luỹ tiến; tăng dần lên; tăng không ngừng, phát triển không ngừng
progressive taxation
sự đánh thuế luỹ tiến
(ngôn ngữ học) tiến hành
progressive form
thể tiến hành
danh từ
người tiến bộ
(Progressive) đảng viên đảng Cấp tiến
Từ gần giống
unprogressiveprogressiveness
Thông tin thuật ngữ progressive tiếng Anh
Thông tin thuật ngữ
Tiếng Anh
progressive
Hình ảnh cho thuật ngữ progressive
Tăng Dần; Ngày Càng Tăng; Lũy Tiến.
Xem thêm nghĩa của từ này
Thuật ngữ liên quan tới Progressive
株系 tiếng Trung là gì?
企业所得税 tiếng Trung là gì?
原则性协议 tiếng Trung là gì?
Nomophobia là gì?
Unicon là gì?
SME tiếng Anh là gì?
主营业务 tiếng Trung là gì?
独家分销 tiếng Trung là gì?
适度运行 tiếng Trung là gì?
Chứng từ tiếng Trung là gì?
Chủ đề
Chủ đề Kinh tế
Progressive Là Gì – định Nghĩa, Ví Dụ, Giải Thích
Là Gì25 Tháng Chín, 2021Là Gì
Progressive Là Gì – định Nghĩa, Ví Dụ, Giải Thích
1 /prəˈgrɛsɪv/ 2 Phổ biến 2.1 Tính từ 2.1.1 Tiến lên, tiến tới 2.1.2 Tỏ ra tiến bộ, cải phương pháp nhanh gọn 2.1.3 Luỹ tiến; tăng dần lên; tăng đều không ngừng, phát triển không ngừng 2.1.4 Đang tiến lên (về tình huống cộng đồng, về hiệu lực) 2.1.5 (ngôn ngữ học) tiến hành triển khai 2.2 Danh từ 2.2.1 Người tiến bộ, người cấp tiến 2.2.2 ( Progressive) đảng viên đảng Cấp tiến 3 Chuyên ngành 3.1 Kỹ thuật chung 3.1.1 tiền 3.2 Thương mại 3.2.1 ngày càng tăng 3.2.2 tăng dần 4 Những từ ảnh hưởng 4.1 Từ cũng nghĩa 4.1.1 adjective 4.1.2 noun 4.2 Từ trái nghĩa 4.2.1 adjective /prəˈgrɛsɪv/