An đọc sách trong 3 ngày. Ngày 1 đọc 1/3 số trang. Ngày 2 đọc 5/8 số trang còn lại. Ngày 3 đọc 90 trang. Tính số trang của cuốn sách ?
Bài 11. Hoa làm 1 số bài toán trong 3 ngày. Ngày đầu làm được 1/3 số bài. Ngày 2 làm đc 3/7 số bài còn lại. Ngày 3 làm nốt 8 bài. Hỏi trong 3 ngày bạn Hoa làm đc bao nhiêu bài?
Bài 12: Số học sinh giỏi học kì I của lớp 6A bằng 2/9 số học sinh của lớp. Cuối năm có thêm 5 bạn học sinh giỏi nên số học sinh giỏi bằng 1/3 số học sinh cả lớp. Tính số học sinh cả lớp?
Bài 14. Trên bản đồ khoảng cách giữa hai thành phố là 17cm, nhưng trên thực tế là 85km. Hỏi nếu khoảng cách giữa A và B trên bản đồ là 12cm thì khoảng các trên thực tế giữa AB là bao nhiêu?
Thanks các bạn nhiều mình sẽ cám ơn sau! Cố gắng giúp mình nha, ngày mai phải nộp bài rồi.
Chú ý tiêu đề:[Môn+lớp]+Tiêu đề mem không được dùng chữ đỏ Đã sửa.
Last edited by a moderator: 12 Tháng bảy 2013
achilles19031998
-
5
tham khảo của mình này!
toán giải: gọi x là số trang của cuốn sách ( x dương, nguyên)
ta có ngày đầu: $\dfrac{x}{3}$ cung như x.$\dfrac{1}{3}$.
ngày thứ hai: đọc 5 phần 8 số trang còn lại,ta có: $\dfrac{5}{8}$.$\dfrac{2x}{3}$=$\dfrac{5x}{12}$ ( 2x/3 là kết quả của 2/3 ngày đầu, tức là x-x/3=2/3)
và ngày cuối cùng là 90. ta có:
$\dfrac{x}{3}$+$\dfrac{5x}{12}$+90=x ( tổng ba ngày được tổng số trang)
sau khi quy đồng và giải, mình được x=810 trang.
*tương tự. gọi x là số bài toán.(x...)
ta có ngày đầu:$\dfrac{x}{3}$
ngày thứ 2: $\dfrac{2x}{3}$.$\dfrac{3}{7}$=$\dfrac{2x}{7}$.
ngày thứ 3:8 ta có: $\dfrac{x}{3}$+$\dfrac{2x}{7}$+8=x
gải bài phương trình ta được x=21.
các bài toán giải còn lại mình sẽ giải thích ở đầu trang 2, nhớ tham khảo đấy nhé!
Last edited by a moderator: 11 Tháng bảy 2013
achilles19031998
-
7
\frac{a}{b} là sao? có ai hướng dẫn mình khi viết bài có kí tự phân số, lũy thừa, gttd, min, max...không?
