Khung cảnh bình yên tiếng Anh là gì

Một trong những phần quan trọng của học tiếng Anh là viết những câu văn, đoạn văn. Tuy nhiên, thực trạng hiện nay là nhiều bạn có ý tưởng hay nhưng lại không biết cách xây dựng theo bố cục hoặc thiếu từ ngữ, idiom để viết bài.

Các bước viết bài về cuộc sống nông thôn

1. Giới thiệu về nông thôn

Đây là phần mở đầu dẫn vào bài viết, bạn nên sử dụng câu từ làm sao dẫn dắt vào lòng người. Thu hút người đọc muốn đọc phần tiếp theo của bạn.

Trả lời theo các câu dưới đây:

+) Bạn thích sống ở đâu, tại sao bạn thích hoặc có điều gì đó làm bạn muốn sống tại đây?

**Mẫu câu tham khảo:

I live in a­ village. It is a quiet and peaceful place.

(tôi sống ở một làng quê. Đó là một nơi yên tĩnh và yên bình.)

I really like live in a tiny village. Because I feel this is a safe and comfortable place to live.

(Tôi thực sự thích sống tại một ngôi làng nhỏ. Bởi vì tôi cảm thấy đây là một nơi an toàn và thoải mái để sống.)

Living in the countryside is my cup of tea. Because I …

(Sống ở nông thôn là sở thích của tôi, bởi vì tôi…)

I think life in the countryside has many good points. The first reason…

(Tôi nghĩ cuộc sống ở nông thôn có nhiều điểm tốt.  Lý do đầu tiên…)

2. Phần thân đoạn viết

Các gợi ý về ý tưởng, triển khai ý chi tiết hơn.

– People (friendly, close to each other, talking, …)

Con người ( thân thiện, gần gũi với nhau, nói chuyện,…)

– Life (peaceful place, large space, comfortable, slow, …)

Cuộc sống ( nơi yên bình, không gian rộng lớn, thoải mái, chậm chãi,…)

– Food (cheap, safe, fresh, …)

Thức ăn ( rẻ, an toàn, tươi mới,…)

– Environment (airy, no air pollution, …)

Môi trường ( thoáng đãng, không có khí ô nhiễm,…)

– Traditional and cultural activities (there are many festivals, folk games, singing,…)

Hoạt động truyền thống và văn hóa ( có nhiều lễ  hội, các trò chơi dân gian, ca hát,…)

**Một số mẫu câu tham khảo:

Firstly, A slow pace of life makes people comfortable to enjoy. Large space mingled with peaceful nature looks so simple and pleasant.

(Thứ nhất, Một nhịp sống chậm khiến mọi người thoải mái tận hưởng. Không gian rộng lớn hòa lẫn với thiên nhiên yên bình trông thật đơn giản và dễ chịu.)

The first reason, people are friendly and help each other in every situation. They talk, gather after hard working days. Secondly, in rural areas, goods are cheaper than major cities and more affordable for income.

(Lý do đầu tiên, mọi người thân thiện và giúp đỡ lẫn nhau trong mọi tình huống. Họ nói chuyện, tụ tập sau những ngày làm việc vất vả. Thứ hai, ở khu vực nông thôn, hàng hóa rẻ hơn so với các thành phố lớn và giá cả phải chăng hơn cho thu nhập.)

The countryside is a safer place than big city. While the city often has burglary and various vices, the countryside is a safe place, neighbors help and care about each other. Fresh air and healthy when living in the villages.

(Vùng nông thôn là một nơi an toàn hơn thành phố lớn. Trong khi thành phố thường có những vụ trộm và nhiều tệ nạn khác nhau, thì vùng nông thôn là một nơi an toàn, hàng xóm giúp đỡ và quan tâm lẫn nhau. Không khí trong lành và lành mạnh khi sống ở các làng.)

3. Phần kết của đoạn văn

Bạn sẽ có thể hứa hẹn hay nói được sự gắn bó của bạn dành cho nơi này.

** Một số mẫu câu tham khảo:

It is for these reasons that attracted me to live in the countryside. I believe that I will stick with this place throughout my life.

(Chính vì những lý do này đã thu hút tôi đến sống ở nông thôn. Tôi tin rằng tôi sẽ gắn bó với nơi này trong suốt cuộc đời mình.)

I am very happy because I have a period of attachment in rural. In the future, I have no intention of moving to another place to live.

(Tôi rất hạnh phúc vì tôi có một thời gian gắn bó ở nông thôn. Trong tương lai, tôi không có ý định chuyển đến một nơi khác để sống.)

I feel very lucky to be born in this peaceful village. I will stick forever with this place.

(Tôi cảm thấy rất may mắn khi được sinh ra ở ngôi làng yên bình này. Tôi sẽ gắn bó mãi mãi với nơi này.)

Bài viết mẫu hay về cuộc sống nông thôn

Mẫu số 1

I like living in the countryside, because my childhood is tied to fields, villages and simple nature. Firstly, the rural environment is fresh more than in the city.

(Tôi thích sống ở nông thôn, vì tuổi thơ của tôi gắn liền với những cánh đồng, làng mạc và thiên nhiên giản dị. Thứ nhất, môi trường nông thôn trong lành hơn ở thành phố.)

Around the houses surrounded by luxuriant trees, lush green creates a cool atmosphere. Next, when going to the street without fear of being robbed on the road, this place is very good security. The people in my hometown are very rustic, close, dear and especially willing to welcome anyone here.

