Processive là gì

Từ: progressive

/progressive/

  • tính từ

    tiến lên, tiến tới

    progressive motion

    sự chuyển động tiến lên

  • tiến bộ

    progressive movement

    phong trào tiến bộ

    progressive policy

    chính sách tiến bộ

  • luỹ tiến; tăng dần lên; tăng không ngừng, phát triển không ngừng

    progressive taxation

    sự đánh thuế luỹ tiến

  • (ngôn ngữ học) tiến hành

    progressive form

    thể tiến hành

  • danh từ

    người tiến bộ

  • (Progressive) đảng viên đảng Cấp tiến

    Từ gần giống

    unprogressive progressiveness




Thông tin thuật ngữ progressive tiếng Anh

Thông tin thuật ngữ

Tiếng Anh
Processive là gì
progressive

Hình ảnh cho thuật ngữ progressive

Tăng Dần; Ngày Càng Tăng; Lũy Tiến.

Xem thêm nghĩa của từ này

Thuật ngữ liên quan tới Progressive
  • 株系 tiếng Trung là gì?
  • 企业所得税 tiếng Trung là gì?
  • 原则性协议 tiếng Trung là gì?
  • Nomophobia là gì?
  • Unicon là gì?
  • SME tiếng Anh là gì?
  • 主营业务 tiếng Trung là gì?
  • 独家分销 tiếng Trung là gì?
  • 适度运行 tiếng Trung là gì?
  • Chứng từ tiếng Trung là gì?
Chủ đề Chủ đề Kinh tế

Progressive Là Gì – định Nghĩa, Ví Dụ, Giải Thích

Progressive Là Gì – định Nghĩa, Ví Dụ, Giải Thích


1 /prəˈgrɛsɪv/ 2 Phổ biến 2.1 Tính từ 2.1.1 Tiến lên, tiến tới 2.1.2 Tỏ ra tiến bộ, cải phương pháp nhanh gọn 2.1.3 Luỹ tiến; tăng dần lên; tăng đều không ngừng, phát triển không ngừng 2.1.4 Đang tiến lên (về tình huống cộng đồng, về hiệu lực) 2.1.5 (ngôn ngữ học) tiến hành triển khai 2.2 Danh từ 2.2.1 Người tiến bộ, người cấp tiến 2.2.2 ( Progressive) đảng viên đảng Cấp tiến 3 Chuyên ngành 3.1 Kỹ thuật chung 3.1.1 tiền 3.2 Thương mại 3.2.1 ngày càng tăng 3.2.2 tăng dần 4 Những từ ảnh hưởng 4.1 Từ cũng nghĩa 4.1.1 adjective 4.1.2 noun 4.2 Từ trái nghĩa 4.2.1 adjective /prəˈgrɛsɪv/