Pilgrimage là gì

pilgrimage

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: pilgrimage

Phát âm : /'pilgrimidʤ/
Your browser does not support the audio element.

+ danh từ

  • cuộc hành hương
    • to go on a pilgrimage
      đi hành hương
  • (nghĩa bóng) kiếp sống (tựa như một cuộc du hành)

+ nội động từ

  • đi hành hương
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "pilgrimage"
  • Những từ có chứa "pilgrimage" in its definition in Vietnamese - English dictionary:
    hành hương náo nức Thanh Hoá lân
Lượt xem: 510

Video liên quan

Chủ đề