Snare (Trống con) | Unmuffled snare drum (Trống con không rè) | |
Muffled snare drum (Trống con có rè) | ||
Rim click on a snare (Gõ vành trống con) | ||
Bass drum (Trống cái) | Muffled bass drum (Trống cái có rè) | |
Toms (Tum) | 8-inch rack tom (Tum bổng) | |
12-inch rack tom (Tum trung) | ||
Floor tom (Tum trầm) | ||
Hi-hat (Xập xỏa) | Closed hi-hat (Xập xỏa đóng) | |
Open hi-hat (Xập xỏa mở) | ||
Hi-hat being opened and closed by its foot pedal (Dậm Xập xỏa) | ||
Crash (Chũm chọe xèng) | Crash cymbal (Xèng chũm chọe) | |
Ride (Chũm chọe nảy) | Hit normally (Gõ bình thường) | |
Hit on the bell of the cymbal (Gõ trên chuông chũm chọe) | ||
Hit on the rim (Gõ trên chóp chũm chọe) | ||
Beat (Điểm phách) | A typical rock beat on hi-hat (Một kiểu điểm phách cuộn trên xập xỏa) | |
Typical rock beat on ride cymbal (Kiểu điểm phách cuộn trên chũm chọe nảy) | ||
Xem thêm thể loạiDrums thuộc Wikipedia Commons |