Kiểm tra tỷ giá giao dịch mới nhất của Euro, đồng Việt Nam và tất cả các loại tiền tệ chính trên thế giới. Công cụ quy đổi tỷ giá của chúng tôi hiển thị tỷ giá giao dịch mới nhất và rất dễ sử dụng . Show
Công cụ quy đổi tỷ giá trực tuyến1 Euro \= 26.348 Đồng Việt Nam 1 EUR = 26.348 VND1 VND = 0,00003795 EUR Cập nhật gần nhất 15/02/2024 10:40 CH UTC Chiều quy đổi ngược lại Biểu đồ tỷ giá giao dịch của EUR và VNDBiểu đồ này hiển thị dữ liệu từ 15/02/2023 đến 14/02/2024. Tỷ giá giao dịch trung bình trong khoảng thời gian này là 25.946 đồng Việt Nam cho mỗi Euro. Tỷ giá giao dịch cao nhất giữa đồng EUR và đồng VND là bao nhiêu trong năm qua?Tỷ giá EUR/VND cao nhất là 27.062 đồng Việt Nam cho mỗi Euro vào 27/12/2023. Tỷ giá giao dịch thấp nhất giữa đồng từ EUR và đồng VND là bao nhiêu trong năm qua?Tỷ giá EUR/VND thấp nhất là 24.940 đồng Việt Nam cho mỗi Euro vào 15/03/2023. Đồng EUR tăng hay giảm so với đồng VND trong năm qua?Tỷ giá EUR/VND tăng +3,79%. Điều này có nghĩa là Euro đã tăng giá trị so với đồng Việt Nam. Tỷ giá giao dịch của EUR và VND30 ngày vừa qua 90 Ngày vừa qua Cao 26.800,38 ₫27.062,09 ₫Thấp 26.159,05 ₫26.112,07 ₫Trung bình 26.506,40 ₫26.545,70 ₫Biến động-2,20% -0,61%Tải xuống Quy đổi EUR sang VNDQuy đổi VND sang EURĐồng Việt Nam Euro 1.000 ₫0,03795 €5.000 ₫0,1898 €10.000 ₫0,3795 €15.000 ₫0,5693 €20.000 ₫0,7591 €25.000 ₫0,9488 €50.000 ₫1,8976 €100.000 ₫3,7953 €500.000 ₫18,976 €1.000.000 ₫37,953 €2.500.000 ₫94,882 €5.000.000 ₫189,76 €10.000.000 ₫379,53 €25.000.000 ₫948,82 €50.000.000 ₫1.897,65 €100.000.000 ₫3.795,29 € Lịch sử tỷ giá giao dịch giữa EUR và VND theo nămLàm thế nào để quy đổi tỷ giá Euro sang đồng Việt Nam?Bạn có thể quy đổi Euro sang đồng Việt Nam bằng cách sử dụng công cụ quy đổi tỷ giá exchange-rates.org chỉ bằng một bước đơn giản. Chỉ cần nhập số lượng EUR bạn muốn quy đổi thành VND vào hộp có nhãn "Số tiền" và hoàn tất! Bây giờ bạn sẽ thấy giá trị của đồng EUR được quy đổi sang đồng VND theo tỷ giá giao dịch mới nhất. Quy đổi EUR sang các đơn vị tiền tệ khácTại sao nên tin tưởng chúng tôi?Exchange-rates.org là nhà cung cấp hàng đầu về giá tiền tệ, tiền điện tử và kim loại quý trong gần 20 năm. Thông tin của chúng tôi được tin cậy bởi hàng triệu người dùng trên toàn cầu mỗi tháng. Chúng tôi đã được giới thiệu trên các ấn phẩm tài chính uy tín nhất trên thế giới bao gồm Business Insider, Investopedia, Washington Post và CoinDesk. Chúng tôi hợp tác với các nhà cung cấp dữ liệu hàng đầu để mang đến cho người dùng tỷ giá mới nhất và chính xác nhất cho tất cả các loại tiền tệ chính, tiền điện tử và kim loại quý. Giá tiền tệ, tiền điện tử và kim loại quý hiển thị trên trang web của chúng tôi được tổng hợp từ hàng triệu điểm dữ liệu và chuyển qua các thuật toán độc quyền để cung cấp giá chính xác và kịp thời cho người dùng. Được xem là đối trọng với đồng Đô la Mỹ (USD), không quá khó hiểu khi đồng Euro luôn được quan tâm và việc cập nhật tỷ giá của đồng tiền này rất quan trọng đối với các nhà đầu tư hay nền kinh tế của nhiều Quốc gia. Vậy 1 triệu Euro bằng bao nhiêu tiền Việt Nam ngày hôm nay? Cùng BankTop tìm hiểu qua nội dung bài viết! Xem thêm:
Giới thiệu đồng EuroEuro (với mã ISO là EUR) còn có tên gọi khác là Âu kim hay Đồng tiền chung Châu Âu. Euro là đơn vị tiền tệ được sử dụng chính thức trong Khối liên minh châu Âu và một số nước, vùng lãnh thổ ngoài Liên minh châu Âu. Và cũng là một trong những đồng tiền mạnh nhất Thế giới. Sau đây là danh sách 19 quốc gia đang sử dụng đồng Euro làm đồng tiền chung: Áo, Bỉ, Síp, Estonia, Phần Lan, Pháp, Đức, Hy Lạp, Ireland, Ý, Latvia, Litva, Luxembourg, Malta, Hà Lan, Bồ Đào Nha, Slovakia, Slovenia và Tây Ban Nha. Giới thiệu đồng EuroHiện nay, Euro đang được sử dụng và vận hành dưới hai loại tiền xu và tiền giấy:
