroc 3,007 126
So sánh nền kinh tế châu mỹ và châu phi năm 2024
Philippines 2,989 127
So sánh nền kinh tế châu mỹ và châu phi năm 2024
Sudan 2,899 128
So sánh nền kinh tế châu mỹ và châu phi năm 2024
Ukraina 2,640 129
So sánh nền kinh tế châu mỹ và châu phi năm 2024
Papua New Guinea 2,489 130
So sánh nền kinh tế châu mỹ và châu phi năm 2024
Honduras 2,480 131
So sánh nền kinh tế châu mỹ và châu phi năm 2024
Lào 2,457 132
So sánh nền kinh tế châu mỹ và châu phi năm 2024
Ai Cập 2,413 133
So sánh nền kinh tế châu mỹ và châu phi năm 2024
Việt Nam 2,343 134
So sánh nền kinh tế châu mỹ và châu phi năm 2024
Moldova 2,290 135
So sánh nền kinh tế châu mỹ và châu phi năm 2024
Đông Timor 2,279 136
So sánh nền kinh tế châu mỹ và châu phi năm 2024
Nicaragua 2,222 137
So sánh nền kinh tế châu mỹ và châu phi năm 2024
QĐ Solomon 2,132 138
So sánh nền kinh tế châu mỹ và châu phi năm 2024
Ghana 2,046 139
So sánh nền kinh tế châu mỹ và châu phi năm 2024
Nigeria 1,969 140
So sánh nền kinh tế châu mỹ và châu phi năm 2024
Ấn Độ 1,942 141
So sánh nền kinh tế châu mỹ và châu phi năm 2024
Djibouti 1,928 142
So sánh nền kinh tế châu mỹ và châu phi năm 2024
São Tomé và Príncipe 1,921 143
So sánh nền kinh tế châu mỹ và châu phi năm 2024
Somalia 1,671 144
So sánh nền kinh tế châu mỹ và châu phi năm 2024
CH Congo 1,654 145
So sánh nền kinh tế châu mỹ và châu phi năm 2024
Kenya 1,595 146
So sánh nền kinh tế châu mỹ và châu phi năm 2024
Kiribati 1,594 147
So sánh nền kinh tế châu mỹ và châu phi năm 2024
Pakistan 1,548 148
So sánh nền kinh tế châu mỹ và châu phi năm 2024
Bờ Biển Ngà 1,538 149
So sánh nền kinh tế châu mỹ và châu phi năm 2024
Uzbekistan 1,534 150
So sánh nền kinh tế châu mỹ và châu phi năm 2024
Bangladesh 1,517 151
So sánh nền kinh tế châu mỹ và châu phi năm 2024
Zambia 1,513 152
So sánh nền kinh tế châu mỹ và châu phi năm 2024
Cameroon 1,452 153
So sánh nền kinh tế châu mỹ và châu phi năm 2024
Campuchia 1,384 154
So sánh nền kinh tế châu mỹ và châu phi năm 2024
Zimbabwe 1,333 155
So sánh nền kinh tế châu mỹ và châu phi năm 2024
Sénégal 1,329 156
So sánh nền kinh tế châu mỹ và châu phi năm 2024
Comoros 1,312 157
So sánh nền kinh tế châu mỹ và châu phi năm 2024
Myanmar 1,257 158
So sánh nền kinh tế châu mỹ và châu phi năm 2024
Kyrgyzstan 1,220 159
So sánh nền kinh tế châu mỹ và châu phi năm 2024
Lesotho 1,154 160
So sánh nền kinh tế châu mỹ và châu phi năm 2024
Mauritanie 1,137 161
So sánh nền kinh tế châu mỹ và châu phi năm 2024
Tanzania 936 162
So sánh nền kinh tế châu mỹ và châu phi năm 2024
Yemen 925 163
So sánh nền kinh tế châu mỹ và châu phi năm 2024
Nepal 849 164
So sánh nền kinh tế châu mỹ và châu phi năm 2024
Bénin 827 165