3200 c, 3500 và 7 300 d, 85 và 3 7 HD: a, Ta có:
20 2 10 10 10 99 99 99 9999 b, Ta có:
300 3 100 100 2 2 8 và
200 2 100 100 3 3 9 , Mà: 8100 91000 2300 3200 c,Ta có :
500 5 100 100 3 3 143 và
300 3 100 100 7 7 343 , Mà : 100 100 500 300 143 343 3 7 d, Ta có :
5 3 5 15 14 14 2 7 7 8 2 2 2 3 3. 2 3. , Vậy 5 7 8 3. Bài 2: So sánh : a, 2711 và 818 b, 6255 và 1257 c, 536 và
####### 1124
d, 32 n và
####### 23 n
HD : a, Ta có : 2711 3 ;81 33 8 332 b, Ta có : 5 20 7 21 625 5 ;125 5 c, Ta có : 36 12 24 12 5 125 ;11 121 d, Ta có : 2 3 3 9 ;2 8 n n n n Bài 3: So sánh : a, 23 5 và 22 6 b, 20 199 và 15 2003 c, 99
####### 3 và 1121
HD: a, Ta có: 523 5 22 6 22 b, Ta có:
20 20 20 60 40 199 200 8 2. và
15 15 4 3 15 60 45 2003 2000 2 .5 2. c, Ta có:
21 21 3 21 63 99 11 27 3 3 3 Bài 4: So sánh: a, 50 107 và 75
####### 73 b, 2 91 và
35 5 c, 4
####### 54 và 2112 d,
8 9 và 9 8 HD : a, Ta có : 50 50 100 150 107 108 2 .3 và 75 75 225 150 73 72 2. b, Ta có :
91 13 7 7 2 2 8192 và
35 5 7 7 5 5 3125 c, Ta có :
4 4 4 12 54 2 2. và 12 12 12 21 3. d, Ta có : 8 8 4 3 9 10 100 100. Và 9 3 3 3 3 3 8 512 500 5 .100 125. Bài 5: So sánh: a, 143 5 và 119
####### 7 b, 21995 và
863 5 c, 976 2005 3 .4 và 1997 7 Bài 6: So sánh: a, 7 63 và 12 16 b, 299 5 và 501 3 c, 23 3 và 15 5 d, 23 127 và 18 513 HD :
a, Ta có :
7 7 2 7 14 63 64 8 8 Và
12 4 12 48 3 16 16 2 2 2 8 b, Ta có :
299 300 3 100 5 100 300 501 5 5 5 3 3 2 c, Ta có :
23 2 21 3 7 7 3 3 9. 3 9. và
15 2 7 7 5 5. 5 5. d, Ta có :
23 23 7 23 161 127 128 2 2 và
18 18 9 18 162 513 512 2 2 Bài 7: So sánh : a,
####### 2115
và 27 .49 5 b, 72 45 7244 và 72 44 7243 c, 200410 20049 và 200510 Bài 8: So sánh: a, 303 202 và 202
303 b, 9 32 và
13 18 c,
####### 111979
và 1320 37 HD: a, Ta có :
303 3 3 3101 202 2 2. Và
202 2 2 101 303 3 3. , Mà : 3 2 2 8 8.101 9. b, Ta có :
9 9 32 32 2 , Mà 2 45 252 16 13 1813 Vậy
45 13 13 2 18 18 c, Ta có :
1979 1980 3 660 660 11 11 11 1331 Và
1320 2 660 660 37 37 1369 Bài 9: Chứng minh rằng : 27 63 28 5 2 5 HD : Ta chứng minh : 27 63
5 2 : Ta có :
27 3 9 9 5 5 125 và
63 7 9 9 2 2 128 Ta chứng minh : 63 28
2 5 : Ta có :
63 9 7 7 2 2 512 và
28 4 7 7 5 5 625 Bài 10: So sánh : a, 50 107 và 75
####### 73 b, 2 91 và
35 5 c, 5 125 và 7 25 d, 54
####### 3 và 281
HD : a, Ta có :
50 50 50 100 150 107 108 4 2. Và
75 75 75 225 150 73 72 8 2. b, Ta có :
91 90 5 18 18 2 2 2 32 Và
35 36 2 18 18 5 5 5 25 Bài 11: So sánh : a, 28 5 và 14 26 b, 21
####### 5 và 12410 c,
11 31 và 14
####### 17 d, 4 21 và
7 64 Bài 12: So sánh : a, 91
####### 2 và
35 5 b, 4
####### 54 và 2112 c,
30 30 30 2 3 4 và 10 3. Bài 13: So sánh: a, 3 và 81
####### 2 b,
2 345 và 342 c, 21
####### 3 và 231 d,
299 5 và 501 3 HD: c, Ta có: 31 10 2 2 và 21 20 10 3 3 3.
