người nghiện Dịch Sang Tiếng Anh Là + addict = người nghiện ma túy drug addict Cụm Từ Liên Quan : người nghiện chất ma túy /nguoi nghien chat ma tuy/ * danh từ - doper người nghiện côcain /nguoi nghien cocain/ * danh từ - snow-bird người nghiện rượu /nguoi nghien ruou/ * danh từ - dram-drinker, tosspot, tippler, winebibber, bibber, drinker, inebriate, winebag, drunkard người nghiện rượu bí tỉ /nguoi nghien ruou bi ti/ * danh từ - sot người nghiện rượu nặng /nguoi nghien ruou nang/ * động từ - toper, soak người nghiện thuốc /nguoi nghien thuoc/ * danh từ - smoker người nghiện thuốc hít /nguoi nghien thuoc hit/ * danh từ - snuffer người nghiện trà /nguoi nghien tra/ * danh từ - tea-drinker người nghiện xi nê /nguoi nghien xi ne/ * danh từ - cinemaddict Dịch Nghĩa nguoi nghien - người nghiện Tiếng Việt Sang Tiếng Anh, Translate, Translation, Dictionary, Oxford Từ Điển Anh Việt Oxford, Lạc Việt, Vdict, Laban, La Bàn, Tra Từ Soha - Dịch Trực Tuyến, Online, Từ điển Chuyên Ngành Kinh Tế, Hàng Hải, Tin Học, Ngân Hàng, Cơ Khí, Xây Dựng, Y Học, Y Khoa, Vietnamese Dictionary triệu con nghiện là con nghiện con nghiện thuốc con nghiện heroin con nghiện ma túy con nghiện cờ bạc
addiction | * danh từ
- thói nghiện
- sự ham mê, sự say mê | addiction | chứng nghiện ; gây nghiện ; là ; ma túy ; nghiện hút ; nghiện ngập ; nghiện thuốc là ; nghiện ; sở thích ; sự nghiện ngập ; sự nghiện ; thứ gây nghiện ; thức cơn ham ; tò mò ; độ nghiện ; | addiction | chứng nghiện ; gây nghiện ; là ; ma túy ; nghiện hút ; nghiện ngập ; nghiện thuốc là ; nghiện ; sở thích ; sự nghiện ngập ; sự nghiện ; thứ gây nghiện ; thức cơn ham ; tò mò ; độ nghiện ; | addiction; dependance; dependence; dependency; habituation | being abnormally tolerant to and dependent on something that is psychologically or physically habit-forming (especially alcohol or narcotic drugs) | addiction | * danh từ
- thói nghiện
- sự ham mê, sự say mê | drug addict | * danh từ
- người nghiện thuốc tê mê, người nghiện ma tuý | addicted | * tính từ
- say mê, nghiện | addictive | - xem addict
| dope addict | - người nghiện ma túy
| drug addiction | * danh từ
- sự nghiện ma túy | English Word Index:
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z . Vietnamese Word Index: A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .
Đây là việt phiên dịch tiếng anh. Bạn có thể sử dụng nó miễn phí. Hãy đánh dấu chúng tôi:
Tweet
|