(Xung quanh những ngôi nhà được bao quanh bởi những cây um tùm, màu xanh tươi tốt tạo ra bầu không khí mát mẻ. Tiếp theo, khi đi ra đường mà không sợ bị cướp trên đường, nơi này có an ninh rất tốt. Người dân ở quê tôi rất mộc mạc, gần gũi, thân thương và đặc biệt sẵn sàng chào đón bất cứ ai ở đây.)

Moreover, I love the green tea hills, it is a famous specialty in my hometown. A very fragrant tea, with a little bitter taste but it is delicious, attractive to drinkers. It was for these reasons that attracted me to live in the countryside. I believe that I will stick with this place throughout my life.

(Hơn nữa, tôi yêu những ngọn đồi trà xanh, nó là một đặc sản nổi tiếng ở quê tôi. Một loại trà rất thơm, có một chút vị đắng nhưng nó rất ngon, hấp dẫn người uống. Chính vì những lý do này đã thu hút tôi đến sống ở nông thôn. Tôi tin rằng tôi sẽ gắn bó với nơi này trong suốt cuộc đời mình.)

Mẫu số 2

My hometown is famous for fields stretching to the horizon. Firstly, houses are near together, the atmosphere here in the early morning is very poetic and simple. The surroundings are a good deal of greenery with small streams flowing through my village. Everything looks very close to nature. There is no noise, the car horn sounds like the city.

(Quê tôi nổi tiếng với những cánh đồng trải dài đến tận chân trời. Thứ nhất, những ngôi nhà gần nhau, không khí ở đây vào buổi sáng sớm rất thơ mộng và giản dị. Môi trường xung quanh là rất nhiều cây xanh với những dòng suối nhỏ chảy qua làng tôi. Mọi thứ trông rất gần gũi với thiên nhiên. Không có tiếng ồn, tiếng còi xe vang lên như thành phố.)

You can only hear the birds singing on the branches; the laughter and the talk about the farmers outside. People go to work early in the fields. They are very hardworking, friendly with people around, willing to help neighbors. Secondly, in terms of cuisine, my rural is known for many specialties such as bamboo shoots, hill chicken, stream fish, … everything is available in nature, many nutritious for heath.

(Bạn chỉ có thể nghe thấy tiếng chim hót trên cành cây; tiếng cười và nói về những người nông dân bên ngoài. Mọi người đi làm sớm ở ngoài đồng. Họ rất chăm chỉ, thân thiện với mọi người xung quanh, sẵn sàng giúp đỡ hàng xóm. Thứ hai, về ẩm thực, vùng nông thôn của tôi được biết đến với nhiều đặc sản như măng, gà đồi, cá suối, … mọi thứ đều có sẵn trong tự nhiên, nhiều chất dinh dưỡng cho sức khỏe.)

If in the city where much social evils such as robbery and gambling appear, the life in this countryside is very safe, everyone knows how to help and take care of each other. I am so proud that I was born in This simple, peaceful country place. In the future, I will have no intention of moving to another place to live.

(Nếu ở thành phố nơi xuất hiện nhiều tệ nạn xã hội như cướp và cờ bạc thì cuộc sống ở vùng quê này rất an toàn, mọi người đều biết cách giúp đỡ và chăm sóc lẫn nhau. Tôi rất tự hào rằng tôi được sinh ra ở nơi đất nước yên bình, giản dị này. Trong tương lai, tôi sẽ không có ý định chuyển đến một nơi khác để sống.)

Mẫu số 3

I was born in a coastal fishing village. My parents are engaged in coastal fishing. People here prepare boats and nets for fishing in the morning. With the warm dawn glistening in the early morning. The scene of people operating on the sea is simple and quiets, not a bit noisy as in the city.

(Tôi sinh ra ở một làng chài ven biển. Bố mẹ tôi làm nghề đánh cá ven biển. Mọi người ở đây chuẩn bị thuyền và lưới để câu cá vào buổi sáng. Với ánh bình minh ấm áp lấp lánh vào sáng sớm. Khung cảnh người dân hoạt động trên biển rất đơn giản và yên tĩnh, không một chút ồn ào như trong thành phố.)

Fish is a popular dish here with many essential nutrients. Because, they catch a lot of fish to serve family meals and business. When you come to the coastal countryside, you will be able to see the image of a woman washing clothes, drying dried fish in the sun. There are vast areas. Children can enjoy running around without disturbing others. I feel the atmosphere is so happy, it’s hard to describe.

(Cá là một món ăn phổ biến ở đây với nhiều chất dinh dưỡng thiết yếu. Bởi vì, họ bắt được rất nhiều cá để phục vụ bữa ăn gia đình và kinh doanh. Khi đến vùng nông thôn ven biển, bạn sẽ có thể nhìn thấy hình ảnh người phụ nữ đang giặt quần áo, phơi cá khô dưới ánh mặt trời. Nơi đây có những khu vực rộng lớn. Trẻ em có thể thích chạy xung quanh mà không làm phiền người khác.. Tôi cảm thấy bầu không khí rất hạnh phúc, thật khó để diễn tả.)

At night, when standing on the sand, you will see the sound of wind and waves offshore. If you like watching stars, this is a very suitable place, very comfortable space. I love my village and feel blessed to be born in a village near the sea.

(Vào ban đêm, khi đứng trên cát, bạn sẽ thấy âm thanh của gió và sóng ngoài khơi. Nếu bạn thích ngắm sao thì đây là một nơi rất phù hợp, không gian rất thoải mái. Tôi yêu ngôi làng của mình và cảm thấy may mắn khi được sinh ra ở một ngôi làng gần biển.)