Mà : 342 1035 342 1026
Bài 18: So sánh:
a, 1990 10 + 1990 9 và 1991 10 b, 12 và 13.
HD :
a, Ta có :
10 9 9 9
1990 1990 1990 1990 1 1991.
Và
199110 1991 9
Mà :
1991 9 1991 9
b, Ta có : 12 12.13 và 13 13.
Bài 19: So sánh:
333
A 222 và
222
B 333
HD :
Ta có :
333 3 111 3 3 111 2 111 2 111
222 222 2 .111 8.111 888.
và
222 2 111 2 2 111 2 111
333 333 3 .111 9.
Bài 20: So sánh :
20
2009 và
10
20092009
Bài 21: So sánh :
69
2 và
31
5
HD:
69 63 6 9 7 2 3 7 3
2 2 .2 2. 2 512.
Và
31 28 3 4 7 3 7 3
5 5 .5 5 .5 625.
Bài 22: So sánh: A 1 2 3 ... 1000 và B 1.2.3....
HD:
Ta có:
1 1000 .1000 3 3
1 2 3 ... 1000 10 .10 10
2
A
Và
3 3 6
B 2 3 6 8 10 10 .10 10
Bài 23: So sánh : 17 26 1 và 99
HD:
Ta có : 17 16 4; 26 25 5 nên 17 26 1 4 5 1 10 100 99
Bài 24: So sánh:
a,
9 .5 8
và
1920
b,
7150 & 37 75
HD:
a, Ta có:
9 .5 8 16 3 .5 16 16 15 16 1916 1920
b, Ta có:
50 50 50 150 100
75 75 75 150 150
71 72 8 2.
37 36 4 2.
Bài 25: So sánh:
a,
300
1
2
và
200
1
3
b,
8
1
4
và
5
1
8
c,
7
1
32
và
9
1
16
HD :
a, Ta có :
100
300 100 100
1 1 1 1
2 8 8 8
và
100
200 100 100
1 1 1 1
3 9 9 9
, Mà : 100 100
1 1
8 9
b, Ta có :
8
8 16
1 1 1
4 4 2
và
5
5 15
1 1 1
8 8 2
, mà : 16 15
1 1
2 2
c, Ta có :
7
7 35
1 1 1
32 32 2
và
9
9 36
1 1 1
16 16 2
mà : 35 36
1 1
2 2
Bài 26: So sánh:
a,
9
1
243
và
13
1
83
b,
100
1
16
và
500
1
2
c,
(2008 2007) 2009
và
(1997 1998) 2999
HD:
a, Ta có :
9
45
1 1
243 3
và
13 13
52
1 1 1
83 81 3
9
45
1 1
3 243
b, Ta có :
100
100 400
1 1 1
16 16 2
và
500
500
1 1
2 2
, mà: 400 500
1 1
2 2
c, Ta có :
2009
2008 2007 1 1
và
2999 2999
1997 1998 1 1
, Mà: 1>-
Bài 27: So sánh :
a,
199
1
5 và
300
1
3 b,
15
1
10
và
20
3
10
Bài 28: So sánh:
a,
7
1
80
và
6
1
243
b,
5
3
8
và
3
5
243
HD:
a, Ta có:
7 7
28
1 1 1
80 81 3
và
6
30
1 1
243 3
b, Ta có:
5
15 15
3 3 243
8 2 2
và
3
15 15 15 15
5 5 125 243 243
243 3 3 3 2
Bài 29: So sánh:
1 1 1 1
1 1 1 ... 1
4 9 16 100
M
với
11
19
Bài 30: So sánh:
9
32
và
13
18
Bài 31: So sánh:
a,
11
27 và
8
81 b,
5
625 và
7
125 c,
36
5 và 1124 d,
13
7 và 216
e,
15
21 và
5 8
27 .49 g,
20
199 và
15
2003 h,
99
3 và 1121 i,
45 44
72 72 và
44 43
72 72
Bài 32: So sánh:
30 30 30
2 3 4 và
10
3.
