Quả ổi đọc tiếng anh là gì

Quả ổi tiếng Anh gọi là guava, cùng tìm hiểu về cách phát âm theo 2 giọng chuẩn cũng như các ví dụ, cụm từ và đoạn hội thoại sử dụng từ vựng tiếng Anh này.

Ổi là một trong các loại quả thơm ngon gắn liền với tuổi thơ của rất nhiều bạn nhỏ ở vùng nông thôn. Vậy trong tiếng Anh quả ổi được dịch sang tiếng Anh cũng như các kiến thức về từ vựng liên quan nào các bạn có biết không. Nếu chưa giải đáp được thắc mắc này thì hãy cùng học tiếng Anh theo dõi 4 nội dung chính trong bài học hôm nay về quả ổi để hiểu hơn.

Quả ổi tiếng Anh là gì?

Trái ổi tiếng Anh có tên là guava

Quả ổi hay còn gọi là trái ổi tiếng Anh gọi là guava, một danh từ nói về loại quả có màu xanh hoặc màu vàng, thịt quả ổi có màu trắng, vàng kem hoặc đỏ hồng, ổi có loại có hạt có loại không hạt, tuy nhiên chúng đều có một đặc điểm đó là giàu vitamin C gấp 4 lần 1 quả cam, vì thế có thể cân nhắc sử dụng ổi để bổ sung vitamin C thay cam.

Quả ổi (guava) tiếng Anh đọc là: /ˈɡwɑː.və/ theo 2 giọng Anh Anh và Anh Mỹ, chính vì vậy bạn chỉ cần tham khảo cách đọc duy nhất này.

Ví dụ:

  • I prefer eating guava over oranges. (Tôi thích ăn ổi hơn cam)
  • Guava is a tropical fruit with a distinctive flavor. (Quả ổi là một loại trái cây nhiệt đới có hương vị đặc trưng)

Ví dụ Anh Việt sử dụng từ quả ổi tiếng Anh

Quả ổi dịch sang tiếng Anh và ví dụ minh họa

Để biết cách sử dụng từ vựng thì việc học và ghi nhớ qua các ngữ cảnh hoặc câu nói cụ thể sẽ là phương pháp học từ khá được yêu thích, sau đây là một số ví dụ dẫn chứng để các bạn tham khảo thêm.

Ví dụ 1: She made a delicious guava smoothie for us. (Cô ấy đã làm một ly sinh tố ổi thơm ngon cho chúng tôi)

Ví dụ 2: The guava tree in our backyard is full of ripe fruits. (Cây ổi trong sân sau nhà chúng tôi đầy trái chín)

Ví dụ 3: Guava is rich in vitamin C and fiber. (Quả ổi giàu vitamin C và chất xơ)

Ví dụ 4: Would you like some guava juice with your meal? (Bạn có muốn thêm một ít nước ép ổi vào bữa ăn không?)

Ví dụ 5: This morning, the guavas at the market looked very fresh and delicious. (Sáng nay những quả ổi ở chợ nhìn rất tươi và ngon)

Ví dụ 6: My grandmother makes the best guava jelly. (Bà tôi làm mứt ổi ngon nhất)

Ví dụ 7: The guava tree in our garden is blooming beautifully. (Cây ổi trong vườn của chúng tôi đang nở hoa rất đẹp)

Ví dụ 8: We enjoyed a picnic under the shade of the guava tree. (Chúng tôi đã tận hưởng một bữa dã ngoại dưới bóng cây ổi)

Ví dụ 9: Guava is a popular ingredient in tropical fruit salads. (Quả ổi là một thành phần phổ biến trong món salad trái cây nhiệt đới)

Ví dụ 10: The guava's sweet and slightly tart taste is refreshing. (Hương vị ngọt và hơi chua của quả ổi rất thú vị)

Ví dụ 11: She brought a basket full of guavas from the orchard. (Cô ấy mang một rổ ổi từ vườn ổi về)

Ví dụ 12: You can use guava as a natural remedy for coughs. (Bạn có thể sử dụng quả ổi như một phương thuốc tự nhiên để chữa ho)

Ví dụ 13: In some cultures, guavas are considered a symbol of good luck. (Ở một số nền văn hóa, quả ổi được coi là biểu tượng của may mắn)

Các cụm từ liên quan từ quả ổi tiếng Anh

Lá ổi tiếng Anh là Guava leaves

Nội dung tiếp theo giúp bạn mở rộng vốn từ vựng liên quan tới quả ổi sẽ là các cụm từ, từ các từ này bạn sẽ biết thêm nhiều món ăn cũng như bộ phận hoặc đặc điểm liên quan tới ổi bằng tiếng Việt và tiếng Anh.

  • Sinh tố ổi: Guava smoothie
  • Nước ép ổi: Guava juice
  • Salad ổi: Guava salad
  • Mứt ổi: Guava jam or Guava jelly
  • Trái ổi: Guava
  • Lá ổi: Guava leaves
  • Thân ổi: Guava trunk or Guava stem
  • Hạt ổi: Guava seeds
  • Đọt cây ổi: Guava shoots or Guava sprouts
  • Cây ổi: Guava tree
  • Thu hoạch ổi: Guava harvesting
  • Hái ổi: Guava picking
  • Trồng ổi: Guava planting
  • Chăm sóc cây ổi: Guava tree care
  • Giống cây ổi: Guava variety or Guava cultivar
  • Quả ổi non: Unripe guava
  • Quả ổi chín: Ripe guava
  • Quả ổi không hạt: Seedless guava

Đoạn hội thoại sử dụng từ quả ổi tiếng Anh

.jpg)

John: Good evening, Mary. I tried a new fruit today - guava. (Chào buổi tối, Mary. Hôm nay tôi đã thử một loại trái cây mới là quả ổi)

Mary: Oh, really? How was it? (Thật không? Nó thế nào?)

John: It was amazing! The guava had a unique flavor, sweet and slightly tangy. (Nó tuyệt vời! Quả ổi có một hương vị độc đáo, ngọt và hơi chua một chút)

Mary: That sounds intriguing. Where did you get it? (Nghe có vẻ hấp dẫn đấy. Bạn mua nó ở đâu vậy?)

John: I found it at the local market. They had a fresh supply this morning. (Tôi mua ở chợ quê. Sáng nay họ có nguồn cung cấp tươi ngon lắm)

Mary: I'll have to try it sometime. Did you eat it as is, or did you make something with it? (Lúc nào đó tôi sẽ phải thử nó. Bạn đã ăn nguyên nó hay bạn đã làm gì đó với nó?)

John: I had it fresh, but I heard guava smoothies are delicious too. (Tôi ăn nó tươi, nhưng tôi nghe nói sinh tố ổi cũng rất ngon)

Nội dung từ vựng về quả ổi trong tiếng Anh ngày hôm nay xin phép được dừng lại ở đây, hẳn là sau khi học về 4 nội dung trên các bạn đã biết cách sử dụng từ vựng này trong các ngữ cảnh cụ thể rồi đúng không nào. Hy vọng, những chia sẻ này của hoctienganhnhanh.vn thực sự gần gũi và cần thiết đối với các bạn bước đầu học tiếng Anh. Cám ơn các bạn đã theo dõi! Hẹn gặp lại ở những bài học thú vị sau!

Chủ đề