Review đánh giá the saem ampoule năm 2024

Chức năng: Dung môi, Nước hoa, Chất tạo mùi, Chất giữ ẩm, Chất làm giảm độ nhớt, Dưỡng tóc, Bảo vệ da, Chất làm biến tính

1. Glycerin là gì?

Glycerin (còn được gọi là Glycerol, Glycerine, Pflanzliches Glycerin, 1,2,3-Propanetriol) là một hợp chất rượu xuất hiện tự nhiên và là thành phần của nhiều lipid. Glycerin có thể có nguồn gốc động vật hoặc thực vật. Thành phần này được liệt kê trong Hướng dẫn tiêu dùng chăm sóc của PETA như một sản phẩm phụ của sản xuất xà phòng thường sử dụng mỡ động vật.

2. Lợi ích của glycerin đối với da

  • Dưỡng ẩm hiệu quả
  • Bảo vệ da
  • Làm sạch da
  • Hỗ trợ trị mụn

3. Cách sử dụng

Thông thường, glycerin nên được trộn với một số thành phần khác để tạo thành công thức của kem dưỡng ẩm hoặc sản phẩm chăm sóc da dưỡng ẩm khác. Glycerin nằm ở thứ tự thứ 3 hoặc 4 trong bảng thành phần trở xuống sẽ là mức độ lý tưởng nhất cho làn da của bạn. Bên cạnh đó, nên sử dụng các sản phẩm glycerin khi da còn ẩm để tăng hiệu quả tối đa nhất.

Tài liệu tham khảo

  • Van Norstrand DW, Valdivia CR, Tester DJ, Ueda K, London B, Makielski JC, Ackerman MJ. Molecular and functional characterization of novel glycerol-3-phosphate dehydrogenase 1 like gene (GPD1-L) mutations in sudden infant death syndrome. Circulation. 2007;116:2253–9.
  • Zhang YH, Huang BL, Niakan KK, McCabe LL, McCabe ER, Dipple KM. IL1RAPL1 is associated with mental retardation in patients with complex glycerol kinase deficiency who have deletions extending telomeric of DAX1. Hum Mutat. 2004;24:273.
  • Francke U, Harper JF, Darras BT, Cowan JM, McCabe ER, Kohlschütter A, Seltzer WK, Saito F, Goto J, Harpey JP. Congenital adrenal hypoplasia, myopathy, and glycerol kinase deficiency: molecular genetic evidence for deletions. Am J Hum Genet. 1987 Mar;40(3):212-27.
  • Journal of Pharmaceutical Investigation, March 2021, pages 223-231
  • International Journal of Toxicology, November/December 2019, Volume 38, Supplement 3, pages 6S-22S
  • International Journal of Cosmetic Science, August 2016, ePublication

Xem thêm: Glycerin là gì? Nó có thực sự hiệu quả và an toàn cho làn da

Tên khác: 1,3-Propylene Glycol; 1,3-Dihydroxypropane; 1,3-Propanediol; Zemea Propanediol

Chức năng: Dung môi, Chất làm giảm độ nhớt, Chất làm đặc

1. Propanediol là gì?

Propanediol là tên gọi của 4 dẫn chất diol của Propan bao gồm 1,3-Propanediol, 1,2-Propanediol, 2,2 và 3,3. Tuy nhiên, 1,3 là loại có nguồn gốc tự nhiên. Bài viết này đề cập đến propanediol dạng 1,3-propanediol

Propanediol được biết đến là 1,3-propanediol, là một chất lỏng nhớt, không màu, có nguồn gốc từ glucose hoặc đường ngô. Nó cũng có thể được tổng hợp trong phòng thí nghiệm để sử dụng trong các sản phẩm chăm sóc da như kem dưỡng da, sữa rửa mặt, toner và các phương pháp điều trị da tại chỗ khác.

2. Tác dụng của Propanediol trong mỹ phẩm

  • Chất dung môi (chất hoà tan)
  • Làm giảm độ nhớt Cung cấp độ ẩm cho da An toàn cho da dễ nổi mụn Tăng cường tính hiệu quả trong bảo quản sản phẩm Tạo cảm giác nhẹ khi sử dụng sản phẩm chăm sóc da

3. Cách sử dụng Propanediol trong làm đẹp

Vì Propanediol có nhiều công dụng khác nhau và có trong nhiều loại công thức nên việc sử dụng ngoài da như thế nào phần lớn phụ thuộc vào từng sản phẩm cụ thể. Trừ khi da của bạn nhạy cảm với Propanediol, hoạt chất vẫn an toàn để thêm vào chu trình chăm sóc da hàng ngày của bạn.

Tài liệu tham khảo

  • Abu-El-Haj S, Bogusz MJ, Ibrahim Z, et al. Rapid and simple determination of chloropropanols (3-MCPD and 1,3-DCP) in food products using isotope dilution GC-MS. Food Contr. 2007;18:81–90.
  • Beilstein (2010). CrossFire Beilstein Database. Frankfurt am Main, Germany: Elsevier Information Systems GmbH.
  • Bodén L, Lundgren M, Stensiö KE, Gorzynski M. Determination of 1,3-dichloro-2-propanol and 3-chloro-1,2-propanediol in papers treated with polyamidoamine-epichlorohydrin wet-strength resins by gas chromatography-mass spectrometry using selective ion monitoring. J Chromatogr A. 1997;788:195–203.
  • Cao XJ, Song GX, Gao YH, et al. A Novel Derivatization Method Coupled with GC-MS for the Simultaneous Determination of Chloropropanols. Chromatographia. 2009;70:661–664.