HD:
Ta có:
30 30 30 3 10 2 15 10 15 10 10 10
4 2 .2 2. 2 8 .3 8 .3 .3 24.
Vậy
230 330 430 3,2 24
Bài 33: So sánh: 4 33 và 29 14
HD:
Dạng 2: SO SÁNH BIỂU THỨC PHÂN SỐ Phương pháp chính: Tùy từng bài toán mà ta có cách biến đổi
- Cách 1: Sử dụng tính chất: 1 a a a m b b b m và ngược lại, (Chú ý ta chọn phân số có mũ lớn hơn để biến đổi )
- Cách 2: Đưa về hỗn số
- Cách 3: Biến đổi giống nhau để so sánh Bài 1: So sánh: a, 19 19 và 2005 2004 b, 72 73 và 98 99 Bài 2: So sánh qua phân số trung gian: b, 18 31 và 15 37 b 72 73 và 58 99 HD: a, Xét phân số trung gian là: 18 37 , Khi đó ta có: 18 18 15 31 37 37 b, Xét phân số trung gian là 72 99 , Khi đó ta có: 72 72 58 73 99 99 Bài 3: So sánh : 3 n n và 1 2 n n HD : Xét phân số trung gian là : 2 n n Bài 4: So sánh: a, 12 49 và 13 47 b, 64 85 và 73 81 c, 19 31 và 17 35 d, 67 77 và 73 83 d, Xét phần bù Bài 5: So sánh : a, 456 461 và 123 128 b, 2003 1
- và 2004 1
- c, 149 157 và 449 457 Bài 6: So sánh: a, 2008 2009 2008 1 2008 1 A và 2007 2008 2008 1 2008 1 B b, 100 99 100 1 100 1 A và 101 100 100 1 100 1 B HD: a, 2008 2008 2008 2009 2009 2009 2008 1 2008 1 2007 2008 2008 1 2008 1 2008 1 2007 2008 2008 A A
2007 2008 2008 2008 1 2008 2008 1 B b, Ta có :
101 101 101 100 100 100 100 100 1 100 1 99 100 100 100 100 1 1 100 1 100 1 99 100 100 100 100 1 B B A Bài 7: So sánh: a, 15 16 13 1 13 1 A và 16 17 13 1 13 1 B b, 1999 1998 1999 1 1999 1 A và 2000 1999 1999 1 1999 1 B HD:
a,
16 16 16 15 17 17 17 16 13 1 13 1 12 13 13 13 13 1 1 13 1 13 1 12 13 13 13 13 1 B B A Vậy A>B b,
2000 2000 2000 1999 1999 1999 1999 1999 1 1999 1 1998 1999 1999 1999 1999 1 1 1999 1 1999 1 1998 1999 1999 1999 1999 1 B B =A Bài 8: So sánh: a, 100 99 100 1 100 1 A và 98 97 100 1 100 1 B b, 11 12 10 1 10 1 A và 10 11 10 1 10 1 B HD: a,
100 100 100 2 2 98 99 99 99 2 2 100 1 100 1 9999 100 10 100 100 1 1 100 1 100 1 9999 100 10 100 100 A A B Vậy A>B b,