So sánh nền kinh tế châu mỹ và châu phi năm 2024
Mali 827 166
So sánh nền kinh tế châu mỹ và châu phi năm 2024
Guinée 824 167
So sánh nền kinh tế châu mỹ và châu phi năm 2024
Tajikistan 801 168
So sánh nền kinh tế châu mỹ và châu phi năm 2024
Ethiopia 768 169
So sánh nền kinh tế châu mỹ và châu phi năm 2024
Haiti 766 170
So sánh nền kinh tế châu mỹ và châu phi năm 2024
Rwanda 748 171
So sánh nền kinh tế châu mỹ và châu phi năm 2024
Guiné-Bissau 724 172
So sánh nền kinh tế châu mỹ và châu phi năm 2024
Gambia 709 173
So sánh nền kinh tế châu mỹ và châu phi năm 2024
Liberia 694 174
So sánh nền kinh tế châu mỹ và châu phi năm 2024
Tchad 663 175
So sánh nền kinh tế châu mỹ và châu phi năm 2024
Burkina Faso 642 176
So sánh nền kinh tế châu mỹ và châu phi năm 2024
Togo 610 177
So sánh nền kinh tế châu mỹ và châu phi năm 2024
Uganda 607 178
So sánh nền kinh tế châu mỹ và châu phi năm 2024
Afghanistan 550 179
So sánh nền kinh tế châu mỹ và châu phi năm 2024
Sierra Leone 500 180
So sánh nền kinh tế châu mỹ và châu phi năm 2024
CHDC Congo 463 181
So sánh nền kinh tế châu mỹ và châu phi năm 2024
Madagascar 450 182
So sánh nền kinh tế châu mỹ và châu phi năm 2024
Mozambique 426 183
So sánh nền kinh tế châu mỹ và châu phi năm 2024
Trung Phi 418 184
So sánh nền kinh tế châu mỹ và châu phi năm 2024
Niger 378 185
So sánh nền kinh tế châu mỹ và châu phi năm 2024
Malawi 339 186
So sánh nền kinh tế châu mỹ và châu phi năm 2024
Burundi 292 Hạng Quốc gia US$ 1
So sánh nền kinh tế châu mỹ và châu phi năm 2024
Liechtenstein 166,022 2
So sánh nền kinh tế châu mỹ và châu phi năm 2024
Monaco 165,421 3
So sánh nền kinh tế châu mỹ và châu phi năm 2024
Luxembourg 106,806 —
So sánh nền kinh tế châu mỹ và châu phi năm 2024
Bermuda 102,192 —
So sánh nền kinh tế châu mỹ và châu phi năm 2024
Ma Cao 80,893 4
So sánh nền kinh tế châu mỹ và châu phi năm 2024
Thụy Sĩ 80,101 5
So sánh nền kinh tế châu mỹ và châu phi năm 2024
Na Uy 75,295 6
So sánh nền kinh tế châu mỹ và châu phi năm 2024
Iceland 73,060 7
So sánh nền kinh tế châu mỹ và châu phi năm 2024
Ireland 69,604 —
So sánh nền kinh tế châu mỹ và châu phi năm 2024
QĐ Cayman 65,472 8
So sánh nền kinh tế châu mỹ và châu phi năm 2024
Qatar 63,506 9
So sánh nền kinh tế châu mỹ và châu phi năm 2024
Hoa Kỳ 60,055 10
So sánh nền kinh tế châu mỹ và châu phi năm 2024
Úc 57,613 11
So sánh nền kinh tế châu mỹ và châu phi năm 2024
Đan Mạch 57,533 12
So sánh nền kinh tế châu mỹ và châu phi năm 2024
Singapore 56,737 13
So sánh nền kinh tế châu mỹ và châu phi năm 2024
Thụy Điển 54,043 14
So sánh nền kinh tế châu mỹ và châu phi năm 2024
San Marino 50,588 —
So sánh nền kinh tế châu mỹ và châu phi năm 2024
Greenland 49,398 15
