Tìm kiếm cácnoidung bạn yêu thíchHọc nói về những chủ đề bạn thực sự quan tâm Show Xem video Hơn 48,000 đoạn phim của người bản ngữ Học từ vựng Chúng tôi dạy bạn các từ trong những video Chat với Membot Luyện tập nói với đối tác ngôn ngữ là AI của chúng tôi Học tiếng Anh cùng Memrise Ví dụ: The composition of this artwork is well-balanced. (Cấu trúc của tác phẩm nghệ thuật này được cân đối tốt.)
Ví dụ: I'm finalizing the layout of the magazine. (Tôi đang hoàn thiện bố cục của tạp chí.)
Ví dụ: Achieving a visual balance is important in design. (Đạt được sự cân đối hình ảnh là quan trọng trong thiết kế.)
Ví dụ: The logo has a symmetrical design. (Logo có thiết kế đối xứng.)
Ví dụ: The artwork has an asymmetrical composition. (Tác phẩm nghệ thuật có cấu trúc không đối xứng.)
Ví dụ: The layout features a radial design pattern. (Bố cục có mẫu thiết kế bán tròn.)
Ví dụ: Group related elements together to create visual proximity. (Nhóm các yếu tố liên quan với nhau để tạo sự gần gũi hình ảnh.)
Ví dụ: Pay attention to the alignment of text and images. (Chú ý đến sự căn chỉnh của văn bản và hình ảnh.)
Ví dụ: The use of repetition creates a sense of unity. (Việc sử dụng sự lặp lại tạo ra cảm giác thống nhất.) Từ vựng liên quan đến việc nhiếp ảnh và nghệ thuật (Photography & Artwork)
Ví dụ: The higher the resolution, the sharper the image. (Độ phân giải càng cao, hình ảnh càng sắc nét.)
Ví dụ: This image needs to be printed at 300 DPI. (Hình ảnh này cần được in với độ phân giải 300 DPI.)
Ví dụ: The PPI of this display is 400. (PPI của màn hình này là 400.)
Ví dụ: Make sure your design extends into the bleed area. (Hãy đảm bảo thiết kế của bạn mở rộng vào vùng bleed.)
Ví dụ: The final size of the brochure is 8.5 x 11 inches after trimming. (Kích thước cuối cùng của tờ rơi là 8,5 x 11 inch sau khi cắt.)
Ví dụ: The image has a resolution of 1920 x 1080 pixels. (Hình ảnh có độ phân giải là 1920 x 1080 pixel.)
Ví dụ: Crop the image to remove the unwanted background. (Cắt ảnh để loại bỏ phần nền không mong muốn.)
Ví dụ: I found a great stock photo for the magazine cover. (Tôi tìm thấy một bức ảnh trong kho tuyệt vời cho bìa tạp chí.) Từ vựng liên quan đến kiểu chữ (Typography)
Ví dụ: Good typography enhances the readability and visual appeal of a design. (Kiểu chữ tốt cải thiện tính đọc và sự hấp dẫn hình ảnh của một thiết kế.)
Ví dụ: The letters "a," "b," and "c" all sit on the baseline. (Các chữ "a," "b," và "c" ngồi trên baseline.)
Ví dụ: The letter "h" has an ascender that reaches above the baseline. (Chữ "h" có một chữ ghi lên vượt qua baseline lên phía trên.)
Ví dụ: The letter "g" has a descender that extends below the baseline. (Chữ "g" có một chữ xuống kéo dài xuống dưới baseline.)
Ví dụ: The letters "x" and "o" are centered along the median line. (Các chữ "x" và "o" nằm giữa theo đường trung điểm.)
Ví dụ: Adjusting the font spacing can improve the readability of the text. (Điều chỉnh khoảng cách giữa các ký tự có thể cải thiện tính đọc của văn bản.)
Ví dụ: Proper kerning ensures that the spacing between letters is visually pleasing. (Kerning đúng đắn đảm bảo rằng khoảng cách giữa các chữ là hài hòa mỹ mắt.)
Ví dụ: Increasing the leading can improve the readability of a paragraph. (Tăng leading có thể cải thiện tính đọc của một đoạn văn.)
Ví dụ: Adjust the tracking to create a more open or compact text appearance. (Điều chỉnh tracking để tạo ra một văn bản mở rộng hoặc gọn gàng hơn.)
Ví dụ: The abbreviation "USA" is written in uppercase letters. (Viết tắt "USA" được viết bằng chữ hoa.) Từ vựng liên quan đến màu sắc
Ví dụ: The hue of the sky is blue. (Màu sắc của bầu trời là xanh.)
Ví dụ: The pink color is a tint of red. (Màu hồng là một màu pha trắng của màu đỏ.)
Ví dụ: The dark green color is a shade of green. (Màu xanh lá đậm là một màu sắc tối của màu xanh lá cây.)
Ví dụ: The grayish blue color has a cool tone. (Màu xanh xám có một tông mát.)
Ví dụ: The vibrant flowers have high saturation. (Những bông hoa tươi sáng có độ bão hòa cao.)
