Bạn đã biết cách chia động từ Put chưa? Quá khứ của Put là gì? Đừng lo vì đã có Upfile ở đây, Upfile sẽ mách bạn tất tần tật những kiến thức về put. Mời các bạn theo dõi nhé. Show 1. Put: Đặt, để, bỏ, cho vào Ex: Put John’s bag here (để cặp của bạn ở đây) 2. Put: Đưa ra, đem ra Ex: Put to vote (đưa ra lựa chọn) 3. Put: Dùng, sử dụng Ex: Nam put his money into good use 4. Diễn đạt, nói Ex: Jake doesn’t know how to put it Quá khứ của PutQuá khứ của PutV1 của PutV2 của PutV3 của PutTo putputput Cách chia động từ Put theo dạng thường gặpĐộng từ Put được chia làm 4 dạng thường gặp sau đây: Các dạngCách chiaVí dụTo+VNguyên thể có “to”To putJohn, Don’t forget to put vegetables in the fridge Bare+VNguyên thể (không có “to”)putPut on Mary’s shoes GerundDanh động từputtingJake’s putting a bunch of flowers on the table Past ParticiplePhân từ IIputJohn’s dog was put to sleep Xem thêm: Cách chia động từ Put theo các thì tiếng AnhCách chia động từ Put theo các thì tiếng AnhDưới đây là bảng Upfile đã tổng hợp cách chia động từ put trong tiếng anh. Mời các bạn xem qua: ĐẠI TỪ SỐ ÍTĐẠI TỪ SỐ NHIỀUTHÌIYouHe/ she/ itWeYouTheyHT đơnputputputsputputputHT tiếp diễnam puttingare puttingis puttingare puttingare puttingare puttingHT hoàn thànhhave puthave puthas puthave puthave puthave putHT HTTDhave beenputtinghave beenputtinghas beenputtinghave beenputtinghave beenputtinghave beenputtingQK đơnputputputputputputQK tiếp diễnwas puttingwere puttingwas puttingwere puttingwere puttingwere puttingQK hoàn thànhhad puthad puthad puthad puthad puthad putQK HTTDhad beenputtinghad beenputtinghad beenputtinghad beenputtinghad beenputtinghad beenputtingTL đơnwill putwill putwill putwill putwill putwill putTL gầnam goingto putare goingto putis goingto putare goingto putare goingto putare goingto putTL tiếp diễnwill be puttingwill be puttingwill be puttingwill be puttingwill be puttingwill be puttingTL hoàn thànhwill haveputwill haveputwill haveputwill haveputwill haveputwill haveputTL HTTDwill havebeen puttingwill havebeen puttingwill havebeen puttingwill havebeen puttingwill havebeen puttingwill havebeen putting Xem ngay: Những câu nói hay của Blackpink bằng tiếng Anh Cách chia động từ Put trong cấu trúc câu đặc biệtCách chia động từ Put trong cấu trúc câu đặc biệtĐẠI TỪ SỐ ÍTĐẠI TỪ SỐ NHIỀU IYouHe/ she/ itWeYouTheyCâu ĐK loại 2 – Mệnh đề chínhwould putwould putwould putwould putwould putwould putCâu ĐK loại 2Biến thế của mệnh đề chínhwould beputtingwould beputtingwould beputtingwould beputtingwould beputtingwould beputtingCâu ĐK loại 3 – Mệnh đề chínhwould haveputwould haveputwould haveputwould haveputwould haveputwould haveputCâu ĐK loại 3Biến thế của mệnh đề chínhwould havebeen puttingwould havebeen puttingwould havebeen puttingwould havebeen puttingwould havebeen puttingwould havebeen puttingCâu giả định – HTputputputputputputCâu giả định – QKputputputputputputCâu giả định – QKHThad puthad puthad puthad puthad puthad putCâu giả định – TLShould putShould putShould putShould putShould putShould put Với bài viết cách chia động từ put, quá khứ của Put, Upfile tin chắc bạn đã hiểu và nắm được để áp dụng vào các bài tập ngữ pháp. Ngoài ra, đừng quên theo dõi chuyên mục học tiếng Anh từ Upfile hàng ngày để nhận thêm nhiều kiến thức hữu ích nhé. Theo dõi chuyên mục Blog thường xuyên để cập nhật các bài viết mới nhất nhé! Xem thêm: Dạng không chỉ ngôi Động từ nguyên mẫu to put Phân từ hiện tại putting Phân từ quá khứ putted Dạng chỉ ngôi số ít nhiều ngôi thứ nhất thứ hai thứ ba thứ nhất thứ hai thứ ba Lối trình bày I you/thou¹ he/she/it/one we you/ye¹ they Hiện tại put put hoặc puttest¹ puts hoặc putteth¹ put put put Quá khứ putted putted hoặc puttedst¹ putted putted putted putted Tương lai will/shall² put will/shall put hoặc wilt/shalt¹ put will/shall put will/shall put will/shall put will/shall put Lối cầu khẩn I you/thou¹ he/she/it/one we you/ye¹ they Hiện tại put put hoặc puttest¹ put put put put Quá khứ putted putted putted putted putted putted Tương lai were to put hoặc should put were to put hoặc should put were to put hoặc should put were to put hoặc should put were to put hoặc should put were to put hoặc should put Lối mệnh lệnh — you/thou¹ — we you/ye¹ — Hiện tại — put — let’s put put —
|