So sánh giữa learn và study năm 2024

Ở câu này, cô bé đang học, đọc lại kiến thức ở trường lớp để chuẩn bị cho kỳ thi, nên ta chọn từ “study”.

2. My sister is learning/studying law at Harvard university.

Chị gái tôi học luật ở Đại học Harvard.

Người nói đang muốn thể hiện việc học tập một ngành, một lĩnh vực thông qua trường lớp, nên ta chọn từ “study”.

3. He learned/studied her face carefully.

Anh ấy nhìn và phân tích kỹ khuôn mặt của cô ấy.

Người nói đang miêu tả hoạt động xem xét, phân tích cẩn thận điều gì đó, nên ta chọn từ “study”.

4. She is learning/studying the effects of global warming on the coral reefs.

Cô ấy đang nghiên cứu về ảnh hưởng của biến đổi khí hậu lên các rặng san hô.

Người nói đang miêu tả hoạt động nghiên cứu, tìm hiểu, xem xét, phân tích cẩn thận điều gì đó, nên ta chọn từ “study”.

5. I’m sure that she’ll study/learn from her mistakes.

Người nói đang miêu tả việc rút ra kiến thức, kỹ năng từ những trải nghiệm đời sống, nên ta chọn từ “learn”.

6. Most people learn/study to read as children.

Người ta học kỹ năng đọc không chỉ thông qua trường lớp, mà còn qua việc luyện tập trong cuộc sống thường ngày, được ba mẹ chỉ bảo,…. Ngoài ra, kỹ năng đọc không chỉ là một kiến thức học thuật, mà còn là một kỹ năng thường thức, cơ bản, gắn với thực tế. Do đó, ta chọn từ “learn” ở đây.

7. Students need to study/ learn what to do in an emergency.

Người ta học kỹ năng ứng phó trong tình trạng khẩn cấp không chỉ thông qua trường lớp, sách vở mà còn các trải nghiệm, khóa học, việc thực hành bên ngoài

Trong các lớp ở trường tiểu học, vị trí trang trọng nhất phía trên bảng đen thường có câu “Học, học nữa, học mãi” của Lenin. Mới đầu, người ta dịch là “Learn, learn more, learn forever”, sau này thường đổi là “study, study more, study forever”. Cá nhân mình thích cách dịch đầu tiên hơn.

Định nghĩa “learn” và “study”

Cùng xem lại định nghĩa của hai từ để hiểu sự khác biệt:

– to learn: to gain knowledge or skill by studying, practicing, being taught, or experiencing something.

– to study: to read, memorize facts, attend school, etc., in order to learn about a subject.

“Learn” hàm nghĩa rộng hơn “study” rất nhiều, bao gồm việc học để có được kiến thức hoặc kỹ năng thông qua tất cả phương pháp như nghiên cứu, luyện tập, trải nghiệm… Trong khi đó, “study” mang tính hàn lâm hơn, chủ yếu liên quan tới việc đọc, nhớ, học ở trường… nhằm hiểu về một vấn đề nghiên cứu.

Điều này có nghĩa khi học để biết cách bơi, bạn “learn to swim” bởi liên quan tới một kỹ năng cần được luyện tập. Trong khi đó, nếu bạn “study swimming”, có nghĩa là đọc sách vở, xem video… để hiểu về các cách bơi.

Do đó, bạn có thể nói “I studied but I didn’t learn anything”. Điều này có nghĩa bạn nhớ những con số và thông tin về môn học, nhưng vì lý do nào đó, bạn không học được những kiến thức và kỹ năng mới.

Học tiếng Anh là một ví dụ khác, nếu bạn nói “I am learning American pronunciation”, có nghĩa là bạn đang học cách nói chuẩn như người Mỹ. Còn nếu nói “I am studying American pronuciation”, có nghĩa là bạn đang nghiên cứu xem người Mỹ phát âm thế nào.

Về chuyện học, bác Hồ có câu nói rất hay: “Học ở trường, học ở sách vở, học lẫn nhau và học ở nhân dân”, có thể dịch là “Learn in school, learn from the books, learn from each other and learn from the people”.

“Learn” có hàm ý rộng hơn “study”

Trong khi “learn” hàm ý tương đối rộng, thì “study” hàm ý sâu hơn. Từ khi chào đời, mỗi người đã là một “learner” rồi; nhưng phải lên tới lớp 6, khi đã đọc thông viết thạo và có khả năng tư duy độc lập, bạn mới trở thành “student”.

Sự khác nhau giữ LEARN và STUDY là gì? Đây là câu hỏi khiến không ít bạn đau đầu. Trong bài viết này hãy cùng Elight đi tìm câu trả lời nhé!

Điểm chung của cặp từ STUDY vàLEARN là dạng từ (động từ) và cũng được dịch sang tiếng Việt là “học”. Tuy nhiên, bản chất của hai động từ này là khác nhau.