So sánh nền kinh tế châu mỹ và châu phi năm 2024
Hà Lan 48,754 16
So sánh nền kinh tế châu mỹ và châu phi năm 2024
Áo 47,718 —
So sánh nền kinh tế châu mỹ và châu phi năm 2024
Hồng Kông 46,390 17
So sánh nền kinh tế châu mỹ và châu phi năm 2024
Phần Lan 45,670 18
So sánh nền kinh tế châu mỹ và châu phi năm 2024
Đức 44,976 19
So sánh nền kinh tế châu mỹ và châu phi năm 2024
Canada 44,974 20
So sánh nền kinh tế châu mỹ và châu phi năm 2024
Bỉ 43,289 21
So sánh nền kinh tế châu mỹ và châu phi năm 2024
New Zealand 42,936 22
So sánh nền kinh tế châu mỹ và châu phi năm 2024
Israel 42,452 23
So sánh nền kinh tế châu mỹ và châu phi năm 2024
UAE 40,699 24
So sánh nền kinh tế châu mỹ và châu phi năm 2024
Vương quốc Anh 39,758 25
So sánh nền kinh tế châu mỹ và châu phi năm 2024
Andorra 39,153 26
So sánh nền kinh tế châu mỹ và châu phi năm 2024
Pháp 38,415 27
So sánh nền kinh tế châu mỹ và châu phi năm 2024
Nhật Bản 38,220 —
So sánh nền kinh tế châu mỹ và châu phi năm 2024
New Caledonia 35,815 28
So sánh nền kinh tế châu mỹ và châu phi năm 2024
Ý 32,747 —
So sánh nền kinh tế châu mỹ và châu phi năm 2024
QĐ Virgin (Anh) 31,917 29
So sánh nền kinh tế châu mỹ và châu phi năm 2024
Hàn Quốc 30,025 30
So sánh nền kinh tế châu mỹ và châu phi năm 2024
Bahamas 29,825 31
So sánh nền kinh tế châu mỹ và châu phi năm 2024
Malta 29,137 32
So sánh nền kinh tế châu mỹ và châu phi năm 2024
Kuwait 28,897 —
So sánh nền kinh tế châu mỹ và châu phi năm 2024
QĐ Turks và Caicos 28,689 —
So sánh nền kinh tế châu mỹ và châu phi năm 2024
Puerto Rico 28,451 33
So sánh nền kinh tế châu mỹ và châu phi năm 2024
Tây Ban Nha 28,354 34
So sánh nền kinh tế châu mỹ và châu phi năm 2024
Brunei 28,291 —
So sánh nền kinh tế châu mỹ và châu phi năm 2024
Châu Âu 27,222 —
So sánh nền kinh tế châu mỹ và châu phi năm 2024
Châu Mỹ 26,748 35
So sánh nền kinh tế châu mỹ và châu phi năm 2024
Síp 25,790 —
So sánh nền kinh tế châu mỹ và châu phi năm 2024
Aruba 25,655 36
So sánh nền kinh tế châu mỹ và châu phi năm 2024
Bahrain 23,688 37
So sánh nền kinh tế châu mỹ và châu phi năm 2024
Slovenia 23,296 38
So sánh nền kinh tế châu mỹ và châu phi năm 2024
Ả Rập Xê Út 20,761 39
So sánh nền kinh tế châu mỹ và châu phi năm 2024
CH Séc 20,326 —
So sánh nền kinh tế châu mỹ và châu phi năm 2024
Polynésie thuộc Pháp 19,807 40
So sánh nền kinh tế châu mỹ và châu phi năm 2024
Estonia 19,793 —
So sánh nền kinh tế châu mỹ và châu phi năm 2024
Thổ Nhĩ Kỳ 19,586 41
So sánh nền kinh tế châu mỹ và châu phi năm 2024
Bồ Đào Nha 18,882 —
So sánh nền kinh tế châu mỹ và châu phi năm 2024
Anguilla 18,861 42
So sánh nền kinh tế châu mỹ và châu phi năm 2024
Hy Lạp 18,198 —
So sánh nền kinh tế châu mỹ và châu phi năm 2024
