So sánh 72 73 và 58 99

An đọc sách trong 3 ngày. Ngày 1 đọc 1/3 số trang. Ngày 2 đọc 5/8 số trang còn lại. Ngày 3 đọc 90 trang. Tính số trang của cuốn sách ?

Bài 11. Hoa làm 1 số bài toán trong 3 ngày. Ngày đầu làm được 1/3 số bài. Ngày 2 làm đc 3/7 số bài còn lại. Ngày 3 làm nốt 8 bài. Hỏi trong 3 ngày bạn Hoa làm đc bao nhiêu bài?

Bài 12: Số học sinh giỏi học kì I của lớp 6A bằng 2/9 số học sinh của lớp. Cuối năm có thêm 5 bạn học sinh giỏi nên số học sinh giỏi bằng 1/3 số học sinh cả lớp. Tính số học sinh cả lớp?

Bài 14. Trên bản đồ khoảng cách giữa hai thành phố là 17cm, nhưng trên thực tế là 85km. Hỏi nếu khoảng cách giữa A và B trên bản đồ là 12cm thì khoảng các trên thực tế giữa AB là bao nhiêu?

Thanks các bạn nhiều mình sẽ cám ơn sau! Cố gắng giúp mình nha, ngày mai phải nộp bài rồi.

Chú ý tiêu đề:[Môn+lớp]+Tiêu đề mem không được dùng chữ đỏ Đã sửa.

Last edited by a moderator: 12 Tháng bảy 2013

achilles19031998

  • 5

tham khảo của mình này!

toán giải: gọi x là số trang của cuốn sách ( x dương, nguyên)

ta có ngày đầu: $\dfrac{x}{3}$ cung như x.$\dfrac{1}{3}$.

ngày thứ hai: đọc 5 phần 8 số trang còn lại,ta có: $\dfrac{5}{8}$.$\dfrac{2x}{3}$=$\dfrac{5x}{12}$ ( 2x/3 là kết quả của 2/3 ngày đầu, tức là x-x/3=2/3)

và ngày cuối cùng là 90. ta có:

$\dfrac{x}{3}$+$\dfrac{5x}{12}$+90=x ( tổng ba ngày được tổng số trang)

sau khi quy đồng và giải, mình được x=810 trang.

*tương tự. gọi x là số bài toán.(x...)

ta có ngày đầu:$\dfrac{x}{3}$

ngày thứ 2: $\dfrac{2x}{3}$.$\dfrac{3}{7}$=$\dfrac{2x}{7}$.

ngày thứ 3:8 ta có: $\dfrac{x}{3}$+$\dfrac{2x}{7}$+8=x

gải bài phương trình ta được x=21.

các bài toán giải còn lại mình sẽ giải thích ở đầu trang 2, nhớ tham khảo đấy nhé!

Last edited by a moderator: 11 Tháng bảy 2013

achilles19031998

  • 7

\frac{a}{b} là sao? có ai hướng dẫn mình khi viết bài có kí tự phân số, lũy thừa, gttd, min, max...không?

3200 c, 3500 và 7 300 d, 85 và 3 7 HD: a, Ta có:

   

20 2 10 10 10 99  99  99  9999 b, Ta có:

 

300 3 100 100 2  2  8 và

 

200 2 100 100 3  3  9 , Mà: 8100  91000  2300  3200 c,Ta có :

 

500 5 100 100 3  3  143 và

 

300 3 100 100 7  7  343 , Mà : 100 100 500 300 143  343  3  7 d, Ta có :

   

5 3 5 15 14 14 2 7 7 8  2  2 2  3 3. 2 3. , Vậy 5 7 8 3. Bài 2: So sánh : a, 2711 và 818 b, 6255 và 1257 c, 536 và

####### 1124

d, 32 n và

####### 23 n

HD : a, Ta có : 2711 3 ;81 33 8  332 b, Ta có : 5 20 7 21 625  5 ;125  5 c, Ta có : 36 12 24 12 5 125 ;11  121 d, Ta có : 2 3 3 9 ;2 8 n n n n   Bài 3: So sánh : a, 23 5 và 22 6 b, 20 199 và 15 2003 c, 99