Để quy đổi được 1 triệu Euro bằng bao nhiêu tiền Việt Nam đầu tiên bạn cần nắm rõ 1 Euro bằng bao nhiêu tiền Việt? Theo tỷ giá Euro hôm nay được Ngân hàng Nhà cập nhật ngày hôm nay 08/02/2024 thì: 1 EUR \= 23.350,99 VND Từ đó ta dễ dàng quy đổi 1 triệu Euro sang VND như sau: 1 triệu EUR = 25.684.370.000 VND (25 tỷ 684 triệu 370 nghìn) Với cách tính trên, ta có thể đổi được:
Cách tra cứu tỷ giá đồng Euro sang VND trực tuyếnQuy đổi trên GoogleBạn hoàn toàn có thể tra cứu tỷ giá đồng Euro chỉ dựa vào Google theo quy trình sau:
Quy đổi tại các Website tra cứu tỷ giáBên cạnh Google, một số website hiện nay giúp khách hàng dễ dàng tra cứu tỷ giá. Cách thức được thực hiện tương tự như trên:
Một số website quy đổi tỷ giá ngoại tệ uy tín như sbv.gov.vn, msn.com, vn.exchange-rates.org, https://vi.coinmill.com Yếu tố gây ảnh hưởng đến tỷ giá Euro?Có thể bạn không biết nhưng tỷ giá giữa đồng Euro và Việt Nam Đồng (và các đồng khác) luôn thay đổi theo ngày, phụ thuộc vào một số yếu tố sau đây:
Đổi 1 triệu Euro sang tiền Việt ở đâu uy tín, giá tốt?Để quy đổi đồng Euro sang tiền Việt bạn nên lựa chọn các địa điểm uy tín và được Nhà nước cho phép, bao gồm:
Mặc dù vậy, trên thực tế đa số khách hàng khi muốn đổi tiền Euro sang tiền Việt đều lựa chọn ngân hàng vì tính an toàn cao. Vì vậy, trước khi đến ngân hàng để đổi tiền Euro bạn nên tham khảo bảng tỷ giá Euro được cập nhật mỗi ngày dưới đây: Ngân hàng Mua tiền mặt Mua chuyển khoản Bán tiền mặt Bán chuyển khoản ABBank 22.890,00 22.981,00 23.980,00 24.060,00 ACB 23.203,00 23.296,00 23.673,00 23.673,00 Agribank 23.010,00 23.022,00 23.955,00 Bảo Việt 22.880,00 23.127,00 23.923,00 BIDV 22.970,00 23.032,00 24.024,00 CBBank 23.111,00 23.204,00 23.654,00 Đông Á 23.120,00 23.220,00 23.680,00 23.630,00 Eximbank 23.107,00 23.176,00 23.730,00 GPBank 23.007,00 23.243,00 23.634,00 HDBank 23.069,00 23.141,00 23.693,00 HSBC 22.924,00 22.971,00 23.813,00 23.813,00 MSB 23.089,00 23.017,00 23.818,00 24.196,00 MB 22.859,00 22.959,00 24.129,00 24.129,00 Nam Á 23.017,00 23.212,00 23.639,00 NCB 22.800,00 22.910,00 23.883,00 23.983,00 OCB 23.081,00 23.231,00 24.807,00 23.657,00 PVcomBank 23.023,00 22.793,00 24.058,00 24.058,00 Saigonbank 22.924,00 23.080,00 23.789,00 SCB 23.070,00 23.140,00 23.880,00 23.780,00 SeABank 22.991,00 23.171,00 24.131,00 24.071,00 SHB 22.392,00 22.392,00 23.062,00 VIB 23.113,00 23.206,00 23.937,00 Vietcombank 22.787,53 23.017,71 24.062,83 VietinBank 23.044,00 23.069,00 24.179,00 VPBank 22.929,00 23.089,00 23.775,00 Lưu ý khi đổi 1 triệu tiền Euro sang tiền ViệtPháp luật Việt Nam có những quy định cụ thể khi đổi tiền ngoại tệ vì thế khi đổi Euro sang tiền Việt bạn cần lưu ý một số điều dưới đây nhé:
Kết luậnQuy đổi 1 triệu Euro bằng bao nhiêu tiền Việt Nam (VND)? Đổi tiền Euro ở đâu uy tín an toàn nhất? Nội dung bài viết này đã giúp bạn trả lời những câu hỏi trên một cách đầy đủ nhất. Hy vọng những kiến thức tiền tệ mang lại trong bài viết hữu ích đối với bạn! Mình là Nguyễn Bá Thành – Founder BankTop với hơn 5 năm kinh nghiệm làm trong lĩnh vực Tài chính ngân hàng sẽ chia sẽ đến bạn những kiến thức, kinh nghiệm mà mình đã đúc kết được. Mọi thông tin được chia sẽ trên Website là hoàn toàn miễn phí. 100 Euro tương đương với bao nhiêu tiền Việt Nam?Download Our Currency Converter App. 500 Euro tương đương bao nhiêu tiền Việt?Download Our Currency Converter App. 2.000 nghìn Euro bằng bao nhiêu tiền Việt Nam?Download Our Currency Converter App. 1e bằng bao nhiêu tiền?Download Our Currency Converter App. |