Làm bài tập trong tiếng anh là gì năm 2024

MyMemory is the world's largest Translation Memory. It has been created collecting TMs from the European Union and United Nations, and aligning the best domain-specific multilingual websites.

We're part of Translated, so if you ever need professional translation services, then go checkout our main site

What is ""Anh ấy làm bài tập về nhà."" in American English and how to say it?

More "Tôi làm bài tập về nhà." Vocabulary in American English

Example sentences

American EnglishYou do your homework.

""Anh ấy làm bài tập về nhà."" in 45 More Languages.

HungarianŐ megcsinálja a házifeladatát.

Castilian SpanishÉl hace los deberes.

FrenchIl fait ses devoirs.

GermanEr macht seine Hausaufgaben.

RussianОн делает домашнее задание.

Brazilian PortugueseEle faz seu dever de casa.

Arabicهو يقوم بواجباته المدرسية

Hindiवह अपना गृहकार्य करता है।

IndonesianDia mengerjakan pekerjaan rumahnya.

British EnglishHe does his homework.

Mexican SpanishÉl hace su tarea.

European PortugueseEle faz os seus trabalhos de casa.

UkrainianВін робить домашнє завдання.

RomanianEl își face tema pentru acasă.

IrishDéanann sé a obair bhaile.

Other interesting topics in American English

Ready to learn American English?

Language Drops is a fun, visual language learning app. Learn American English free today.

Learn more words like "He does his homework." with the app.

Try Drops

Drops Courses

Nội dung có sẵn trên trang web của chúng tôi là kết quả của những nỗ lực hàng ngày của các biên tập viên của chúng tôi. Tất cả đều hướng tới một mục tiêu duy nhất: cung cấp cho bạn nội dung phong phú, chất lượng cao. Tất cả điều này là có thể nhờ thu nhập được tạo ra bởi quảng cáo và đăng ký.

Bằng cách đồng ý hoặc đăng ký, bạn đang hỗ trợ công việc của nhóm biên tập của chúng tôi và đảm bảo tương lai lâu dài của trang web của chúng tôi.

The workbook pages included sections for reading and writing, as well as words and pictures for cut-and-paste activities.

Làm bài tập là hành động thực hiện các bài tập, bài tập về nhà hoặc các nhiệm vụ liên quan đến việc học tập hoặc đào tạo.

1.

Tôi thường làm bài tập toán trước vì nó đòi hỏi sự tập trung cao hơn.

I usually do my math homework first because it requires more concentration.

2.

Anh ấy đã thức khuya đêm qua để làm bài tập về lịch sử.

He was up late last night doing his history homework.

Chúng ta cùng học các cụm từ trong tiếng Anh về các quá trình diễn ra trong quá trình làm bài tập và nộp bài tập nha!

Làm bài tập trong Tiếng Anh viết là gì?

Do homework là bản dịch của "làm bài tập" thành Tiếng Anh.

Làm bài tập nhóm trong Tiếng Anh là gì?

- group assignment (bài tập nhóm): It's amazing that every subject this semester has a group assignment. (Thật ngạc nhiên là môn nào trong học kỳ này cũng có bài tập nhóm.)

Làm bài tập về nhà có nghĩa Tiếng Anh là gì?

I do my homework. Bạn làm bài tập về nhà. You do your homework. Chúng tôi làm bài tập về nhà.

Bài tập tiếng Anh có nghĩa là gì?

- Assignment (Bài tập): Một bài tập được giao cho sinh viên hoặc học sinh để hoàn thành và nộp lại. Nó thường có tính chất học thuật và liên quan đến kiến thức đã học. Ví dụ: The teacher gave us a math assignment to complete over the weekend.

Chủ đề