King dịch ra tiếng việt là gì

Accordingly, the king's subjection to this ideal is itself entirely idealized.

The first book treats the virtues, passions, and habits of kings as individuals.

The good subject was a happy subject - grateful to accept the protection of the king's law, and the church's authority.

Moreover, the king's taxation and borrowing policies made money tight in all other sectors of the economy.

Despite being able to indulge his every wish, the king's appetite is spoiled by satiety, and instead of pleasure he can feel only pain.

The circumstances and timing of the promotion reveal the king's motives, and are examined in the opening section of the chapter.

The biographer says nothing of a king's other chief relaxation, the evening carouse.

The king's next relapse resulted in permanent disability; this was regarded as a divine punishment for his early excesses.

In addition, the local (re)presentation of the monument was deconstructed by removing a core element, the 'king's table'.

The king's table can be held up as an example of this.

Evidently, those who could count themselves amongst the king's favourites stood the best chance of receiving an apartment in one of his palaces.

Similarly, history was, until the 19th century, primarily an account of the actions of kings, statesmen, generals and other luminaries.

There is no easy correlation between areas with rich burials and those where historical sources note the presence of kings, magistrates or warlords.

The 'king's table' was also a popular place for picnics, festivities, and family celebrations.

The rights of kings are to obtain taxes, etc. on a regular basis into the future, and to keep them.

Các quan điểm của các ví dụ không thể hiện quan điểm của các biên tập viên Cambridge Dictionary hoặc của Cambridge University Press hay của các nhà cấp phép.

English to Vietnamese


English Vietnamese

king

* danh từ
- vua, quốc vương
!King's bounty
- trợ cấp của nhà vua cho các bà mẹ đẻ sinh ba
!King's colour
- lá cờ của nhà vua
- (nghĩa bóng) vua (đại tư bản...)
=an oil king+ vua dầu lửa
- chúa tể (loài thú, loài chim)
=king of beast+ chúa tể các loài thú (sư tử)
=king of birds+ chúa tể các loài chim (đại bàng)
=king of metals+ vàng
- (đánh cờ) quân tướng, quân chúa
- (đánh bài) lá bài K
- loại tốt nhất; loại to, loại lớn (hoa quả)
!King's highway
- con đường chính (thuỷ bộ)
!Kings' (Queen's) weather
- thời tiết đẹp vào những ngày lễ lớn
!the King of day
- mặt trời
!the King of glory)of heaven, of kings)
- (tôn giáo) Chúa
!the King of Terrors
- thần chết
!to turn King's (Queen's) evidence
- (xem) evidence
!tragedy king
- diễn viên đóng vai vua (trong các bi kịch)
* nội động từ
- làm vua, trị vì
- làm như vua, làm ra vẻ vua
* ngoại động từ
- tôn lên làm vua
!to king it
- làm như vua, làm ra vẻ vua


English Vietnamese

king

bệ hạ ; bệ ; c vua ; c ; cai ; carney ; chúa ; chủ ; có vua ; cùng vua ; của vua ; của ; diện ; già ; gần ; hoa ; hoa ̀ ng thươ ; hoàng tử ; hoàng ; hoàng đế cả ; hoàng đế ; hạ ; hỡi vua ; king là ; là vua ; là vị vua ; là ; là đức vua ; làm vua ; lên làm vua ; lên ngôi vua ; lên ngôi ; một vua ; n đư ; n đư ́ ; nguyện vua ; nguyện ; ngài ; ngôi vua ; ngôi ; nhiệm ; nhà vua mà ; nhà vua ; phụ ; quốc vương ; sẽ có vua ; t vi ̣ vua ; thành vua ; thưa đư ́ c vua ; thưa đức vua ; thươ ; thủ ; trị vì ; trị ; trị đất ; tôi là vua ; tử alex ; va ; vi vua ; vi ̀ vua ; vi ̣ vua ; vua chúa ; vua cũng ; vua của ; vua king ; vua lại ; vua mà ; vua như ; vua nào ; vua thì ; vua vua ; vua ; vì vua ; vương ; vị vua ; vị ; ông hoàng ; ông king ; ông ta ; ông vua ; ông ; đây sẽ có vua ; đư ; đư ́ c vua vi ; đư ́ c vua ; đư ́ ; đại vương ; đại ; đại đế ; đế vương ; đế ; đức vua ; ̀ vua ; ́ c vua ; ́ c ; ́ vua ; ̣ t vi ̣ vua ; ̣ vua king ;

king

bê ; bệ hạ ; bệ ; c vua ; cai ; carney ; chúa ; chủ ; có vua ; cùng vua ; của vua ; diện ; già ; ho ; hoàng tử ; hoàng ; hoàng đế cả ; hoàng đế ; hôm ; hạ ; hỡi vua ; k nào ; k ; king là ; là vua ; là vị vua ; là ; là đức vua ; làm vua ; lên làm vua ; lên ngôi vua ; lên ngôi ; mi ; một vua ; nguyện vua ; ngài ; ngôi vua ; ngôi ; ngươi ; nhà vua mà ; nhà vua ; phụ ; quốc vương ; sẽ có vua ; t vi ̣ vua ; thành vua ; thú ; thưa đư ́ c vua ; thưa đức vua ; thươ ; thủ ; tre ; trị vì ; trị ; trị đất ; tôi là vua ; vi vua ; vi ̀ vua ; vi ̣ vua ; vua chúa ; vua cũng ; vua của ; vua lại ; vua mà ; vua như ; vua nào ; vua thì ; vua vua ; vua ; vì vua ; vương ; vị vua ; vị ; ông hoàng ; ông king ; ông vua ; đây sẽ có vua ; đư ́ c vua vi ; đư ́ c vua ; đại vương ; đại đế ; đế vương ; đế ; đức vua ; ̀ vua ; ́ c vua ; ́ vua ; ̣ t vi ̣ vua ;


English English

king; male monarch; rex

a male sovereign; ruler of a kingdom

king; queen; world-beater

a competitor who holds a preeminent position

king; baron; big businessman; business leader; magnate; mogul; power; top executive; tycoon

a very wealthy or powerful businessman

king; billie jean king; billie jean moffitt king

United States woman tennis player (born in 1943)

king; b. b. king; riley b king

United States guitar player and singer of the blues (born in 1925)

king; martin luther king; martin luther king jr.

United States charismatic civil rights leader and Baptist minister who campaigned against the segregation of Blacks (1929-1968)


English Vietnamese

erl-king

* danh từ
- thần dụ trẻ (thần thoại Đức (từ cổ,nghĩa cổ))

king-crab

* danh từ
- (động vật học) con sam

king-size

* danh từ
- cỡ lớn, cỡ to hơn cỡ thông thường

king-sized

* tính từ
- có cỡ lớn, có cỡ to hơn cỡ thông thường

sea king

* danh từ
- (sử học) trùm cướp biển (thời Trung cổ)

under-king

* danh từ
- vua nước nhỏ, vua chư hầu

pearly king

* danh từ
- người bán hàng rong (mặc áo có khuy xà cừ)

vice-king

- xem viceroy

English Word Index:
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .

Vietnamese Word Index:
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .

Đây là việt phiên dịch tiếng anh. Bạn có thể sử dụng nó miễn phí. Hãy đánh dấu chúng tôi:

Chủ đề