Self respect là gì

self-respect

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: self-respect


Phát âm : /'selfris'pekt/

Your browser does not support the audio element.

+ danh từ

  • lòng tự trọng, thái độ tự trọng
  • tư cách đứng đắn

Từ liên quan

  • Từ đồng nghĩa:
    dignity self-regard self-worth

Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "self-respect"

  • Những từ có chứa "self-respect":
    self-respect self-respecting
  • Những từ có chứa "self-respect" in its definition in Vietnamese - English dictionary:
    bề kính trọng kiêng nể kính cẩn kính nể bái yết nể kính nhường kính ái trân trọng more...

Lượt xem: 447

Video liên quan

Chủ đề