QĐ Cook 17,798 43
So sánh nền kinh tế châu mỹ và châu phi năm 2024
Slovakia 17,552 44
So sánh nền kinh tế châu mỹ và châu phi năm 2024
Uruguay 17,120 45
So sánh nền kinh tế châu mỹ và châu phi năm 2024
St. Kitts và Nevis 16,818 46
So sánh nền kinh tế châu mỹ và châu phi năm 2024
Barbados 16,494 47
So sánh nền kinh tế châu mỹ và châu phi năm 2024
Litva 16,450 48
So sánh nền kinh tế châu mỹ và châu phi năm 2024
Trinidad và Tobago 16,145 49
So sánh nền kinh tế châu mỹ và châu phi năm 2024
Seychelles 15,693 50
So sánh nền kinh tế châu mỹ và châu phi năm 2024
Latvia 15,625 51
So sánh nền kinh tế châu mỹ và châu phi năm 2024
Chile 15,347 52
So sánh nền kinh tế châu mỹ và châu phi năm 2024
Oman 15,267 53
So sánh nền kinh tế châu mỹ và châu phi năm 2024
Panama 15,088 54
So sánh nền kinh tế châu mỹ và châu phi năm 2024
Antigua và Barbuda 14,803 55
So sánh nền kinh tế châu mỹ và châu phi năm 2024
Argentina 14,400 56
So sánh nền kinh tế châu mỹ và châu phi năm 2024
Hungary 14,376 57
So sánh nền kinh tế châu mỹ và châu phi năm 2024
Ba Lan 13,786 58
So sánh nền kinh tế châu mỹ và châu phi năm 2024
Palau 13,417 59
So sánh nền kinh tế châu mỹ và châu phi năm 2024
Croatia 13,177 60
So sánh nền kinh tế châu mỹ và châu phi năm 2024
Costa Rica 11,734 —
So sánh nền kinh tế châu mỹ và châu phi năm 2024
Montserrat 11,582 61
So sánh nền kinh tế châu mỹ và châu phi năm 2024
Maldives 11,151 62
So sánh nền kinh tế châu mỹ và châu phi năm 2024
Nga 10,956 63
So sánh nền kinh tế châu mỹ và châu phi năm 2024
România 10,763 —
So sánh nền kinh tế châu mỹ và châu phi năm 2024
Thế giới 10,665 64
So sánh nền kinh tế châu mỹ và châu phi năm 2024
Mauritius 10,565 65
So sánh nền kinh tế châu mỹ và châu phi năm 2024
Curaçao 10,546 66
So sánh nền kinh tế châu mỹ và châu phi năm 2024
Grenada 10,451 67
So sánh nền kinh tế châu mỹ và châu phi năm 2024
Nauru 10,045 68
So sánh nền kinh tế châu mỹ và châu phi năm 2024
Malaysia 9,951 69
So sánh nền kinh tế châu mỹ và châu phi năm 2024
Guinea Xích Đạo 9,850 70
So sánh nền kinh tế châu mỹ và châu phi năm 2024
Brasil 9,821 71
So sánh nền kinh tế châu mỹ và châu phi năm 2024
St. Lucia 9,607 —
So sánh nền kinh tế châu mỹ và châu phi năm 2024
Nam Mỹ 9,393 72
So sánh nền kinh tế châu mỹ và châu phi năm 2024
México 8,967 73
So sánh nền kinh tế châu mỹ và châu phi năm 2024
Liban 8,778 74
So sánh nền kinh tế châu mỹ và châu phi năm 2024
Kazakhstan 8,756 75
So sánh nền kinh tế châu mỹ và châu phi năm 2024
Trung Quốc 8,682 76
So sánh nền kinh tế châu mỹ và châu phi năm 2024
Cuba 8,433 77
So sánh nền kinh tế châu mỹ và châu phi năm 2024
Bulgaria 8,218 –
So sánh nền kinh tế châu mỹ và châu phi năm 2024
Trung Mỹ 7,990 78
