Slow có nghĩa là (n) Chậm, từ từ, làm chậm lại
- Slow có nghĩa là (n) Chậm, từ từ, làm chậm lại
- Đây là thuật ngữ được sử dụng trong lĩnh vực Giày da may mặc.
(n) Chậm, từ từ, làm chậm lại Tiếng Anh là gì?
(n) Chậm, từ từ, làm chậm lại Tiếng Anh có nghĩa là Slow.
Ý nghĩa - Giải thích
Slow nghĩa là (n) Chậm, từ từ, làm chậm lại.
Đây là cách dùng Slow. Đây là một thuật ngữ Tiếng Anh chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2022.
Tổng kết
Trên đây là thông tin giúp bạn hiểu rõ hơn về thuật ngữ Giày da may mặc Slow là gì? (hay giải thích (n) Chậm, từ từ, làm chậm lại nghĩa là gì?) . Định nghĩa Slow là gì? Ý nghĩa, ví dụ mẫu, phân biệt và hướng dẫn cách sử dụng Slow / (n) Chậm, từ từ, làm chậm lại. Truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.
Dưới đây là khái niệm, định nghĩa và giải thích cách dùng từ slow trong tiếng Anh. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ slow tiếng Anh nghĩa là gì.
slow /slou/* tính từ- chậm, chậm chạp=slow and sure+ chậm mà chắc=the clock is five minutes slow+ đồng hồ chậm năm phút=to be not slow to defend oneself+ không ngần ngại đứng ra tự bảo vệ=to be slow to anger+ khó trêu tức (người)- trì độn, không nhanh trí=to be slow of wit+ kém thông minh- buồn tẻ, kém vui=the entertainment was voted slow+ ai cũng cho buổi biểu diễn đó là tẻ=a slow afternoon+ một buổi chiều buồn tẻ- mở nhỏ (ống kính máy ảnh)- cháy lom rom=a slow fire+ ngọn lửa cháy lom khom- không nảy=a slow tenniscourt+ sân quần vượt không nảy* phó từ- chậm, chầm chậm=how slow he climbs!+ sao hắn trèo chậm thế!* ngoại động từ- làm chậm lại, làm trì hoãn=to slow down a process+ làm chậm lại một quá trình* nội động từ- đi chậm lại, chạy chậm lại=to slow up to a stop+ chạy chậm lại rồi đỗ hẳn
- unhealthiest tiếng Anh là gì?
- self-ruling tiếng Anh là gì?
- superanal tiếng Anh là gì?
- spider-monkey tiếng Anh là gì?
- evincible tiếng Anh là gì?
- escalation tiếng Anh là gì?
- adhesion tiếng Anh là gì?
- antihormone tiếng Anh là gì?
- stand-offishness tiếng Anh là gì?
- reactant tiếng Anh là gì?
- dioptometry tiếng Anh là gì?
Tóm lại nội dung ý nghĩa của slow trong tiếng Anh
slow có nghĩa là: slow /slou/* tính từ- chậm, chậm chạp=slow and sure+ chậm mà chắc=the clock is five minutes slow+ đồng hồ chậm năm phút=to be not slow to defend oneself+ không ngần ngại đứng ra tự bảo vệ=to be slow to anger+ khó trêu tức (người)- trì độn, không nhanh trí=to be slow of wit+ kém thông minh- buồn tẻ, kém vui=the entertainment was voted slow+ ai cũng cho buổi biểu diễn đó là tẻ=a slow afternoon+ một buổi chiều buồn tẻ- mở nhỏ (ống kính máy ảnh)- cháy lom rom=a slow fire+ ngọn lửa cháy lom khom- không nảy=a slow tenniscourt+ sân quần vượt không nảy* phó từ- chậm, chầm chậm=how slow he climbs!+ sao hắn trèo chậm thế!* ngoại động từ- làm chậm lại, làm trì hoãn=to slow down a process+ làm chậm lại một quá trình* nội động từ- đi chậm lại, chạy chậm lại=to slow up to a stop+ chạy chậm lại rồi đỗ hẳn
Đây là cách dùng slow tiếng Anh. Đây là một thuật ngữ Tiếng Anh chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2022.
Cùng học tiếng Anh
Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ slow tiếng Anh là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.