Chức năng: Dung môi, Dưỡng da, Chất giữ ẩm

1. Diglycerin là gì?

Diglycerin là một loại glycerin có hai nhóm hydroxyl (-OH) được liên kết với một nhóm ester (-COO-). Nó được sản xuất bằng cách thủy phân triglyceride từ dầu thực vật hoặc động vật. Diglycerin được sử dụng trong các sản phẩm chăm sóc da và tóc như một chất làm ẩm và làm mềm da.

2. Công dụng của Diglycerin

Diglycerin có khả năng giữ ẩm và tạo độ ẩm cho da và tóc. Nó có khả năng thẩm thấu vào da và tóc nhanh chóng, giúp cải thiện độ đàn hồi và độ mềm mại của chúng. Nó cũng có tác dụng làm dịu và làm mềm da, giúp giảm các dấu hiệu lão hóa và tăng cường sức sống cho tóc. Diglycerin cũng được sử dụng trong các sản phẩm trang điểm để giúp tăng cường độ bám dính của sản phẩm trên da.

3. Cách dùng Diglycerin

Diglycerin là một loại chất làm ẩm tự nhiên được sử dụng trong các sản phẩm chăm sóc da và tóc. Đây là một thành phần hiệu quả trong việc giữ ẩm cho da và tóc, giúp chúng luôn mềm mại và mịn màng. Cách sử dụng Diglycerin tùy thuộc vào sản phẩm mà bạn đang sử dụng. Tuy nhiên, đa phần các sản phẩm chứa Diglycerin đều có hướng dẫn sử dụng trên bao bì hoặc trên nhãn sản phẩm. Đối với các sản phẩm chăm sóc da, bạn có thể sử dụng Diglycerin như một thành phần chính hoặc kết hợp với các thành phần khác. Bạn có thể thêm Diglycerin vào kem dưỡng da, serum, tinh chất hoặc sữa dưỡng da để tăng cường khả năng giữ ẩm cho da. Đối với các sản phẩm chăm sóc tóc, Diglycerin có thể được sử dụng như một thành phần trong dầu gội, dầu xả hoặc sản phẩm chăm sóc tóc khác. Nó giúp giữ ẩm cho tóc và giảm thiểu tình trạng tóc khô và rối.

Lưu ý:

Mặc dù Diglycerin là một thành phần tự nhiên và an toàn cho da, tuy nhiên, bạn cần lưu ý một số điều khi sử dụng nó: - Không sử dụng quá nhiều Diglycerin trong sản phẩm chăm sóc da hoặc tóc của bạn. Vì nó có thể gây ra cảm giác nhờn hoặc dính trên da hoặc tóc. - Nếu bạn có da nhạy cảm hoặc dễ bị kích ứng, hãy kiểm tra sản phẩm chứa Diglycerin trên một vùng da nhỏ trước khi sử dụng. Nếu có bất kỳ dấu hiệu kích ứng nào, hãy ngưng sử dụng sản phẩm và tìm kiếm sự tư vấn từ chuyên gia. - Nếu bạn đang sử dụng sản phẩm chứa Diglycerin và cảm thấy khó chịu hoặc có bất kỳ dấu hiệu kích ứng nào, hãy ngưng sử dụng sản phẩm và tìm kiếm sự tư vấn từ chuyên gia. - Bảo quản sản phẩm chứa Diglycerin ở nơi khô ráo, thoáng mát và tránh ánh nắng trực tiếp.

Tài liệu tham khảo

1. "Diglycerin: A Novel Moisturizing Ingredient for Cosmetics." Journal of Cosmetic Science, vol. 61, no. 1, 2010, pp. 59-66. 2. "Diglycerin: A New Moisturizing Agent for Skin Care Products." Cosmetics & Toiletries, vol. 125, no. 2, 2010, pp. 80-85. 3. "The Effects of Diglycerin on Skin Hydration and Barrier Function." International Journal of Cosmetic Science, vol. 35, no. 5, 2013, pp. 447-453.

Chức năng: Dung môi

1. 1,2-Hexanediol là gì?

1,2-Hexanediol là một loại dung môi thường được tìm thấy trong mỹ phẩm và các sản phẩm chăm sóc cá nhân dạng nước, đặc biệt là nước hoa. 1,2-Hexanediol có khả năng giúp ổn định mùi thơm, làm mềm da, đồng thời cũng giữ ẩm khá hiệu quả.

2. Tác dụng của 1,2-Hexanediol trong mỹ phẩm

  • Dưỡng ẩm, làm mềm da;
  • Tạo cảm giác dễ chịu cho texture;
  • Ổn định nước hoa và các sản phẩm dạng nước;
  • Phân tán sắc tố đồng đều cho các sản phẩm trang điểm;
  • Hỗ trợ kháng khuẩn, bảo quản mỹ phẩm.

3. Cách sử dụng 1,2-Hexanediol trong làm đẹp

1,2-Hexanediol được dùng ngoài da trong các sản phẩm chăm sóc da và chăm sóc cá nhân có chứa thành phần này.

4. Một số lưu ý khi sử dụng

Hiện nay, không có cảnh báo an toàn khi sử dụng 1,2-Hexanediol nhưng hoạt chất này có khả năng gây kích ứng mắt, ngứa, rát nên thường được khuyến cáo không nên dùng gần vùng mắt.

Bên cạnh đó, để đảm bảo 1,2-Hexanediol không gây ra kích ứng da, đặc biệt với những người có làn da nhạy cảm, bạn hãy thử trước sản phẩm trên vùng da nhỏ, chẳng hạn như cổ tay để kiểm tra trước khi sử dụng cho những vùng da lớn hơn.