11 11 11 10 12 12 12 11 10 1 10 1 11 10 10 10 10 1 1 10 1 10 1 11 10 10 10 10 1 A A B Bài 9: So sánh: a, 7 7 10 5 10 8 A và 8 8 10 6 10 7 B b, 8 8 10 2 10 1 A và 8 8 10 10 3 B HD: a, 7 7 7 7 7 10 5 10 8 13 13 1 10 8 10 8 10 8 A 8 8 8 8 8 10 6 10 7 13 13 1 10 7 10 7 10 7 B mà: 7 8 13 13 10 8 10 7 A B b, 8 8 8 8 8 10 2 10 1 3 3 1 10 1 10 1 10 1 A 8 8 8 8 8 10 10 3 3 3 1 10 3 10 3 10 3 B Mà: 8 8 3 3 10 1 10 3 A B Bài 10: So sánh: a, 20 20 19 5 19 8 A và 21 21 19 6 19 7 B b, 2009 2008 100 1 100 1 A và 2010 2009 100 1 100 1 B HD: a, 20 20 20 20 20 19 5 19 8 13 13 1 19 8 19 8 19 8 A 21 21 21 21 21 19 6 19 7 13 13 1 19 7 19 7 19 7 B , Mà: 20 21 13 13 19 8 19 7 A B b,
2010 2010 2009 2009 2009 100 1 100 1 99 100 100 1 1 100 1 100 1 99 100 100 1 B B A , vậy A<B Bài 11: So sánh: a, 15 16 10 1 10 1 A và 16 17 10 1 10 1 B b, 2004 2005 10 1 10 1 A và 2005 2006 10 1 10 1 B HD: a,
16 16 15 17 17 10 1 10 1 9 10 10 1 1 10 1 10 1 9 10 10 1 B B A Vậy: A>B
Bài 12: So sánh: a, 1992 1991 10 1 10 1 A và 1993 1992 10 3 10 3 B b, 10 10 10 1 10 1 A và 10 10 10 1 10 3 B HD: a,
1993 1993 1992 1992 1992 1991 10 3 10 3 7 10 10 1 1 10 3 10 3 7 10 10 1 B B A vậy B>A b, 10 10 10 10 10 10 1 10 1 2 2 1 10 1 10 1 10 1 A 10 10 10 10 10 10 1 10 3 2 2 1 10 3 10 3 10 3 B , mà: 10 10 2 2 10 1 10 3 A B Bài 13: So sánh: a, 20 21 10 6 10 6 A và 21 22 10 6 10 6 B b, 2016 2017 15 5 15 5 A và 2017 2018 15 1 15 1 B HD: a,
21 21 21 21 22 22 22 21 10 6 10 6 54 10 60 10 10 6 1 10 6 10 6 54 10 60 10 10 6 B B A , Vậy A>B b,
2017 2017 2017 2016 2018 2018 2018 15 1 15 1 74 15 75 15 15 5 1 15 1 15 1 74 15 75 15 15 5 B B A vậy A>B Bài 14: So sánh: a, 20 21 10 3 10 3 A và 21 22 10 4 10 4 B b, 21 22 20 3 20 4 A và 22 23 20 8 20 28 B HD: a,
21 21 21 20 22 22 22 10 4 10 4 26 10 30 10 10 3 1 10 4 10 4 26 10 30 10 10 3 B B A , vậy A>B b,
22 22 22 21 23 23 23 22 20 8 20 8 52 20 60 20 20 3 1 20 28 20 28 52 20 80 20 20 4 B B A Vậy A>B Bài 15: So sánh: 100 99 100 1 100 1 A Và 69 68 100 1 100 1 B HD: Quy đồng mẫu ta có:
A 100100 1 100 68 1 , và
B 10069 1 100 99 1 Xét hiệu
68 89 99 A B 100 1 100 1 100 1 100 1 = 100100 10099 10069 10068
100 99 10099 100 68 100 68 99 99 99 68 99 100 99 10068 0 A B Bài 16: So sánh: a, 18 20 2 3 2 3 A và 20 22 2 3 2 3 B b, 23 22 15 3 15 138 A và 22 21 15 4 15 5 B HD: a, Chú ý trong trường hợp ta trừ cả tử và mẫu với cùng 1 số thì ta đảo chiều của bất đẳng thức
20 20 20 2 18 22 22 22 2 2 3 2 3 9 2 12 2 2 3 1 2 3 2 3 9 2 12 2 2 B B A Vậy B>A
b,