####### 3 và 1121

HD: a, Ta có: 523 5 22 6 22 b, Ta có:

 

20 20 20 60 40 199  200  8 2. và

 

15 15 4 3 15 60 45 2003  2000  2 .5 2. c, Ta có:

 

21 21 3 21 63 99 11  27  3  3  3 Bài 4: So sánh: a, 50 107 và 75

####### 73 b, 2 91 và

35 5 c, 4

####### 54 và 2112 d,

8 9 và 9 8 HD : a, Ta có : 50 50 100 150 107  108  2 .3 và 75 75 225 150 73  72  2. b, Ta có :

 

91 13 7 7 2  2  8192 và

 

35 5 7 7 5  5  3125 c, Ta có :

 

4 4 4 12 54  2 2. và 12 12 12 21 3. d, Ta có : 8 8 4 3 9  10  100 100. Và 9 3 3 3 3 3 8  512  500 5 .100 125. Bài 5: So sánh: a, 143 5 và 119

####### 7 b, 21995 và

863 5 c, 976 2005 3 .4 và 1997 7 Bài 6: So sánh: a, 7 63 và 12 16 b, 299 5 và 501 3 c, 23 3 và 15 5 d, 23 127 và 18 513 HD :

a, Ta có :

 

7 7 2 7 14 63  64  8  8 Và

 

12 4 12 48 3 16 16  2  2  2  8 b, Ta có :

   

299 300 3 100 5 100 300 501 5  5  5  3  3  2 c, Ta có :

 

23 2 21 3 7 7 3  3  9. 3 9. và

 

15 2 7 7 5 5. 5 5. d, Ta có :

 

23 23 7 23 161 127  128  2  2 và

 

18 18 9 18 162 513  512  2  2 Bài 7: So sánh : a,

####### 2115

và 27 .49 5 b, 72 45  7244 và 72 44  7243 c, 200410  20049 và 200510 Bài 8: So sánh: a, 303 202 và 202

303 b,  

9  32 và

 

13  18 c,

####### 111979

và 1320 37 HD: a, Ta có :

   

303 3 3 3101 202  2 2. Và

   

202 2 2 101 303  3  3. , Mà : 3 2 2 8 8.101 9. b, Ta có :

 

9 9  32  32  2 , Mà 2 45  252  16 13  1813 Vậy

 

45 13 13  2   18   18 c, Ta có :

 

1979 1980 3 660 660 11  11  11  1331 Và

 

1320 2 660 660 37  37  1369 Bài 9: Chứng minh rằng : 27 63 28 5  2  5 HD : Ta chứng minh : 27 63

5  2 : Ta có :  

27 3 9 9 5  5  125 và

 

63 7 9 9 2  2  128 Ta chứng minh : 63 28

2  5 : Ta có :  

63 9 7 7 2  2  512 và

 

28 4 7 7 5  5  625 Bài 10: So sánh : a, 50 107 và 75

####### 73 b, 2 91 và

35 5 c, 5 125 và 7 25 d, 54

####### 3 và 281

HD : a, Ta có :

 

50 50 50 100 150 107  108  4  2. Và

 

75 75 75 225 150 73  72  8  2. b, Ta có :

 

91 90 5 18 18 2  2  2  32 Và

 

35 36 2 18 18 5  5  5  25 Bài 11: So sánh : a, 28 5 và 14 26 b, 21

####### 5 và 12410 c,

11 31 và 14

####### 17 d, 4 21 và

7 64 Bài 12: So sánh : a, 91

####### 2 và

35 5 b, 4

####### 54 và 2112 c,

30 30 30 2  3  4 và 10 3. Bài 13: So sánh: a, 3 và 81

####### 2 b,

2 345 và 342 c, 21

####### 3 và 231 d,

299 5 và 501 3 HD: c, Ta có: 31 10 2 2 và 21 20 10 3 3 3.

Mà : 342  1035  342  1026

Bài 18: So sánh:

a, 1990 10 + 1990 9 và 1991 10 b, 12 và 13.

HD :

a, Ta có :

 

10 9 9 9

1990  1990  1990 1990  1 1991.