So sánh nền kinh tế châu mỹ và châu phi năm 2024
Venezuela 7,977 79
So sánh nền kinh tế châu mỹ và châu phi năm 2024
Botswana 7,596 80
So sánh nền kinh tế châu mỹ và châu phi năm 2024
Gabon 7,221 81
So sánh nền kinh tế châu mỹ và châu phi năm 2024
CH Dominica 7,052 82
So sánh nền kinh tế châu mỹ và châu phi năm 2024
St. Vincent và Grenadines 6,980 83
So sánh nền kinh tế châu mỹ và châu phi năm 2024
Montenegro 6,958 84
So sánh nền kinh tế châu mỹ và châu phi năm 2024
Suriname 6,757 85
So sánh nền kinh tế châu mỹ và châu phi năm 2024
Dominica 6,719 86
So sánh nền kinh tế châu mỹ và châu phi năm 2024
Thái Lan 6,595 87
So sánh nền kinh tế châu mỹ và châu phi năm 2024
Turkmenistan 6,585 88
So sánh nền kinh tế châu mỹ và châu phi năm 2024
Peru 6,572 89
So sánh nền kinh tế châu mỹ và châu phi năm 2024
Colombia 6,302 90
So sánh nền kinh tế châu mỹ và châu phi năm 2024
Ecuador 6,273 91
So sánh nền kinh tế châu mỹ và châu phi năm 2024
Nam Phi 6,151 92
So sánh nền kinh tế châu mỹ và châu phi năm 2024
Serbia 5,912 93
So sánh nền kinh tế châu mỹ và châu phi năm 2024
Belarus 5,750 94
So sánh nền kinh tế châu mỹ và châu phi năm 2024
Iran 5,680 95
So sánh nền kinh tế châu mỹ và châu phi năm 2024
Bắc Macedonia 5,415 96
So sánh nền kinh tế châu mỹ và châu phi năm 2024
Fiji 5,382 97
So sánh nền kinh tế châu mỹ và châu phi năm 2024
Namibia 5,227 98
So sánh nền kinh tế châu mỹ và châu phi năm 2024
Bosna và Hercegovina 5,181 99
So sánh nền kinh tế châu mỹ và châu phi năm 2024
Jamaica 5,130 100
So sánh nền kinh tế châu mỹ và châu phi năm 2024
Belize 5,077 101
So sánh nền kinh tế châu mỹ và châu phi năm 2024
Iraq 4,756 102
So sánh nền kinh tế châu mỹ và châu phi năm 2024
Guyana 4,555 103
So sánh nền kinh tế châu mỹ và châu phi năm 2024
Guatemala 4,471 104
So sánh nền kinh tế châu mỹ và châu phi năm 2024
Albania 4,450 105
So sánh nền kinh tế châu mỹ và châu phi năm 2024
Samoa 4,356 106
So sánh nền kinh tế châu mỹ và châu phi năm 2024
Paraguay 4,322 —
So sánh nền kinh tế châu mỹ và châu phi năm 2024
Đông Nam Á 4,266 107
So sánh nền kinh tế châu mỹ và châu phi năm 2024
Angola 4,247 108
So sánh nền kinh tế châu mỹ và châu phi năm 2024
Jordan 4,196 109
So sánh nền kinh tế châu mỹ và châu phi năm 2024
Sri Lanka 4,184 110
So sánh nền kinh tế châu mỹ và châu phi năm 2024
Azerbaijan 4,146 —
So sánh nền kinh tế châu mỹ và châu phi năm 2024
Kosovo 4,116 111
So sánh nền kinh tế châu mỹ và châu phi năm 2024
Algérie 4,055 112
So sánh nền kinh tế châu mỹ và châu phi năm 2024
Tonga 3,950 113
So sánh nền kinh tế châu mỹ và châu phi năm 2024
Libya 3,942 114
So sánh nền kinh tế châu mỹ và châu phi năm 2024
Armenia 3,937 115
So sánh nền kinh tế châu mỹ và châu phi năm 2024