23 23 23 22 22 22 22 21 15 3 15 3 63 15 60 15 15 4 1 15 138 15 138 63 15 75 15 15 5 A A B , Vậy A>B Bài 17: So sánh: 14 15 10 1 10 11 A và 14 15 10 1 10 9 B Bài 18: Cho a, b,c là độ dài 3 cạnh cảu 1 tam giác và: 7 7 a M b c và 7 2015 7 2015 a N b c , Hãy so sánh M và N Bài 19 : So sánh : 2005 2006 7 15 10 10 N và 2005 2006 15 7 10 10 M Bài 20: So sánh: a, 2004 2005 2005 2006 A và 2004 2005 2005 2006 B b, 2000 2001 2001 2002 A và 2000 2001 2002 2002 B HD: a, 2004 2005 2004 2005 2004 2005 4011 4011 4011 2005 2006 B A b, 2000 2001 2000 2001 2000 2001 4004 4004 4004 2001 2002 B A Bài 21: So sánh: a, 1985 1 1980 1985. A và 1 b, 5(11 22) 22 44. A và 2 2 138 690 137 548 B HD: a,
1985. 1986 1 1 1985 1985 1 1985 1984
1 1980 1985 1980 1985 1985 1980 A b,
5 11 22 5 1 4. 11 22 4 4 A và 138 1 1 137 137 B mà: 1 1 4 137 A B Bài 22: So sánh: a, 3 3 3 33. 2 .5 7000 A và 3774 5217 B b, 244 151 244 395. A và 423134 423133 423133 423134 B HD: a, 7000 7 3 47 A và 34 47 B => A<B b,
243 1 .395 151 243 395 151 243 244
1 244 395 244 395 244 395. A , Tương tự ta có: Tử số của B là
423133 1 .846267 423133 423133 846267 423133 423133 423134 bằng với mẫu số của B nên B=1. Vậy A=B Bài 23: So sánh
5 11 22
22 44. M và 2 2 138 690 137 548 N HD: Ta có:
5 11 22 5 1 4 11 22 4 4 M và 138 1 1 137 137 N Bài 24: So sánh: 244 151 244 395. A và 423134 423133 423133 423134 B
Bài 25: So sánh: a , 1919. 191919. A và 18 19 B b, 2 3 4 4 3 5 6 5 7 7 7 7 A và 4 2 3 5 6 4 5 5 7 7 7 7 B HD: a, Ta có : 19.101.17 18 1 19.10101.17 19 A B b, Ta có : 3 2 4 3 2 4 4 4 5 3 6 4 5 3 5 1 5 5 7 7 7 7 7 7 7 7 7 A 3 2 4 3 2 2 4 4 5 6 5 4 5 3 3 5 5 5 7 7 7 7 7 7 7 7 7 B Mà: 4 2 1 1 3 3 7 2401 7 49 Bài 26: So sánh: 3 4 4 3 3 4 8 8 8 A và 3 3 4 3 4 3 8 8 8 B Bài 27: So sánh: a, 7 6 10 10 2 2 A và 7 6 11 9 2 2 B b, 7 6 6 10 9 1 2 2 2 A và 7 6 7 10 9 1 2 2 2 B HD: a, Ta có : 7 6 7 6 6 10 10 10 9 1 2 2 2 2 2 A 7 6 7 7 6 11 9 10 1 9 2 2 2 2 2 B , mà: 6 7 1 1 2 2 A B b, Ta có : 6 7 1 1 2 2 A B Bài 28: So sánh: 10 10 A a m an và 11 9 B a m an Bài 29: So sánh: a, 7 14 21. 21 42 63. M và 37 333 B b, 19 23 29 41 53 61 A và 21 23 33 41 45 65 B HD: a, Rút gọn M ta có: 7(1 2 3) 1 21(1 2 3) 9 A 37 : 37 1 333 : 37 9 B b, 19 23 29 19 23 29 3 41 53 61 38 46 58 2 A và 21 23 33 21 23 33 3 41 45 65 42 46 66 2 B Vậy A<B Bài 30: So sánh: a, 11 12 12 23 14 14 A và 12 11 12 23 14 14 B b, 0 1 9 0 1 8 5 5 ... 5 5 5 ... 5 A và 0 1 9 0 1 8 3 3 ... 3 3 3 ... 3 B HD: a, Ta có : 11 12 11 12 12 12 23 12 12 11 14 14 14 14 14 A 12 11 11 11 12 12 23 12 11 12 14 14 14 14 14 B , mà: 12 11 11 11 14 14 A B