199110 1991 9

Mà :

1991 9 1991 9

b, Ta có : 12 12.13 và 13 13.

Bài 19: So sánh:

333

A  222 và

222

B  333

HD :

Ta có :

       

333 3 111 3 3 111 2 111 2 111

222  222  2 .111  8.111 888.

     

222 2 111 2 2 111 2 111

333  333  3 .111 9.

Bài 20: So sánh :

20

2009 và

10

20092009

Bài 21: So sánh :

69

2 và

31

5

HD:

   

69 63 6 9 7 2 3 7 3

2 2 .2  2. 2 512.

 

31 28 3 4 7 3 7 3

5 5 .5  5 .5 625.

Bài 22: So sánh: A   1 2  3  ...  1000 và B 1.2.3....

HD:

Ta có:

 1 1000 .1000 3 3

1 2 3 ... 1000 10 .10 10

2

A

       

       

3 3 6

B  2 3 6 8 10  10 .10  10

Bài 23: So sánh : 17  26  1 và 99

HD:

Ta có : 17  16 4; 26  25  5 nên 17  26  1  4  5  1  10  100  99

Bài 24: So sánh:

a,

9 .5 8

1920

b,

7150 & 37 75

HD:

a, Ta có:

9 .5 8 16 3 .5 16 16  15 16  1916  1920

b, Ta có:

 

 

50 50 50 150 100

75 75 75 150 150

71 72 8 2.

37 36 4 2.

  

  

Bài 25: So sánh:

a,

300

1

2

 

 

  và

200

1

3

 

 

  b,

8

1

4

 

  

  và

5

1

8

 

 

  c,

7

1

32

 

 

  và

9

1

16

 

 

 

HD :

a, Ta có :

100

300 100 100

1 1 1 1

2 8 8 8

 

   

  và

100

200 100 100

1 1 1 1

3 9 9 9

 

    

  , Mà : 100 100

1 1

8 9

b, Ta có :

8

8 16

1 1 1

4 4 2

  

   

  và

5

5 15

1 1 1

8 8 2

 

   

  , mà : 16 15

1 1

2 2

c, Ta có :

7

7 35

1 1 1

32 32 2

 

   

  và

9

9 36

1 1 1

16 16 2

 

   

  mà : 35 36

1 1

2 2

Bài 26: So sánh:

a,

9

1

243

 

 

  và

13

1

83

 

 

  b,

100

1

16

  

 

  và

500

1

2

  

 

  c,

(2008  2007) 2009

(1997 1998) 2999

HD:

a, Ta có :

9

45

1 1

243 3

 

  

  và

13 13

52

1 1 1

83 81 3

   

     

   

9

45

1 1

3 243

 

  

 

b, Ta có :

100

100 400

1 1 1

16 16 2

  

   

  và

500

500

1 1

2 2

  

  

  , mà: 400 500

1 1

2 2

c, Ta có :

 

2009

2008  2007  1  1

   

2999 2999

1997  1998   1  1

, Mà: 1>-

Bài 27: So sánh :

a,

199

1

5 và

300

1

3 b,

15

1

10

 

 

  và

20

3

10

 

 

 

Bài 28: So sánh:

a,

7

1

80

 

 

  và

6

1

243

 

 

  b,

5

3

8

 

 

  và

3

5

243

 

 

 

HD:

a, Ta có:

7 7

28

1 1 1

80 81 3

   

     

    và

6

30

1 1

243 3

 

  

 

b, Ta có:

5

15 15

3 3 243

8 2 2

 

   

  và

3

15 15 15 15

5 5 125 243 243

243 3 3 3 2

 

     

 

Bài 29: So sánh:

1 1 1 1

1 1 1 ... 1

4 9 16 100

M

       

            

        với

11

19

Bài 30: So sánh:

 

9

 32

 

13

 18

Bài 31: So sánh:

a,

11

27 và

8

81 b,

5

625 và

7

125 c,

36

5 và 1124 d,

13

7 và 216

e,

15

21 và

5 8

27 .49 g,

20

199 và

15

2003 h,

99

3 và 1121 i,

45 44

72  72 và

44 43

72  72

Bài 32: So sánh:

30 30 30

2  3  4 và

10

3.