Tuvalu 3,924 116
So sánh nền kinh tế châu mỹ và châu phi năm 2024
El Salvador 3,889 117
So sánh nền kinh tế châu mỹ và châu phi năm 2024
Gruzia 3,875 118
So sánh nền kinh tế châu mỹ và châu phi năm 2024
Indonesia 3,847 119
So sánh nền kinh tế châu mỹ và châu phi năm 2024
QĐ Marshall 3,753 120
So sánh nền kinh tế châu mỹ và châu phi năm 2024
Mông Cổ 3,620 121
So sánh nền kinh tế châu mỹ và châu phi năm 2024
Tunisia 3,475 122
So sánh nền kinh tế châu mỹ và châu phi năm 2024
Bolivia 3,394 123
So sánh nền kinh tế châu mỹ và châu phi năm 2024
Cabo Verde 3,245 124
So sánh nền kinh tế châu mỹ và châu phi năm 2024
Eswatini 3,224 125
So sánh nền kinh tế châu mỹ và châu phi năm 2024
Micronesia 3,188 126
So sánh nền kinh tế châu mỹ và châu phi năm 2024
Vanuatu 3,128 127
So sánh nền kinh tế châu mỹ và châu phi năm 2024
Bhutan 3,173 128
So sánh nền kinh tế châu mỹ và châu phi năm 2024
Maroc 3,070 129
So sánh nền kinh tế châu mỹ và châu phi năm 2024
Philippines 2,989 130
So sánh nền kinh tế châu mỹ và châu phi năm 2024
Sudan 2,967 —
So sánh nền kinh tế châu mỹ và châu phi năm 2024
Palestine 2,946 131
So sánh nền kinh tế châu mỹ và châu phi năm 2024
Papua New Guinea 2,667 132
So sánh nền kinh tế châu mỹ và châu phi năm 2024
Ukraina 2,536 133
So sánh nền kinh tế châu mỹ và châu phi năm 2024
Honduras 2,480 134
So sánh nền kinh tế châu mỹ và châu phi năm 2024
Lào 2,457 135
So sánh nền kinh tế châu mỹ và châu phi năm 2024
Việt Nam 2,342 136
So sánh nền kinh tế châu mỹ và châu phi năm 2024
Đông Timor 2,279 137
So sánh nền kinh tế châu mỹ và châu phi năm 2024
Nicaragua 2,222 138
So sánh nền kinh tế châu mỹ và châu phi năm 2024
CH Congo 2,147 139
So sánh nền kinh tế châu mỹ và châu phi năm 2024
Ghana 2,046 140
So sánh nền kinh tế châu mỹ và châu phi năm 2024
Moldova 2,006 141
So sánh nền kinh tế châu mỹ và châu phi năm 2024
Ai Cập 2,000 142
So sánh nền kinh tế châu mỹ và châu phi năm 2024
QĐ Solomon 1,982 143
So sánh nền kinh tế châu mỹ và châu phi năm 2024
Nigeria 1,969 144
So sánh nền kinh tế châu mỹ và châu phi năm 2024
Djibouti 1,928 145
So sánh nền kinh tế châu mỹ và châu phi năm 2024
Ấn Độ 1,923 146
So sánh nền kinh tế châu mỹ và châu phi năm 2024
São Tomé và Príncipe 1,921 —
So sánh nền kinh tế châu mỹ và châu phi năm 2024
Châu Phi 1,766 147
So sánh nền kinh tế châu mỹ và châu phi năm 2024
Kiribati 1,694 148
So sánh nền kinh tế châu mỹ và châu phi năm 2024
Bờ Biển Ngà 1,566 149
So sánh nền kinh tế châu mỹ và châu phi năm 2024
Uzbekistan 1,557 150
So sánh nền kinh tế châu mỹ và châu phi năm 2024
Pakistan 1,534 151
So sánh nền kinh tế châu mỹ và châu phi năm 2024
Zambia 1,513 152
So sánh nền kinh tế châu mỹ và châu phi năm 2024