∠ Sách – Giáo trình tiếng Anh tốt nhất dành cho người mất gốc

∠ Chương trình học tiếng Anh Elight Online dành cho người bận rộn

So sánh giữa learn và study năm 2024

Định nghĩa: gain knowledge, skills by studying, practicing, being taught or experience something (theo đinh nghĩa từ Oxford Learners Dictionary)

LEARN được dùng cho việc học lấy kiến thức và kỹ năng thông qua: học nghiên cứu, luyện tập, được dạy dỗ hoặc trải nghiệm.

Ví dụ:

Children mainly learn to listen and speak from their parents. (Trẻ con chủ yếu học nghe và nói từ bố mẹ của chúng.)

Teddy had the opportunity to learn English in London. (Teddy đã có cơ hội học tiếng Anh ở London.)

Learn to ride a bike (Học đi xe đạp)

Learn to play the piano (Học chơi piano)

Learn to make money (Học kiếm tiền)

∠ ĐỌC THÊM Lộ trình học giao tiếp tiếng Anh từ A đến Z cùng Elight

LEARN còn được dùng để chỉ việc học thuộc một cái gì đó

Ví dụ:

I learn the poem by heart. (Tôi học thuộc lòng bài thơ.)

They have to learn the script before getting on air. (Họ phải học kịch bản trước khi lên sóng.)

LEARN còn là chỉ việc việc học hỏi cho thấy bạn hiểu, thấm nhuần và rút ra được kiến thức, kỹ năng cho bản thân.

Ví dụ:

Some people never learn from their mistake, do they? (Một vài người không bao giờ học được gì từ sai lầm của họ cả, đúng không?)

He learns from his failures that there is no such a free lunch in this world. (Anh ấy đã học từ những thất bại của anh ấy rằng không có bữa trưa nào là miễn phí trên thế giới này cả.)
Sách Tiếng Anh Cơ Bản là bộ học liệu độc quyền do Elight xây dựng, cung cấp đầy đủ kiến thức nền tảng tiếng Anh bao gồm Phát Âm, Từ Vựng, Ngữ Pháp và lộ trình ôn luyện bài bản 4 kỹ năng Nghe, Nói, Đọc Viết.

Bộ sách này dành cho:

☀ Học viên cần học vững chắc nền tảng tiếng Anh, phù hợp với mọi lứa tuổi.

☀ Học sinh, sinh viên cần tài liệu, lộ trình tỉ mỉ để ôn thi cuối kỳ, các kì thi quốc gia, TOEIC, B1…

☀ Học viên cần khắc phục điểm yếu về nghe nói, từ vựng, phản xạ giao tiếp Tiếng Anh.

2 – STUDY

Định nghĩa: to spend time learning about a subject by reading, going to college (theo đinh nghĩa từ Oxford Learners Dictionary)

STUDY là từ chỉ hoạt động dành thời gian học tập một môn học thông qua việc đọc hay đi tới trường lớp.

Ví dụ:

They study how to read and write at school. (Chúng học đọc và viết ở trường.)

Don’t disturb Kirin, she’s studying for her exams. (Đừng làm phiền Kirin, cô ấy đang học ôn thi.)

3 – Phân biệt

Điều khiến nhiều bạn nhầm lẫn giữa hai từ này là STUDY và LEARN đều là học, nhưng LEARN còn có nghĩa là hiểu. Ngay từ định nghĩa LEARN, bạn có thể thấy các cách để LEARN là “studying, practicing, being taught or experience”. Hãy theo dõi 2 ví dụ dưới đây nhé:

I studied until 2 in the morning but I did not learn anything. (Tôi học đến tận 2 giờ sáng nhưng chẳng vào đầu được gì). You have to study something in order to learn how to do it (Ý chúng là: bạn phải tìm hiểu, nghiên cứu về một việc để học cách làm sao để làm được, hoàn thành được nó.)

Điều quan trọng ở hai từ này là: LEARN là việc học để bạn am hiểu, sử dụng kiến thức hoặc có được kỹ năng còn STUDY là việc học liên quan đến đọc hiểu, cố gắng ghi nhớ, học ở trường lớp.

∠ ĐỌC THÊM Các từ vựng về chủ đề nghiên cứu học tập hay nhất

4 – Bài tập phân biệt STUDY và LEARN

Chọn đáp án đúng

  1. Jenny has to stay home to (study / learn) for the exam this Friday.
  2. I soon (studied/learned) that the best way is to make a new friend is smiling.
  3. Have you ever thought of (studying / learning) to become a teacher?
  4. When you (study / learn) for an exam, don’t do it all in one night.
  5. So, what was (studied / learned) from this mistake?
  6. I can (study / learn) a lot from reading magazines and books.
  7. I spend all my weekend on (studying / learning) how to dance.

Đáp án

  1. study
  2. learned
  3. study
  4. study
  5. learned
  6. learn
  7. learning

Tham khảo sách Tiếng Anh Cơ Bản của Elight, cuốn sách in màu đầu tiên ở Việt Nam, cung cấp trọng bộ 4 kỹ năng NGHE – NÓI – ĐỌC – VIẾT và 3 mảng kiến thức nền tảng gồm TỪ VỰNG – PHÁT ÂM – NGỮ PHÁP.