HD:

Ta có:

     

30 30 30 3 10 2 15 10 15 10 10 10

4 2 .2  2. 2  8 .3  8 .3 .3 24.

Vậy

230  330  430 3,2 24

Bài 33: So sánh: 4  33 và 29  14

HD:

Dạng 2: SO SÁNH BIỂU THỨC PHÂN SỐ Phương pháp chính: Tùy từng bài toán mà ta có cách biến đổi

  • Cách 1: Sử dụng tính chất: 1 a a a m b b b m      và ngược lại, (Chú ý ta chọn phân số có mũ lớn hơn để biến đổi )
  • Cách 2: Đưa về hỗn số
  • Cách 3: Biến đổi giống nhau để so sánh Bài 1: So sánh: a, 19 19 và 2005 2004 b, 72 73 và 98 99 Bài 2: So sánh qua phân số trung gian: b, 18 31 và 15 37 b 72 73 và 58 99 HD: a, Xét phân số trung gian là: 18 37 , Khi đó ta có: 18 18 15 31 37 37   b, Xét phân số trung gian là 72 99 , Khi đó ta có: 72 72 58 73 99 99   Bài 3: So sánh : 3 n n  và 1 2 n n   HD : Xét phân số trung gian là : 2 n n  Bài 4: So sánh: a, 12 49 và 13 47 b, 64 85 và 73 81 c, 19 31 và 17 35 d, 67 77 và 73 83 d, Xét phần bù Bài 5: So sánh : a, 456 461 và 123 128 b, 2003 1
  •  và 2004 1
  •  c, 149 157 và 449 457 Bài 6: So sánh: a, 2008 2009 2008 1 2008 1 A    và 2007 2008 2008 1 2008 1 B    b, 100 99 100 1 100 1 A    và 101 100 100 1 100 1 B    HD: a, 2008 2008 2008 2009 2009 2009 2008 1 2008 1 2007 2008 2008 1 2008 1 2008 1 2007 2008 2008 A A             

 

 

2007 2008 2008 2008 1 2008 2008 1 B     b, Ta có :

 

 

101 101 101 100 100 100 100 100 1 100 1 99 100 100 100 100 1 1 100 1 100 1 99 100 100 100 100 1 B B A                  Bài 7: So sánh: a, 15 16 13 1 13 1 A    và 16 17 13 1 13 1 B    b, 1999 1998 1999 1 1999 1 A    và 2000 1999 1999 1 1999 1 B    HD:

a,

 

 

16 16 16 15 17 17 17 16 13 1 13 1 12 13 13 13 13 1 1 13 1 13 1 12 13 13 13 13 1 B B A                  Vậy A>B b,

 

 

2000 2000 2000 1999 1999 1999 1999 1999 1 1999 1 1998 1999 1999 1999 1999 1 1 1999 1 1999 1 1998 1999 1999 1999 1999 1 B B                 =A Bài 8: So sánh: a, 100 99 100 1 100 1 A    và 98 97 100 1 100 1 B    b, 11 12 10 1 10 1 A    và 10 11 10 1 10 1 B    HD: a,

 

 

100 100 100 2 2 98 99 99 99 2 2 100 1 100 1 9999 100 10 100 100 1 1 100 1 100 1 9999 100 10 100 100 A A B                  Vậy A>B b,

 

 

11 11 11 10 12 12 12 11 10 1 10 1 11 10 10 10 10 1 1 10 1 10 1 11 10 10 10 10 1 A A B                  Bài 9: So sánh: a, 7 7 10 5 10 8 A    và 8 8 10 6 10 7 B    b, 8 8 10 2 10 1 A    và 8 8 10 10 3 B   HD: a, 7 7 7 7 7 10 5 10 8 13 13 1 10 8 10 8 10 8 A           8 8 8 8 8 10 6 10 7 13 13 1 10 7 10 7 10 7 B           mà: 7 8 13 13 10 8 10 7   A B   b, 8 8 8 8 8 10 2 10 1 3 3 1 10 1 10 1 10 1 A           8 8 8 8 8 10 10 3 3 3 1 10 3 10 3 10 3 B          Mà: 8 8 3 3 10 1 10 3   A B   Bài 10: So sánh: a, 20 20 19 5 19 8 A    và 21 21 19 6 19 7 B    b, 2009 2008 100 1 100 1 A    và 2010 2009 100 1 100 1 B    HD: a, 20 20 20 20 20 19 5 19 8 13 13 1 19 8 19 8 19 8 A           21 21 21 21 21 19 6 19 7 13 13 1 19 7 19 7 19 7 B           , Mà: 20 21 13 13 19 8 19 7   A B   b,

