Master service agreement là gì

Master agreementThỏa thuận tổng thể. Đây là nghĩa tiếng Việt của thuật ngữ Master agreement - một thuật ngữ được sử dụng trong lĩnh vực kinh doanh.

Xem thêm: Thuật ngữ kinh doanh A-Z

Giải thích ý nghĩa

Đó là hợp nhất hai thỏa thuận hoặc riêng biệt hơn nhưng có liên quan giữa các đối tác cùng trong một văn bản quy phạm pháp luật. Còn được gọi là hợp đồng tổng thể.

Definition - What does Master agreement mean

That consolidates two or more separate but related agreements between the same counterparties in one legal document. Also called master contract.

Source: Master agreement là gì? Business Dictionary


MSA có nghĩa là gì? MSA là viết tắt của Thỏa thuận dịch vụ Master. Nếu bạn đang truy cập phiên bản không phải tiếng Anh của chúng tôi và muốn xem phiên bản tiếng Anh của Thỏa thuận dịch vụ Master, vui lòng cuộn xuống dưới cùng và bạn sẽ thấy ý nghĩa của Thỏa thuận dịch vụ Master trong ngôn ngữ tiếng Anh. Hãy nhớ rằng chữ viết tắt của MSA được sử dụng rộng rãi trong các ngành công nghiệp như ngân hàng, máy tính, giáo dục, tài chính, cơ quan và sức khỏe. Ngoài MSA, Thỏa thuận dịch vụ Master có thể ngắn cho các từ viết tắt khác.

Tìm kiếm định nghĩa chung của MSA? MSA có nghĩa là Thỏa thuận dịch vụ Master. Chúng tôi tự hào để liệt kê các từ viết tắt của MSA trong cơ sở dữ liệu lớn nhất của chữ viết tắt và tắt từ. Hình ảnh sau đây Hiển thị một trong các định nghĩa của MSA bằng tiếng Anh: Thỏa thuận dịch vụ Master. Bạn có thể tải về các tập tin hình ảnh để in hoặc gửi cho bạn bè của bạn qua email, Facebook, Twitter, hoặc TikTok.

Ý nghĩa của MSA bằng tiếng Anh

Như đã đề cập ở trên, MSA được sử dụng như một từ viết tắt trong tin nhắn văn bản để đại diện cho Thỏa thuận dịch vụ Master. Trang này là tất cả về từ viết tắt của MSA và ý nghĩa của nó là Thỏa thuận dịch vụ Master. Xin lưu ý rằng Thỏa thuận dịch vụ Master không phải là ý nghĩa duy chỉ của MSA. Có thể có nhiều hơn một định nghĩa của MSA, vì vậy hãy kiểm tra nó trên từ điển của chúng tôi cho tất cả các ý nghĩa của MSA từng cái một.

Định nghĩa bằng tiếng Anh: Master Services Agreement

Bên cạnh Thỏa thuận dịch vụ Master, MSA có ý nghĩa khác. Chúng được liệt kê ở bên trái bên dưới. Xin vui lòng di chuyển xuống và nhấp chuột để xem mỗi người trong số họ. Đối với tất cả ý nghĩa của MSA, vui lòng nhấp vào "thêm ". Nếu bạn đang truy cập phiên bản tiếng Anh của chúng tôi, và muốn xem định nghĩa của Thỏa thuận dịch vụ Master bằng các ngôn ngữ khác, vui lòng nhấp vào trình đơn ngôn ngữ ở phía dưới bên phải. Bạn sẽ thấy ý nghĩa của Thỏa thuận dịch vụ Master bằng nhiều ngôn ngữ khác như tiếng ả Rập, Đan Mạch, Hà Lan, Hindi, Nhật bản, Hàn Quốc, Hy Lạp, ý, Việt Nam, v.v.

   

Tiếng Anh Master Agreement
Tiếng Việt Hiệp Định Khung
Chủ đề Kinh tế

Thỏa thuận chính ISDA, được công bố bởi Hiệp hội hoán đổi và phái sinh quốc tế, là thỏa thuận dịch vụ chính được sử dụng phổ biến nhất cho các giao dịch phái sinh OTC trên phạm vi quốc tế. Nó là một phần của khung tài liệu, được thiết kế để cho phép các dẫn xuất OTC được ghi lại đầy đủ và linh hoạt. Khung này bao gồm một thỏa thuận tổng thể, lịch trình, xác nhận, tập sách định nghĩa và tài liệu hỗ trợ tín dụng.

  • Master Agreement là Hiệp Định Khung.
  • Đây là thuật ngữ được sử dụng trong lĩnh vực Kinh tế .

Ý nghĩa - Giải thích

Master Agreement nghĩa là Hiệp Định Khung.

Thỏa thuận chính là một tài liệu được thỏa thuận giữa hai bên, đưa ra các điều khoản tiêu chuẩn áp dụng cho tất cả các giao dịch được ký kết giữa các bên đó. Mỗi lần giao dịch được thực hiện, các điều khoản của thỏa thuận chính không cần phải được đàm phán lại và áp dụng tự động. Mặc dù nó thường được xem là một công cụ cho các ngân hàng và tổ chức tài chính, Thỏa thuận chính được sử dụng rộng rãi bởi nhiều đối tác khác nhau.

Definition: The ISDA Master Agreement, published by the International Swaps and Derivatives Association, is the most commonly used master service agreement for OTC derivatives transactions internationally. It is part of a framework of documents, designed to enable OTC derivatives to be documented fully and flexibly. The framework consists of a master agreement, a schedule, confirmations, definition booklets, and credit support documentation.

Thuật ngữ tương tự - liên quan

Danh sách các thuật ngữ liên quan Master Agreement

Tổng kết

Trên đây là thông tin giúp bạn hiểu rõ hơn về thuật ngữ Kinh tế Master Agreement là gì? (hay Hiệp Định Khung nghĩa là gì?) Định nghĩa Master Agreement là gì? Ý nghĩa, ví dụ mẫu, phân biệt và hướng dẫn cách sử dụng Master Agreement / Hiệp Định Khung. Truy cập sotaydoanhtri.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ kinh tế, IT được cập nhật liên tục

Master agreement là Thỏa thuận tổng thể. Đây là nghĩa tiếng Việt của thuật ngữ Master agreement - một thuật ngữ được sử dụng trong lĩnh vực kinh doanh.

Đó là hợp nhất hai thỏa thuận hoặc riêng biệt hơn nhưng có liên quan giữa các đối tác cùng trong một văn bản quy phạm pháp luật. Còn được gọi là hợp đồng tổng thể.

Thuật ngữ Master agreement

  • Master agreement là gì? Đây là một thuật ngữ Kinh tế tài chính có nghĩa là Master agreement là Thỏa thuận tổng thể. Đây là nghĩa tiếng Việt của thuật ngữ Master agreement - một thuật ngữ được sử dụng trong lĩnh vực kinh doanh.Đó là hợp nhất hai thỏa thuận hoặc riêng biệt hơn nhưng có liên quan giữa các đối tác cùng trong một văn bản quy phạm pháp luật. Còn được gọi là hợp đồng tổng thể.
  • Đây là thuật ngữ được sử dụng trong lĩnh vực .

Đây là thông tin Thuật ngữ Master agreement theo chủ đề được cập nhập mới nhất năm 2022.

Thuật ngữ Master agreement

Trên đây là thông tin giúp bạn hiểu rõ hơn về Thuật ngữ Master agreement. Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập.

Video liên quan

Chủ đề