hiệu trưởng Dịch Sang Tiếng Anh Là + headmaster; headmistress; principal; rector Cụm Từ Liên Quan :
bà hiệu trưởng /ba hieu truong/ * danh từ
chức hiệu trưởng /chuc hieu truong/ * danh từ
cô hiệu trưởng /co hieu truong/ * danh từ
hiệu trưởng danh dự trường đại học /hieu truong danh du truong dai hoc/ * danh từ
hiệu trưởng trường đại học /hieu truong truong dai hoc/ * danh từ
nhà của hiệu trưởng /nha cua hieu truong/ * danh từ
nhà hiệu trưởng /nha hieu truong/ * danh từ
ông hiệu trưởng /ong hieu truong/ * danh từ
phó hiệu trưởng /pho hieu truong/ * danh từ
phó hiệu trưởng đại học /pho hieu truong dai hoc/ * danh từ
thầy hiệu trưởng /thay hieu truong/ * danh từ |