 

 

2010 2010 2009 2009 2009 100 1 100 1 99 100 100 1 1 100 1 100 1 99 100 100 1 B B A               , vậy A<B Bài 11: So sánh: a, 15 16 10 1 10 1 A    và 16 17 10 1 10 1 B    b, 2004 2005 10 1 10 1 A    và 2005 2006 10 1 10 1 B    HD: a,

 

 

16 16 15 17 17 10 1 10 1 9 10 10 1 1 10 1 10 1 9 10 10 1 B B A               Vậy: A>B

Bài 12: So sánh: a, 1992 1991 10 1 10 1 A    và 1993 1992 10 3 10 3 B    b, 10 10 10 1 10 1 A    và 10 10 10 1 10 3 B    HD: a,

 

 

1993 1993 1992 1992 1992 1991 10 3 10 3 7 10 10 1 1 10 3 10 3 7 10 10 1 B B A               vậy B>A b, 10 10 10 10 10 10 1 10 1 2 2 1 10 1 10 1 10 1 A           10 10 10 10 10 10 1 10 3 2 2 1 10 3 10 3 10 3 B           , mà: 10 10 2 2 10 1 10 3   A B   Bài 13: So sánh: a, 20 21 10 6 10 6 A    và 21 22 10 6 10 6 B    b, 2016 2017 15 5 15 5 A    và 2017 2018 15 1 15 1 B    HD: a,

 

 

21 21 21 21 22 22 22 21 10 6 10 6 54 10 60 10 10 6 1 10 6 10 6 54 10 60 10 10 6 B B A                  , Vậy A>B b,

 

 

2017 2017 2017 2016 2018 2018 2018 15 1 15 1 74 15 75 15 15 5 1 15 1 15 1 74 15 75 15 15 5 B B A                  vậy A>B Bài 14: So sánh: a, 20 21 10 3 10 3 A    và 21 22 10 4 10 4 B    b, 21 22 20 3 20 4 A    và 22 23 20 8 20 28 B    HD: a,

 

 

21 21 21 20 22 22 22 10 4 10 4 26 10 30 10 10 3 1 10 4 10 4 26 10 30 10 10 3 B B A                  , vậy A>B b,

 

 

22 22 22 21 23 23 23 22 20 8 20 8 52 20 60 20 20 3 1 20 28 20 28 52 20 80 20 20 4 B B A                  Vậy A>B Bài 15: So sánh: 100 99 100 1 100 1 A    Và 69 68 100 1 100 1 B    HD: Quy đồng mẫu ta có:

   

A  100100  1 100 68  1 , và

   

B  10069  1 100 99  1 Xét hiệu

       

68 89 99 A  B 100  1 100  1  100  1 100  1 = 100100  10099  10069  10068

 

 100 99  10099  100 68  100 68 99 99  99 68 99 100 99  10068  0  A B Bài 16: So sánh: a, 18 20 2 3 2 3 A    và 20 22 2 3 2 3 B    b, 23 22 15 3 15 138 A    và 22 21 15 4 15 5 B    HD: a, Chú ý trong trường hợp ta trừ cả tử và mẫu với cùng 1 số thì ta đảo chiều của bất đẳng thức

 

 

20 20 20 2 18 22 22 22 2 2 3 2 3 9 2 12 2 2 3 1 2 3 2 3 9 2 12 2 2 B B A                  Vậy B>A

b,

 

 