b, Ta có :
0 1 2 8 0 1 2 8 2 8 1 5 5 5 5 ... 5 5 5 5 5 ... 5 1 5 5 ... 5 A >2+
0 1 2 8 0 1 2 8 0 1 2 8 1 3 3 3 3 ... 3 3 3 3 3 ... 3 3 3 3 ... 3 B Nhận thấy 0 1 2 8 1 2 3 3 3 ... 3 A B Bài 31: So sánh: a, 1 n A n và 2 3 n B n (n>0) b, 2 2 1 1 n A n và 2 2 3 4 n B n (n>1) HD: a, Ta có : 2 2 1 1 1 2 3 n n n A A B n n n b, Ta có : 2 2 2 2 2 1 1 2 2 1 1 1 1 n n A n n n Và 2 2 2 2 2 3 4 1 1 1 4 4 4 n n B n n n 2 2 1 2 n 8 , Mà: 2 2 2 2 1 2 8 A B n n Bài 32: So sánh: a, 10 8 10 10 50 50 A và 10 8 11 9 50 50 B b, 20 30 2016 2016 100 100 A và 20 30 2017 2015 100 100 B HD: a, 10 8 8 10 9 1 50 50 50 A và 10 10 8 10 1 9 50 50 50 B , Mà: 8 10 1 1 50 50 A B b, 20 30 30 2016 2015 1 100 100 100 A và 20 20 30 2016 1 2015 100 100 100 B , mà: 30 20 1 1 100 100 A B Bài 33: So sánh: a, 3 n A n và 1 4 n B n b, 2 1 n A n và 3 1 6 3 n B n HD: a, 1 1 3 3 4 n n n A B n n n b, 3 3 1 2 1 6 3 6 3 n n n A B n n n Bài 34: So sánh: a , 3 4 3 7 8 8 A và 3 4 7 3 8 8 B b, 2003 1 2003. A và 2004 1 2004. B HD: a, 3 4 3 4 4 3 7 3 3 4 8 8 8 8 8 A , và 3 4 3 3 4 7 3 3 4 3 8 8 8 8 8 B , Mà: 4 3 4 4 8 8 A B b, 1 1 2003. A , 1 1 2004. B , Mà: 1 1 2003 2004. A B Bài 35: So sánh : a, 2010 2007 2 1 2 1 A và 2012 2009 2 1 2 1 B b, 123 125 3 1 3 1 A và 122 124 3 3 1 B HD:
Bài 41: So sánh phân số : 1 1 & a b a b với a, b là số nguyên cùng dấu và a # b HD: Ta có : 1 1 1 1 1 & 1 a b a a b b *Nếu a>0 và b>0 thì 1 1 0 & 0 a b *Nếu a<0 và b<0 thì 1 1 0 & 0 a b Bài 42: So sánh 2006 2007 2008 2009 2007 2008 2009 2006 A với B= HD: 2007 1 2008 1 2009 1 2006 3 1 1 1 1 1 1 4 4 2007 2008 2009 2006 2006 2007 2006 2008 2006 2009 A Bài 43: So sánh: 252 134 252 386. A và 212315 440932 212314 212315 B Bài 44: So sánh: 2007 2006 2 3 2 3 C và 2004 2003 2 1 2 1 D Bài 45: So sánh: n 1 n a A a và 1 n n a B a Bài 46: So sánh: 20162017 20162016 A và 20152016 20152015 B Bài 47: So sánh: 10 2 9 5 1 5 5 .... 5 A và 10 2 3 9 6 1 6 6 6 ... 6 B