Từ điển Việt Anh
slow /slou/* tính từ- chậm tiếng Anh là gì? chậm chạp=slow and sure+ chậm mà chắc=the clock is five minutes slow+ đồng hồ chậm năm phút=to be not slow to defend oneself+ không ngần ngại đứng ra tự bảo vệ=to be slow to anger+ khó trêu tức (người)- trì độn tiếng Anh là gì? không nhanh trí=to be slow of wit+ kém thông minh- buồn tẻ tiếng Anh là gì? kém vui=the entertainment was voted slow+ ai cũng cho buổi biểu diễn đó là tẻ=a slow afternoon+ một buổi chiều buồn tẻ- mở nhỏ (ống kính máy ảnh)- cháy lom rom=a slow fire+ ngọn lửa cháy lom khom- không nảy=a slow tenniscourt+ sân quần vượt không nảy* phó từ- chậm tiếng Anh là gì? chầm chậm=how slow he climbs!+ sao hắn trèo chậm thế!* ngoại động từ- làm chậm lại tiếng Anh là gì? làm trì hoãn=to slow down a process+ làm chậm lại một quá trình* nội động từ- đi chậm lại tiếng Anh là gì?chạy chậm lại=to slow up to a stop+ chạy chậm lại rồi đỗ hẳn
Cách phát âmSửa đổi
- IPA: /ˈsloʊ/
Hoa Kỳ(trợ giúp · chi tiết)[ˈsloʊ]
Từ nguyênSửa đổi
Phó từ gọi tắt của slowly, từ slow và -ly.
Tính từSửa đổi
slow (so sánh hơn slower, so sánh nhất slowest) /ˈsloʊ/
- Chậm, chậm chạp. slow and sure — chậm mà chắc the clock is five minutes slow — đồng hồ chậm năm phút to be not slow to defend oneself — không ngần ngại đứng ra tự bảo vệ to be slow to anger — khó trêu tức (người)
- Trì độn, không nhanh trí. to be slow of wit — kém thông minh
- Buồn tẻ, kém vui. the entertainment was voted slow — ai cũng cho buổi biểu diễn đó là tẻ a slow afternoon — một buổi chiều buồn tẻ
- Mở nhỏ (ống kính máy ảnh).
- Cháy lom rom. a slow fire — ngọn lửa cháy lom khom
- Không nảy. a slow tenniscourt — sân quần vượt không nảy
Phó từSửa đổi
slow (so sánh hơn slower, so sánh nhất slowest) /ˈsloʊ/
- Chậm, chầm chậm. how slow he climbs! — sao hắn trèo chậm thế!
Đồng nghĩaSửa đổi
- slowly
Ngoại động từSửa đổi
slow ngoại động từ /ˈsloʊ/
- Làm chậm lại, làm trì hoãn. to slow down a process — làm chậm lại một quá trình
Chia động từSửa đổi
slow
to slow | |||||
slowing | |||||
slowed | |||||
slow | slow hoặc slowest¹ | slows hoặc sloweth¹ | slow | slow | slow |
slowed | slowed hoặc slowedst¹ | slowed | slowed | slowed | slowed |
will/shall²slow | will/shallslow hoặc wilt/shalt¹slow | will/shallslow | will/shallslow | will/shallslow | will/shallslow |
slow | slow hoặc slowest¹ | slow | slow | slow | slow |
slowed | slowed | slowed | slowed | slowed | slowed |
weretoslow hoặc shouldslow | weretoslow hoặc shouldslow | weretoslow hoặc shouldslow | weretoslow hoặc shouldslow | weretoslow hoặc shouldslow | weretoslow hoặc shouldslow |
— | slow | — | let’s slow | slow | — |
- Cách chia động từ cổ.
- Thường nói will; chỉ nói shall để nhấn mạnh. Ngày xưa, ở ngôi thứ nhất, thường nói shall và chỉ nói will để nhấn mạnh.
Nội động từSửa đổi
slow nội động từ /ˈsloʊ/
- Đi chậm lại, chạy chậm lại. to slow up to a stop — chạy chậm lại rồi đỗ hẳn
Chia động từSửa đổi
slow
to slow | |||||
slowing | |||||
slowed | |||||
slow | slow hoặc slowest¹ | slows hoặc sloweth¹ | slow | slow | slow |
slowed | slowed hoặc slowedst¹ | slowed | slowed | slowed | slowed |
will/shall²slow | will/shallslow hoặc wilt/shalt¹slow | will/shallslow | will/shallslow | will/shallslow | will/shallslow |
slow | slow hoặc slowest¹ | slow | slow | slow | slow |
slowed | slowed | slowed | slowed | slowed | slowed |
weretoslow hoặc shouldslow | weretoslow hoặc shouldslow | weretoslow hoặc shouldslow | weretoslow hoặc shouldslow | weretoslow hoặc shouldslow | weretoslow hoặc shouldslow |
— | slow | — | let’s slow | slow | — |
- Cách chia động từ cổ.
- Thường nói will; chỉ nói shall để nhấn mạnh. Ngày xưa, ở ngôi thứ nhất, thường nói shall và chỉ nói will để nhấn mạnh.
Tham khảoSửa đổi
- Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
Cách phát âmSửa đổi
- IPA: /slɔ/
Danh từSửa đổi
slow /slɔ/ |
slows /slɔ/ |
slow gđ /slɔ/
- Điệu Xlô, điệu vũ trượt.
Tham khảoSửa đổi
- Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)