23 23 23 22 22 22 22 21 15 3 15 3 63 15 60 15 15 4 1 15 138 15 138 63 15 75 15 15 5 A A B                  , Vậy A>B Bài 17: So sánh: 14 15 10 1 10 11 A    và 14 15 10 1 10 9 B    Bài 18: Cho a, b,c là độ dài 3 cạnh cảu 1 tam giác và: 7 7 a M  b c và 7 2015 7 2015 a N b c    , Hãy so sánh M và N Bài 19 : So sánh : 2005 2006 7 15 10 10 N     và 2005 2006 15 7 10 10 M     Bài 20: So sánh: a, 2004 2005 2005 2006 A   và 2004 2005 2005 2006 B    b, 2000 2001 2001 2002 A   và 2000 2001 2002 2002 B    HD: a, 2004 2005 2004 2005 2004 2005 4011 4011 4011 2005 2006 B A        b, 2000 2001 2000 2001 2000 2001 4004 4004 4004 2001 2002 B A        Bài 21: So sánh: a, 1985 1 1980 1985. A    và 1 b, 5(11 22) 22 44. A    và 2 2 138 690 137 548 B    HD: a,

1985. 1986  1  1 1985 1985 1 1985 1984

1 1980 1985 1980 1985 1985 1980 A             b,

 

 

5 11 22 5 1 4. 11 22 4 4 A       và 138 1 1 137 137 B    mà: 1 1 4 137   A B Bài 22: So sánh: a, 3 3 3 33. 2 .5 7000 A   và 3774 5217 B  b, 244 151 244 395. A    và 423134 423133 423133 423134 B    HD: a, 7000 7 3 47   A và 34 47 B  => A<B b,

 243 1 .395 151 243 395 151 243 244

1 244 395 244 395 244 395. A             , Tương tự ta có: Tử số của B là

 423133 1 .846267   423133 423133  846267  423133

 423133  423134 bằng với mẫu số của B nên B=1. Vậy A=B Bài 23: So sánh

5 11  22

22 44. M    và 2 2 138 690 137 548 N    HD: Ta có:

 

 

5 11 22 5 1 4 11 22 4 4 M       và 138 1 1 137 137 N    Bài 24: So sánh: 244 151 244 395. A    và 423134 423133 423133 423134 B   

Bài 25: So sánh: a , 1919. 191919. A  và 18 19 B  b, 2 3 4 4 3 5 6 5 7 7 7 7 A      và 4 2 3 5 6 4 5 5 7 7 7 7 B      HD: a, Ta có : 19.101.17 18 1 19.10101.17 19 A    B b, Ta có : 3 2 4 3 2 4 4 4 5 3 6 4 5 3 5 1 5 5 7 7 7 7 7 7 7 7 7 A                                  3 2 4 3 2 2 4 4 5 6 5 4 5 3 3 5 5 5 7 7 7 7 7 7 7 7 7 B                                  Mà: 4 2 1 1 3 3 7 2401 7 49    Bài 26: So sánh: 3 4 4 3 3 4 8 8 8 A    và 3 3 4 3 4 3 8 8 8 B    Bài 27: So sánh: a, 7 6 10 10 2 2 A   và 7 6 11 9 2 2 B   b, 7 6 6 10 9 1 2 2 2 A    và 7 6 7 10 9 1 2 2 2 B    HD: a, Ta có : 7 6 7 6 6 10 10 10 9 1 2 2 2 2 2 A      7 6 7 7 6 11 9 10 1 9 2 2 2 2 2 B      , mà: 6 7 1 1 2 2   A B b, Ta có : 6 7 1 1 2 2   A B Bài 28: So sánh: 10 10 A a m an        và 11 9 B a m an         Bài 29: So sánh: a, 7 14 21. 21 42 63. M      và 37 333 B  b, 19 23 29 41 53 61 A    và 21 23 33 41 45 65 B    HD: a, Rút gọn M ta có: 7(1 2 3) 1 21(1 2 3) 9 A       37 : 37 1 333 : 37 9 B   b, 19 23 29 19 23 29 3 41 53 61 38 46 58 2 A        và 21 23 33 21 23 33 3 41 45 65 42 46 66 2 B        Vậy A<B Bài 30: So sánh: a, 11 12 12 23 14 14 A   và 12 11 12 23 14 14 B   b, 0 1 9 0 1 8 5 5 ... 5 5 5 ... 5 A        và 0 1 9 0 1 8 3 3 ... 3 3 3 ... 3 B        HD: a, Ta có : 11 12 11 12 12 12 23 12 12 11 14 14 14 14 14 A      12 11 11 11 12 12 23 12 11 12 14 14 14 14 14 B      , mà: 12 11 11 11 14 14   A B

b, Ta có :

