Rồng rắn lên mây tiếng Anh là gì

Từ: follow-my-leader

/'fɔloumi'li:də/

  • danh từ

    trò chơi "rồng rắn lên mây"




Từ vựng tiếng Anh theo chủ đề: Trò chơi dân gian

[caption id="attachment_24056" align="aligncenter" width="373"]
Từ vựng tiếng Anh theo chủ đề: Trò chơi dân gian[/caption] Bag jumping /bæɡ/ /dʒʌm.pɪŋ/: nhảy bao bố Bamboo dancing /bæmˈbuː/ /dɑːns/: nhảy sạp Bamboo jacks /bæmˈbuː/ /dʒæks/: đánh chuyền, chắt chuyền Blind man’s buff /ˌblaɪnd.mænz ˈbʌf/: bịt mắt bắt dê Cat and mouse game /kæt/ /ænd/ /maʊs/ /ɡeɪm/: mèo đuổi chuột Cock fighting/Buffalo fighting /kɒk/ /ˈbʌf.ə.ləʊ/ /ˈfaɪ.tɪŋ/: chọi gà/trâu Chanting while sawing wood /tʃɑːntɪŋ/ /waɪl/ /sɔɪŋː/ /wʊd/: kéo cưa lừa xẻ Dragon snake /ˈdræɡ.ən/ /sneɪk/: rồng rắn lên mây Flying kite /ˈflaɪ.ɪŋ/ /kaɪt/: thả diều Hide and seek /ˌhaɪd.ənˈsiːk/: trốn tìm Human chess /ˈhjuː.mən/ /tʃes/: cờ người Mandarin Square Capturing /ˈmæn.dər.ɪn/ /skweər/ /ˈkæp.tʃər/: ô ăn quan Mud banger /mʌd/ /ˈbæŋ.ər/: pháo đất Racing boat /ˈreɪ.sɪŋ/ /bəʊt/: đua thuyền Rice cooking competition /raɪs/ /ˈkʊk.ɪŋ/ /ˌkɒm.pəˈtɪʃ.ən/: cuộc thi thổi cơm Spinning tops /ˈspɪn.ɪŋ/ /tɒps/: bổ quay Stilt walking /stɪlts/ /ˈwɔː.kɪŋ/: đi cà keo Swaying back and forth game /sweɪ ɪŋ/ /bæk/ /ænd/ /fɔːθ/ /ɡeɪm/: trò chơi đánh đu Tug of war /tʌɡ/ /əv/ /wɔːr/: kéo co Throwing cotton ball game /θrəʊ ɪŋ/ /ˈkɒt.ən/ /bɔːl/ /ɡeɪm/: trò chơi ném còn Wrestling /ˈres.lɪŋ/: trò đấu vật Horse jumping /hɔːs/ /dʒʌmpɪŋ/: trò nhảy ngựa

Việt Nam là một nước mang đầy bản sắc văn hóa đa dạng và phong phú. Từ dân tộc đến đời sống, bên cạnh đó không thể không kể đến các trò chơi. Hôm nay, UNI Academy gửi bạn từ vựng tiếng Anh về trò chơi từ dân gian đến hiện đại. Vừa giải trí lại được biết thêm từ vựng trò chơi trò chơi về tiếng Anh. Phần thú vị sẽ được bật mí dưới bài viết này.

Xem thêm:

1. Từ vựng tiếng Anh về các trò chơi dân gian

Chắc hẳn tuổi thơ ai cũng từng được chơi qua rồi đúng không? So với ngày nay thì không còn phổ biến nhưng nó cũng là một phần kí ức đẹp của tuổi thơ. Cùng xem loạt từ sau đây:

Trò chơi rồng rắn lên mây
  •  Racing boat: đua thuyền
  •  Buffalo fighting: chọi trâu
  •  Stilt walking: trò đi cà kheo
  •  Mandarin square capturing: ô ăn quan
  •  Bamboo dancing: nhảy sạp
  •  Spinning tops: trò chơi con quay
  •  Wrestling: trò đấu vật 
  •  Bamboo jacks: banh đũa
  •  Mud banger: trò pháo đất
  •  Flying kite: thả diều
  •  Blind man’s bluff: bịt mắt bắt dê
  •  Chanting while sawing wood: trò cò cưa kéo xẻ 
  •  Dragon snake: rồng rắn lên mây
  •  Bag jumping: nhảy bao bố
  •  Bamboo jacks: banh đũa 
  •  Cock fighting: chọi gà
  •  Tug of war: kéo co
  •  Cat and mouse game: rồng rắn lên mây
  •  Rice cooking competition: thi thổi cơm 
  •  Marbles: bắn bi

2. Từ vựng tiếng Anh về trò chơi bài tây

Ảnh: Bài tây

Có lẽ đây là trò chơi không còn xa lạ đối với mọi người. Ngày nay dù ở đâu cũng dễ dàng chơi được với nhiều hình thức: chơi trực tiếp ở ngoài và chơi online. Gửi bạn từ vựng tiếng Anh về bài tây để “chém” mọi lúc mọi nơi: Play: lượt chơi

  • Diamonds: rô
  • Deck: bộ bài
  • Jack: quân bồi
  • Wild card: lá bài được gán giá trị của bất cứ một lá bài nào khác
  • Han: sắp bài có trên tay
  • Queen: quân đầm
  • Suit: nước bài (bộ bài nhỏ)
  • Playing card: bài tây
  • Face card: mặt có hình của bài
  • Spades: bích
  • Hearts: quân cơ
  • King: quân già
  • Ace: quân át
  • Clubs: quân nhép
  • Poker: trò đánh bài xì/tú lơ khơ
  • Trick: ván bài
  • Your turn : đến lượt bạn

3. Các trò chơi hiện đại bằng tiếng Anh

Trò chơi cờ vua

Ngày nay, do nhu cầu con người thì nhiều loại trò chơi ra đời. Mỗi loại đều giúp chúng ta rèn luyện những kỹ năng riêng. Hãy tìm hiểu tên gọi tiếng Anh của chúng dưới đây:

  • Dice: xúc xắc/ die: con súc sắc
  • Chess: cờ vua
  • Video game: Trò chơi trên máy
  • Go: cờ vây (Có nguồn gốc từ tiếng Nhật là Igo)
  • Bingo: lô tô
  • Chips: Chơi xèng
  • Draughts: cờ đam
  • Puzzle piece: Mảnh ghép
  • Table football: Bi lắc
  • Board game: trò chơi xúc xắc
  • Puzzle: Trò ghép hình
  • Card: Chơi bài
  • Dominoes: Trò đô-mi-nô
  • Backgammon: cờ thỏ cáo

Qua bài viết từ vựng tiếng Anh về trò chơi trên có làm bạn thấy hứng thú hơn với việc học tiếng Anh không? Hãy lưu lại bài để có thể tự học mỗi ngày và đừng quên thường xuyên ôn luyện bằng cách sử dụng hằng ngày để có thể nhớ lâu hơn nhé!

Dịch Nghĩa rong ran len may - rồng rắn lên mây Tiếng Việt Sang Tiếng Anh, Translate, Translation, Dictionary, Oxford

Từ Điển Anh Việt Oxford, Lạc Việt, Vdict, Laban, La Bàn, Tra Từ Soha - Dịch Trực Tuyến, Online, Từ điển Chuyên Ngành Kinh Tế, Hàng Hải, Tin Học, Ngân Hàng, Cơ Khí, Xây Dựng, Y Học, Y Khoa, Vietnamese Dictionary

Video liên quan

Chủ đề