Việc biết được 1 inch bằng bao nhiêu cm phù hợp các lĩnh vực yêu cầu đơn vị đo chiều dài là cm. Ở Việt Nam, đơn vị cm được sử dụng phổ biến hơn so với inch, là đơn vị được suy ra từ đơn vị cơ bản mét trong hệ đo lường quốc tế SI. Show Inch là một đơn vị đo chiều dài theo thông lệ được sử dụng phổ biến ở Hoa Kỳ, Canada, và Vương quốc Anh. Mục lục
1 inch bằng bao nhiêu cm?1 inch tương đương 2.54 centimet: 1 in = 2.54 cm Cách đổi In ra CmKhoảng cách d tính theo đơn vị centimet (cm) bằng khoảng cách d tính theo đơn vị inche (″) nhân 2,54. Công thức: d(cm) = d(in) × 2.54 Ví dụ: – Đổi 30 inche sang cm: d(cm) = 30″ × 2.54 = 76.2 cm – 7 inch bằng bao nhiêu cm? d(cm) = 7 × 2.54 = 17.78 cm – Đổi 2 3/8″ sang cm: d(cm) = (2 + 3/8) x 2.54 = 6.0325 cm Bảng quy đổi Inch sang Centimet
Xem thêm:
Đơn vị inch là gì?Là ký hiệu hoặc viết tắt là in, đôi khi là ” ″ ” dấu phẩy trên kép là tên của một đơn vị chiều dài trong một số hệ thống đo lường khác nhau, bao gồm hệ đo lường Anh và Hệ đo lường Mỹ. Chiều dài mà nó mô tả có thể khác nhau theo từng hệ thống. Inch là một trong những đơn vị đo lường được sử dụng chủ yếu ở Hoa Kỳ, và được sử dụng phổ biến ở Canada. Ở Mỹ và phổ biến ở các nước như Anh, Úc và Canada… 1 inch bằng bao nhiêu cmCông thức tổng quát để đổi inch sang cm và ngược lại là:
Ngoài ra, bạn cũng có thể xem thêm 1 feet bằng bao nhiêu mét, 1m bằng bao nhiêu cm, dm, mm? nhé. Cách đổi inch sang cmCách 1: Đổi từ bảng chuyển đổi quốc tếBảng dữ liệu này cùng cấp các số liệu mẫu để người dùng dễ dàng quy đổi inch sang cm. Bạn chỉ cần tra cứu bảng dưới đây để đối chiếu và chuyển đổi nha. Cách 2: Đổi trực tiếp từ trang web hỗ trợBước 1: Truy cập vào đây để đổi inch sang cm Bước 2: Tạo giao diện chính của website bạn nhập số inch cần chuyển đổi sang cm bằng cách nhập số nguyên vào ô in, ví dụ mình muốn đổi 2 inch sang cm thì mình sẽ nhập số 2 vào ô in và kết quả là 2in= 5.080000cm Hoặc đổi 8 inch sang cm thì kết quả là 8 in = 20.32000 cm Với những cách trên mình mong rằng việc đổi từ inch sang cm sẽ dễ dàng với bất kỳ lúc nào bạn cần. Centimet sang Inch (Hoán đổi đơn vị) Định dạng Độ chính xác Lưu ý: Kết quả phân số được làm tròn tới 1/64 gần nhất. Để có câu trả lời chính xác hơn xin vui lòng chọn 'số thập phân' từ các tùy chọn bên trên kết quả. Lưu ý: Bạn có thể tăng hoặc giảm độ chính xác của câu trả lời này bằng cách chọn số chữ số có nghĩa được yêu cầu từ các tùy chọn bên trên kết quả. Lưu ý: Để có kết quả số thập phân đơn thuần vui lòng chọn 'số thập phân' từ tùy chọn bên trên kết quả. chuyển đổi Inch sang CentimetHiển thị đang hoạt động Hiển thị kết quả theo định dạng số mũ Thêm thông tin: Inch Thêm thông tin: CentimetInchTừ năm 1959, inch đã được định nghĩa và chấp nhận quốc tế là tương đương với 25,4mm (milimet). chuyển đổi Inch sang CentimetCentimetCentimet là đơn vị đo chiều dài trong hệ mét, bằng một phần trăm mét 1cm tương đương với 0,39370 inch. Bảng Inch sang Centimet
|