Satellites là gì

satellite nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm satellite giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của satellite.

Từ điển Anh Việt

  • satellite

    /'sætəlait/

    * danh từ

    vệ tinh; vệ tinh nhân tạo

    người tuỳ tùng, người hầu; tay sai

    nước chư hầu ((thường) satellite state)

    (định ngữ) thứ yếu

  • satellite

    vệ tinh

    artificial s. vệ tinh nhân tạo

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • satellite

    * kinh tế

    vệ tinh

    vệ tinh nhân tạo

    * kỹ thuật

    phụ thuộc

    vệ tinh

    y học:

    đi kèm

    thể kèm

    toán & tin:

    máy vệ tinh

    điện lạnh:

    vạch tùy tùng

    vật tùy tùng

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • satellite

    man-made equipment that orbits around the earth or the moon

    Synonyms: artificial satellite, orbiter

    a person who follows or serves another

    Synonyms: planet

    any celestial body orbiting around a planet or star

    broadcast or disseminate via satellite

    surrounding and dominated by a central authority or power

    a city and its satellite communities

Từ điển mở Wiktionary

Bước tới điều hướng Bước tới tìm kiếm

Mục lục

  • 1 Tiếng Anh
    • 1.1 Cách phát âm
    • 1.2 Danh từ
    • 1.3 Tham khảo
  • 2 Tiếng Pháp
    • 2.1 Cách phát âm
    • 2.2 Danh từ
    • 2.3 Tính từ
    • 2.4 Tham khảo

Tiếng Anh[sửa]

Cách phát âm[sửa]

  • IPA: /ˈsæ.tᵊl.ˌɑɪt/

Danh từ[sửa]

satellite /ˈsæ.tᵊl.ˌɑɪt/

  1. Vệ tinh; vệ tinh nhân tạo.
  2. Người tuỳ tùng, người hầu; tay sai.
  3. Nước chư hầu ((thường) satellite state).
  4. (Định ngữ) Thứ yếu.

Tham khảo[sửa]

  • "satellite". Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)

Tiếng Pháp[sửa]

Cách phát âm[sửa]

  • IPA: /sa.te.lit/

Danh từ[sửa]

Số ít Số nhiều
satellite
/sa.te.lit/
satellites
/sa.te.lit/

satellite /sa.te.lit/

  1. (Thiên văn học) ) vệ tinh.
  2. Nước chư hầu.
  3. (Kỹ thuật) Bánh răng vệ tinh.
  4. (Từ cũ, nghĩa cũ) Tay chân, tay sai. satellite actificiel — vệ tinh nhân tạo

Tính từ[sửa]

Số ít Số nhiều
Giống đực satellite
/sa.te.lit/
satellites
/sa.te.lit/
Giống cái satellite
/sa.te.lit/
satellites
/sa.te.lit/

satellite /sa.te.lit/

  1. Chư hầu. Pays satellite — nước chư hầuVille satellite — thành phố vệ tinh

Tham khảo[sửa]

  • "satellite". Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)

Lấy từ “https://vi.wiktionary.org/w/index.php?title=satellite&oldid=1911305”

Thể loại:

  • Mục từ tiếng Anh
  • Danh từ
  • Mục từ tiếng Pháp
  • Danh từ tiếng Pháp
  • Tính từ
  • Tính từ tiếng Pháp
  • Danh từ tiếng Anh

  • TỪ ĐIỂN
  • CHỦ ĐỀ

TỪ ĐIỂN CỦA TÔI


/'sætəlait/

Thêm vào từ điển của tôi

chưa có chủ đề

  • danh từ

    vệ tinh; vệ tinh nhân tạo

  • người tuỳ tùng, người hầu; tay sai

  • nước chư hầu ((thường) satellite state)

  • (định ngữ) thứ yếu

    Từ gần giống

    satellite town space satellite


Từ vựng tiếng Anh theo chủ đề:

  • Từ vựng chủ đề Động vật
  • Từ vựng chủ đề Công việc
  • Từ vựng chủ đề Du lịch
  • Từ vựng chủ đề Màu sắc
  • Từ vựng tiếng Anh hay dùng:

  • 500 từ vựng cơ bản
  • 1.000 từ vựng cơ bản
  • 2.000 từ vựng cơ bản