Ví dụ: The artist selected a warm color palette for the painting. (Nghệ sĩ đã chọn một bảng màu ấm cho bức tranh.)
Ví dụ: The monochromatic color scheme creates a harmonious look. (Sự kết hợp màu đơn sắc tạo ra một diện mạo hài hòa.)
Ví dụ: The logo is displayed in grayscale for a minimalist aesthetic. (Logo được hiển thị dưới dạng màu xám để tạo ra một phong cách tối giản.)
Ví dụ: The analogous color scheme includes shades of red, orange, and yellow. (Kế hoạch màu gần nhau bao gồm các tông màu đỏ, cam và vàng.)
Ví dụ: The artist used complementary colors, blue and orange, to create contrast. (Nghệ sĩ đã sử dụng các màu sắc bù trừ, xanh và cam, để tạo sự tương phản.)
Ví dụ: The triadic color scheme includes hues of red, yellow, and blue. (Kế hoạch màu tam giác bao gồm các tông màu đỏ, vàng và xanh.)
Ví dụ: The background has a gradient of blue to purple. (Nền có chuyển động màu từ xanh đến tím.)
Ví dụ: Adjusting the opacity of an element can create different visual effects. (Điều chỉnh độ trong suốt của một yếu tố có thể tạo ra hiệu ứng hình ảnh khác nhau.)
Ví dụ: The digital image is created using the RGB color model. (Hình ảnh số được tạo ra bằng cách sử dụng mô hình màu RGB.) Xem thêm: Từ vựng màu sắc tiếng Anh đầy đủ chi tiết Từ vựng liên quan đến thiết kế Web
Ví dụ: The header of the website displays the company's logo and navigation menu. (Phần đầu trang của trang web hiển thị logo và menu điều hướng của công ty.)
Ví dụ: The navigation bar at the top of the website helps users easily navigate through different sections. (Thanh điều hướng ở phía trên trang web giúp người dùng dễ dàng điều hướng qua các phần khác nhau.)
Ví dụ: The breadcrumb trail shows the user's path: Home > Category > Subcategory > Current Page. (Đường dẫn hiển thị cho người dùng: Trang chủ > Danh mục > Danh mục con > Trang hiện tại.)
Ví dụ: The body text provides information and details about the product. (Văn bản chính cung cấp thông tin và chi tiết về sản phẩm.)
Ví dụ: The article contains links to related resources and further reading. (Bài viết chứa các liên kết đến các tài nguyên liên quan và đọc thêm.)
Ví dụ: The sidebar displays recent posts, categories, and a search bar. (Cột bên hiển thị các bài viết gần đây, các danh mục và thanh tìm kiếm.)
Ví dụ: The banner at the top of the page promotes a limited-time sale. (Biểu ngữ ở đầu trang quảng cáo một khuyến mãi có giới hạn.)
Ví dụ: The footer includes copyright information and links to privacy policy and terms of use. (Chân trang bao gồm thông tin bản quyền và các liên kết đến chính sách bảo mật và điều khoản sử dụng.)
Ví dụ: Web developers use HTML to structure the content and layout of web pages. (Các nhà phát triển web sử dụng HTML để cấu trúc nội dung và bố cục của các trang web.)
Ví dụ: The landing page of the website promotes a new product and encourages visitors to sign up for a free trial. (Trang đích của trang web quảng cáo một sản phẩm mới và khuyến khích khách truy cập đăng ký thử nghiệm miễn phí.)
Ví dụ: The user interface of the app is designed to be intuitive and user-friendly. (Giao diện người dùng của ứng dụng được thiết kế để trực quan và dễ sử dụng.)
Ví dụ: The designer created a wireframe to outline the placement of elements on the homepage. (Người thiết kế tạo ra một bản phác thảo để xác định vị trí các yếu tố trên trang chủ.) Mẫu câu giao tiếp tiếng Anh thông dụng ngành thiết kế đồ họaMột số mẫu câu giao tiếp tiếng anh thông dụng thường được sử dụng trong ngành thiết kế đồ họa:
Bài tậpSử dụng từ vựng trong hộp để điền vào chỗ trống: UX font types composition mock-ups typography resolution Graphic design is essential for creating captivating content, including logos that represent brand identity through _______ (1), colors, and balance. Designers work with vectors for scalability and ______ (2). _______ (3) are used to showcase layouts and contrast, ensuring harmonious _________ (3). UI and ________(4) are crucial for a seamless digital experience. Tools like Photoshop and Illustrator aid in crafting stunning illustrations with different ______ (6). A strong visual identity and branding elevate a company's reputation. Motion graphics add dynamism and captivate audiences. Bài tập:
Tổng kếtTrong bài viết trên, anh ngữ Zim đã giới thiệu cho người học tổng hợp các đầy đủ, chính xác. Hy vọng, người học có thể áp dụng những từ vựng trên để hỗ trợ cho việc học cũng như công việc của bản thân. Tài liệu tham khảo: 99 Important Design Words You Should Know, 99designs.com/blog/tips/15-descriptive-design-words-you-should-know/. Accessed 23 July 2023. |