 

0 1 2 8 0 1 2 8 2 8 1 5 5 5 5 ... 5 5 5 5 5 ... 5 1 5 5 ... 5 A                 >2+

 

0 1 2 8 0 1 2 8 0 1 2 8 1 3 3 3 3 ... 3 3 3 3 3 ... 3 3 3 3 ... 3 B                 Nhận thấy 0 1 2 8 1 2 3 3 3 ... 3   A B     Bài 31: So sánh: a, 1 n A n   và 2 3 n B n    (n>0) b, 2 2 1 1 n A n    và 2 2 3 4 n B n    (n>1) HD: a, Ta có : 2 2 1 1 1 2 3 n n n A A B n n n             b, Ta có : 2 2 2 2 2 1 1 2 2 1 1 1 1 n n A n n n            Và 2 2 2 2 2 3 4 1 1 1 4 4 4 n n B n n n            2 2 1 2 n 8     , Mà: 2 2 2 2 1 2 8 A B n n        Bài 32: So sánh: a, 10 8 10 10 50 50 A   và 10 8 11 9 50 50 B   b, 20 30 2016 2016 100 100 A   và 20 30 2017 2015 100 100 B   HD: a, 10 8 8 10 9 1 50 50 50 A    và 10 10 8 10 1 9 50 50 50 B    , Mà: 8 10 1 1 50 50   A B b, 20 30 30 2016 2015 1 100 100 100 A    và 20 20 30 2016 1 2015 100 100 100 B    , mà: 30 20 1 1 100 100   A B Bài 33: So sánh: a, 3 n A n   và 1 4 n B n    b, 2 1 n A n   và 3 1 6 3 n B n    HD: a, 1 1 3 3 4 n n n A B n n n          b, 3 3 1 2 1 6 3 6 3 n n n A B n n n         Bài 34: So sánh: a , 3 4 3 7 8 8 A   và 3 4 7 3 8 8 B   b, 2003 1 2003. A   và 2004 1 2004. B   HD: a, 3 4 3 4 4 3 7 3 3 4 8 8 8 8 8 A      , và 3 4 3 3 4 7 3 3 4 3 8 8 8 8 8 B      , Mà: 4 3 4 4 8 8   A B b, 1 1 2003. A    , 1 1 2004. B    , Mà: 1 1 2003 2004. A B      Bài 35: So sánh : a, 2010 2007 2 1 2 1 A    và 2012 2009 2 1 2 1 B    b, 123 125 3 1 3 1 A    và 122 124 3 3 1 B   HD:

Bài 41: So sánh phân số : 1 1 & a b a b   với a, b là số nguyên cùng dấu và a # b HD: Ta có : 1 1 1 1 1 & 1 a b a a b b       *Nếu a>0 và b>0 thì 1 1 0 & 0 a b   *Nếu a<0 và b<0 thì 1 1 0 & 0 a b   Bài 42: So sánh 2006 2007 2008 2009 2007 2008 2009 2006 A     với B= HD: 2007 1 2008 1 2009 1 2006 3 1 1 1 1 1 1 4 4 2007 2008 2009 2006 2006 2007 2006 2008 2006 2009 A                 Bài 43: So sánh: 252 134 252 386. A    và 212315 440932 212314 212315 B    Bài 44: So sánh: 2007 2006 2 3 2 3 C    và 2004 2003 2 1 2 1 D    Bài 45: So sánh: n 1 n a A a   và 1 n n a B a   Bài 46: So sánh: 20162017 20162016 A  và 20152016 20152015 B  Bài 47: So sánh: 10 2 9 5 1 5 5 .... 5 A      và 10 2 3 9 6 1 6 6 6 ... 6 B      

Chủ đề