Kenya 1,508 153
So sánh nền kinh tế châu mỹ và châu phi năm 2024
Bangladesh 1,492 154
So sánh nền kinh tế châu mỹ và châu phi năm 2024
Cameroon 1,452 155
So sánh nền kinh tế châu mỹ và châu phi năm 2024
Campuchia 1,382 156
So sánh nền kinh tế châu mỹ và châu phi năm 2024
Sénégal 1,333 157
So sánh nền kinh tế châu mỹ và châu phi năm 2024
Comoros 1,330 158
So sánh nền kinh tế châu mỹ và châu phi năm 2024
Myanmar 1,257 159
So sánh nền kinh tế châu mỹ và châu phi năm 2024
Kyrgyzstan 1,251 160
So sánh nền kinh tế châu mỹ và châu phi năm 2024
Lesotho 1,178 161
So sánh nền kinh tế châu mỹ và châu phi năm 2024
Eritrea 1,147 162
So sánh nền kinh tế châu mỹ và châu phi năm 2024
Mauritanie 1,129 163
So sánh nền kinh tế châu mỹ và châu phi năm 2024
Zimbabwe 1,091 164
So sánh nền kinh tế châu mỹ và châu phi năm 2024
Yemen 990 165
So sánh nền kinh tế châu mỹ và châu phi năm 2024
Tanzania 934 166
So sánh nền kinh tế châu mỹ và châu phi năm 2024
Nepal 849 167
So sánh nền kinh tế châu mỹ và châu phi năm 2024
Syria 831 168
So sánh nền kinh tế châu mỹ và châu phi năm 2024
Bénin 826 169
So sánh nền kinh tế châu mỹ và châu phi năm 2024
Mali 822 170
So sánh nền kinh tế châu mỹ và châu phi năm 2024
Guinée 803 171
So sánh nền kinh tế châu mỹ và châu phi năm 2024
Tajikistan 801 172
So sánh nền kinh tế châu mỹ và châu phi năm 2024
Haiti 776 173
So sánh nền kinh tế châu mỹ và châu phi năm 2024
Rwanda 748 174
So sánh nền kinh tế châu mỹ và châu phi năm 2024
Guiné-Bissau 724 175
So sánh nền kinh tế châu mỹ và châu phi năm 2024
Ethiopia 720 176
So sánh nền kinh tế châu mỹ và châu phi năm 2024
Tchad 719 177
So sánh nền kinh tế châu mỹ và châu phi năm 2024
Gambia 709 178
So sánh nền kinh tế châu mỹ và châu phi năm 2024
Bắc Triều Tiên 685 179
So sánh nền kinh tế châu mỹ và châu phi năm 2024
Uganda 646 180
So sánh nền kinh tế châu mỹ và châu phi năm 2024
Burkina Faso 642 181
So sánh nền kinh tế châu mỹ và châu phi năm 2024
Afghanistan 619 182
So sánh nền kinh tế châu mỹ và châu phi năm 2024
Togo 614 183
So sánh nền kinh tế châu mỹ và châu phi năm 2024
Liberia 584 184
So sánh nền kinh tế châu mỹ và châu phi năm 2024
Madagascar 517 185
So sánh nền kinh tế châu mỹ và châu phi năm 2024
Sierra Leone 495 186
So sánh nền kinh tế châu mỹ và châu phi năm 2024
CHDC Congo 463 187
So sánh nền kinh tế châu mỹ và châu phi năm 2024
Nam Sudan 453 188
So sánh nền kinh tế châu mỹ và châu phi năm 2024
Trung Phi 428 189
So sánh nền kinh tế châu mỹ và châu phi năm 2024
Mozambique 426 190
So sánh nền kinh tế châu mỹ và châu phi năm 2024
Niger 378 191
So sánh nền kinh tế châu mỹ và châu phi năm 2024
Malawi 340 192
So sánh nền kinh tế châu mỹ và châu phi năm 2024
Burundi 290